Sau đây là các thông tin về xem ngày nhận chức tháng 2/2020 tuổi Ất Mão 1975, xem ngày đẹp chuyển nơi làm viêc, chuyển chỗ làm việc, ngày tốt nhận việc bắt đầu đi làm tháng 2 năm 2020 tuổi Ất Mão, từ đó giúp người tra có thể chọn được ngày đẹp trong tháng 2 chuyển việc, nhận việc, nhận chức hợp với tuổi 1975 của mình.

 

XEM THÊM: Xem tuổi làm ăn cho người sinh năm Ất Mão, tuổi 1975 kết hợp làm ăn với tuổi nào là hợp nhất, tuổi Ất Mão làm ăn, kinh doanh năm nào tốt, năm 2020 có hợp làm ăn hay không chọn tuổi hợp làm ăn nam, nữ tuổi 1975 tại xem tuổi làm ăn Ất Mão

 

 

 

 

1975

1975 (năm Ất Mão)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Thủy

Đại khê Thủy ( Nước giữa khe lớn)

Xem ngày nhận chức tốt trong tháng 2 năm 2020

Chủ nhật
2
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Ất Hợi, Tháng: Mậu Dần, Năm: Canh Tý (9/1/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 2/2/2020

Thứ hai
3
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Bính Tý, Tháng: Mậu Dần, Năm: Canh Tý (10/1/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 3/2/2020

Thứ năm
6
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Mậu Dần, Năm: Canh Tý (13/1/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 6/2/2020

Chủ nhật
9
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Mậu Dần, Năm: Canh Tý (16/1/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 9/2/2020

Thứ ba
11
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Giáp Thân, Tháng: Mậu Dần, Năm: Canh Tý (18/1/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 11/2/2020

Thứ tư
12
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Ất Dậu, Tháng: Mậu Dần, Năm: Canh Tý (19/1/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 12/2/2020

Thứ năm
13
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Bính Tuất, Tháng: Mậu Dần, Năm: Canh Tý (20/1/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 13/2/2020

Thứ bảy
15
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Mậu Tý, Tháng: Mậu Dần, Năm: Canh Tý (22/1/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 15/2/2020

Thứ năm
20
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Mậu Dần, Năm: Canh Tý (27/1/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 20/2/2020

Thứ tư
26
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Kỷ Mão, Năm: Canh Tý (4/2/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 26/2/2020

Thứ năm
27
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Canh Tý, Tháng: Kỷ Mão, Năm: Canh Tý (5/2/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 27/2/2020

Thứ bảy
29
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Kỷ Mão, Năm: Canh Tý (7/2/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 29/2/2020

  • Chủ nhật, ngày 2/2/2020

  • Ngày: Ất Hợi, Tháng: Mậu Dần, Năm: Canh Tý (9/1/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 3/2/2020

  • Ngày: Bính Tý, Tháng: Mậu Dần, Năm: Canh Tý (10/1/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 6/2/2020

  • Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Mậu Dần, Năm: Canh Tý (13/1/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 9/2/2020

  • Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Mậu Dần, Năm: Canh Tý (16/1/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 11/2/2020

  • Ngày: Giáp Thân, Tháng: Mậu Dần, Năm: Canh Tý (18/1/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ tư, ngày 12/2/2020

  • Ngày: Ất Dậu, Tháng: Mậu Dần, Năm: Canh Tý (19/1/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 13/2/2020

  • Ngày: Bính Tuất, Tháng: Mậu Dần, Năm: Canh Tý (20/1/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 15/2/2020

  • Ngày: Mậu Tý, Tháng: Mậu Dần, Năm: Canh Tý (22/1/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 20/2/2020

  • Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Mậu Dần, Năm: Canh Tý (27/1/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 26/2/2020

  • Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Kỷ Mão, Năm: Canh Tý (4/2/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 27/2/2020

  • Ngày: Canh Tý, Tháng: Kỷ Mão, Năm: Canh Tý (5/2/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 29/2/2020

  • Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Kỷ Mão, Năm: Canh Tý (7/2/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)

Xem ngày nhận chức xấu trong tháng 2 năm 2020

Thứ bảy
1
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Mậu Dần, Năm: Canh Tý (8/1/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 1/2/2020

