1. Tháng 3/2049 tuổi Bính Ngọ xuất hành ngày nào tốt?

Phần mềm Xem ngày giờ xuất hành tuổi Bính Ngọ tháng 3 năm 2049: những ngày tốt cho việc xuất hành tháng 3/2049 cho tuổi Bính Ngọ là các ngày thuộc Giáp Tý, Ất Sửu, Bính Dần, Đinh Mão, Canh Ngọ, Tân Mùi, Giáp Tuất, Ất Hợi, ... Vậy những ngày này là những ngày nào trong tháng 3, xin mời tra cứu trong bảng tra ngày giờ xuất hành tuổi Bính Ngọ trong tháng 3/2049 dưới đây để chọn được ngày tốt hợp tuổi Bính Ngọ nhất.

 

  1.  Các kết quả xem ngày tốt xuất hành tuổi Bính Ngọ tháng 3/2049:

 

 

 

1966

1966 (năm Bính Ngọ)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Thủy

Thiên hà Thủy ( Nước trên trời)

Xem ngày xuất hành theo tuổi tốt trong tháng 3 năm 2049

Thứ ba
2
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Bính Tý, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Tỵ (29/1/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 2/3/2049

Thứ sáu
5
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Đinh Mão, Năm: Kỷ Tỵ (2/2/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 5/3/2049

Thứ hai
8
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Đinh Mão, Năm: Kỷ Tỵ (5/2/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 8/3/2049

Thứ ba
9
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Quý Mùi, Tháng: Đinh Mão, Năm: Kỷ Tỵ (6/2/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 9/3/2049

Thứ sáu
12
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Bính Tuất, Tháng: Đinh Mão, Năm: Kỷ Tỵ (9/2/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 12/3/2049

Thứ tư
17
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Tân Mão, Tháng: Đinh Mão, Năm: Kỷ Tỵ (14/2/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 17/3/2049

Thứ bảy
20
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Đinh Mão, Năm: Kỷ Tỵ (17/2/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 20/3/2049

Chủ nhật
21
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Ất Mùi, Tháng: Đinh Mão, Năm: Kỷ Tỵ (18/2/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 21/3/2049

Thứ hai
29
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Quý Mão, Tháng: Đinh Mão, Năm: Kỷ Tỵ (26/2/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 29/3/2049

  • Thứ ba, ngày 2/3/2049

  • Ngày: Bính Tý, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Tỵ (29/1/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 5/3/2049

  • Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Đinh Mão, Năm: Kỷ Tỵ (2/2/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 8/3/2049

  • Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Đinh Mão, Năm: Kỷ Tỵ (5/2/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 9/3/2049

  • Ngày: Quý Mùi, Tháng: Đinh Mão, Năm: Kỷ Tỵ (6/2/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 12/3/2049

  • Ngày: Bính Tuất, Tháng: Đinh Mão, Năm: Kỷ Tỵ (9/2/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 17/3/2049

  • Ngày: Tân Mão, Tháng: Đinh Mão, Năm: Kỷ Tỵ (14/2/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 20/3/2049

  • Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Đinh Mão, Năm: Kỷ Tỵ (17/2/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 21/3/2049

  • Ngày: Ất Mùi, Tháng: Đinh Mão, Năm: Kỷ Tỵ (18/2/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 29/3/2049

  • Ngày: Quý Mão, Tháng: Đinh Mão, Năm: Kỷ Tỵ (26/2/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)

Xem ngày xuất hành theo tuổi xấu trong tháng 3 năm 2049

Thứ hai
1
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Ất Hợi, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Tỵ (28/1/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 1/3/2049

Thứ tư
3
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Tỵ (30/1/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 3/3/2049

Thứ năm
4
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Mậu Dần, Tháng: Đinh Mão, Năm: Kỷ Tỵ (1/2/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 4/3/2049

Chủ nhật
7
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Đinh Mão, Năm: Kỷ Tỵ (4/2/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 7/3/2049

Thứ tư
10
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Giáp Thân, Tháng: Đinh Mão, Năm: Kỷ Tỵ (7/2/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 10/3/2049

Thứ năm
11
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Ất Dậu, Tháng: Đinh Mão, Năm: Kỷ Tỵ (8/2/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 11/3/2049

Chủ nhật
14
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Mậu Tý, Tháng: Đinh Mão, Năm: Kỷ Tỵ (11/2/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 14/3/2049

Thứ hai
15
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Đinh Mão, Năm: Kỷ Tỵ (12/2/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 15/3/2049

