Sau đây là các kết quả xem ngày mua nhà tuổi Tân Hợi trong tháng 5/2044 phù hợp với các nghi vấn xem tuổi Tân Hợi mua nhà, mua đất, đặt cọc nhà,..trong tháng 5 năm 2044 tốt không?, xem ngày tốt mua nhà cho tuổi 1971 trong tháng 5 ngày nào tốt?, chọn ngày tốt mua nhà, thuê nhà, xem nhà trong tháng 5,...


Lưu ý: Kết quả xem ngày tốt mua nhà tuổi 1971 Tân Hợi trong tháng 5 năm 2044 là ngày dương theo năm sinh dương lịch.

 

 

 

1971

1971 (năm Tân Hợi)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Kim

Thoa xuyến Kim ( Vàng trang sức)

Xem ngày mua nhà tốt trong tháng 5 năm 2044

Chủ nhật
1
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Canh Tuất, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Giáp Tý (4/4/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 1/5/2044

Thứ hai
2
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Tân Hợi, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Giáp Tý (5/4/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 2/5/2044

Thứ tư
4
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Quý Sửu, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Giáp Tý (7/4/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 4/5/2044

Thứ bảy
7
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Bính Thìn, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Giáp Tý (10/4/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 7/5/2044

Thứ hai
9
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Giáp Tý (12/4/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 9/5/2044

Thứ ba
10
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Giáp Tý (13/4/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 10/5/2044

Thứ tư
11
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Canh Thân, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Giáp Tý (14/4/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 11/5/2044

Thứ năm
12
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Tân Dậu, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Giáp Tý (15/4/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 12/5/2044

Thứ sáu
13
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Giáp Tý (16/4/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 13/5/2044

Thứ bảy
14
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Quý Hợi, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Giáp Tý (17/4/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 14/5/2044

Thứ hai
16
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Ất Sửu, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Giáp Tý (19/4/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 16/5/2044

Thứ năm
19
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Giáp Tý (22/4/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 19/5/2044

Thứ bảy
21
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Giáp Tý (24/4/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 21/5/2044

Chủ nhật
22
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Tân Mùi, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Giáp Tý (25/4/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 22/5/2044

Thứ hai
23
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Giáp Tý (26/4/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 23/5/2044

Thứ ba
24
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Quý Dậu, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Giáp Tý (27/4/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 24/5/2044

Thứ tư
25
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Giáp Tý (28/4/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 25/5/2044

Thứ năm
26
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Ất Hợi, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Giáp Tý (29/4/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 26/5/2044

Thứ sáu
27
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Bính Tý, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Giáp Tý (1/5/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 27/5/2044

Thứ bảy
28
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Giáp Tý (2/5/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 28/5/2044

Thứ hai
30
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Giáp Tý (4/5/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 30/5/2044

  • Chủ nhật, ngày 1/5/2044

  • Ngày: Canh Tuất, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Giáp Tý (4/4/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 2/5/2044

  • Ngày: Tân Hợi, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Giáp Tý (5/4/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 4/5/2044

  • Ngày: Quý Sửu, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Giáp Tý (7/4/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 7/5/2044

  • Ngày: Bính Thìn, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Giáp Tý (10/4/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 9/5/2044

  • Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Giáp Tý (12/4/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 10/5/2044

  • Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Giáp Tý (13/4/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 11/5/2044

  • Ngày: Canh Thân, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Giáp Tý (14/4/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ năm, ngày 12/5/2044

  • Ngày: Tân Dậu, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Giáp Tý (15/4/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 13/5/2044

  • Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Giáp Tý (16/4/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 14/5/2044

  • Ngày: Quý Hợi, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Giáp Tý (17/4/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 16/5/2044

  • Ngày: Ất Sửu, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Giáp Tý (19/4/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 19/5/2044

  • Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Giáp Tý (22/4/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 21/5/2044

  • Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Giáp Tý (24/4/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 22/5/2044

  • Ngày: Tân Mùi, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Giáp Tý (25/4/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 23/5/2044

  • Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Giáp Tý (26/4/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ ba, ngày 24/5/2044

  • Ngày: Quý Dậu, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Giáp Tý (27/4/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 25/5/2044

  • Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Giáp Tý (28/4/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 26/5/2044

  • Ngày: Ất Hợi, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Giáp Tý (29/4/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 27/5/2044

  • Ngày: Bính Tý, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Giáp Tý (1/5/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 28/5/2044

  • Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Giáp Tý (2/5/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 30/5/2044

  • Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Giáp Tý (4/5/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)

Xem ngày mua nhà xấu trong tháng 5 năm 2044

Thứ ba
3
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Giáp Tý (6/4/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 3/5/2044

Thứ năm
5
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Giáp Dần, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Giáp Tý (8/4/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 5/5/2044

Thứ sáu
6
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Ất Mão, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Giáp Tý (9/4/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 6/5/2044

Chủ nhật
8
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Giáp Tý (11/4/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 8/5/2044

Chủ nhật
15
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Giáp Tý, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Giáp Tý (18/4/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 15/5/2044

Thứ ba
17
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Bính Dần, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Giáp Tý (20/4/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 17/5/2044

Thứ tư
18
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Đinh Mão, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Giáp Tý (21/4/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 18/5/2044

Thứ sáu
20
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Giáp Tý (23/4/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 20/5/2044

Chủ nhật
29
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Mậu Dần, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Giáp Tý (3/5/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 29/5/2044

Thứ ba
31
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Canh Thìn, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Giáp Tý (5/5/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 31/5/2044

  • Thứ năm, ngày 5/5/2044

  • Ngày: Giáp Dần, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Giáp Tý (8/4/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ sáu, ngày 6/5/2044

  • Ngày: Ất Mão, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Giáp Tý (9/4/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 8/5/2044

  • Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Giáp Tý (11/4/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 15/5/2044

  • Ngày: Giáp Tý, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Giáp Tý (18/4/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 17/5/2044

  • Ngày: Bính Dần, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Giáp Tý (20/4/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ tư, ngày 18/5/2044

  • Ngày: Đinh Mão, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Giáp Tý (21/4/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 20/5/2044

  • Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Giáp Tý (23/4/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 29/5/2044

  • Ngày: Mậu Dần, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Giáp Tý (3/5/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ ba, ngày 31/5/2044

  • Ngày: Canh Thìn, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Giáp Tý (5/5/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem năm làm nhà hợp tuổi 1971 tránh hạn tuổi Tam tai, hoang ốc, kim lâu

Trên đây là các kết quả xem ngày mua nhà tuổi Tân Hợi, trong tháng 5 năm 2044,  xin mời xem thêm các kết quả liên quan tới tuổi Tân Hợi:

 

Trên đây là các thông tin về xem ngày mua nhà tháng 5 năm 2044 cho tuổi Tân Hợi. Kết quả được xuất bởi phần mềm xem ngày mua nhà theo tuổi.

 

Các nội dung thuộc website https://thuatxemtuong.vn, xin vui lòng không edit khi chưa có sự đồng ý!

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
    < !-- thêm menu các bài viết tử vi vào danh mục menu tử vi 2022-->
 
ảnh zip

Bình giải