1. Tháng 1/2041 tuổi Canh Tuất xuất hành ngày nào tốt?

Phần mềm Xem ngày giờ xuất hành tuổi Canh Tuất tháng 1 năm 2041: những ngày tốt cho việc xuất hành tháng 1/2041 cho tuổi Canh Tuất là các ngày thuộc Giáp Tý, Ất Sửu, Bính Dần, Đinh Mão, Canh Ngọ, Tân Mùi, Giáp Tuất, Ất Hợi, ... Vậy những ngày này là những ngày nào trong tháng 1, xin mời tra cứu trong bảng tra ngày giờ xuất hành tuổi Canh Tuất trong tháng 1/2041 dưới đây để chọn được ngày tốt hợp tuổi Canh Tuất nhất.

 

  1.  Các kết quả xem ngày tốt xuất hành tuổi Canh Tuất tháng 1/2041:

 

 

 

1970

1970 (năm Canh Tuất)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Kim

Thoa xuyến Kim ( Vàng trang sức)

Xem ngày xuất hành theo tuổi tốt trong tháng 1 năm 2041

Thứ ba
1
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Mậu Tý, Năm: Canh Thân (29/11/2040 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 1/1/2041

Thứ năm
3
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Bính Thân, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Canh Thân (1/12/2040 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 3/1/2041

Thứ năm
10
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Quý Mão, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Canh Thân (8/12/2040 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 10/1/2041

Thứ sáu
11
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Canh Thân (9/12/2040 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 11/1/2041

Chủ nhật
13
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Canh Thân (11/12/2040 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 13/1/2041

Thứ hai
14
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Canh Thân (12/12/2040 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 14/1/2041

Thứ ba
15
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Mậu Thân, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Canh Thân (13/12/2040 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 15/1/2041

Thứ tư
16
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Canh Thân (14/12/2040 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 16/1/2041

Thứ ba
22
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Ất Mão, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Canh Thân (20/12/2040 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 22/1/2041

Thứ tư
23
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Bính Thìn, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Canh Thân (21/12/2040 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 23/1/2041

Thứ bảy
26
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Canh Thân (24/12/2040 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 26/1/2041

Chủ nhật
27
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Canh Thân, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Canh Thân (25/12/2040 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 27/1/2041

  • Thứ ba, ngày 1/1/2041

  • Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Mậu Tý, Năm: Canh Thân (29/11/2040 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 3/1/2041

  • Ngày: Bính Thân, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Canh Thân (1/12/2040 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ năm, ngày 10/1/2041

  • Ngày: Quý Mão, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Canh Thân (8/12/2040 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 11/1/2041

  • Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Canh Thân (9/12/2040 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 13/1/2041

  • Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Canh Thân (11/12/2040 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 14/1/2041

  • Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Canh Thân (12/12/2040 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 15/1/2041

  • Ngày: Mậu Thân, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Canh Thân (13/12/2040 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ tư, ngày 16/1/2041

  • Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Canh Thân (14/12/2040 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 22/1/2041

  • Ngày: Ất Mão, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Canh Thân (20/12/2040 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 23/1/2041

  • Ngày: Bính Thìn, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Canh Thân (21/12/2040 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 26/1/2041

  • Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Canh Thân (24/12/2040 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 27/1/2041

  • Ngày: Canh Thân, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Canh Thân (25/12/2040 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)

Xem ngày xuất hành theo tuổi xấu trong tháng 1 năm 2041

Thứ tư
2
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Ất Mùi, Tháng: Mậu Tý, Năm: Canh Thân (30/11/2040 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 2/1/2041

Thứ bảy
5
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Canh Thân (3/12/2040 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 5/1/2041

Chủ nhật
6
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Canh Thân (4/12/2040 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 6/1/2041

Thứ hai
7
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Canh Tý, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Canh Thân (5/12/2040 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 7/1/2041

Thứ ba
8
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Tân Sửu, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Canh Thân (6/12/2040 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 8/1/2041

