Sau đây là các kết quả xem ngày mua nhà tuổi Tân Hợi trong tháng 4/2039 phù hợp với các nghi vấn xem tuổi Tân Hợi mua nhà, mua đất, đặt cọc nhà,..trong tháng 4 năm 2039 tốt không?, xem ngày tốt mua nhà cho tuổi 1971 trong tháng 4 ngày nào tốt?, chọn ngày tốt mua nhà, thuê nhà, xem nhà trong tháng 4,...


Lưu ý: Kết quả xem ngày tốt mua nhà tuổi 1971 Tân Hợi trong tháng 4 năm 2039 là ngày dương theo năm sinh dương lịch.

 

 

 

1971

1971 (năm Tân Hợi)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Kim

Thoa xuyến Kim ( Vàng trang sức)

Xem ngày mua nhà tốt trong tháng 4 năm 2039

Thứ bảy
2
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Giáp Dần, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Mùi (9/3/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 2/4/2039

Thứ hai
4
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Bính Thìn, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Mùi (11/3/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 4/4/2039

Thứ ba
5
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Mùi (12/3/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 5/4/2039

Thứ năm
7
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Mùi (14/3/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 7/4/2039

Thứ sáu
8
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Canh Thân, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Mùi (15/3/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 8/4/2039

Thứ bảy
9
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Tân Dậu, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Mùi (16/3/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 9/4/2039

Thứ hai
11
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Quý Hợi, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Mùi (18/3/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 11/4/2039

Thứ năm
14
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Bính Dần, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Mùi (21/3/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 14/4/2039

Thứ bảy
16
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Mùi (23/3/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 16/4/2039

Chủ nhật
17
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Mùi (24/3/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 17/4/2039

Thứ ba
19
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Tân Mùi, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Mùi (26/3/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 19/4/2039

Thứ tư
20
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Mùi (27/3/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 20/4/2039

Thứ năm
21
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Quý Dậu, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Mùi (28/3/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 21/4/2039

Thứ bảy
23
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Ất Hợi, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Mùi (1/4/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 23/4/2039

Thứ hai
25
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Mùi (3/4/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 25/4/2039

Thứ tư
27
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Mùi (5/4/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 27/4/2039

Thứ năm
28
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Canh Thìn, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Mùi (6/4/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 28/4/2039

Thứ bảy
30
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Mùi (8/4/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 30/4/2039

  • Thứ bảy, ngày 2/4/2039

  • Ngày: Giáp Dần, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Mùi (9/3/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ hai, ngày 4/4/2039

  • Ngày: Bính Thìn, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Mùi (11/3/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 5/4/2039

  • Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Mùi (12/3/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 7/4/2039

  • Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Mùi (14/3/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 8/4/2039

  • Ngày: Canh Thân, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Mùi (15/3/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ bảy, ngày 9/4/2039

  • Ngày: Tân Dậu, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Mùi (16/3/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 11/4/2039

  • Ngày: Quý Hợi, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Mùi (18/3/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 14/4/2039

  • Ngày: Bính Dần, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Mùi (21/3/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ bảy, ngày 16/4/2039

  • Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Mùi (23/3/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 17/4/2039

  • Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Mùi (24/3/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 19/4/2039

  • Ngày: Tân Mùi, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Mùi (26/3/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 20/4/2039

  • Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Mùi (27/3/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ năm, ngày 21/4/2039

  • Ngày: Quý Dậu, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Mùi (28/3/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 23/4/2039

  • Ngày: Ất Hợi, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Mùi (1/4/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 25/4/2039

  • Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Mùi (3/4/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 27/4/2039

  • Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Mùi (5/4/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 28/4/2039

  • Ngày: Canh Thìn, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Mùi (6/4/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 30/4/2039

  • Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Mùi (8/4/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)

Xem ngày mua nhà xấu trong tháng 4 năm 2039

Thứ sáu
1
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Quý Sửu, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Mùi (8/3/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 1/4/2039

Chủ nhật
3
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Ất Mão, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Mùi (10/3/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 3/4/2039

Thứ tư
6
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Mùi (13/3/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 6/4/2039

Chủ nhật
10
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Mùi (17/3/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 10/4/2039

Thứ ba
12
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Giáp Tý, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Mùi (19/3/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 12/4/2039

Thứ tư
13
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Ất Sửu, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Mùi (20/3/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 13/4/2039

Thứ sáu
15
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Đinh Mão, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Mùi (22/3/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 15/4/2039

Thứ hai
18
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Mùi (25/3/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 18/4/2039

Thứ sáu
22
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Mùi (29/3/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 22/4/2039

Chủ nhật
24
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Bính Tý, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Mùi (2/4/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 24/4/2039

Thứ ba
26
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Mậu Dần, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Mùi (4/4/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 26/4/2039

Thứ sáu
29
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Mùi (7/4/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 29/4/2039

  • Chủ nhật, ngày 3/4/2039

  • Ngày: Ất Mão, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Mùi (10/3/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 6/4/2039

  • Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Mùi (13/3/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 10/4/2039

  • Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Mùi (17/3/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 12/4/2039

  • Ngày: Giáp Tý, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Mùi (19/3/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 13/4/2039

  • Ngày: Ất Sửu, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Mùi (20/3/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 15/4/2039

  • Ngày: Đinh Mão, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Mùi (22/3/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 18/4/2039

  • Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Mùi (25/3/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 22/4/2039

  • Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Mùi (29/3/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 24/4/2039

  • Ngày: Bính Tý, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Mùi (2/4/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 26/4/2039

  • Ngày: Mậu Dần, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Mùi (4/4/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ sáu, ngày 29/4/2039

  • Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Mùi (7/4/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem năm làm nhà hợp tuổi 1971 tránh hạn tuổi Tam tai, hoang ốc, kim lâu

Trên đây là các kết quả xem ngày mua nhà tuổi Tân Hợi, trong tháng 4 năm 2039,  xin mời xem thêm các kết quả liên quan tới tuổi Tân Hợi:

 

Trên đây là các thông tin về xem ngày mua nhà tháng 4 năm 2039 cho tuổi Tân Hợi. Kết quả được xuất bởi phần mềm xem ngày mua nhà theo tuổi.

 

Các nội dung thuộc website https://thuatxemtuong.vn, xin vui lòng không edit khi chưa có sự đồng ý!

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
    < !-- thêm menu các bài viết tử vi vào danh mục menu tử vi 2022-->
 
ảnh zip

Bình giải