1. Tháng 9/2019 tuổi Tân Mùi xuất hành ngày nào tốt?

Phần mềm Xem ngày giờ xuất hành tuổi Tân Mùi tháng 9 năm 2019: những ngày tốt cho việc xuất hành tháng 9/2019 cho tuổi Tân Mùi là các ngày thuộc Giáp Tý, Ất Sửu, Bính Dần, Đinh Mão, Canh Ngọ, Tân Mùi, Giáp Tuất, Ất Hợi, ... Vậy những ngày này là những ngày nào trong tháng 9, xin mời tra cứu trong bảng tra ngày giờ xuất hành tuổi Tân Mùi trong tháng 9/2019 dưới đây để chọn được ngày tốt hợp tuổi Tân Mùi nhất.

 

  1.  Các kết quả xem ngày tốt xuất hành tuổi Tân Mùi tháng 9/2019:

 

 

 

1991

1991 (năm Tân Mùi)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Thổ

Lộ bàng Thổ ( Ðất ven đường)

Xem ngày xuất hành theo tuổi tốt trong tháng 9 năm 2019

Chủ nhật
1
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Tân Sửu, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Hợi (3/8/2019 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 1/9/2019

Thứ bảy
7
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Hợi (9/8/2019 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 7/9/2019

Chủ nhật
8
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Mậu Thân, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Hợi (10/8/2019 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 8/9/2019

Thứ hai
9
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Hợi (11/8/2019 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 9/9/2019

Thứ tư
11
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Tân Hợi, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Hợi (13/8/2019 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 11/9/2019

Thứ sáu
13
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Quý Sửu, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Hợi (15/8/2019 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 13/9/2019

Thứ năm
19
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Hợi (21/8/2019 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 19/9/2019

Thứ sáu
20
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Canh Thân, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Hợi (22/8/2019 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 20/9/2019

Thứ hai
23
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Quý Hợi, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Hợi (25/8/2019 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 23/9/2019

Thứ tư
25
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Ất Sửu, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Hợi (27/8/2019 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 25/9/2019

Chủ nhật
29
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Kỷ Hợi (1/9/2019 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 29/9/2019

Thứ hai
30
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Kỷ Hợi (2/9/2019 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 30/9/2019

  • Chủ nhật, ngày 1/9/2019

  • Ngày: Tân Sửu, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Hợi (3/8/2019 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 7/9/2019

  • Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Hợi (9/8/2019 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 8/9/2019

  • Ngày: Mậu Thân, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Hợi (10/8/2019 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ hai, ngày 9/9/2019

  • Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Hợi (11/8/2019 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 11/9/2019

  • Ngày: Tân Hợi, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Hợi (13/8/2019 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 13/9/2019

  • Ngày: Quý Sửu, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Hợi (15/8/2019 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 19/9/2019

  • Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Hợi (21/8/2019 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 20/9/2019

  • Ngày: Canh Thân, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Hợi (22/8/2019 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ hai, ngày 23/9/2019

  • Ngày: Quý Hợi, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Hợi (25/8/2019 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 25/9/2019

  • Ngày: Ất Sửu, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Hợi (27/8/2019 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 29/9/2019

  • Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Kỷ Hợi (1/9/2019 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 30/9/2019

  • Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Kỷ Hợi (2/9/2019 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)

Xem ngày xuất hành theo tuổi xấu trong tháng 9 năm 2019

Thứ hai
2
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Hợi (4/8/2019 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 2/9/2019

Thứ ba
3
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Quý Mão, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Hợi (5/8/2019 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 3/9/2019

Thứ năm
5
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Hợi (7/8/2019 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 5/9/2019

Thứ sáu
6
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Hợi (8/8/2019 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 6/9/2019

Thứ năm
12
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Hợi (14/8/2019 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 12/9/2019

Thứ bảy
14
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Giáp Dần, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Hợi (16/8/2019 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 14/9/2019

Chủ nhật
15
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Ất Mão, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Hợi (17/8/2019 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 15/9/2019

Thứ ba
17
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Hợi (19/8/2019 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 17/9/2019

Thứ tư
18
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Hợi (20/8/2019 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 18/9/2019

Thứ bảy
21
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Tân Dậu, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Hợi (23/8/2019 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 21/9/2019

Thứ ba
24
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Giáp Tý, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Hợi (26/8/2019 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 24/9/2019

Thứ năm
26
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Bính Dần, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Hợi (28/8/2019 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 26/9/2019

Thứ sáu
27
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Đinh Mão, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Hợi (29/8/2019 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 27/9/2019

  • Thứ ba, ngày 3/9/2019

  • Ngày: Quý Mão, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Hợi (5/8/2019 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 5/9/2019

  • Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Hợi (7/8/2019 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 6/9/2019

  • Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Hợi (8/8/2019 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 12/9/2019

  • Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Hợi (14/8/2019 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 14/9/2019

  • Ngày: Giáp Dần, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Hợi (16/8/2019 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Chủ nhật, ngày 15/9/2019

  • Ngày: Ất Mão, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Hợi (17/8/2019 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 17/9/2019

  • Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Hợi (19/8/2019 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 18/9/2019

  • Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Hợi (20/8/2019 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 21/9/2019

  • Ngày: Tân Dậu, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Hợi (23/8/2019 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 24/9/2019

  • Ngày: Giáp Tý, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Hợi (26/8/2019 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 26/9/2019

  • Ngày: Bính Dần, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Hợi (28/8/2019 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ sáu, ngày 27/9/2019

  • Ngày: Đinh Mão, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Hợi (29/8/2019 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  1. Thông tin liên quan ngày xuất hành tuổi Tân Mùi:

Trên đây là các thông tin liên quan tới Xem ngày giờ xuất hành tuổi Tân Mùi năm 2019 theo tuổi 1991 trong chuyên mục xem ngày tốt xuất hành theo tuổi. Ngoài các thông tin về  Xem ngày tốt xuất hành trong tháng 9 cho tuổi Tân Mùi, xin mời quý bạn đọc tìm hiểu thêm một số phần mềm liên quan tới tuổi 1991 sau đây:

  • Phần mềm xem hạn tam tai tuổi 1991: Xem hạn tam tai ứng tuổi Tân Mùi, năm 2019 có phải năm hạn của tuổi 1991 hay không?
  • Phần mềm xem bói biển số xe theo tuổi 1991: Xem bói biển số xe đang dùng và tuổi 1991 có hợp nhau không, xem mối liên hệ biển số xe và ngày tháng năm sinh cho người tuổi Tân Mùi chính xác nhất.
  • Phần mềm xem tướng số qua khuôn mặt: Tra vận mệnh, tính cách qua khuôn mặt, khuôn mặt bạn nói lên điều gì?


Các thông tin được cung cấp bởi website thuật xem tướng. Mọi thắc mắc, xin mời bình luận trong mục Bình Luận phía dưới để được tư vấn sớm nhất.

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
    < !-- thêm menu các bài viết tử vi vào danh mục menu tử vi 2022-->
 
ảnh zip

Bình giải