Thứ ba
16
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Canh Dần, Tháng: Đinh Mão, Năm: Kỷ Tỵ (13/2/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 16/3/2049

Thứ sáu
19
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Đinh Mão, Năm: Kỷ Tỵ (16/2/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 19/3/2049

Thứ hai
22
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Bính Thân, Tháng: Đinh Mão, Năm: Kỷ Tỵ (19/2/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 22/3/2049

Thứ ba
23
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Đinh Mão, Năm: Kỷ Tỵ (20/2/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 23/3/2049

Thứ sáu
26
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Canh Tý, Tháng: Đinh Mão, Năm: Kỷ Tỵ (23/2/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 26/3/2049

Thứ bảy
27
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Tân Sửu, Tháng: Đinh Mão, Năm: Kỷ Tỵ (24/2/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 27/3/2049

Chủ nhật
28
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Đinh Mão, Năm: Kỷ Tỵ (25/2/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 28/3/2049

Thứ tư
31
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Đinh Mão, Năm: Kỷ Tỵ (28/2/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 31/3/2049

  • Thứ tư, ngày 3/3/2049

  • Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Tỵ (30/1/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 4/3/2049

  • Ngày: Mậu Dần, Tháng: Đinh Mão, Năm: Kỷ Tỵ (1/2/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Chủ nhật, ngày 7/3/2049

  • Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Đinh Mão, Năm: Kỷ Tỵ (4/2/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 10/3/2049

  • Ngày: Giáp Thân, Tháng: Đinh Mão, Năm: Kỷ Tỵ (7/2/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ năm, ngày 11/3/2049

  • Ngày: Ất Dậu, Tháng: Đinh Mão, Năm: Kỷ Tỵ (8/2/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 14/3/2049

  • Ngày: Mậu Tý, Tháng: Đinh Mão, Năm: Kỷ Tỵ (11/2/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 15/3/2049

  • Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Đinh Mão, Năm: Kỷ Tỵ (12/2/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 16/3/2049

  • Ngày: Canh Dần, Tháng: Đinh Mão, Năm: Kỷ Tỵ (13/2/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ sáu, ngày 19/3/2049

  • Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Đinh Mão, Năm: Kỷ Tỵ (16/2/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 22/3/2049

  • Ngày: Bính Thân, Tháng: Đinh Mão, Năm: Kỷ Tỵ (19/2/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ ba, ngày 23/3/2049

  • Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Đinh Mão, Năm: Kỷ Tỵ (20/2/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 26/3/2049

  • Ngày: Canh Tý, Tháng: Đinh Mão, Năm: Kỷ Tỵ (23/2/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 27/3/2049

  • Ngày: Tân Sửu, Tháng: Đinh Mão, Năm: Kỷ Tỵ (24/2/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 28/3/2049

  • Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Đinh Mão, Năm: Kỷ Tỵ (25/2/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ tư, ngày 31/3/2049

  • Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Đinh Mão, Năm: Kỷ Tỵ (28/2/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  1. Thông tin liên quan ngày xuất hành tuổi Bính Ngọ:

Trên đây là các thông tin liên quan tới Xem ngày giờ xuất hành tuổi Bính Ngọ năm 2049 theo tuổi 1966 trong chuyên mục xem ngày tốt xuất hành theo tuổi. Ngoài các thông tin về  Xem ngày tốt xuất hành trong tháng 3 cho tuổi Bính Ngọ, xin mời quý bạn đọc tìm hiểu thêm một số phần mềm liên quan tới tuổi 1966 sau đây:

  • Phần mềm xem hạn tam tai tuổi 1966: Xem hạn tam tai ứng tuổi Bính Ngọ, năm 2049 có phải năm hạn của tuổi 1966 hay không?
  • Phần mềm xem bói biển số xe theo tuổi 1966: Xem bói biển số xe đang dùng và tuổi 1966 có hợp nhau không, xem mối liên hệ biển số xe và ngày tháng năm sinh cho người tuổi Bính Ngọ chính xác nhất.
  • Phần mềm xem tướng số qua khuôn mặt: Tra vận mệnh, tính cách qua khuôn mặt, khuôn mặt bạn nói lên điều gì?


Các thông tin được cung cấp bởi website thuật xem tướng. Mọi thắc mắc, xin mời bình luận trong mục Bình Luận phía dưới để được tư vấn sớm nhất.

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
    < !-- thêm menu các bài viết tử vi vào danh mục menu tử vi 2022-->
 
ảnh zip

Bình giải