Thứ ba
4
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Mậu Dần, Năm: Canh Tý (11/1/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 4/2/2020

Thứ tư
5
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Mậu Dần, Tháng: Mậu Dần, Năm: Canh Tý (12/1/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 5/2/2020

Thứ sáu
7
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Canh Thìn, Tháng: Mậu Dần, Năm: Canh Tý (14/1/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 7/2/2020

Thứ bảy
8
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Mậu Dần, Năm: Canh Tý (15/1/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 8/2/2020

Thứ hai
10
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Quý Mùi, Tháng: Mậu Dần, Năm: Canh Tý (17/1/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 10/2/2020

Thứ sáu
14
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Mậu Dần, Năm: Canh Tý (21/1/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 14/2/2020

Chủ nhật
16
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Mậu Dần, Năm: Canh Tý (23/1/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 16/2/2020

Thứ hai
17
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Canh Dần, Tháng: Mậu Dần, Năm: Canh Tý (24/1/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 17/2/2020

Thứ ba
18
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Tân Mão, Tháng: Mậu Dần, Năm: Canh Tý (25/1/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 18/2/2020

Thứ tư
19
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Mậu Dần, Năm: Canh Tý (26/1/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 19/2/2020

Thứ sáu
21
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Mậu Dần, Năm: Canh Tý (28/1/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 21/2/2020

Thứ bảy
22
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Ất Mùi, Tháng: Mậu Dần, Năm: Canh Tý (29/1/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 22/2/2020

Chủ nhật
23
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Bính Thân, Tháng: Kỷ Mão, Năm: Canh Tý (1/2/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 23/2/2020

Thứ hai
24
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Kỷ Mão, Năm: Canh Tý (2/2/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 24/2/2020

Thứ ba
25
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Kỷ Mão, Năm: Canh Tý (3/2/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 25/2/2020

Thứ sáu
28
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Tân Sửu, Tháng: Kỷ Mão, Năm: Canh Tý (6/2/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 28/2/2020

  • Thứ ba, ngày 4/2/2020

  • Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Mậu Dần, Năm: Canh Tý (11/1/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 5/2/2020

  • Ngày: Mậu Dần, Tháng: Mậu Dần, Năm: Canh Tý (12/1/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ sáu, ngày 7/2/2020

  • Ngày: Canh Thìn, Tháng: Mậu Dần, Năm: Canh Tý (14/1/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 8/2/2020

  • Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Mậu Dần, Năm: Canh Tý (15/1/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 10/2/2020

  • Ngày: Quý Mùi, Tháng: Mậu Dần, Năm: Canh Tý (17/1/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 14/2/2020

  • Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Mậu Dần, Năm: Canh Tý (21/1/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 16/2/2020

  • Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Mậu Dần, Năm: Canh Tý (23/1/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 17/2/2020

  • Ngày: Canh Dần, Tháng: Mậu Dần, Năm: Canh Tý (24/1/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ ba, ngày 18/2/2020

  • Ngày: Tân Mão, Tháng: Mậu Dần, Năm: Canh Tý (25/1/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 19/2/2020

  • Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Mậu Dần, Năm: Canh Tý (26/1/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 21/2/2020

  • Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Mậu Dần, Năm: Canh Tý (28/1/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 22/2/2020

  • Ngày: Ất Mùi, Tháng: Mậu Dần, Năm: Canh Tý (29/1/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 23/2/2020

  • Ngày: Bính Thân, Tháng: Kỷ Mão, Năm: Canh Tý (1/2/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ hai, ngày 24/2/2020

  • Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Kỷ Mão, Năm: Canh Tý (2/2/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 25/2/2020

  • Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Kỷ Mão, Năm: Canh Tý (3/2/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 28/2/2020

  • Ngày: Tân Sửu, Tháng: Kỷ Mão, Năm: Canh Tý (6/2/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Ngoài các thông tin liên quan tới xem ngày nhận chức tháng 2 theo tuổi 1975, xin mời quý bạn đọc tham khảo thêm các thông tin liên quan tới tuổ 1975 sau đây:

 

Trên đây là các thông tin về xem ngày tốt ký hợp đồng trong tháng 2-2020 hợp tuổi Ất Mão. Bài viết được cung cấp bởi Thuật xem tướng.

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
 
ảnh zip

Bình giải