1. Xem ngày tốt cho tuổi Giáp Tuất (1994) cần lưu ý điều gì?

xem ngày tốt tuổi Giáp Tuất trong tháng 11/2049: Phần mềm xem những ngày tốt xấu theo tuổi 1994 tháng 11 năm 2049 được phân chia theo các cấp độ tốt xấu của tháng 11 ứng tuổi 1994 từ đó đưa ra các kết luận giúp người tra cứu có những quyết định chính xác khi chọn một ngày tốt trong tháng 11-2049 bắt đầu khởi sự.

Đối với các ngày tốt trong tháng 11 năm 2049 phù hợp với người tuổi Giáp Tuất thực hiện các việc quan trọng như cưới hỏi, đi lại, tu tạo nhà cửa,... Còn đối với các ngày xấu trong tháng 11-2049 không nhất thiết phải tránh hoàn toàn, vì trong ngày còn có giờ tốt giờ xấu nhưng thiết nghĩ người sinh năm Giáp Tuất không nên làm những việc đại sự trong ngày đó.

 

  1. Kết quả ngày tốt cho tuổi Giáp Tuất trong tháng 11/2049

Xin mời nhập lại các thông tin về tháng/ năm xem và tuổi của bạn để nhận kết quả chính xác nhất:

 

 

 

 

1994

1994 (năm Giáp Tuất)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Hỏa

Sơn đầu Hỏa ( Lửa trên đỉnh núi)

Xem ngày theo tuổi tốt trong tháng 11 năm 2049

Dương lịch Âm lịch Ngày Tháng Hoàng đạo  
1/11/2049 7/10/2049 Canh Thìn Ất Hợi tư mệnh hoàng đạo Xem chi tiết
3/11/2049 9/10/2049 Nhâm Ngọ Ất Hợi thanh long hoàng đạo Xem chi tiết
4/11/2049 10/10/2049 Quý Mùi Ất Hợi minh đường hoàng đạo Xem chi tiết
7/11/2049 13/10/2049 Bính Tuất Ất Hợi kim quỹ hoàng đạo Xem chi tiết
8/11/2049 14/10/2049 Đinh Hợi Ất Hợi kim đường hoàng đạo Xem chi tiết
10/11/2049 16/10/2049 Kỷ Sửu Ất Hợi ngọc đường hoàng đạo Xem chi tiết
13/11/2049 19/10/2049 Nhâm Thìn Ất Hợi tư mệnh hoàng đạo Xem chi tiết
15/11/2049 21/10/2049 Giáp Ngọ Ất Hợi thanh long hoàng đạo Xem chi tiết
16/11/2049 22/10/2049 Ất Mùi Ất Hợi minh đường hoàng đạo Xem chi tiết
19/11/2049 25/10/2049 Mậu Tuất Ất Hợi kim quỹ hoàng đạo Xem chi tiết
20/11/2049 26/10/2049 Kỷ Hợi Ất Hợi kim đường hoàng đạo Xem chi tiết
22/11/2049 28/10/2049 Tân Sửu Ất Hợi ngọc đường hoàng đạo Xem chi tiết
27/11/2049 3/11/2049 Bính Ngọ Bính Tý tư mệnh hoàng đạo Xem chi tiết
29/11/2049 5/11/2049 Mậu Thân Bính Tý thanh long hoàng đạo Xem chi tiết
30/11/2049 6/11/2049 Kỷ Dậu Bính Tý minh đường hoàng đạo Xem chi tiết

