1. Tháng 8/2047 tuổi Bính Ngọ xuất hành ngày nào tốt?

Phần mềm Xem ngày giờ xuất hành tuổi Bính Ngọ tháng 8 năm 2047: những ngày tốt cho việc xuất hành tháng 8/2047 cho tuổi Bính Ngọ là các ngày thuộc Giáp Tý, Ất Sửu, Bính Dần, Đinh Mão, Canh Ngọ, Tân Mùi, Giáp Tuất, Ất Hợi, ... Vậy những ngày này là những ngày nào trong tháng 8, xin mời tra cứu trong bảng tra ngày giờ xuất hành tuổi Bính Ngọ trong tháng 8/2047 dưới đây để chọn được ngày tốt hợp tuổi Bính Ngọ nhất.

 

  1.  Các kết quả xem ngày tốt xuất hành tuổi Bính Ngọ tháng 8/2047:

 

 

 

1966

1966 (năm Bính Ngọ)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Thủy

Thiên hà Thủy ( Nước trên trời)

Xem ngày xuất hành theo tuổi tốt trong tháng 8 năm 2047

Thứ sáu
2
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Đinh Mùi, Năm: Đinh Mão (11/6/2047 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 2/8/2047

Thứ bảy
3
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Đinh Mùi, Năm: Đinh Mão (12/6/2047 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 3/8/2047

Thứ hai
5
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Tân Sửu, Tháng: Đinh Mùi, Năm: Đinh Mão (14/6/2047 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 5/8/2047

Thứ ba
6
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Đinh Mùi, Năm: Đinh Mão (15/6/2047 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 6/8/2047

Thứ tư
7
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Quý Mão, Tháng: Đinh Mùi, Năm: Đinh Mão (16/6/2047 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 7/8/2047

Thứ năm
8
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Đinh Mùi, Năm: Đinh Mão (17/6/2047 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 8/8/2047

Thứ ba
13
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Đinh Mùi, Năm: Đinh Mão (22/6/2047 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 13/8/2047

Thứ tư
14
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Canh Tuất, Tháng: Đinh Mùi, Năm: Đinh Mão (23/6/2047 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 14/8/2047

Thứ năm
15
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Tân Hợi, Tháng: Đinh Mùi, Năm: Đinh Mão (24/6/2047 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 15/8/2047

Thứ bảy
17
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Quý Sửu, Tháng: Đinh Mùi, Năm: Đinh Mão (26/6/2047 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 17/8/2047

Chủ nhật
18
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Giáp Dần, Tháng: Đinh Mùi, Năm: Đinh Mão (27/6/2047 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 18/8/2047

Thứ hai
19
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Ất Mão, Tháng: Đinh Mùi, Năm: Đinh Mão (28/6/2047 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 19/8/2047

Thứ ba
20
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Bính Thìn, Tháng: Đinh Mùi, Năm: Đinh Mão (29/6/2047 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 20/8/2047

Thứ sáu
23
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Mậu Thân, Năm: Đinh Mão (3/7/2047 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 23/8/2047

Thứ bảy
24
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Canh Thân, Tháng: Mậu Thân, Năm: Đinh Mão (4/7/2047 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 24/8/2047

Thứ hai
26
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Mậu Thân, Năm: Đinh Mão (6/7/2047 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 26/8/2047

Thứ ba
27
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Quý Hợi, Tháng: Mậu Thân, Năm: Đinh Mão (7/7/2047 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 27/8/2047

Thứ tư
28
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Giáp Tý, Tháng: Mậu Thân, Năm: Đinh Mão (8/7/2047 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 28/8/2047

Thứ sáu
30
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Bính Dần, Tháng: Mậu Thân, Năm: Đinh Mão (10/7/2047 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 30/8/2047

Thứ bảy
31
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Đinh Mão, Tháng: Mậu Thân, Năm: Đinh Mão (11/7/2047 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 31/8/2047

  • Thứ sáu, ngày 2/8/2047

  • Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Đinh Mùi, Năm: Đinh Mão (11/6/2047 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 3/8/2047

  • Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Đinh Mùi, Năm: Đinh Mão (12/6/2047 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 5/8/2047

  • Ngày: Tân Sửu, Tháng: Đinh Mùi, Năm: Đinh Mão (14/6/2047 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 6/8/2047

  • Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Đinh Mùi, Năm: Đinh Mão (15/6/2047 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ tư, ngày 7/8/2047

  • Ngày: Quý Mão, Tháng: Đinh Mùi, Năm: Đinh Mão (16/6/2047 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 8/8/2047

  • Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Đinh Mùi, Năm: Đinh Mão (17/6/2047 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 13/8/2047

  • Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Đinh Mùi, Năm: Đinh Mão (22/6/2047 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 14/8/2047

  • Ngày: Canh Tuất, Tháng: Đinh Mùi, Năm: Đinh Mão (23/6/2047 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 15/8/2047

  • Ngày: Tân Hợi, Tháng: Đinh Mùi, Năm: Đinh Mão (24/6/2047 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 17/8/2047

  • Ngày: Quý Sửu, Tháng: Đinh Mùi, Năm: Đinh Mão (26/6/2047 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 18/8/2047

  • Ngày: Giáp Dần, Tháng: Đinh Mùi, Năm: Đinh Mão (27/6/2047 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ hai, ngày 19/8/2047

