Sau đây là các kết quả xem ngày mua nhà tuổi Tân Hợi trong tháng 9/2038 phù hợp với các nghi vấn xem tuổi Tân Hợi mua nhà, mua đất, đặt cọc nhà,..trong tháng 9 năm 2038 tốt không?, xem ngày tốt mua nhà cho tuổi 1971 trong tháng 9 ngày nào tốt?, chọn ngày tốt mua nhà, thuê nhà, xem nhà trong tháng 9,...


Lưu ý: Kết quả xem ngày tốt mua nhà tuổi 1971 Tân Hợi trong tháng 9 năm 2038 là ngày dương theo năm sinh dương lịch.

 

 

 

1971

1971 (năm Tân Hợi)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Kim

Thoa xuyến Kim ( Vàng trang sức)

Xem ngày mua nhà tốt trong tháng 9 năm 2038

Thứ năm
2
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Ngọ (4/8/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 2/9/2038

Thứ sáu
3
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Quý Mùi, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Ngọ (5/8/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 3/9/2038

Thứ bảy
4
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Giáp Thân, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Ngọ (6/8/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 4/9/2038

Chủ nhật
5
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Ất Dậu, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Ngọ (7/8/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 5/9/2038

Thứ ba
7
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Ngọ (9/8/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 7/9/2038

Thứ tư
8
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Mậu Tý, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Ngọ (10/8/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 8/9/2038

Thứ sáu
10
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Canh Dần, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Ngọ (12/8/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 10/9/2038

Thứ bảy
11
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Tân Mão, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Ngọ (13/8/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 11/9/2038

Chủ nhật
12
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Ngọ (14/8/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 12/9/2038

Thứ ba
14
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Ngọ (16/8/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 14/9/2038

Thứ tư
15
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Ất Mùi, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Ngọ (17/8/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 15/9/2038

Thứ sáu
17
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Ngọ (19/8/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 17/9/2038

Thứ hai
20
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Canh Tý, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Ngọ (22/8/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 20/9/2038

Thứ tư
22
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Ngọ (24/8/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 22/9/2038

Thứ năm
23
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Quý Mão, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Ngọ (25/8/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 23/9/2038

Thứ sáu
24
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Ngọ (26/8/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 24/9/2038

Thứ bảy
25
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Ngọ (27/8/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 25/9/2038

Chủ nhật
26
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Ngọ (28/8/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 26/9/2038

Thứ hai
27
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Ngọ (29/8/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 27/9/2038

Thứ tư
29
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Ngọ (1/9/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 29/9/2038

Thứ năm
30
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Canh Tuất, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Ngọ (2/9/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 30/9/2038

  • Thứ năm, ngày 2/9/2038

  • Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Ngọ (4/8/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 3/9/2038

  • Ngày: Quý Mùi, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Ngọ (5/8/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 4/9/2038

  • Ngày: Giáp Thân, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Ngọ (6/8/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Chủ nhật, ngày 5/9/2038

  • Ngày: Ất Dậu, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Ngọ (7/8/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 7/9/2038

  • Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Ngọ (9/8/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 8/9/2038

  • Ngày: Mậu Tý, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Ngọ (10/8/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 10/9/2038

  • Ngày: Canh Dần, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Ngọ (12/8/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ bảy, ngày 11/9/2038

  • Ngày: Tân Mão, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Ngọ (13/8/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 12/9/2038

  • Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Ngọ (14/8/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 14/9/2038

  • Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Ngọ (16/8/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 15/9/2038

  • Ngày: Ất Mùi, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Ngọ (17/8/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 17/9/2038

  • Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Ngọ (19/8/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 20/9/2038

  • Ngày: Canh Tý, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Ngọ (22/8/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 22/9/2038

  • Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Ngọ (24/8/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ năm, ngày 23/9/2038

  • Ngày: Quý Mão, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Ngọ (25/8/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 24/9/2038

  • Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Ngọ (26/8/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 25/9/2038

  • Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Ngọ (27/8/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 26/9/2038

  • Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Ngọ (28/8/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 27/9/2038

  • Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Ngọ (29/8/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 29/9/2038

  • Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Ngọ (1/9/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 30/9/2038

  • Ngày: Canh Tuất, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Ngọ (2/9/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem ngày mua nhà xấu trong tháng 9 năm 2038

Thứ tư
1
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Ngọ (3/8/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 1/9/2038

Thứ hai
6
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Bính Tuất, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Ngọ (8/8/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 6/9/2038

Thứ năm
9
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Ngọ (11/8/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 9/9/2038

Thứ hai
13
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Ngọ (15/8/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 13/9/2038

Thứ năm
16
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Bính Thân, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Ngọ (18/8/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 16/9/2038

Thứ bảy
18
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Ngọ (20/8/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 18/9/2038

Chủ nhật
19
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Ngọ (21/8/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 19/9/2038

Thứ ba
21
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Tân Sửu, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Ngọ (23/8/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 21/9/2038

Thứ ba
28
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Mậu Thân, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Ngọ (30/8/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 28/9/2038

  • Thứ hai, ngày 6/9/2038

  • Ngày: Bính Tuất, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Ngọ (8/8/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 9/9/2038

  • Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Ngọ (11/8/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 13/9/2038

  • Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Ngọ (15/8/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 16/9/2038

  • Ngày: Bính Thân, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Ngọ (18/8/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ bảy, ngày 18/9/2038

  • Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Ngọ (20/8/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 19/9/2038

  • Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Ngọ (21/8/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 21/9/2038

  • Ngày: Tân Sửu, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Ngọ (23/8/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 28/9/2038

  • Ngày: Mậu Thân, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Ngọ (30/8/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)

Xem năm làm nhà hợp tuổi 1971 tránh hạn tuổi Tam tai, hoang ốc, kim lâu

Trên đây là các kết quả xem ngày mua nhà tuổi Tân Hợi, trong tháng 9 năm 2038,  xin mời xem thêm các kết quả liên quan tới tuổi Tân Hợi:

 

Trên đây là các thông tin về xem ngày mua nhà tháng 9 năm 2038 cho tuổi Tân Hợi. Kết quả được xuất bởi phần mềm xem ngày mua nhà theo tuổi.

 

Các nội dung thuộc website https://thuatxemtuong.vn, xin vui lòng không edit khi chưa có sự đồng ý!

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
    < !-- thêm menu các bài viết tử vi vào danh mục menu tử vi 2022-->
 
ảnh zip

Bình giải