1. Xem ngày tốt cho tuổi Giáp Tuất (1994) cần lưu ý điều gì?

xem ngày tốt tuổi Giáp Tuất trong tháng 11/2050: Phần mềm xem những ngày tốt xấu theo tuổi 1994 tháng 11 năm 2050 được phân chia theo các cấp độ tốt xấu của tháng 11 ứng tuổi 1994 từ đó đưa ra các kết luận giúp người tra cứu có những quyết định chính xác khi chọn một ngày tốt trong tháng 11-2050 bắt đầu khởi sự.

Đối với các ngày tốt trong tháng 11 năm 2050 phù hợp với người tuổi Giáp Tuất thực hiện các việc quan trọng như cưới hỏi, đi lại, tu tạo nhà cửa,... Còn đối với các ngày xấu trong tháng 11-2050 không nhất thiết phải tránh hoàn toàn, vì trong ngày còn có giờ tốt giờ xấu nhưng thiết nghĩ người sinh năm Giáp Tuất không nên làm những việc đại sự trong ngày đó.

 

  1. Kết quả ngày tốt cho tuổi Giáp Tuất trong tháng 11/2050

Xin mời nhập lại các thông tin về tháng/ năm xem và tuổi của bạn để nhận kết quả chính xác nhất:

 

 

 

 

1994

1994 (năm Giáp Tuất)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Hỏa

Sơn đầu Hỏa ( Lửa trên đỉnh núi)

Xem ngày theo tuổi tốt trong tháng 11 năm 2050

Dương lịch Âm lịch Ngày Tháng Hoàng đạo  
1/11/2050 17/9/2050 Ất Dậu Bính Tuất kim đường hoàng đạo Xem chi tiết
3/11/2050 19/9/2050 Đinh Hợi Bính Tuất ngọc đường hoàng đạo Xem chi tiết
6/11/2050 22/9/2050 Canh Dần Bính Tuất tư mệnh hoàng đạo Xem chi tiết
8/11/2050 24/9/2050 Nhâm Thìn Bính Tuất thanh long hoàng đạo Xem chi tiết
9/11/2050 25/9/2050 Quý Tỵ Bính Tuất minh đường hoàng đạo Xem chi tiết
12/11/2050 28/9/2050 Bính Thân Bính Tuất kim quỹ hoàng đạo Xem chi tiết
13/11/2050 29/9/2050 Đinh Dậu Bính Tuất kim đường hoàng đạo Xem chi tiết
14/11/2050 1/10/2050 Mậu Tuất Đinh Hợi kim quỹ hoàng đạo Xem chi tiết
15/11/2050 2/10/2050 Kỷ Hợi Đinh Hợi kim đường hoàng đạo Xem chi tiết
17/11/2050 4/10/2050 Tân Sửu Đinh Hợi ngọc đường hoàng đạo Xem chi tiết
20/11/2050 7/10/2050 Giáp Thìn Đinh Hợi tư mệnh hoàng đạo Xem chi tiết
22/11/2050 9/10/2050 Bính Ngọ Đinh Hợi thanh long hoàng đạo Xem chi tiết
23/11/2050 10/10/2050 Đinh Mùi Đinh Hợi minh đường hoàng đạo Xem chi tiết
26/11/2050 13/10/2050 Canh Tuất Đinh Hợi kim quỹ hoàng đạo Xem chi tiết
27/11/2050 14/10/2050 Tân Hợi Đinh Hợi kim đường hoàng đạo Xem chi tiết
29/11/2050 16/10/2050 Quý Sửu Đinh Hợi ngọc đường hoàng đạo Xem chi tiết

