Sau đây là các thông tin về xem ngày nhận chức tháng 2/2022 tuổi Tân Mùi 1991, xem ngày đẹp chuyển nơi làm viêc, chuyển chỗ làm việc, ngày tốt nhận việc bắt đầu đi làm tháng 2 năm 2022 tuổi Tân Mùi, từ đó giúp người tra có thể chọn được ngày đẹp trong tháng 2 chuyển việc, nhận việc, nhận chức hợp với tuổi 1991 của mình.

 

XEM THÊM: Xem tuổi làm ăn cho người sinh năm Tân Mùi, tuổi 1991 kết hợp làm ăn với tuổi nào là hợp nhất, tuổi Tân Mùi làm ăn, kinh doanh năm nào tốt, năm 2022 có hợp làm ăn hay không chọn tuổi hợp làm ăn nam, nữ tuổi 1991 tại xem tuổi làm ăn Tân Mùi

 

 

 

 

1991

1991 (năm Tân Mùi)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Thổ

Lộ bàng Thổ ( Ðất ven đường)

Xem ngày nhận chức tốt trong tháng 2 năm 2022

Thứ ba
1
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Ất Dậu, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Nhâm Dần (1/1/2022 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 1/2/2022

Thứ tư
2
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Bính Tuất, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Nhâm Dần (2/1/2022 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 2/2/2022

Thứ sáu
4
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Mậu Tý, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Nhâm Dần (4/1/2022 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 4/2/2022

Thứ tư
9
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Nhâm Dần (9/1/2022 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 9/2/2022

Thứ ba
15
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Nhâm Dần (15/1/2022 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 15/2/2022

Thứ tư
16
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Canh Tý, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Nhâm Dần (16/1/2022 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 16/2/2022

Thứ sáu
18
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Nhâm Dần (18/1/2022 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 18/2/2022

Thứ ba
22
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Nhâm Dần (22/1/2022 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 22/2/2022

Thứ năm
24
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Mậu Thân, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Nhâm Dần (24/1/2022 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 24/2/2022

Thứ bảy
26
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Canh Tuất, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Nhâm Dần (26/1/2022 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 26/2/2022

Chủ nhật
27
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Tân Hợi, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Nhâm Dần (27/1/2022 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 27/2/2022

Thứ hai
28
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Nhâm Dần (28/1/2022 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 28/2/2022

  • Thứ ba, ngày 1/2/2022

  • Ngày: Ất Dậu, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Nhâm Dần (1/1/2022 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 2/2/2022

  • Ngày: Bính Tuất, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Nhâm Dần (2/1/2022 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 4/2/2022

  • Ngày: Mậu Tý, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Nhâm Dần (4/1/2022 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 9/2/2022

  • Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Nhâm Dần (9/1/2022 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 15/2/2022

  • Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Nhâm Dần (15/1/2022 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 16/2/2022

  • Ngày: Canh Tý, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Nhâm Dần (16/1/2022 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 18/2/2022

  • Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Nhâm Dần (18/1/2022 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ ba, ngày 22/2/2022

  • Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Nhâm Dần (22/1/2022 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 24/2/2022

  • Ngày: Mậu Thân, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Nhâm Dần (24/1/2022 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ bảy, ngày 26/2/2022

  • Ngày: Canh Tuất, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Nhâm Dần (26/1/2022 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 27/2/2022

  • Ngày: Tân Hợi, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Nhâm Dần (27/1/2022 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 28/2/2022

  • Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Nhâm Dần (28/1/2022 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)

Xem ngày nhận chức xấu trong tháng 2 năm 2022

Thứ năm
3
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Nhâm Dần (3/1/2022 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 3/2/2022

Thứ bảy
5
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Nhâm Dần (5/1/2022 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 5/2/2022

Chủ nhật
6
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Canh Dần, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Nhâm Dần (6/1/2022 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 6/2/2022

Thứ hai
7
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Tân Mão, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Nhâm Dần (7/1/2022 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 7/2/2022

Thứ ba
8
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Nhâm Dần (8/1/2022 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 8/2/2022

Thứ năm
10
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Nhâm Dần (10/1/2022 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 10/2/2022

Thứ sáu
11
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Ất Mùi, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Nhâm Dần (11/1/2022 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 11/2/2022

Thứ bảy
12
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Bính Thân, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Nhâm Dần (12/1/2022 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 12/2/2022

Chủ nhật
13
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Nhâm Dần (13/1/2022 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 13/2/2022

Thứ hai
14
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Nhâm Dần (14/1/2022 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 14/2/2022

Thứ năm
17
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Tân Sửu, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Nhâm Dần (17/1/2022 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 17/2/2022

Thứ bảy
19
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Quý Mão, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Nhâm Dần (19/1/2022 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 19/2/2022

Chủ nhật
20
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Nhâm Dần (20/1/2022 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 20/2/2022

Thứ hai
21
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Nhâm Dần (21/1/2022 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 21/2/2022

Thứ tư
23
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Nhâm Dần (23/1/2022 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 23/2/2022

Thứ sáu
25
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Nhâm Dần (25/1/2022 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 25/2/2022

  • Thứ bảy, ngày 5/2/2022

  • Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Nhâm Dần (5/1/2022 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 6/2/2022

  • Ngày: Canh Dần, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Nhâm Dần (6/1/2022 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ hai, ngày 7/2/2022

  • Ngày: Tân Mão, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Nhâm Dần (7/1/2022 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 8/2/2022

  • Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Nhâm Dần (8/1/2022 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 10/2/2022

  • Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Nhâm Dần (10/1/2022 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 11/2/2022

  • Ngày: Ất Mùi, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Nhâm Dần (11/1/2022 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 12/2/2022

  • Ngày: Bính Thân, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Nhâm Dần (12/1/2022 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Chủ nhật, ngày 13/2/2022

  • Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Nhâm Dần (13/1/2022 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 14/2/2022

  • Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Nhâm Dần (14/1/2022 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 17/2/2022

  • Ngày: Tân Sửu, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Nhâm Dần (17/1/2022 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 19/2/2022

  • Ngày: Quý Mão, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Nhâm Dần (19/1/2022 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 20/2/2022

  • Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Nhâm Dần (20/1/2022 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 21/2/2022

  • Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Nhâm Dần (21/1/2022 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 23/2/2022

  • Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Nhâm Dần (23/1/2022 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 25/2/2022

  • Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Nhâm Dần (25/1/2022 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)

Ngoài các thông tin liên quan tới xem ngày nhận chức tháng 2 theo tuổi 1991, xin mời quý bạn đọc tham khảo thêm các thông tin liên quan tới tuổ 1991 sau đây:

 

Trên đây là các thông tin về xem ngày tốt ký hợp đồng trong tháng 2-2022 hợp tuổi Tân Mùi. Bài viết được cung cấp bởi Thuật xem tướng.

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
    < !-- thêm menu các bài viết tử vi vào danh mục menu tử vi 2022-->
 
ảnh zip

Bình giải