Thứ tư
9
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Canh Thân (7/12/2040 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 9/1/2041

Thứ bảy
12
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Canh Thân (10/12/2040 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 12/1/2041

Thứ năm
17
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Canh Tuất, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Canh Thân (15/12/2040 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 17/1/2041

Thứ sáu
18
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Tân Hợi, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Canh Thân (16/12/2040 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 18/1/2041

Thứ bảy
19
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Canh Thân (17/12/2040 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 19/1/2041

Chủ nhật
20
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Quý Sửu, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Canh Thân (18/12/2040 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 20/1/2041

Thứ hai
21
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Giáp Dần, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Canh Thân (19/12/2040 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 21/1/2041

Thứ năm
24
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Canh Thân (22/12/2040 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 24/1/2041

Thứ ba
29
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Canh Thân (27/12/2040 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 29/1/2041

Thứ tư
30
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Quý Hợi, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Canh Thân (28/12/2040 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 30/1/2041

Thứ năm
31
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Giáp Tý, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Canh Thân (29/12/2040 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 31/1/2041

  • Thứ bảy, ngày 5/1/2041

  • Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Canh Thân (3/12/2040 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 6/1/2041

  • Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Canh Thân (4/12/2040 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 7/1/2041

  • Ngày: Canh Tý, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Canh Thân (5/12/2040 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 8/1/2041

  • Ngày: Tân Sửu, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Canh Thân (6/12/2040 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 9/1/2041

  • Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Canh Thân (7/12/2040 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ bảy, ngày 12/1/2041

  • Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Canh Thân (10/12/2040 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 17/1/2041

  • Ngày: Canh Tuất, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Canh Thân (15/12/2040 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 18/1/2041

  • Ngày: Tân Hợi, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Canh Thân (16/12/2040 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 19/1/2041

  • Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Canh Thân (17/12/2040 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 20/1/2041

  • Ngày: Quý Sửu, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Canh Thân (18/12/2040 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 21/1/2041

  • Ngày: Giáp Dần, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Canh Thân (19/12/2040 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ năm, ngày 24/1/2041

  • Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Canh Thân (22/12/2040 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 29/1/2041

  • Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Canh Thân (27/12/2040 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 30/1/2041

  • Ngày: Quý Hợi, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Canh Thân (28/12/2040 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 31/1/2041

  • Ngày: Giáp Tý, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Canh Thân (29/12/2040 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  1. Thông tin liên quan ngày xuất hành tuổi Canh Tuất:

Trên đây là các thông tin liên quan tới Xem ngày giờ xuất hành tuổi Canh Tuất năm 2041 theo tuổi 1970 trong chuyên mục xem ngày tốt xuất hành theo tuổi. Ngoài các thông tin về  Xem ngày tốt xuất hành trong tháng 1 cho tuổi Canh Tuất, xin mời quý bạn đọc tìm hiểu thêm một số phần mềm liên quan tới tuổi 1970 sau đây:

  • Phần mềm xem hạn tam tai tuổi 1970: Xem hạn tam tai ứng tuổi Canh Tuất, năm 2041 có phải năm hạn của tuổi 1970 hay không?
  • Phần mềm xem bói biển số xe theo tuổi 1970: Xem bói biển số xe đang dùng và tuổi 1970 có hợp nhau không, xem mối liên hệ biển số xe và ngày tháng năm sinh cho người tuổi Canh Tuất chính xác nhất.
  • Phần mềm xem tướng số qua khuôn mặt: Tra vận mệnh, tính cách qua khuôn mặt, khuôn mặt bạn nói lên điều gì?


Các thông tin được cung cấp bởi website thuật xem tướng. Mọi thắc mắc, xin mời bình luận trong mục Bình Luận phía dưới để được tư vấn sớm nhất.

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
    < !-- thêm menu các bài viết tử vi vào danh mục menu tử vi 2022-->
 
ảnh zip

Bình giải