Dương lịch: 1/11/2050

Âm lịch: 17/9/2050

Ngày: Ất Dậu

Tháng: Bính Tuất

Ngày: kim đường hoàng đạo

Xem chi tiết

Dương lịch: 3/11/2050

Âm lịch: 19/9/2050

Ngày: Đinh Hợi

Tháng: Bính Tuất

Ngày: ngọc đường hoàng đạo

Xem chi tiết

Dương lịch: 6/11/2050

Âm lịch: 22/9/2050

Ngày: Canh Dần

Tháng: Bính Tuất

Ngày: tư mệnh hoàng đạo

Xem chi tiết

Dương lịch: 8/11/2050

Âm lịch: 24/9/2050

Ngày: Nhâm Thìn

Tháng: Bính Tuất

Ngày: thanh long hoàng đạo

Xem chi tiết

Dương lịch: 9/11/2050

Âm lịch: 25/9/2050

Ngày: Quý Tỵ

Tháng: Bính Tuất

Ngày: minh đường hoàng đạo

Xem chi tiết

Dương lịch: 12/11/2050

Âm lịch: 28/9/2050

Ngày: Bính Thân

Tháng: Bính Tuất

Ngày: kim quỹ hoàng đạo

Xem chi tiết

Dương lịch: 13/11/2050

Âm lịch: 29/9/2050

Ngày: Đinh Dậu

Tháng: Bính Tuất

Ngày: kim đường hoàng đạo

Xem chi tiết

Dương lịch: 14/11/2050

Âm lịch: 1/10/2050

Ngày: Mậu Tuất

Tháng: Đinh Hợi

Ngày: kim quỹ hoàng đạo

Xem chi tiết

Dương lịch: 15/11/2050

Âm lịch: 2/10/2050

Ngày: Kỷ Hợi

Tháng: Đinh Hợi

Ngày: kim đường hoàng đạo

Xem chi tiết

Dương lịch: 17/11/2050

Âm lịch: 4/10/2050

Ngày: Tân Sửu

Tháng: Đinh Hợi

Ngày: ngọc đường hoàng đạo

Xem chi tiết

Dương lịch: 20/11/2050

Âm lịch: 7/10/2050

Ngày: Giáp Thìn

Tháng: Đinh Hợi

Ngày: tư mệnh hoàng đạo

Xem chi tiết

Dương lịch: 22/11/2050

Âm lịch: 9/10/2050

Ngày: Bính Ngọ

Tháng: Đinh Hợi

Ngày: thanh long hoàng đạo

Xem chi tiết

Dương lịch: 23/11/2050

Âm lịch: 10/10/2050

Ngày: Đinh Mùi

Tháng: Đinh Hợi

Ngày: minh đường hoàng đạo

Xem chi tiết

Dương lịch: 26/11/2050

Âm lịch: 13/10/2050

Ngày: Canh Tuất

Tháng: Đinh Hợi

Ngày: kim quỹ hoàng đạo

Xem chi tiết

Dương lịch: 27/11/2050

Âm lịch: 14/10/2050

Ngày: Tân Hợi

Tháng: Đinh Hợi

Ngày: kim đường hoàng đạo

Xem chi tiết

Dương lịch: 29/11/2050

Âm lịch: 16/10/2050

Ngày: Quý Sửu

Tháng: Đinh Hợi

Ngày: ngọc đường hoàng đạo

Xem chi tiết

Xem ngày theo tuổi xấu trong tháng 11 năm 2050

Dương lịch Âm lịch Ngày Tháng Hoàng đạo  
2/11/2050 18/9/2050 Bính Tuất Bính Tuất bạch hổ hắc đạo Xem chi tiết
4/11/2050 20/9/2050 Mậu Tý Bính Tuất thiên lao hắc đạo Xem chi tiết
5/11/2050 21/9/2050 Kỷ Sửu Bính Tuất nguyên vu hắc đạo Xem chi tiết
7/11/2050 23/9/2050 Tân Mão Bính Tuất câu trần hắc đạo Xem chi tiết
10/11/2050 26/9/2050 Giáp Ngọ Bính Tuất thiên hình hắc đạo Xem chi tiết
11/11/2050 27/9/2050 Ất Mùi Bính Tuất chu tước hắc đạo Xem chi tiết
16/11/2050 3/10/2050 Canh Tý Đinh Hợi bạch hổ hắc đạo Xem chi tiết
18/11/2050 5/10/2050 Nhâm Dần Đinh Hợi thiên lao hắc đạo Xem chi tiết
19/11/2050 6/10/2050 Quý Mão Đinh Hợi nguyên vu hắc đạo Xem chi tiết
21/11/2050 8/10/2050 Ất Tỵ Đinh Hợi câu trần hắc đạo Xem chi tiết
24/11/2050 11/10/2050 Mậu Thân Đinh Hợi thiên hình hắc đạo Xem chi tiết
25/11/2050 12/10/2050 Kỷ Dậu Đinh Hợi chu tước hắc đạo Xem chi tiết
28/11/2050 15/10/2050 Nhâm Tý Đinh Hợi bạch hổ hắc đạo Xem chi tiết
30/11/2050 17/10/2050 Giáp Dần Đinh Hợi thiên lao hắc đạo Xem chi tiết

