1. Xem ngày tốt về nhà mới tuổi Kỷ Mùi 1979 trong tháng 10/2025 có mục đích gì?

  • Xem ngày chuyển nhà tuổi 1979, gia chủ tuổi Kỷ Mùi chuyển nhà ngày nào? giờ nào là đẹp nhất?
  •  xem ngày giờ tốt về nhà mới theo tuổi Kỷ Mùi trong tháng 10/2025, tra ngày tốt dọn về nhà mới theo tuổi Kỷ Mùi, tuổi 1979 nhập trạch ngày nào tốt? phù hợp trong các việc: nhập trạch, chọn ngày vào nhà mới, chuyển về phòng trọ, cửa hàng, công ty, văn phòng,...mới mở, bắt đầu vào ở, làm việc. 
  • Chọn giờ tốt làm lễ nhập trạch trong ngày hợp với tuổi chủ nhà (Kỷ Mùi) tại các ngày tốt nhập trạch trong tháng 10.

 

  1. Phần mềm xem ngày tốt nhập trạch tháng 10 năm 2025 theo tuổi 1979:

Sau khi đã xác định được mục đích công việc, gia chủ tuổi Kỷ Mùi nên chọn 1 ngày tốt trong tháng 10/2025 chuyển về nhà mới, phòng mới phù hợp bản thân từ công cụ xem ngày nhập trạch tuổi Kỷ Mùi trong tháng 10 năm 2025 - chọn ngày nhập trạch hợp tuổi 1979 ngay sau đây.

 

( nếu bị sai tuổi, xin mời kéo xuống dưới để nhập lại năm sinh)

Hiện tại, có quá nhiều người tra cứu nên công cụ gặp 1 số lỗi liên quan đến tuổi người tra cứu. Nếu bạn bị sai năm sinh, xin mời nhập lại tại box dưới để nhận kết quả chính xác nhất.

Ngoài ra, để được tư vấn trực tuyến liên quan đến xem ngày về nhà mới tuổi Kỷ Mùi, xin mời kéo xuống cuối bài để gửi thông tin trong mục BÌNH LUẬN, các chuyên viên am hiểu lĩnh vực phong thủy nhà ở sẽ trả lời bạn trong thời gian sớm nhất.

 

  1. Kết quả xem ngày chuyển nhà tuổi 1979 - nhập trạch tháng 10/2025:

 

 

 

1979

1979 (năm Kỷ Mùi)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Hỏa

Thiên thượng Hỏa ( Lửa trên trời )

Xem ngày nhập trạch về nhà mới tốt trong tháng 10 năm 2025

Thứ năm
2
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Tỵ (11/8/2025 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 2/10/2025

Thứ bảy
4
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Tỵ (13/8/2025 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 4/10/2025

Thứ năm
9
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Tân Hợi, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Tỵ (18/8/2025 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 9/10/2025

Thứ bảy
11
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Quý Sửu, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Tỵ (20/8/2025 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 11/10/2025

Thứ ba
14
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Bính Thìn, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Tỵ (23/8/2025 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 14/10/2025

Thứ hai
20
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Tỵ (29/8/2025 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 20/10/2025

Thứ sáu
24
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Bính Dần, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Tỵ (4/9/2025 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 24/10/2025

Chủ nhật
26
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Tỵ (6/9/2025 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 26/10/2025

Thứ ba
28
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Tỵ (8/9/2025 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 28/10/2025

  • Thứ năm, ngày 2/10/2025

  • Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Tỵ (11/8/2025 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 4/10/2025

  • Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Tỵ (13/8/2025 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 9/10/2025

  • Ngày: Tân Hợi, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Tỵ (18/8/2025 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 11/10/2025

  • Ngày: Quý Sửu, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Tỵ (20/8/2025 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 14/10/2025

  • Ngày: Bính Thìn, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Tỵ (23/8/2025 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 20/10/2025

  • Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Tỵ (29/8/2025 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 24/10/2025

  • Ngày: Bính Dần, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Tỵ (4/9/2025 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Chủ nhật, ngày 26/10/2025

  • Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Tỵ (6/9/2025 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 28/10/2025

  • Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Tỵ (8/9/2025 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)

Xem ngày nhập trạch về nhà mới xấu trong tháng 10 năm 2025

Thứ tư
1
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Quý Mão, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Tỵ (10/8/2025 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 1/10/2025

Thứ sáu
3
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Tỵ (12/8/2025 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 3/10/2025

Thứ hai
13
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Ất Mão, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Tỵ (22/8/2025 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 13/10/2025

Thứ tư
15
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Tỵ (24/8/2025 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 15/10/2025

Thứ tư
22
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Giáp Tý, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Tỵ (2/9/2025 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 22/10/2025

Thứ năm
23
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Ất Sửu, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Tỵ (3/9/2025 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 23/10/2025

Thứ tư
29
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Tân Mùi, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Tỵ (9/9/2025 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 29/10/2025

  • Thứ sáu, ngày 3/10/2025

  • Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Tỵ (12/8/2025 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 13/10/2025

  • Ngày: Ất Mão, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Tỵ (22/8/2025 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 15/10/2025

  • Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Tỵ (24/8/2025 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 22/10/2025

  • Ngày: Giáp Tý, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Tỵ (2/9/2025 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 23/10/2025

  • Ngày: Ất Sửu, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Tỵ (3/9/2025 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 29/10/2025

  • Ngày: Tân Mùi, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Tỵ (9/9/2025 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
    < !-- thêm menu các bài viết tử vi vào danh mục menu tử vi 2022-->
 
ảnh zip

Bình giải