Dương lịch: 1/11/2049

Âm lịch: 7/10/2049

Ngày: Canh Thìn

Tháng: Ất Hợi

Ngày: tư mệnh hoàng đạo

Xem chi tiết

Dương lịch: 3/11/2049

Âm lịch: 9/10/2049

Ngày: Nhâm Ngọ

Tháng: Ất Hợi

Ngày: thanh long hoàng đạo

Xem chi tiết

Dương lịch: 4/11/2049

Âm lịch: 10/10/2049

Ngày: Quý Mùi

Tháng: Ất Hợi

Ngày: minh đường hoàng đạo

Xem chi tiết

Dương lịch: 7/11/2049

Âm lịch: 13/10/2049

Ngày: Bính Tuất

Tháng: Ất Hợi

Ngày: kim quỹ hoàng đạo

Xem chi tiết

Dương lịch: 8/11/2049

Âm lịch: 14/10/2049

Ngày: Đinh Hợi

Tháng: Ất Hợi

Ngày: kim đường hoàng đạo

Xem chi tiết

Dương lịch: 10/11/2049

Âm lịch: 16/10/2049

Ngày: Kỷ Sửu

Tháng: Ất Hợi

Ngày: ngọc đường hoàng đạo

Xem chi tiết

Dương lịch: 13/11/2049

Âm lịch: 19/10/2049

Ngày: Nhâm Thìn

Tháng: Ất Hợi

Ngày: tư mệnh hoàng đạo

Xem chi tiết

Dương lịch: 15/11/2049

Âm lịch: 21/10/2049

Ngày: Giáp Ngọ

Tháng: Ất Hợi

Ngày: thanh long hoàng đạo

Xem chi tiết

Dương lịch: 16/11/2049

Âm lịch: 22/10/2049

Ngày: Ất Mùi

Tháng: Ất Hợi

Ngày: minh đường hoàng đạo

Xem chi tiết

Dương lịch: 19/11/2049

Âm lịch: 25/10/2049

Ngày: Mậu Tuất

Tháng: Ất Hợi

Ngày: kim quỹ hoàng đạo

Xem chi tiết

Dương lịch: 20/11/2049

Âm lịch: 26/10/2049

Ngày: Kỷ Hợi

Tháng: Ất Hợi

Ngày: kim đường hoàng đạo

Xem chi tiết

Dương lịch: 22/11/2049

Âm lịch: 28/10/2049

Ngày: Tân Sửu

Tháng: Ất Hợi

Ngày: ngọc đường hoàng đạo

Xem chi tiết

Dương lịch: 27/11/2049

Âm lịch: 3/11/2049

Ngày: Bính Ngọ

Tháng: Bính Tý

Ngày: tư mệnh hoàng đạo

Xem chi tiết

Dương lịch: 29/11/2049

Âm lịch: 5/11/2049

Ngày: Mậu Thân

Tháng: Bính Tý

Ngày: thanh long hoàng đạo

Xem chi tiết

Dương lịch: 30/11/2049

Âm lịch: 6/11/2049

Ngày: Kỷ Dậu

Tháng: Bính Tý

Ngày: minh đường hoàng đạo

Xem chi tiết

Xem ngày theo tuổi xấu trong tháng 11 năm 2049

Dương lịch Âm lịch Ngày Tháng Hoàng đạo  
2/11/2049 8/10/2049 Tân Tỵ Ất Hợi câu trần hắc đạo Xem chi tiết
5/11/2049 11/10/2049 Giáp Thân Ất Hợi thiên hình hắc đạo Xem chi tiết
6/11/2049 12/10/2049 Ất Dậu Ất Hợi chu tước hắc đạo Xem chi tiết
9/11/2049 15/10/2049 Mậu Tý Ất Hợi bạch hổ hắc đạo Xem chi tiết
11/11/2049 17/10/2049 Canh Dần Ất Hợi thiên lao hắc đạo Xem chi tiết
12/11/2049 18/10/2049 Tân Mão Ất Hợi nguyên vu hắc đạo Xem chi tiết
14/11/2049 20/10/2049 Quý Tỵ Ất Hợi câu trần hắc đạo Xem chi tiết
17/11/2049 23/10/2049 Bính Thân Ất Hợi thiên hình hắc đạo Xem chi tiết
18/11/2049 24/10/2049 Đinh Dậu Ất Hợi chu tước hắc đạo Xem chi tiết
21/11/2049 27/10/2049 Canh Tý Ất Hợi bạch hổ hắc đạo Xem chi tiết
23/11/2049 29/10/2049 Nhâm Dần Ất Hợi thiên lao hắc đạo Xem chi tiết
24/11/2049 30/10/2049 Quý Mão Ất Hợi nguyên vu hắc đạo Xem chi tiết
25/11/2049 1/11/2049 Giáp Thìn Bính Tý thiên lao hắc đạo Xem chi tiết
26/11/2049 2/11/2049 Ất Tỵ Bính Tý nguyên vu hắc đạo Xem chi tiết
28/11/2049 4/11/2049 Đinh Mùi Bính Tý câu trần hắc đạo Xem chi tiết

