Sau đây là các thông tin về xem ngày nhận chức tháng 10/2030 tuổi Mậu Thân 1968, xem ngày đẹp chuyển nơi làm viêc, chuyển chỗ làm việc, ngày tốt nhận việc bắt đầu đi làm tháng 10 năm 2030 tuổi Mậu Thân, từ đó giúp người tra có thể chọn được ngày đẹp trong tháng 10 chuyển việc, nhận việc, nhận chức hợp với tuổi 1968 của mình.

 

XEM THÊM: Xem tuổi làm ăn cho người sinh năm Mậu Thân, tuổi 1968 kết hợp làm ăn với tuổi nào là hợp nhất, tuổi Mậu Thân làm ăn, kinh doanh năm nào tốt, năm 2030 có hợp làm ăn hay không chọn tuổi hợp làm ăn nam, nữ tuổi 1968 tại xem tuổi làm ăn Mậu Thân

 

 

 

 

1968

1968 (năm Mậu Thân)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Thổ

Đại dịch Thổ ( Ðất vườn rộng)

Xem ngày nhận chức tốt trong tháng 10 năm 2030

Thứ ba
1
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Tuất (5/9/2030 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 1/10/2030

Thứ tư
2
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Tuất (6/9/2030 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 2/10/2030

Thứ hai
7
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Ất Hợi, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Tuất (11/9/2030 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 7/10/2030

Thứ ba
8
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Bính Tý, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Tuất (12/9/2030 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 8/10/2030

Thứ sáu
11
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Tuất (15/9/2030 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 11/10/2030

Thứ hai
14
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Tuất (18/9/2030 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 14/10/2030

Thứ tư
16
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Giáp Thân, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Tuất (20/9/2030 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 16/10/2030

Thứ năm
17
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Ất Dậu, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Tuất (21/9/2030 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 17/10/2030

Thứ sáu
18
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Bính Tuất, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Tuất (22/9/2030 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 18/10/2030

Chủ nhật
20
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Mậu Tý, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Tuất (24/9/2030 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 20/10/2030

Thứ sáu
25
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Tuất (29/9/2030 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 25/10/2030

Thứ năm
31
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Canh Tuất (5/10/2030 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 31/10/2030

  • Thứ ba, ngày 1/10/2030

  • Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Tuất (5/9/2030 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 2/10/2030

  • Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Tuất (6/9/2030 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 7/10/2030

  • Ngày: Ất Hợi, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Tuất (11/9/2030 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 8/10/2030

  • Ngày: Bính Tý, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Tuất (12/9/2030 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 11/10/2030

  • Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Tuất (15/9/2030 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 14/10/2030

  • Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Tuất (18/9/2030 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 16/10/2030

  • Ngày: Giáp Thân, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Tuất (20/9/2030 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ năm, ngày 17/10/2030

  • Ngày: Ất Dậu, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Tuất (21/9/2030 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 18/10/2030

  • Ngày: Bính Tuất, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Tuất (22/9/2030 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 20/10/2030

  • Ngày: Mậu Tý, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Tuất (24/9/2030 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 25/10/2030

  • Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Tuất (29/9/2030 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 31/10/2030

  • Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Canh Tuất (5/10/2030 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem ngày nhận chức xấu trong tháng 10 năm 2030

Thứ năm
3
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Tân Mùi, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Tuất (7/9/2030 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 3/10/2030

Thứ sáu
4
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Tuất (8/9/2030 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 4/10/2030

Thứ bảy
5
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Quý Dậu, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Tuất (9/9/2030 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 5/10/2030

Chủ nhật
6
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Tuất (10/9/2030 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 6/10/2030

Thứ tư
9
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Tuất (13/9/2030 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 9/10/2030

Thứ năm
10
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Mậu Dần, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Tuất (14/9/2030 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 10/10/2030

Thứ bảy
12
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Canh Thìn, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Tuất (16/9/2030 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 12/10/2030

Chủ nhật
13
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Tuất (17/9/2030 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 13/10/2030

Thứ ba
15
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Quý Mùi, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Tuất (19/9/2030 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 15/10/2030

Thứ bảy
19
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Tuất (23/9/2030 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 19/10/2030

Thứ hai
21
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Tuất (25/9/2030 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 21/10/2030

Thứ ba
22
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Canh Dần, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Tuất (26/9/2030 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 22/10/2030

Thứ tư
23
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Tân Mão, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Tuất (27/9/2030 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 23/10/2030

Thứ năm
24
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Tuất (28/9/2030 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 24/10/2030

Thứ bảy
26
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Tuất (30/9/2030 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 26/10/2030

Chủ nhật
27
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Ất Mùi, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Canh Tuất (1/10/2030 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 27/10/2030

Thứ hai
28
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Bính Thân, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Canh Tuất (2/10/2030 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 28/10/2030

Thứ ba
29
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Canh Tuất (3/10/2030 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 29/10/2030

Thứ tư
30
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Canh Tuất (4/10/2030 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 30/10/2030

  • Thứ sáu, ngày 4/10/2030

  • Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Tuất (8/9/2030 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ bảy, ngày 5/10/2030

  • Ngày: Quý Dậu, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Tuất (9/9/2030 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 6/10/2030

  • Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Tuất (10/9/2030 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 9/10/2030

  • Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Tuất (13/9/2030 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 10/10/2030

  • Ngày: Mậu Dần, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Tuất (14/9/2030 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ bảy, ngày 12/10/2030

  • Ngày: Canh Thìn, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Tuất (16/9/2030 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 13/10/2030

  • Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Tuất (17/9/2030 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 15/10/2030

  • Ngày: Quý Mùi, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Tuất (19/9/2030 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 19/10/2030

  • Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Tuất (23/9/2030 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 21/10/2030

  • Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Tuất (25/9/2030 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 22/10/2030

  • Ngày: Canh Dần, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Tuất (26/9/2030 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ tư, ngày 23/10/2030

  • Ngày: Tân Mão, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Tuất (27/9/2030 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 24/10/2030

  • Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Tuất (28/9/2030 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 26/10/2030

  • Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Tuất (30/9/2030 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 27/10/2030

  • Ngày: Ất Mùi, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Canh Tuất (1/10/2030 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 28/10/2030

  • Ngày: Bính Thân, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Canh Tuất (2/10/2030 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ ba, ngày 29/10/2030

  • Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Canh Tuất (3/10/2030 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 30/10/2030

  • Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Canh Tuất (4/10/2030 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)

Ngoài các thông tin liên quan tới xem ngày nhận chức tháng 10 theo tuổi 1968, xin mời quý bạn đọc tham khảo thêm các thông tin liên quan tới tuổ 1968 sau đây:

 

Trên đây là các thông tin về xem ngày tốt ký hợp đồng trong tháng 10-2030 hợp tuổi Mậu Thân. Bài viết được cung cấp bởi Thuật xem tướng.

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
    < !-- thêm menu các bài viết tử vi vào danh mục menu tử vi 2022-->
 
ảnh zip

Bình giải