1. Tháng 1/2047 tuổi Bính Ngọ xuất hành ngày nào tốt?

Phần mềm Xem ngày giờ xuất hành tuổi Bính Ngọ tháng 1 năm 2047: những ngày tốt cho việc xuất hành tháng 1/2047 cho tuổi Bính Ngọ là các ngày thuộc Giáp Tý, Ất Sửu, Bính Dần, Đinh Mão, Canh Ngọ, Tân Mùi, Giáp Tuất, Ất Hợi, ... Vậy những ngày này là những ngày nào trong tháng 1, xin mời tra cứu trong bảng tra ngày giờ xuất hành tuổi Bính Ngọ trong tháng 1/2047 dưới đây để chọn được ngày tốt hợp tuổi Bính Ngọ nhất.

 

  1.  Các kết quả xem ngày tốt xuất hành tuổi Bính Ngọ tháng 1/2047:

 

 

 

1966

1966 (năm Bính Ngọ)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Thủy

Thiên hà Thủy ( Nước trên trời)

Xem ngày xuất hành theo tuổi tốt trong tháng 1 năm 2047

Thứ năm
3
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Đinh Mão, Tháng: Tân Sửu, Năm: Bính Dần (8/12/2046 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 3/1/2047

Thứ sáu
4
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Tân Sửu, Năm: Bính Dần (9/12/2046 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 4/1/2047

Chủ nhật
6
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Tân Sửu, Năm: Bính Dần (11/12/2046 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 6/1/2047

Thứ hai
7
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Tân Mùi, Tháng: Tân Sửu, Năm: Bính Dần (12/12/2046 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 7/1/2047

Thứ ba
8
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Tân Sửu, Năm: Bính Dần (13/12/2046 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 8/1/2047

Thứ ba
15
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Tân Sửu, Năm: Bính Dần (20/12/2046 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 15/1/2047

Thứ tư
16
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Canh Thìn, Tháng: Tân Sửu, Năm: Bính Dần (21/12/2046 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 16/1/2047

Thứ bảy
19
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Quý Mùi, Tháng: Tân Sửu, Năm: Bính Dần (24/12/2046 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 19/1/2047

Chủ nhật
20
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Giáp Thân, Tháng: Tân Sửu, Năm: Bính Dần (25/12/2046 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 20/1/2047

Chủ nhật
27
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Tân Mão, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Đinh Mão (2/1/2047 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 27/1/2047

Thứ ba
29
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Đinh Mão (4/1/2047 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 29/1/2047

Thứ năm
31
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Ất Mùi, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Đinh Mão (6/1/2047 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 31/1/2047

  • Thứ năm, ngày 3/1/2047

  • Ngày: Đinh Mão, Tháng: Tân Sửu, Năm: Bính Dần (8/12/2046 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 4/1/2047

  • Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Tân Sửu, Năm: Bính Dần (9/12/2046 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 6/1/2047

  • Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Tân Sửu, Năm: Bính Dần (11/12/2046 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 7/1/2047

  • Ngày: Tân Mùi, Tháng: Tân Sửu, Năm: Bính Dần (12/12/2046 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 8/1/2047

  • Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Tân Sửu, Năm: Bính Dần (13/12/2046 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ ba, ngày 15/1/2047

  • Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Tân Sửu, Năm: Bính Dần (20/12/2046 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 16/1/2047

  • Ngày: Canh Thìn, Tháng: Tân Sửu, Năm: Bính Dần (21/12/2046 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 19/1/2047

  • Ngày: Quý Mùi, Tháng: Tân Sửu, Năm: Bính Dần (24/12/2046 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 20/1/2047

  • Ngày: Giáp Thân, Tháng: Tân Sửu, Năm: Bính Dần (25/12/2046 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Chủ nhật, ngày 27/1/2047

  • Ngày: Tân Mão, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Đinh Mão (2/1/2047 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 29/1/2047

  • Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Đinh Mão (4/1/2047 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 31/1/2047

  • Ngày: Ất Mùi, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Đinh Mão (6/1/2047 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem ngày xuất hành theo tuổi xấu trong tháng 1 năm 2047

Thứ ba
1
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Ất Sửu, Tháng: Tân Sửu, Năm: Bính Dần (6/12/2046 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 1/1/2047

Thứ tư
2
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Bính Dần, Tháng: Tân Sửu, Năm: Bính Dần (7/12/2046 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 2/1/2047

Thứ bảy
5
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Tân Sửu, Năm: Bính Dần (10/12/2046 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 5/1/2047

Thứ năm
10
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Tân Sửu, Năm: Bính Dần (15/12/2046 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 10/1/2047