Dương lịch: 2/11/2050

Âm lịch: 18/9/2050

Ngày: Bính Tuất

Tháng: Bính Tuất

Ngày: bạch hổ hắc đạo

Xem chi tiết

Dương lịch: 4/11/2050

Âm lịch: 20/9/2050

Ngày: Mậu Tý

Tháng: Bính Tuất

Ngày: thiên lao hắc đạo

Xem chi tiết

Dương lịch: 5/11/2050

Âm lịch: 21/9/2050

Ngày: Kỷ Sửu

Tháng: Bính Tuất

Ngày: nguyên vu hắc đạo

Xem chi tiết

Dương lịch: 7/11/2050

Âm lịch: 23/9/2050

Ngày: Tân Mão

Tháng: Bính Tuất

Ngày: câu trần hắc đạo

Xem chi tiết

Dương lịch: 10/11/2050

Âm lịch: 26/9/2050

Ngày: Giáp Ngọ

Tháng: Bính Tuất

Ngày: thiên hình hắc đạo

Xem chi tiết

Dương lịch: 11/11/2050

Âm lịch: 27/9/2050

Ngày: Ất Mùi

Tháng: Bính Tuất

Ngày: chu tước hắc đạo

Xem chi tiết

Dương lịch: 16/11/2050

Âm lịch: 3/10/2050

Ngày: Canh Tý

Tháng: Đinh Hợi

Ngày: bạch hổ hắc đạo

Xem chi tiết

Dương lịch: 18/11/2050

Âm lịch: 5/10/2050

Ngày: Nhâm Dần

Tháng: Đinh Hợi

Ngày: thiên lao hắc đạo

Xem chi tiết

Dương lịch: 19/11/2050

Âm lịch: 6/10/2050

Ngày: Quý Mão

Tháng: Đinh Hợi

Ngày: nguyên vu hắc đạo

Xem chi tiết

Dương lịch: 21/11/2050

Âm lịch: 8/10/2050

Ngày: Ất Tỵ

Tháng: Đinh Hợi

Ngày: câu trần hắc đạo

Xem chi tiết

Dương lịch: 24/11/2050

Âm lịch: 11/10/2050

Ngày: Mậu Thân

Tháng: Đinh Hợi

Ngày: thiên hình hắc đạo

Xem chi tiết

Dương lịch: 25/11/2050

Âm lịch: 12/10/2050

Ngày: Kỷ Dậu

Tháng: Đinh Hợi

Ngày: chu tước hắc đạo

Xem chi tiết

Dương lịch: 28/11/2050

Âm lịch: 15/10/2050

Ngày: Nhâm Tý

Tháng: Đinh Hợi

Ngày: bạch hổ hắc đạo

Xem chi tiết

Dương lịch: 30/11/2050

Âm lịch: 17/10/2050

Ngày: Giáp Dần

Tháng: Đinh Hợi

Ngày: thiên lao hắc đạo

Xem chi tiết

 XEM NGAY TRA NGÀY ĐẸP CÁC THÁNG TIẾP THEO

 

  1. Các lưu ý sau khi xem ngày tốt tuổi Giáp Tuất trong tháng 11/2050

Các ngày tốt xấu trong tháng 11 năm 2050 theo tuổi 1994 được tính theo ngày dương lịch.

Xem ngày tốt theo tuổi Giáp Tuất 1994 tháng 11 năm 2050 được đánh giá theo mức độ tổng quát. Để phân tích từng ngày trong tháng 11 sẽ rất dài. Vì thế, trong chuyên mục này chúng tôi chỉ đưa ra các thông tin kết luận ngày đó tốt hay xấu, để xem các phân tích ngày cần tra theo các phương pháp luận giải một cách chi tiết nhất, xin mời chuyển hướng tới phần mềm lịch tam tông miếu xem ngày để tra cứu.

 

  1. Các thông tin liên quan tháng 11/2050 tuổi 1994 nên xem:

Trong trường hợp bạn đang chọn ngày tốt khởi sự trong tháng 11 cho các việc mua xe, tu tạo nhà cửa hay cưới hỏi. Ngoài xem ngày tốt xấu trong tháng 11 cho tuổi 1994, xin mời quý bạn đọc chuyển hướng tới các phần mềm sau đây để xem chi tiết:

 

Trên đây là các thông tin xem ngày tốt tuổi Giáp Tuất 1994 trong tháng 11 năm 2050 thuộc chuyên mục Xem ngày tốt xấu theo tuổi. Phần mềm được cung cấp bởi https://thuatxemtuong.vnMọi thắc mắc, xin bình luận phía dưới để được tư vấn, bình giải.

 

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
    < !-- thêm menu các bài viết tử vi vào danh mục menu tử vi 2022-->
 
ảnh zip

Bình giải