  • Ngày: Ất Mão, Tháng: Đinh Mùi, Năm: Đinh Mão (28/6/2047 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 20/8/2047

  • Ngày: Bính Thìn, Tháng: Đinh Mùi, Năm: Đinh Mão (29/6/2047 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 23/8/2047

  • Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Mậu Thân, Năm: Đinh Mão (3/7/2047 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 24/8/2047

  • Ngày: Canh Thân, Tháng: Mậu Thân, Năm: Đinh Mão (4/7/2047 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ hai, ngày 26/8/2047

  • Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Mậu Thân, Năm: Đinh Mão (6/7/2047 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 27/8/2047

  • Ngày: Quý Hợi, Tháng: Mậu Thân, Năm: Đinh Mão (7/7/2047 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 28/8/2047

  • Ngày: Giáp Tý, Tháng: Mậu Thân, Năm: Đinh Mão (8/7/2047 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 30/8/2047

  • Ngày: Bính Dần, Tháng: Mậu Thân, Năm: Đinh Mão (10/7/2047 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ bảy, ngày 31/8/2047

  • Ngày: Đinh Mão, Tháng: Mậu Thân, Năm: Đinh Mão (11/7/2047 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)

Xem ngày xuất hành theo tuổi xấu trong tháng 8 năm 2047

Chủ nhật
4
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Canh Tý, Tháng: Đinh Mùi, Năm: Đinh Mão (13/6/2047 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 4/8/2047

Thứ sáu
9
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Đinh Mùi, Năm: Đinh Mão (18/6/2047 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 9/8/2047

Thứ bảy
10
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Đinh Mùi, Năm: Đinh Mão (19/6/2047 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 10/8/2047

Chủ nhật
11
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Đinh Mùi, Năm: Đinh Mão (20/6/2047 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 11/8/2047

Thứ hai
12
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Mậu Thân, Tháng: Đinh Mùi, Năm: Đinh Mão (21/6/2047 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 12/8/2047

Thứ sáu
16
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Đinh Mùi, Năm: Đinh Mão (25/6/2047 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 16/8/2047

Thứ tư
21
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Mậu Thân, Năm: Đinh Mão (1/7/2047 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 21/8/2047

Thứ năm
22
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Mậu Thân, Năm: Đinh Mão (2/7/2047 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 22/8/2047

Chủ nhật
25
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Tân Dậu, Tháng: Mậu Thân, Năm: Đinh Mão (5/7/2047 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 25/8/2047

Thứ năm
29
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Ất Sửu, Tháng: Mậu Thân, Năm: Đinh Mão (9/7/2047 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 29/8/2047

  • Thứ sáu, ngày 9/8/2047

  • Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Đinh Mùi, Năm: Đinh Mão (18/6/2047 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 10/8/2047

  • Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Đinh Mùi, Năm: Đinh Mão (19/6/2047 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 11/8/2047

  • Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Đinh Mùi, Năm: Đinh Mão (20/6/2047 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 12/8/2047

  • Ngày: Mậu Thân, Tháng: Đinh Mùi, Năm: Đinh Mão (21/6/2047 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ sáu, ngày 16/8/2047

  • Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Đinh Mùi, Năm: Đinh Mão (25/6/2047 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 21/8/2047

  • Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Mậu Thân, Năm: Đinh Mão (1/7/2047 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 22/8/2047

  • Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Mậu Thân, Năm: Đinh Mão (2/7/2047 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 25/8/2047

  • Ngày: Tân Dậu, Tháng: Mậu Thân, Năm: Đinh Mão (5/7/2047 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 29/8/2047

  • Ngày: Ất Sửu, Tháng: Mậu Thân, Năm: Đinh Mão (9/7/2047 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  1. Thông tin liên quan ngày xuất hành tuổi Bính Ngọ:

Trên đây là các thông tin liên quan tới Xem ngày giờ xuất hành tuổi Bính Ngọ năm 2047 theo tuổi 1966 trong chuyên mục xem ngày tốt xuất hành theo tuổi. Ngoài các thông tin về  Xem ngày tốt xuất hành trong tháng 8 cho tuổi Bính Ngọ, xin mời quý bạn đọc tìm hiểu thêm một số phần mềm liên quan tới tuổi 1966 sau đây:

  • Phần mềm xem hạn tam tai tuổi 1966: Xem hạn tam tai ứng tuổi Bính Ngọ, năm 2047 có phải năm hạn của tuổi 1966 hay không?
  • Phần mềm xem bói biển số xe theo tuổi 1966: Xem bói biển số xe đang dùng và tuổi 1966 có hợp nhau không, xem mối liên hệ biển số xe và ngày tháng năm sinh cho người tuổi Bính Ngọ chính xác nhất.
  • Phần mềm xem tướng số qua khuôn mặt: Tra vận mệnh, tính cách qua khuôn mặt, khuôn mặt bạn nói lên điều gì?


Các thông tin được cung cấp bởi website thuật xem tướng. Mọi thắc mắc, xin mời bình luận trong mục Bình Luận phía dưới để được tư vấn sớm nhất.

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
    < !-- thêm menu các bài viết tử vi vào danh mục menu tử vi 2022-->
 
ảnh zip

Bình giải