Dương lịch: 2/11/2049

Âm lịch: 8/10/2049

Ngày: Tân Tỵ

Tháng: Ất Hợi

Ngày: câu trần hắc đạo

Xem chi tiết

Dương lịch: 5/11/2049

Âm lịch: 11/10/2049

Ngày: Giáp Thân

Tháng: Ất Hợi

Ngày: thiên hình hắc đạo

Xem chi tiết

Dương lịch: 6/11/2049

Âm lịch: 12/10/2049

Ngày: Ất Dậu

Tháng: Ất Hợi

Ngày: chu tước hắc đạo

Xem chi tiết

Dương lịch: 9/11/2049

Âm lịch: 15/10/2049

Ngày: Mậu Tý

Tháng: Ất Hợi

Ngày: bạch hổ hắc đạo

Xem chi tiết

Dương lịch: 11/11/2049

Âm lịch: 17/10/2049

Ngày: Canh Dần

Tháng: Ất Hợi

Ngày: thiên lao hắc đạo

Xem chi tiết

Dương lịch: 12/11/2049

Âm lịch: 18/10/2049

Ngày: Tân Mão

Tháng: Ất Hợi

Ngày: nguyên vu hắc đạo

Xem chi tiết

Dương lịch: 14/11/2049

Âm lịch: 20/10/2049

Ngày: Quý Tỵ

Tháng: Ất Hợi

Ngày: câu trần hắc đạo

Xem chi tiết

Dương lịch: 17/11/2049

Âm lịch: 23/10/2049

Ngày: Bính Thân

Tháng: Ất Hợi

Ngày: thiên hình hắc đạo

Xem chi tiết

Dương lịch: 18/11/2049

Âm lịch: 24/10/2049

Ngày: Đinh Dậu

Tháng: Ất Hợi

Ngày: chu tước hắc đạo

Xem chi tiết

Dương lịch: 21/11/2049

Âm lịch: 27/10/2049

Ngày: Canh Tý

Tháng: Ất Hợi

Ngày: bạch hổ hắc đạo

Xem chi tiết

Dương lịch: 23/11/2049

Âm lịch: 29/10/2049

Ngày: Nhâm Dần

Tháng: Ất Hợi

Ngày: thiên lao hắc đạo

Xem chi tiết

Dương lịch: 24/11/2049

Âm lịch: 30/10/2049

Ngày: Quý Mão

Tháng: Ất Hợi

Ngày: nguyên vu hắc đạo

Xem chi tiết

Dương lịch: 25/11/2049

Âm lịch: 1/11/2049

Ngày: Giáp Thìn

Tháng: Bính Tý

Ngày: thiên lao hắc đạo

Xem chi tiết

Dương lịch: 26/11/2049

Âm lịch: 2/11/2049

Ngày: Ất Tỵ

Tháng: Bính Tý

Ngày: nguyên vu hắc đạo

Xem chi tiết

Dương lịch: 28/11/2049

Âm lịch: 4/11/2049

Ngày: Đinh Mùi

Tháng: Bính Tý

Ngày: câu trần hắc đạo

Xem chi tiết

 XEM NGAY TRA NGÀY ĐẸP CÁC THÁNG TIẾP THEO

 

  1. Các lưu ý sau khi xem ngày tốt tuổi Giáp Tuất trong tháng 11/2049

Các ngày tốt xấu trong tháng 11 năm 2049 theo tuổi 1994 được tính theo ngày dương lịch.

Xem ngày tốt theo tuổi Giáp Tuất 1994 tháng 11 năm 2049 được đánh giá theo mức độ tổng quát. Để phân tích từng ngày trong tháng 11 sẽ rất dài. Vì thế, trong chuyên mục này chúng tôi chỉ đưa ra các thông tin kết luận ngày đó tốt hay xấu, để xem các phân tích ngày cần tra theo các phương pháp luận giải một cách chi tiết nhất, xin mời chuyển hướng tới phần mềm lịch tam tông miếu xem ngày để tra cứu.

 

  1. Các thông tin liên quan tháng 11/2049 tuổi 1994 nên xem:

Trong trường hợp bạn đang chọn ngày tốt khởi sự trong tháng 11 cho các việc mua xe, tu tạo nhà cửa hay cưới hỏi. Ngoài xem ngày tốt xấu trong tháng 11 cho tuổi 1994, xin mời quý bạn đọc chuyển hướng tới các phần mềm sau đây để xem chi tiết:

 

Trên đây là các thông tin xem ngày tốt tuổi Giáp Tuất 1994 trong tháng 11 năm 2049 thuộc chuyên mục Xem ngày tốt xấu theo tuổi. Phần mềm được cung cấp bởi https://thuatxemtuong.vnMọi thắc mắc, xin bình luận phía dưới để được tư vấn, bình giải.

 

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
 
ảnh zip

Bình giải