1. Xem ngày tốt về nhà mới tuổi Kỷ Mùi 1979 trong tháng 12/2049 có mục đích gì?

  • Xem ngày chuyển nhà tuổi 1979, gia chủ tuổi Kỷ Mùi chuyển nhà ngày nào? giờ nào là đẹp nhất?
  •  xem ngày giờ tốt về nhà mới theo tuổi Kỷ Mùi trong tháng 12/2049, tra ngày tốt dọn về nhà mới theo tuổi Kỷ Mùi, tuổi 1979 nhập trạch ngày nào tốt? phù hợp trong các việc: nhập trạch, chọn ngày vào nhà mới, chuyển về phòng trọ, cửa hàng, công ty, văn phòng,...mới mở, bắt đầu vào ở, làm việc. 
  • Chọn giờ tốt làm lễ nhập trạch trong ngày hợp với tuổi chủ nhà (Kỷ Mùi) tại các ngày tốt nhập trạch trong tháng 12.

 

  1. Phần mềm xem ngày tốt nhập trạch tháng 12 năm 2049 theo tuổi 1979:

Sau khi đã xác định được mục đích công việc, gia chủ tuổi Kỷ Mùi nên chọn 1 ngày tốt trong tháng 12/2049 chuyển về nhà mới, phòng mới phù hợp bản thân từ công cụ xem ngày nhập trạch tuổi Kỷ Mùi trong tháng 12 năm 2049 - chọn ngày nhập trạch hợp tuổi 1979 ngay sau đây.

 

( nếu bị sai tuổi, xin mời kéo xuống dưới để nhập lại năm sinh)

Hiện tại, có quá nhiều người tra cứu nên công cụ gặp 1 số lỗi liên quan đến tuổi người tra cứu. Nếu bạn bị sai năm sinh, xin mời nhập lại tại box dưới để nhận kết quả chính xác nhất.

Ngoài ra, để được tư vấn trực tuyến liên quan đến xem ngày về nhà mới tuổi Kỷ Mùi, xin mời kéo xuống cuối bài để gửi thông tin trong mục BÌNH LUẬN, các chuyên viên am hiểu lĩnh vực phong thủy nhà ở sẽ trả lời bạn trong thời gian sớm nhất.

 

  1. Kết quả xem ngày chuyển nhà tuổi 1979 - nhập trạch tháng 12/2049:

 

 

 

1979

1979 (năm Kỷ Mùi)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Hỏa

Thiên thượng Hỏa ( Lửa trên trời )

Xem ngày nhập trạch về nhà mới tốt trong tháng 12 năm 2049

Thứ bảy
4
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Quý Sửu, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Tỵ (10/11/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 4/12/2049

Thứ ba
7
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Bính Thìn, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Tỵ (13/11/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 7/12/2049

Thứ tư
8
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Tỵ (14/11/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 8/12/2049

Thứ hai
13
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Tỵ (19/11/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 13/12/2049

Thứ tư
15
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Giáp Tý, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Tỵ (21/11/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 15/12/2049

Thứ năm
16
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Ất Sửu, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Tỵ (22/11/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 16/12/2049

Thứ sáu
17
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Bính Dần, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Tỵ (23/11/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 17/12/2049

Chủ nhật
19
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Tỵ (25/11/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 19/12/2049

Thứ tư
29
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Mậu Dần, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Kỷ Tỵ (5/12/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 29/12/2049

  • Thứ bảy, ngày 4/12/2049

  • Ngày: Quý Sửu, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Tỵ (10/11/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 7/12/2049

  • Ngày: Bính Thìn, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Tỵ (13/11/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 8/12/2049

  • Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Tỵ (14/11/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 13/12/2049

  • Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Tỵ (19/11/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 15/12/2049

  • Ngày: Giáp Tý, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Tỵ (21/11/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 16/12/2049

  • Ngày: Ất Sửu, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Tỵ (22/11/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 17/12/2049

  • Ngày: Bính Dần, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Tỵ (23/11/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Chủ nhật, ngày 19/12/2049

  • Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Tỵ (25/11/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 29/12/2049

  • Ngày: Mậu Dần, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Kỷ Tỵ (5/12/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)

Xem ngày nhập trạch về nhà mới xấu trong tháng 12 năm 2049

Thứ năm
2
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Tân Hợi, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Tỵ (8/11/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 2/12/2049

Thứ năm
9
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Tỵ (15/11/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 9/12/2049

Thứ ba
14
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Quý Hợi, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Tỵ (20/11/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 14/12/2049

Thứ ba
21
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Tỵ (27/11/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 21/12/2049

Chủ nhật
26
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Ất Hợi, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Kỷ Tỵ (2/12/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 26/12/2049

Thứ ba
28
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Kỷ Tỵ (4/12/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 28/12/2049

Thứ năm
30
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Kỷ Tỵ (6/12/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 30/12/2049

  • Thứ năm, ngày 9/12/2049

  • Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Tỵ (15/11/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 14/12/2049

  • Ngày: Quý Hợi, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Tỵ (20/11/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 21/12/2049

  • Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Tỵ (27/11/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 26/12/2049

  • Ngày: Ất Hợi, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Kỷ Tỵ (2/12/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 28/12/2049

  • Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Kỷ Tỵ (4/12/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 30/12/2049

  • Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Kỷ Tỵ (6/12/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
    < !-- thêm menu các bài viết tử vi vào danh mục menu tử vi 2022-->
 
ảnh zip

Bình giải