1. Xem ngày tốt về nhà mới tuổi Kỷ Mùi 1979 trong tháng 4/2025 có mục đích gì?

  • Xem ngày chuyển nhà tuổi 1979, gia chủ tuổi Kỷ Mùi chuyển nhà ngày nào? giờ nào là đẹp nhất?
  •  xem ngày giờ tốt về nhà mới theo tuổi Kỷ Mùi trong tháng 4/2025, tra ngày tốt dọn về nhà mới theo tuổi Kỷ Mùi, tuổi 1979 nhập trạch ngày nào tốt? phù hợp trong các việc: nhập trạch, chọn ngày vào nhà mới, chuyển về phòng trọ, cửa hàng, công ty, văn phòng,...mới mở, bắt đầu vào ở, làm việc. 
  • Chọn giờ tốt làm lễ nhập trạch trong ngày hợp với tuổi chủ nhà (Kỷ Mùi) tại các ngày tốt nhập trạch trong tháng 4.

 

  1. Phần mềm xem ngày tốt nhập trạch tháng 4 năm 2025 theo tuổi 1979:

Sau khi đã xác định được mục đích công việc, gia chủ tuổi Kỷ Mùi nên chọn 1 ngày tốt trong tháng 4/2025 chuyển về nhà mới, phòng mới phù hợp bản thân từ công cụ xem ngày nhập trạch tuổi Kỷ Mùi trong tháng 4 năm 2025 - chọn ngày nhập trạch hợp tuổi 1979 ngay sau đây.

 

( nếu bị sai tuổi, xin mời kéo xuống dưới để nhập lại năm sinh)

Hiện tại, có quá nhiều người tra cứu nên công cụ gặp 1 số lỗi liên quan đến tuổi người tra cứu. Nếu bạn bị sai năm sinh, xin mời nhập lại tại box dưới để nhận kết quả chính xác nhất.

Ngoài ra, để được tư vấn trực tuyến liên quan đến xem ngày về nhà mới tuổi Kỷ Mùi, xin mời kéo xuống cuối bài để gửi thông tin trong mục BÌNH LUẬN, các chuyên viên am hiểu lĩnh vực phong thủy nhà ở sẽ trả lời bạn trong thời gian sớm nhất.

 

  1. Kết quả xem ngày chuyển nhà tuổi 1979 - nhập trạch tháng 4/2025:

 

 

 

1979

1979 (năm Kỷ Mùi)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Hỏa

Thiên thượng Hỏa ( Lửa trên trời )

Xem ngày nhập trạch về nhà mới tốt trong tháng 4 năm 2025

Thứ sáu
4
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Quý Mão, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Tỵ (7/3/2025 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 4/4/2025

Thứ bảy
12
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Tân Hợi, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Tỵ (15/3/2025 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 12/4/2025

Thứ hai
14
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Quý Sửu, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Tỵ (17/3/2025 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 14/4/2025

Thứ sáu
18
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Tỵ (21/3/2025 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 18/4/2025

Thứ tư
23
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Tỵ (26/3/2025 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 23/4/2025

Thứ sáu
25
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Giáp Tý, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Tỵ (28/3/2025 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 25/4/2025

Thứ bảy
26
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Ất Sửu, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Tỵ (29/3/2025 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 26/4/2025

Thứ ba
29
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Ất Tỵ (2/4/2025 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 29/4/2025

  • Thứ sáu, ngày 4/4/2025

  • Ngày: Quý Mão, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Tỵ (7/3/2025 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 12/4/2025

  • Ngày: Tân Hợi, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Tỵ (15/3/2025 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 14/4/2025

  • Ngày: Quý Sửu, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Tỵ (17/3/2025 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 18/4/2025

  • Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Tỵ (21/3/2025 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 23/4/2025

  • Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Tỵ (26/3/2025 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 25/4/2025

  • Ngày: Giáp Tý, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Tỵ (28/3/2025 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 26/4/2025

  • Ngày: Ất Sửu, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Tỵ (29/3/2025 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 29/4/2025

  • Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Ất Tỵ (2/4/2025 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem ngày nhập trạch về nhà mới xấu trong tháng 4 năm 2025

Thứ năm
3
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Tỵ (6/3/2025 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 3/4/2025

Thứ bảy
5
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Tỵ (8/3/2025 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 5/4/2025

Thứ hai
7
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Tỵ (10/3/2025 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 7/4/2025

Thứ ba
8
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Tỵ (11/3/2025 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 8/4/2025

Thứ ba
15
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Giáp Dần, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Tỵ (18/3/2025 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 15/4/2025

Thứ năm
17
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Bính Thìn, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Tỵ (20/3/2025 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 17/4/2025

Thứ bảy
19
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Tỵ (22/3/2025 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 19/4/2025

Chủ nhật
20
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Tỵ (23/3/2025 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 20/4/2025

Chủ nhật
27
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Bính Dần, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Tỵ (30/3/2025 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 27/4/2025

Thứ hai
28
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Đinh Mão, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Ất Tỵ (1/4/2025 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 28/4/2025

  • Thứ bảy, ngày 5/4/2025

  • Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Tỵ (8/3/2025 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 7/4/2025

  • Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Tỵ (10/3/2025 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 8/4/2025

  • Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Tỵ (11/3/2025 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 15/4/2025

  • Ngày: Giáp Dần, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Tỵ (18/3/2025 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ năm, ngày 17/4/2025

  • Ngày: Bính Thìn, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Tỵ (20/3/2025 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 19/4/2025

  • Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Tỵ (22/3/2025 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 20/4/2025

  • Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Tỵ (23/3/2025 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 27/4/2025

  • Ngày: Bính Dần, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Tỵ (30/3/2025 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ hai, ngày 28/4/2025

  • Ngày: Đinh Mão, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Ất Tỵ (1/4/2025 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
    < !-- thêm menu các bài viết tử vi vào danh mục menu tử vi 2022-->
 
ảnh zip

Bình giải