Sau đây là các thông tin về xem ngày nhận chức tháng 4/2021 tuổi Ất Dậu 2005, xem ngày đẹp chuyển nơi làm viêc, chuyển chỗ làm việc, ngày tốt nhận việc bắt đầu đi làm tháng 4 năm 2021 tuổi Ất Dậu, từ đó giúp người tra có thể chọn được ngày đẹp trong tháng 4 chuyển việc, nhận việc, nhận chức hợp với tuổi 2005 của mình.

 

XEM THÊM: Xem tuổi làm ăn cho người sinh năm Ất Dậu, tuổi 2005 kết hợp làm ăn với tuổi nào là hợp nhất, tuổi Ất Dậu làm ăn, kinh doanh năm nào tốt, năm 2021 có hợp làm ăn hay không chọn tuổi hợp làm ăn nam, nữ tuổi 2005 tại xem tuổi làm ăn Ất Dậu

 

 

 

 

2005

2005 (năm Ất Dậu)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Thủy

Tuyền trung Thủy ( Nước trong khe)

Xem ngày nhận chức tốt trong tháng 4 năm 2021

Thứ năm
1
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Tân Mão, Năm: Tân Sửu (20/2/2021 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 1/4/2021

Chủ nhật
4
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Tân Mão, Năm: Tân Sửu (23/2/2021 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 4/4/2021

Thứ ba
6
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Giáp Thân, Tháng: Tân Mão, Năm: Tân Sửu (25/2/2021 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 6/4/2021

Thứ tư
7
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Ất Dậu, Tháng: Tân Mão, Năm: Tân Sửu (26/2/2021 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 7/4/2021

Thứ năm
8
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Bính Tuất, Tháng: Tân Mão, Năm: Tân Sửu (27/2/2021 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 8/4/2021

Thứ bảy
10
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Mậu Tý, Tháng: Tân Mão, Năm: Tân Sửu (29/2/2021 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 10/4/2021

Thứ năm
15
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Sửu (4/3/2021 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 15/4/2021

Thứ tư
21
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Sửu (10/3/2021 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 21/4/2021

Thứ năm
22
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Canh Tý, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Sửu (11/3/2021 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 22/4/2021

Thứ bảy
24
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Sửu (13/3/2021 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 24/4/2021

Thứ tư
28
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Sửu (17/3/2021 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 28/4/2021

Thứ sáu
30
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Mậu Thân, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Sửu (19/3/2021 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 30/4/2021

  • Thứ năm, ngày 1/4/2021

  • Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Tân Mão, Năm: Tân Sửu (20/2/2021 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 4/4/2021

  • Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Tân Mão, Năm: Tân Sửu (23/2/2021 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 6/4/2021

  • Ngày: Giáp Thân, Tháng: Tân Mão, Năm: Tân Sửu (25/2/2021 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ tư, ngày 7/4/2021

  • Ngày: Ất Dậu, Tháng: Tân Mão, Năm: Tân Sửu (26/2/2021 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 8/4/2021

  • Ngày: Bính Tuất, Tháng: Tân Mão, Năm: Tân Sửu (27/2/2021 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 10/4/2021

  • Ngày: Mậu Tý, Tháng: Tân Mão, Năm: Tân Sửu (29/2/2021 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 15/4/2021

  • Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Sửu (4/3/2021 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 21/4/2021

  • Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Sửu (10/3/2021 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 22/4/2021

  • Ngày: Canh Tý, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Sửu (11/3/2021 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 24/4/2021

  • Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Sửu (13/3/2021 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ tư, ngày 28/4/2021

  • Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Sửu (17/3/2021 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 30/4/2021

  • Ngày: Mậu Thân, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Sửu (19/3/2021 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)

Xem ngày nhận chức xấu trong tháng 4 năm 2021

Thứ sáu
2
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Canh Thìn, Tháng: Tân Mão, Năm: Tân Sửu (21/2/2021 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 2/4/2021

Thứ bảy
3
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Tân Mão, Năm: Tân Sửu (22/2/2021 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 3/4/2021

Thứ hai
5
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Quý Mùi, Tháng: Tân Mão, Năm: Tân Sửu (24/2/2021 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 5/4/2021

Thứ sáu
9
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Tân Mão, Năm: Tân Sửu (28/2/2021 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 9/4/2021

Chủ nhật
11
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Tân Mão, Năm: Tân Sửu (30/2/2021 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 11/4/2021

Thứ hai
12
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Canh Dần, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Sửu (1/3/2021 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 12/4/2021

Thứ ba
13
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Tân Mão, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Sửu (2/3/2021 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 13/4/2021

Thứ tư
14
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Sửu (3/3/2021 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 14/4/2021

Thứ sáu
16
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Sửu (5/3/2021 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 16/4/2021

Thứ bảy
17
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Ất Mùi, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Sửu (6/3/2021 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 17/4/2021

Chủ nhật
18
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Bính Thân, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Sửu (7/3/2021 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 18/4/2021

Thứ hai
19
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Sửu (8/3/2021 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 19/4/2021

Thứ ba
20
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Sửu (9/3/2021 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 20/4/2021

Thứ sáu
23
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Tân Sửu, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Sửu (12/3/2021 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 23/4/2021

Chủ nhật
25
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Quý Mão, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Sửu (14/3/2021 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 25/4/2021

Thứ hai
26
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Sửu (15/3/2021 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 26/4/2021

Thứ ba
27
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Sửu (16/3/2021 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 27/4/2021

Thứ năm
29
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Sửu (18/3/2021 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 29/4/2021

  • Thứ bảy, ngày 3/4/2021

  • Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Tân Mão, Năm: Tân Sửu (22/2/2021 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 5/4/2021

  • Ngày: Quý Mùi, Tháng: Tân Mão, Năm: Tân Sửu (24/2/2021 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 9/4/2021

  • Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Tân Mão, Năm: Tân Sửu (28/2/2021 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 11/4/2021

  • Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Tân Mão, Năm: Tân Sửu (30/2/2021 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 12/4/2021

  • Ngày: Canh Dần, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Sửu (1/3/2021 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ ba, ngày 13/4/2021

  • Ngày: Tân Mão, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Sửu (2/3/2021 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 14/4/2021

  • Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Sửu (3/3/2021 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 16/4/2021

  • Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Sửu (5/3/2021 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 17/4/2021

  • Ngày: Ất Mùi, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Sửu (6/3/2021 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 18/4/2021

  • Ngày: Bính Thân, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Sửu (7/3/2021 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ hai, ngày 19/4/2021

  • Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Sửu (8/3/2021 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 20/4/2021

  • Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Sửu (9/3/2021 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 23/4/2021

  • Ngày: Tân Sửu, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Sửu (12/3/2021 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 25/4/2021

  • Ngày: Quý Mão, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Sửu (14/3/2021 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 26/4/2021

  • Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Sửu (15/3/2021 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 27/4/2021

  • Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Sửu (16/3/2021 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 29/4/2021

  • Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Sửu (18/3/2021 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Ngoài các thông tin liên quan tới xem ngày nhận chức tháng 4 theo tuổi 2005, xin mời quý bạn đọc tham khảo thêm các thông tin liên quan tới tuổ 2005 sau đây:

 

Trên đây là các thông tin về xem ngày tốt ký hợp đồng trong tháng 4-2021 hợp tuổi Ất Dậu. Bài viết được cung cấp bởi Thuật xem tướng.

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
 
ảnh zip

Bình giải