1. Tháng 2/2036 tuổi Nhâm Dần xuất hành ngày nào tốt?

Phần mềm Xem ngày giờ xuất hành tuổi Nhâm Dần tháng 2 năm 2036: những ngày tốt cho việc xuất hành tháng 2/2036 cho tuổi Nhâm Dần là các ngày thuộc Giáp Tý, Ất Sửu, Bính Dần, Đinh Mão, Canh Ngọ, Tân Mùi, Giáp Tuất, Ất Hợi, ... Vậy những ngày này là những ngày nào trong tháng 2, xin mời tra cứu trong bảng tra ngày giờ xuất hành tuổi Nhâm Dần trong tháng 2/2036 dưới đây để chọn được ngày tốt hợp tuổi Nhâm Dần nhất.

 

  1.  Các kết quả xem ngày tốt xuất hành tuổi Nhâm Dần tháng 2/2036:

 

 

 

1962

1962 (năm Nhâm Dần)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Kim

Bạch Kim ( Bạch kim)

Xem ngày xuất hành theo tuổi tốt trong tháng 2 năm 2036

Chủ nhật
3
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Canh Tý, Tháng: Canh Dần, Năm: Bính Thìn (7/1/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 3/2/2036

Thứ tư
6
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Quý Mão, Tháng: Canh Dần, Năm: Bính Thìn (10/1/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 6/2/2036

Thứ sáu
8
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Canh Dần, Năm: Bính Thìn (12/1/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 8/2/2036

Chủ nhật
10
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Canh Dần, Năm: Bính Thìn (14/1/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 10/2/2036

Thứ hai
11
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Mậu Thân, Tháng: Canh Dần, Năm: Bính Thìn (15/1/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 11/2/2036

Thứ ba
12
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Canh Dần, Năm: Bính Thìn (16/1/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 12/2/2036

Thứ sáu
15
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Canh Dần, Năm: Bính Thìn (19/1/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 15/2/2036

Thứ hai
18
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Ất Mão, Tháng: Canh Dần, Năm: Bính Thìn (22/1/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 18/2/2036

Thứ tư
20
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Canh Dần, Năm: Bính Thìn (24/1/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 20/2/2036

Thứ sáu
22
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Canh Dần, Năm: Bính Thìn (26/1/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 22/2/2036

Thứ bảy
23
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Canh Thân, Tháng: Canh Dần, Năm: Bính Thìn (27/1/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 23/2/2036

  • Chủ nhật, ngày 3/2/2036

  • Ngày: Canh Tý, Tháng: Canh Dần, Năm: Bính Thìn (7/1/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 6/2/2036

  • Ngày: Quý Mão, Tháng: Canh Dần, Năm: Bính Thìn (10/1/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 8/2/2036

  • Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Canh Dần, Năm: Bính Thìn (12/1/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 10/2/2036

  • Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Canh Dần, Năm: Bính Thìn (14/1/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 11/2/2036

  • Ngày: Mậu Thân, Tháng: Canh Dần, Năm: Bính Thìn (15/1/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ ba, ngày 12/2/2036

  • Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Canh Dần, Năm: Bính Thìn (16/1/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 15/2/2036

  • Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Canh Dần, Năm: Bính Thìn (19/1/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 18/2/2036

  • Ngày: Ất Mão, Tháng: Canh Dần, Năm: Bính Thìn (22/1/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 20/2/2036

  • Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Canh Dần, Năm: Bính Thìn (24/1/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 22/2/2036

  • Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Canh Dần, Năm: Bính Thìn (26/1/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 23/2/2036

  • Ngày: Canh Thân, Tháng: Canh Dần, Năm: Bính Thìn (27/1/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)

Xem ngày xuất hành theo tuổi xấu trong tháng 2 năm 2036

Thứ sáu
1
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Canh Dần, Năm: Bính Thìn (5/1/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 1/2/2036

Thứ bảy
2
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Canh Dần, Năm: Bính Thìn (6/1/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 2/2/2036

Thứ hai
4
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Tân Sửu, Tháng: Canh Dần, Năm: Bính Thìn (8/1/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 4/2/2036

Thứ ba
5
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Canh Dần, Năm: Bính Thìn (9/1/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 5/2/2036

Thứ năm
7
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Canh Dần, Năm: Bính Thìn (11/1/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 7/2/2036

Thứ bảy
9
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Canh Dần, Năm: Bính Thìn (13/1/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 9/2/2036

Thứ tư
13
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Canh Tuất, Tháng: Canh Dần, Năm: Bính Thìn (17/1/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 13/2/2036

Thứ năm
14
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Tân Hợi, Tháng: Canh Dần, Năm: Bính Thìn (18/1/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 14/2/2036