Thứ sáu
11
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Ất Hợi, Tháng: Tân Sửu, Năm: Bính Dần (16/12/2046 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 11/1/2047

Thứ bảy
12
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Bính Tý, Tháng: Tân Sửu, Năm: Bính Dần (17/12/2046 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 12/1/2047

Chủ nhật
13
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Tân Sửu, Năm: Bính Dần (18/12/2046 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 13/1/2047

Thứ hai
14
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Mậu Dần, Tháng: Tân Sửu, Năm: Bính Dần (19/12/2046 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 14/1/2047

Thứ năm
17
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Tân Sửu, Năm: Bính Dần (22/12/2046 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 17/1/2047

Thứ ba
22
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Bính Tuất, Tháng: Tân Sửu, Năm: Bính Dần (27/12/2046 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 22/1/2047

Thứ tư
23
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Tân Sửu, Năm: Bính Dần (28/12/2046 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 23/1/2047

Thứ năm
24
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Mậu Tý, Tháng: Tân Sửu, Năm: Bính Dần (29/12/2046 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 24/1/2047

Thứ sáu
25
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Tân Sửu, Năm: Bính Dần (30/12/2046 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 25/1/2047

Thứ bảy
26
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Canh Dần, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Đinh Mão (1/1/2047 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 26/1/2047

Thứ hai
28
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Đinh Mão (3/1/2047 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 28/1/2047

Thứ tư
30
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Đinh Mão (5/1/2047 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 30/1/2047

  • Thứ tư, ngày 2/1/2047

  • Ngày: Bính Dần, Tháng: Tân Sửu, Năm: Bính Dần (7/12/2046 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ bảy, ngày 5/1/2047

  • Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Tân Sửu, Năm: Bính Dần (10/12/2046 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 10/1/2047

  • Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Tân Sửu, Năm: Bính Dần (15/12/2046 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 11/1/2047

  • Ngày: Ất Hợi, Tháng: Tân Sửu, Năm: Bính Dần (16/12/2046 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 12/1/2047

  • Ngày: Bính Tý, Tháng: Tân Sửu, Năm: Bính Dần (17/12/2046 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 13/1/2047

  • Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Tân Sửu, Năm: Bính Dần (18/12/2046 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 14/1/2047

  • Ngày: Mậu Dần, Tháng: Tân Sửu, Năm: Bính Dần (19/12/2046 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ năm, ngày 17/1/2047

  • Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Tân Sửu, Năm: Bính Dần (22/12/2046 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 22/1/2047

  • Ngày: Bính Tuất, Tháng: Tân Sửu, Năm: Bính Dần (27/12/2046 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 23/1/2047

  • Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Tân Sửu, Năm: Bính Dần (28/12/2046 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 24/1/2047

  • Ngày: Mậu Tý, Tháng: Tân Sửu, Năm: Bính Dần (29/12/2046 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 25/1/2047

  • Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Tân Sửu, Năm: Bính Dần (30/12/2046 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 26/1/2047

  • Ngày: Canh Dần, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Đinh Mão (1/1/2047 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ hai, ngày 28/1/2047

  • Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Đinh Mão (3/1/2047 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 30/1/2047

  • Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Đinh Mão (5/1/2047 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  1. Thông tin liên quan ngày xuất hành tuổi Bính Ngọ:

Trên đây là các thông tin liên quan tới Xem ngày giờ xuất hành tuổi Bính Ngọ năm 2047 theo tuổi 1966 trong chuyên mục xem ngày tốt xuất hành theo tuổi. Ngoài các thông tin về  Xem ngày tốt xuất hành trong tháng 1 cho tuổi Bính Ngọ, xin mời quý bạn đọc tìm hiểu thêm một số phần mềm liên quan tới tuổi 1966 sau đây:

  • Phần mềm xem hạn tam tai tuổi 1966: Xem hạn tam tai ứng tuổi Bính Ngọ, năm 2047 có phải năm hạn của tuổi 1966 hay không?
  • Phần mềm xem bói biển số xe theo tuổi 1966: Xem bói biển số xe đang dùng và tuổi 1966 có hợp nhau không, xem mối liên hệ biển số xe và ngày tháng năm sinh cho người tuổi Bính Ngọ chính xác nhất.
  • Phần mềm xem tướng số qua khuôn mặt: Tra vận mệnh, tính cách qua khuôn mặt, khuôn mặt bạn nói lên điều gì?


Các thông tin được cung cấp bởi website thuật xem tướng. Mọi thắc mắc, xin mời bình luận trong mục Bình Luận phía dưới để được tư vấn sớm nhất.

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
 
ảnh zip

Bình giải