1. Tháng 4/2040 tuổi Canh Tuất xuất hành ngày nào tốt?

Phần mềm Xem ngày giờ xuất hành tuổi Canh Tuất tháng 4 năm 2040: những ngày tốt cho việc xuất hành tháng 4/2040 cho tuổi Canh Tuất là các ngày thuộc Giáp Tý, Ất Sửu, Bính Dần, Đinh Mão, Canh Ngọ, Tân Mùi, Giáp Tuất, Ất Hợi, ... Vậy những ngày này là những ngày nào trong tháng 4, xin mời tra cứu trong bảng tra ngày giờ xuất hành tuổi Canh Tuất trong tháng 4/2040 dưới đây để chọn được ngày tốt hợp tuổi Canh Tuất nhất.

 

  1.  Các kết quả xem ngày tốt xuất hành tuổi Canh Tuất tháng 4/2040:

 

 

 

1970

1970 (năm Canh Tuất)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Kim

Thoa xuyến Kim ( Vàng trang sức)

Xem ngày xuất hành theo tuổi tốt trong tháng 4 năm 2040

Chủ nhật
1
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Kỷ Mão, Năm: Canh Thân (20/2/2040 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 1/4/2040

Thứ hai
9
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Đinh Mão, Tháng: Kỷ Mão, Năm: Canh Thân (28/2/2040 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 9/4/2040

Thứ tư
11
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Canh Thìn, Năm: Canh Thân (1/3/2040 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 11/4/2040

Thứ năm
12
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Canh Thìn, Năm: Canh Thân (2/3/2040 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 12/4/2040

Thứ sáu
13
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Tân Mùi, Tháng: Canh Thìn, Năm: Canh Thân (3/3/2040 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 13/4/2040

Chủ nhật
15
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Quý Dậu, Tháng: Canh Thìn, Năm: Canh Thân (5/3/2040 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 15/4/2040

Thứ năm
19
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Canh Thìn, Năm: Canh Thân (9/3/2040 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 19/4/2040

Thứ sáu
20
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Mậu Dần, Tháng: Canh Thìn, Năm: Canh Thân (10/3/2040 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 20/4/2040

Thứ bảy
21
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Canh Thìn, Năm: Canh Thân (11/3/2040 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 21/4/2040

Chủ nhật
22
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Canh Thìn, Tháng: Canh Thìn, Năm: Canh Thân (12/3/2040 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 22/4/2040

Thứ hai
23
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Canh Thìn, Năm: Canh Thân (13/3/2040 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 23/4/2040

Thứ sáu
27
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Ất Dậu, Tháng: Canh Thìn, Năm: Canh Thân (17/3/2040 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 27/4/2040

  • Chủ nhật, ngày 1/4/2040

  • Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Kỷ Mão, Năm: Canh Thân (20/2/2040 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 9/4/2040

  • Ngày: Đinh Mão, Tháng: Kỷ Mão, Năm: Canh Thân (28/2/2040 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 11/4/2040

  • Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Canh Thìn, Năm: Canh Thân (1/3/2040 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 12/4/2040

  • Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Canh Thìn, Năm: Canh Thân (2/3/2040 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 13/4/2040

  • Ngày: Tân Mùi, Tháng: Canh Thìn, Năm: Canh Thân (3/3/2040 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 15/4/2040

  • Ngày: Quý Dậu, Tháng: Canh Thìn, Năm: Canh Thân (5/3/2040 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 19/4/2040

  • Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Canh Thìn, Năm: Canh Thân (9/3/2040 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 20/4/2040

  • Ngày: Mậu Dần, Tháng: Canh Thìn, Năm: Canh Thân (10/3/2040 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ bảy, ngày 21/4/2040

  • Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Canh Thìn, Năm: Canh Thân (11/3/2040 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 22/4/2040

  • Ngày: Canh Thìn, Tháng: Canh Thìn, Năm: Canh Thân (12/3/2040 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 23/4/2040

  • Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Canh Thìn, Năm: Canh Thân (13/3/2040 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 27/4/2040

  • Ngày: Ất Dậu, Tháng: Canh Thìn, Năm: Canh Thân (17/3/2040 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)

Xem ngày xuất hành theo tuổi xấu trong tháng 4 năm 2040

Thứ hai
2
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Canh Thân, Tháng: Kỷ Mão, Năm: Canh Thân (21/2/2040 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 2/4/2040

Thứ ba
3
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Tân Dậu, Tháng: Kỷ Mão, Năm: Canh Thân (22/2/2040 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 3/4/2040