Thứ bảy
16
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Quý Sửu, Tháng: Canh Dần, Năm: Bính Thìn (20/1/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 16/2/2036

Chủ nhật
17
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Giáp Dần, Tháng: Canh Dần, Năm: Bính Thìn (21/1/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 17/2/2036

Thứ ba
19
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Bính Thìn, Tháng: Canh Dần, Năm: Bính Thìn (23/1/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 19/2/2036

Thứ năm
21
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Canh Dần, Năm: Bính Thìn (25/1/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 21/2/2036

Thứ hai
25
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Canh Dần, Năm: Bính Thìn (29/1/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 25/2/2036

Thứ ba
26
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Quý Hợi, Tháng: Canh Dần, Năm: Bính Thìn (30/1/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 26/2/2036

Thứ tư
27
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Giáp Tý, Tháng: Tân Mão, Năm: Bính Thìn (1/2/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 27/2/2036

Thứ năm
28
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Ất Sửu, Tháng: Tân Mão, Năm: Bính Thìn (2/2/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 28/2/2036

Thứ sáu
29
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Bính Dần, Tháng: Tân Mão, Năm: Bính Thìn (3/2/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 29/2/2036

  • Thứ bảy, ngày 2/2/2036

  • Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Canh Dần, Năm: Bính Thìn (6/1/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 4/2/2036

  • Ngày: Tân Sửu, Tháng: Canh Dần, Năm: Bính Thìn (8/1/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 5/2/2036

  • Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Canh Dần, Năm: Bính Thìn (9/1/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ năm, ngày 7/2/2036

  • Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Canh Dần, Năm: Bính Thìn (11/1/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 9/2/2036

  • Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Canh Dần, Năm: Bính Thìn (13/1/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 13/2/2036

  • Ngày: Canh Tuất, Tháng: Canh Dần, Năm: Bính Thìn (17/1/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 14/2/2036

  • Ngày: Tân Hợi, Tháng: Canh Dần, Năm: Bính Thìn (18/1/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 16/2/2036

  • Ngày: Quý Sửu, Tháng: Canh Dần, Năm: Bính Thìn (20/1/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 17/2/2036

  • Ngày: Giáp Dần, Tháng: Canh Dần, Năm: Bính Thìn (21/1/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ ba, ngày 19/2/2036

  • Ngày: Bính Thìn, Tháng: Canh Dần, Năm: Bính Thìn (23/1/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 21/2/2036

  • Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Canh Dần, Năm: Bính Thìn (25/1/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 25/2/2036

  • Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Canh Dần, Năm: Bính Thìn (29/1/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 26/2/2036

  • Ngày: Quý Hợi, Tháng: Canh Dần, Năm: Bính Thìn (30/1/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 27/2/2036

  • Ngày: Giáp Tý, Tháng: Tân Mão, Năm: Bính Thìn (1/2/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 28/2/2036

  • Ngày: Ất Sửu, Tháng: Tân Mão, Năm: Bính Thìn (2/2/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 29/2/2036

  • Ngày: Bính Dần, Tháng: Tân Mão, Năm: Bính Thìn (3/2/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  1. Thông tin liên quan ngày xuất hành tuổi Nhâm Dần:

Trên đây là các thông tin liên quan tới Xem ngày giờ xuất hành tuổi Nhâm Dần năm 2036 theo tuổi 1962 trong chuyên mục xem ngày tốt xuất hành theo tuổi. Ngoài các thông tin về  Xem ngày tốt xuất hành trong tháng 2 cho tuổi Nhâm Dần, xin mời quý bạn đọc tìm hiểu thêm một số phần mềm liên quan tới tuổi 1962 sau đây:

  • Phần mềm xem hạn tam tai tuổi 1962: Xem hạn tam tai ứng tuổi Nhâm Dần, năm 2036 có phải năm hạn của tuổi 1962 hay không?
  • Phần mềm xem bói biển số xe theo tuổi 1962: Xem bói biển số xe đang dùng và tuổi 1962 có hợp nhau không, xem mối liên hệ biển số xe và ngày tháng năm sinh cho người tuổi Nhâm Dần chính xác nhất.
  • Phần mềm xem tướng số qua khuôn mặt: Tra vận mệnh, tính cách qua khuôn mặt, khuôn mặt bạn nói lên điều gì?


Các thông tin được cung cấp bởi website thuật xem tướng. Mọi thắc mắc, xin mời bình luận trong mục Bình Luận phía dưới để được tư vấn sớm nhất.

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
    < !-- thêm menu các bài viết tử vi vào danh mục menu tử vi 2022-->
 
ảnh zip

Bình giải