1. Tháng 12/2035 tuổi Nhâm Dần xuất hành ngày nào tốt?

Phần mềm Xem ngày giờ xuất hành tuổi Nhâm Dần tháng 12 năm 2035: những ngày tốt cho việc xuất hành tháng 12/2035 cho tuổi Nhâm Dần là các ngày thuộc Giáp Tý, Ất Sửu, Bính Dần, Đinh Mão, Canh Ngọ, Tân Mùi, Giáp Tuất, Ất Hợi, ... Vậy những ngày này là những ngày nào trong tháng 12, xin mời tra cứu trong bảng tra ngày giờ xuất hành tuổi Nhâm Dần trong tháng 12/2035 dưới đây để chọn được ngày tốt hợp tuổi Nhâm Dần nhất.

 

  1.  Các kết quả xem ngày tốt xuất hành tuổi Nhâm Dần tháng 12/2035:

 

 

 

1962

1962 (năm Nhâm Dần)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Kim

Bạch Kim ( Bạch kim)

Xem ngày xuất hành theo tuổi tốt trong tháng 12 năm 2035

Chủ nhật
2
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Mậu Tý, Năm: Ất Mão (3/11/2035 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 2/12/2035

Thứ năm
6
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Tân Sửu, Tháng: Mậu Tý, Năm: Ất Mão (7/11/2035 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 6/12/2035

Thứ ba
11
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Mậu Tý, Năm: Ất Mão (12/11/2035 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 11/12/2035

Thứ sáu
14
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Mậu Tý, Năm: Ất Mão (15/11/2035 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 14/12/2035

Thứ ba
18
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Quý Sửu, Tháng: Mậu Tý, Năm: Ất Mão (19/11/2035 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 18/12/2035

Chủ nhật
23
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Mậu Tý, Năm: Ất Mão (24/11/2035 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 23/12/2035

Thứ tư
26
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Tân Dậu, Tháng: Mậu Tý, Năm: Ất Mão (27/11/2035 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 26/12/2035

  • Chủ nhật, ngày 2/12/2035

  • Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Mậu Tý, Năm: Ất Mão (3/11/2035 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 6/12/2035

  • Ngày: Tân Sửu, Tháng: Mậu Tý, Năm: Ất Mão (7/11/2035 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 11/12/2035

  • Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Mậu Tý, Năm: Ất Mão (12/11/2035 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 14/12/2035

  • Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Mậu Tý, Năm: Ất Mão (15/11/2035 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 18/12/2035

  • Ngày: Quý Sửu, Tháng: Mậu Tý, Năm: Ất Mão (19/11/2035 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 23/12/2035

  • Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Mậu Tý, Năm: Ất Mão (24/11/2035 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 26/12/2035

  • Ngày: Tân Dậu, Tháng: Mậu Tý, Năm: Ất Mão (27/11/2035 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)

Xem ngày xuất hành theo tuổi xấu trong tháng 12 năm 2035

Thứ bảy
1
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Bính Thân, Tháng: Mậu Tý, Năm: Ất Mão (2/11/2035 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 1/12/2035

Thứ hai
3
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Mậu Tý, Năm: Ất Mão (4/11/2035 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 3/12/2035

Thứ tư
5
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Canh Tý, Tháng: Mậu Tý, Năm: Ất Mão (6/11/2035 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 5/12/2035

Thứ sáu
7
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Mậu Tý, Năm: Ất Mão (8/11/2035 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 7/12/2035

Thứ bảy
8
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Quý Mão, Tháng: Mậu Tý, Năm: Ất Mão (9/11/2035 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 8/12/2035

Thứ hai
10
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Mậu Tý, Năm: Ất Mão (11/11/2035 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 10/12/2035

Thứ tư
12
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Mậu Tý, Năm: Ất Mão (13/11/2035 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 12/12/2035

Thứ năm
13
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Mậu Thân, Tháng: Mậu Tý, Năm: Ất Mão (14/11/2035 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 13/12/2035

Thứ bảy
15
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Canh Tuất, Tháng: Mậu Tý, Năm: Ất Mão (16/11/2035 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 15/12/2035

Thứ hai
17
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Mậu Tý, Năm: Ất Mão (18/11/2035 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 17/12/2035

Thứ tư
19
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Giáp Dần, Tháng: Mậu Tý, Năm: Ất Mão (20/11/2035 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 19/12/2035

Thứ năm
20
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Ất Mão, Tháng: Mậu Tý, Năm: Ất Mão (21/11/2035 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 20/12/2035

