Sau đây là các kết quả xem ngày mua nhà tuổi Tân Hợi trong tháng 9/2044 phù hợp với các nghi vấn xem tuổi Tân Hợi mua nhà, mua đất, đặt cọc nhà,..trong tháng 9 năm 2044 tốt không?, xem ngày tốt mua nhà cho tuổi 1971 trong tháng 9 ngày nào tốt?, chọn ngày tốt mua nhà, thuê nhà, xem nhà trong tháng 9,...


Lưu ý: Kết quả xem ngày tốt mua nhà tuổi 1971 Tân Hợi trong tháng 9 năm 2044 là ngày dương theo năm sinh dương lịch.

 

 

 

1971

1971 (năm Tân Hợi)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Kim

Thoa xuyến Kim ( Vàng trang sức)

Xem ngày mua nhà tốt trong tháng 9 năm 2044

Thứ năm
1
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Quý Sửu, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Giáp Tý (10/7/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 1/9/2044

Chủ nhật
4
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Bính Thìn, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Giáp Tý (13/7/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 4/9/2044

Thứ hai
5
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Giáp Tý (14/7/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 5/9/2044

Thứ tư
7
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Giáp Tý (16/7/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 7/9/2044

Thứ năm
8
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Canh Thân, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Giáp Tý (17/7/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 8/9/2044

Thứ sáu
9
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Tân Dậu, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Giáp Tý (18/7/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 9/9/2044

Thứ bảy
10
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Giáp Tý (19/7/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 10/9/2044

Thứ hai
12
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Giáp Tý, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Giáp Tý (21/7/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 12/9/2044

Thứ ba
13
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Ất Sửu, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Giáp Tý (22/7/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 13/9/2044

Thứ sáu
16
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Giáp Tý (25/7/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 16/9/2044

Thứ bảy
17
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Giáp Tý (26/7/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 17/9/2044

Thứ hai
19
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Tân Mùi, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Giáp Tý (28/7/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 19/9/2044

Thứ ba
20
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Giáp Tý (29/7/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 20/9/2044

Thứ tư
21
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Quý Dậu, Tháng: Quý Dậu, Năm: Giáp Tý (1/8/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 21/9/2044

Thứ bảy
24
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Bính Tý, Tháng: Quý Dậu, Năm: Giáp Tý (4/8/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 24/9/2044

Chủ nhật
25
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Quý Dậu, Năm: Giáp Tý (5/8/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 25/9/2044

Thứ hai
26
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Mậu Dần, Tháng: Quý Dậu, Năm: Giáp Tý (6/8/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 26/9/2044

Thứ ba
27
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Quý Dậu, Năm: Giáp Tý (7/8/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 27/9/2044

Thứ sáu
30
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Quý Dậu, Năm: Giáp Tý (10/8/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 30/9/2044

  • Thứ năm, ngày 1/9/2044

  • Ngày: Quý Sửu, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Giáp Tý (10/7/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 4/9/2044

  • Ngày: Bính Thìn, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Giáp Tý (13/7/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 5/9/2044

  • Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Giáp Tý (14/7/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 7/9/2044

  • Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Giáp Tý (16/7/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 8/9/2044

  • Ngày: Canh Thân, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Giáp Tý (17/7/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ sáu, ngày 9/9/2044

  • Ngày: Tân Dậu, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Giáp Tý (18/7/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 10/9/2044

  • Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Giáp Tý (19/7/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 12/9/2044

  • Ngày: Giáp Tý, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Giáp Tý (21/7/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 13/9/2044

  • Ngày: Ất Sửu, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Giáp Tý (22/7/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 16/9/2044

  • Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Giáp Tý (25/7/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 17/9/2044

  • Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Giáp Tý (26/7/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 19/9/2044

  • Ngày: Tân Mùi, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Giáp Tý (28/7/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 20/9/2044

  • Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Giáp Tý (29/7/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ tư, ngày 21/9/2044

  • Ngày: Quý Dậu, Tháng: Quý Dậu, Năm: Giáp Tý (1/8/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 24/9/2044

  • Ngày: Bính Tý, Tháng: Quý Dậu, Năm: Giáp Tý (4/8/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 25/9/2044

  • Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Quý Dậu, Năm: Giáp Tý (5/8/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 26/9/2044

  • Ngày: Mậu Dần, Tháng: Quý Dậu, Năm: Giáp Tý (6/8/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ ba, ngày 27/9/2044

  • Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Quý Dậu, Năm: Giáp Tý (7/8/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 30/9/2044

  • Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Quý Dậu, Năm: Giáp Tý (10/8/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)

Xem ngày mua nhà xấu trong tháng 9 năm 2044

Thứ sáu
2
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Giáp Dần, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Giáp Tý (11/7/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 2/9/2044

Thứ bảy
3
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Ất Mão, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Giáp Tý (12/7/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 3/9/2044

Thứ ba
6
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Giáp Tý (15/7/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 6/9/2044

Chủ nhật
11
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Quý Hợi, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Giáp Tý (20/7/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 11/9/2044

Thứ tư
14
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Bính Dần, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Giáp Tý (23/7/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 14/9/2044

Thứ năm
15
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Đinh Mão, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Giáp Tý (24/7/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 15/9/2044

Chủ nhật
18
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Giáp Tý (27/7/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 18/9/2044

Thứ năm
22
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Quý Dậu, Năm: Giáp Tý (2/8/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 22/9/2044

Thứ sáu
23
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Ất Hợi, Tháng: Quý Dậu, Năm: Giáp Tý (3/8/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 23/9/2044

Thứ tư
28
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Canh Thìn, Tháng: Quý Dậu, Năm: Giáp Tý (8/8/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 28/9/2044

Thứ năm
29
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Quý Dậu, Năm: Giáp Tý (9/8/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 29/9/2044

  • Thứ bảy, ngày 3/9/2044

  • Ngày: Ất Mão, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Giáp Tý (12/7/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 6/9/2044

  • Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Giáp Tý (15/7/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 11/9/2044

  • Ngày: Quý Hợi, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Giáp Tý (20/7/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 14/9/2044

  • Ngày: Bính Dần, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Giáp Tý (23/7/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ năm, ngày 15/9/2044

  • Ngày: Đinh Mão, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Giáp Tý (24/7/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 18/9/2044

  • Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Giáp Tý (27/7/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 22/9/2044

  • Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Quý Dậu, Năm: Giáp Tý (2/8/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 23/9/2044

  • Ngày: Ất Hợi, Tháng: Quý Dậu, Năm: Giáp Tý (3/8/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 28/9/2044

  • Ngày: Canh Thìn, Tháng: Quý Dậu, Năm: Giáp Tý (8/8/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 29/9/2044

  • Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Quý Dậu, Năm: Giáp Tý (9/8/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem năm làm nhà hợp tuổi 1971 tránh hạn tuổi Tam tai, hoang ốc, kim lâu

Trên đây là các kết quả xem ngày mua nhà tuổi Tân Hợi, trong tháng 9 năm 2044,  xin mời xem thêm các kết quả liên quan tới tuổi Tân Hợi:

 

Trên đây là các thông tin về xem ngày mua nhà tháng 9 năm 2044 cho tuổi Tân Hợi. Kết quả được xuất bởi phần mềm xem ngày mua nhà theo tuổi.

 

Các nội dung thuộc website https://thuatxemtuong.vn, xin vui lòng không edit khi chưa có sự đồng ý!

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
    < !-- thêm menu các bài viết tử vi vào danh mục menu tử vi 2022-->
 
ảnh zip

Bình giải