1. Tháng 12/2049 tuổi Bính Ngọ xuất hành ngày nào tốt?

Phần mềm Xem ngày giờ xuất hành tuổi Bính Ngọ tháng 12 năm 2049: những ngày tốt cho việc xuất hành tháng 12/2049 cho tuổi Bính Ngọ là các ngày thuộc Giáp Tý, Ất Sửu, Bính Dần, Đinh Mão, Canh Ngọ, Tân Mùi, Giáp Tuất, Ất Hợi, ... Vậy những ngày này là những ngày nào trong tháng 12, xin mời tra cứu trong bảng tra ngày giờ xuất hành tuổi Bính Ngọ trong tháng 12/2049 dưới đây để chọn được ngày tốt hợp tuổi Bính Ngọ nhất.

 

  1.  Các kết quả xem ngày tốt xuất hành tuổi Bính Ngọ tháng 12/2049:

 

 

 

1966

1966 (năm Bính Ngọ)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Thủy

Thiên hà Thủy ( Nước trên trời)

Xem ngày xuất hành theo tuổi tốt trong tháng 12 năm 2049

Thứ bảy
4
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Quý Sửu, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Tỵ (10/11/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 4/12/2049

Thứ năm
9
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Tỵ (15/11/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 9/12/2049

Chủ nhật
12
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Tân Dậu, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Tỵ (18/11/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 12/12/2049

Thứ năm
16
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Ất Sửu, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Tỵ (22/11/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 16/12/2049

Thứ ba
21
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Tỵ (27/11/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 21/12/2049

Thứ sáu
24
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Quý Dậu, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Tỵ (30/11/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 24/12/2049

Thứ năm
30
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Kỷ Tỵ (6/12/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 30/12/2049

Thứ sáu
31
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Canh Thìn, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Kỷ Tỵ (7/12/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 31/12/2049

  • Thứ bảy, ngày 4/12/2049

  • Ngày: Quý Sửu, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Tỵ (10/11/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 9/12/2049

  • Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Tỵ (15/11/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 12/12/2049

  • Ngày: Tân Dậu, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Tỵ (18/11/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 16/12/2049

  • Ngày: Ất Sửu, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Tỵ (22/11/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 21/12/2049

  • Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Tỵ (27/11/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 24/12/2049

  • Ngày: Quý Dậu, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Tỵ (30/11/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 30/12/2049

  • Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Kỷ Tỵ (6/12/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 31/12/2049

  • Ngày: Canh Thìn, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Kỷ Tỵ (7/12/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem ngày xuất hành theo tuổi xấu trong tháng 12 năm 2049

Thứ tư
1
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Canh Tuất, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Tỵ (7/11/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 1/12/2049

Thứ sáu
3
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Tỵ (9/11/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 3/12/2049

Chủ nhật
5
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Giáp Dần, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Tỵ (11/11/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 5/12/2049

Thứ hai
6
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Ất Mão, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Tỵ (12/11/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 6/12/2049

Thứ tư
8
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Tỵ (14/11/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 8/12/2049

Thứ sáu
10
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Tỵ (16/11/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 10/12/2049

Thứ bảy
11
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Canh Thân, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Tỵ (17/11/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 11/12/2049

Thứ hai
13
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Tỵ (19/11/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 13/12/2049

Thứ tư
15
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Giáp Tý, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Tỵ (21/11/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 15/12/2049

Thứ sáu
17
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Bính Dần, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Tỵ (23/11/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 17/12/2049

Thứ bảy
18
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Đinh Mão, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Tỵ (24/11/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 18/12/2049

Thứ hai
20
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Tỵ (26/11/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 20/12/2049

Thứ tư
22
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Tân Mùi, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Tỵ (28/11/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 22/12/2049

Thứ năm
23
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Tỵ (29/11/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 23/12/2049

Thứ bảy
25
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Kỷ Tỵ (1/12/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 25/12/2049

Chủ nhật
26
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Ất Hợi, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Kỷ Tỵ (2/12/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 26/12/2049

Thứ hai
27
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Bính Tý, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Kỷ Tỵ (3/12/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 27/12/2049

Thứ ba
28
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Kỷ Tỵ (4/12/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 28/12/2049

Thứ tư
29
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Mậu Dần, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Kỷ Tỵ (5/12/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 29/12/2049

  • Thứ sáu, ngày 3/12/2049

  • Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Tỵ (9/11/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 5/12/2049

  • Ngày: Giáp Dần, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Tỵ (11/11/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ hai, ngày 6/12/2049

  • Ngày: Ất Mão, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Tỵ (12/11/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 8/12/2049

  • Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Tỵ (14/11/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 10/12/2049

  • Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Tỵ (16/11/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 11/12/2049

  • Ngày: Canh Thân, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Tỵ (17/11/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ hai, ngày 13/12/2049

  • Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Tỵ (19/11/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 15/12/2049

  • Ngày: Giáp Tý, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Tỵ (21/11/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 17/12/2049

  • Ngày: Bính Dần, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Tỵ (23/11/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ bảy, ngày 18/12/2049

  • Ngày: Đinh Mão, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Tỵ (24/11/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 20/12/2049

  • Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Tỵ (26/11/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 22/12/2049

  • Ngày: Tân Mùi, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Tỵ (28/11/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 23/12/2049

  • Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Tỵ (29/11/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ bảy, ngày 25/12/2049

  • Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Kỷ Tỵ (1/12/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 26/12/2049

  • Ngày: Ất Hợi, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Kỷ Tỵ (2/12/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 27/12/2049

  • Ngày: Bính Tý, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Kỷ Tỵ (3/12/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 28/12/2049

  • Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Kỷ Tỵ (4/12/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 29/12/2049

  • Ngày: Mậu Dần, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Kỷ Tỵ (5/12/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  1. Thông tin liên quan ngày xuất hành tuổi Bính Ngọ:

Trên đây là các thông tin liên quan tới Xem ngày giờ xuất hành tuổi Bính Ngọ năm 2049 theo tuổi 1966 trong chuyên mục xem ngày tốt xuất hành theo tuổi. Ngoài các thông tin về  Xem ngày tốt xuất hành trong tháng 12 cho tuổi Bính Ngọ, xin mời quý bạn đọc tìm hiểu thêm một số phần mềm liên quan tới tuổi 1966 sau đây:

  • Phần mềm xem hạn tam tai tuổi 1966: Xem hạn tam tai ứng tuổi Bính Ngọ, năm 2049 có phải năm hạn của tuổi 1966 hay không?
  • Phần mềm xem bói biển số xe theo tuổi 1966: Xem bói biển số xe đang dùng và tuổi 1966 có hợp nhau không, xem mối liên hệ biển số xe và ngày tháng năm sinh cho người tuổi Bính Ngọ chính xác nhất.
  • Phần mềm xem tướng số qua khuôn mặt: Tra vận mệnh, tính cách qua khuôn mặt, khuôn mặt bạn nói lên điều gì?


Các thông tin được cung cấp bởi website thuật xem tướng. Mọi thắc mắc, xin mời bình luận trong mục Bình Luận phía dưới để được tư vấn sớm nhất.

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
 
ảnh zip

Bình giải