Thứ bảy
22
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Mậu Tý, Năm: Ất Mão (23/11/2035 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 22/12/2035

Thứ hai
24
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Mậu Tý, Năm: Ất Mão (25/11/2035 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 24/12/2035

Thứ ba
25
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Canh Thân, Tháng: Mậu Tý, Năm: Ất Mão (26/11/2035 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 25/12/2035

Thứ năm
27
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Mậu Tý, Năm: Ất Mão (28/11/2035 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 27/12/2035

Thứ bảy
29
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Giáp Tý, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Ất Mão (1/12/2035 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 29/12/2035

Chủ nhật
30
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Ất Sửu, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Ất Mão (2/12/2035 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 30/12/2035

Thứ hai
31
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Bính Dần, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Ất Mão (3/12/2035 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 31/12/2035

  • Thứ hai, ngày 3/12/2035

  • Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Mậu Tý, Năm: Ất Mão (4/11/2035 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 5/12/2035

  • Ngày: Canh Tý, Tháng: Mậu Tý, Năm: Ất Mão (6/11/2035 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 7/12/2035

  • Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Mậu Tý, Năm: Ất Mão (8/11/2035 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ bảy, ngày 8/12/2035

  • Ngày: Quý Mão, Tháng: Mậu Tý, Năm: Ất Mão (9/11/2035 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 10/12/2035

  • Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Mậu Tý, Năm: Ất Mão (11/11/2035 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 12/12/2035

  • Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Mậu Tý, Năm: Ất Mão (13/11/2035 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 13/12/2035

  • Ngày: Mậu Thân, Tháng: Mậu Tý, Năm: Ất Mão (14/11/2035 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ bảy, ngày 15/12/2035

  • Ngày: Canh Tuất, Tháng: Mậu Tý, Năm: Ất Mão (16/11/2035 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 17/12/2035

  • Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Mậu Tý, Năm: Ất Mão (18/11/2035 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 19/12/2035

  • Ngày: Giáp Dần, Tháng: Mậu Tý, Năm: Ất Mão (20/11/2035 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ năm, ngày 20/12/2035

  • Ngày: Ất Mão, Tháng: Mậu Tý, Năm: Ất Mão (21/11/2035 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 22/12/2035

  • Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Mậu Tý, Năm: Ất Mão (23/11/2035 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 24/12/2035

  • Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Mậu Tý, Năm: Ất Mão (25/11/2035 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 25/12/2035

  • Ngày: Canh Thân, Tháng: Mậu Tý, Năm: Ất Mão (26/11/2035 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ năm, ngày 27/12/2035

  • Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Mậu Tý, Năm: Ất Mão (28/11/2035 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 29/12/2035

  • Ngày: Giáp Tý, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Ất Mão (1/12/2035 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 30/12/2035

  • Ngày: Ất Sửu, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Ất Mão (2/12/2035 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 31/12/2035

  • Ngày: Bính Dần, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Ất Mão (3/12/2035 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  1. Thông tin liên quan ngày xuất hành tuổi Nhâm Dần:

Trên đây là các thông tin liên quan tới Xem ngày giờ xuất hành tuổi Nhâm Dần năm 2035 theo tuổi 1962 trong chuyên mục xem ngày tốt xuất hành theo tuổi. Ngoài các thông tin về  Xem ngày tốt xuất hành trong tháng 12 cho tuổi Nhâm Dần, xin mời quý bạn đọc tìm hiểu thêm một số phần mềm liên quan tới tuổi 1962 sau đây:

  • Phần mềm xem hạn tam tai tuổi 1962: Xem hạn tam tai ứng tuổi Nhâm Dần, năm 2035 có phải năm hạn của tuổi 1962 hay không?
  • Phần mềm xem bói biển số xe theo tuổi 1962: Xem bói biển số xe đang dùng và tuổi 1962 có hợp nhau không, xem mối liên hệ biển số xe và ngày tháng năm sinh cho người tuổi Nhâm Dần chính xác nhất.
  • Phần mềm xem tướng số qua khuôn mặt: Tra vận mệnh, tính cách qua khuôn mặt, khuôn mặt bạn nói lên điều gì?


Các thông tin được cung cấp bởi website thuật xem tướng. Mọi thắc mắc, xin mời bình luận trong mục Bình Luận phía dưới để được tư vấn sớm nhất.

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
    < !-- thêm menu các bài viết tử vi vào danh mục menu tử vi 2022-->
 
ảnh zip

Bình giải