Thứ sáu
6
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Giáp Tý, Tháng: Kỷ Mão, Năm: Canh Thân (25/2/2040 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 6/4/2040

Thứ bảy
7
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Ất Sửu, Tháng: Kỷ Mão, Năm: Canh Thân (26/2/2040 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 7/4/2040

Chủ nhật
8
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Bính Dần, Tháng: Kỷ Mão, Năm: Canh Thân (27/2/2040 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 8/4/2040

Thứ bảy
14
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Canh Thìn, Năm: Canh Thân (4/3/2040 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 14/4/2040

Thứ hai
16
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Canh Thìn, Năm: Canh Thân (6/3/2040 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 16/4/2040

Thứ ba
17
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Ất Hợi, Tháng: Canh Thìn, Năm: Canh Thân (7/3/2040 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 17/4/2040

Thứ tư
18
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Bính Tý, Tháng: Canh Thìn, Năm: Canh Thân (8/3/2040 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 18/4/2040

Thứ năm
26
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Giáp Thân, Tháng: Canh Thìn, Năm: Canh Thân (16/3/2040 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 26/4/2040

Thứ bảy
28
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Bính Tuất, Tháng: Canh Thìn, Năm: Canh Thân (18/3/2040 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 28/4/2040

Chủ nhật
29
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Canh Thìn, Năm: Canh Thân (19/3/2040 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 29/4/2040

Thứ hai
30
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Mậu Tý, Tháng: Canh Thìn, Năm: Canh Thân (20/3/2040 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 30/4/2040

  • Thứ ba, ngày 3/4/2040

  • Ngày: Tân Dậu, Tháng: Kỷ Mão, Năm: Canh Thân (22/2/2040 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 6/4/2040

  • Ngày: Giáp Tý, Tháng: Kỷ Mão, Năm: Canh Thân (25/2/2040 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 7/4/2040

  • Ngày: Ất Sửu, Tháng: Kỷ Mão, Năm: Canh Thân (26/2/2040 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 8/4/2040

  • Ngày: Bính Dần, Tháng: Kỷ Mão, Năm: Canh Thân (27/2/2040 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ bảy, ngày 14/4/2040

  • Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Canh Thìn, Năm: Canh Thân (4/3/2040 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ hai, ngày 16/4/2040

  • Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Canh Thìn, Năm: Canh Thân (6/3/2040 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 17/4/2040

  • Ngày: Ất Hợi, Tháng: Canh Thìn, Năm: Canh Thân (7/3/2040 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 18/4/2040

  • Ngày: Bính Tý, Tháng: Canh Thìn, Năm: Canh Thân (8/3/2040 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 26/4/2040

  • Ngày: Giáp Thân, Tháng: Canh Thìn, Năm: Canh Thân (16/3/2040 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ bảy, ngày 28/4/2040

  • Ngày: Bính Tuất, Tháng: Canh Thìn, Năm: Canh Thân (18/3/2040 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 29/4/2040

  • Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Canh Thìn, Năm: Canh Thân (19/3/2040 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 30/4/2040

  • Ngày: Mậu Tý, Tháng: Canh Thìn, Năm: Canh Thân (20/3/2040 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  1. Thông tin liên quan ngày xuất hành tuổi Canh Tuất:

Trên đây là các thông tin liên quan tới Xem ngày giờ xuất hành tuổi Canh Tuất năm 2040 theo tuổi 1970 trong chuyên mục xem ngày tốt xuất hành theo tuổi. Ngoài các thông tin về  Xem ngày tốt xuất hành trong tháng 4 cho tuổi Canh Tuất, xin mời quý bạn đọc tìm hiểu thêm một số phần mềm liên quan tới tuổi 1970 sau đây:

  • Phần mềm xem hạn tam tai tuổi 1970: Xem hạn tam tai ứng tuổi Canh Tuất, năm 2040 có phải năm hạn của tuổi 1970 hay không?
  • Phần mềm xem bói biển số xe theo tuổi 1970: Xem bói biển số xe đang dùng và tuổi 1970 có hợp nhau không, xem mối liên hệ biển số xe và ngày tháng năm sinh cho người tuổi Canh Tuất chính xác nhất.
  • Phần mềm xem tướng số qua khuôn mặt: Tra vận mệnh, tính cách qua khuôn mặt, khuôn mặt bạn nói lên điều gì?


Các thông tin được cung cấp bởi website thuật xem tướng. Mọi thắc mắc, xin mời bình luận trong mục Bình Luận phía dưới để được tư vấn sớm nhất.

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
    < !-- thêm menu các bài viết tử vi vào danh mục menu tử vi 2022-->
 
ảnh zip

Bình giải