1. Xem ngày tốt về nhà mới tuổi Kỷ Mùi 1979 trong tháng 4/2050 có mục đích gì?

  • Xem ngày chuyển nhà tuổi 1979, gia chủ tuổi Kỷ Mùi chuyển nhà ngày nào? giờ nào là đẹp nhất?
  •  xem ngày giờ tốt về nhà mới theo tuổi Kỷ Mùi trong tháng 4/2050, tra ngày tốt dọn về nhà mới theo tuổi Kỷ Mùi, tuổi 1979 nhập trạch ngày nào tốt? phù hợp trong các việc: nhập trạch, chọn ngày vào nhà mới, chuyển về phòng trọ, cửa hàng, công ty, văn phòng,...mới mở, bắt đầu vào ở, làm việc. 
  • Chọn giờ tốt làm lễ nhập trạch trong ngày hợp với tuổi chủ nhà (Kỷ Mùi) tại các ngày tốt nhập trạch trong tháng 4.

 

  1. Phần mềm xem ngày tốt nhập trạch tháng 4 năm 2050 theo tuổi 1979:

Sau khi đã xác định được mục đích công việc, gia chủ tuổi Kỷ Mùi nên chọn 1 ngày tốt trong tháng 4/2050 chuyển về nhà mới, phòng mới phù hợp bản thân từ công cụ xem ngày nhập trạch tuổi Kỷ Mùi trong tháng 4 năm 2050 - chọn ngày nhập trạch hợp tuổi 1979 ngay sau đây.

 

( nếu bị sai tuổi, xin mời kéo xuống dưới để nhập lại năm sinh)

Hiện tại, có quá nhiều người tra cứu nên công cụ gặp 1 số lỗi liên quan đến tuổi người tra cứu. Nếu bạn bị sai năm sinh, xin mời nhập lại tại box dưới để nhận kết quả chính xác nhất.

Ngoài ra, để được tư vấn trực tuyến liên quan đến xem ngày về nhà mới tuổi Kỷ Mùi, xin mời kéo xuống cuối bài để gửi thông tin trong mục BÌNH LUẬN, các chuyên viên am hiểu lĩnh vực phong thủy nhà ở sẽ trả lời bạn trong thời gian sớm nhất.

 

  1. Kết quả xem ngày chuyển nhà tuổi 1979 - nhập trạch tháng 4/2050:

 

 

 

1979

1979 (năm Kỷ Mùi)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Hỏa

Thiên thượng Hỏa ( Lửa trên trời )

Xem ngày nhập trạch về nhà mới tốt trong tháng 4 năm 2050

Thứ sáu
1
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Tân Hợi, Tháng: Canh Thìn, Năm: Canh Ngọ (10/3/2050 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 1/4/2050

Chủ nhật
3
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Quý Sửu, Tháng: Canh Thìn, Năm: Canh Ngọ (12/3/2050 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 3/4/2050

Thứ năm
7
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Canh Thìn, Năm: Canh Ngọ (16/3/2050 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 7/4/2050

Thứ ba
12
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Canh Thìn, Năm: Canh Ngọ (21/3/2050 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 12/4/2050

Thứ năm
14
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Giáp Tý, Tháng: Canh Thìn, Năm: Canh Ngọ (23/3/2050 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 14/4/2050

Thứ sáu
15
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Ất Sửu, Tháng: Canh Thìn, Năm: Canh Ngọ (24/3/2050 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 15/4/2050

Thứ tư
27
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Canh Thìn, Năm: Canh Ngọ (7/3/2050 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 27/4/2050

  • Thứ sáu, ngày 1/4/2050

  • Ngày: Tân Hợi, Tháng: Canh Thìn, Năm: Canh Ngọ (10/3/2050 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 3/4/2050

  • Ngày: Quý Sửu, Tháng: Canh Thìn, Năm: Canh Ngọ (12/3/2050 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 7/4/2050

  • Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Canh Thìn, Năm: Canh Ngọ (16/3/2050 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 12/4/2050

  • Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Canh Thìn, Năm: Canh Ngọ (21/3/2050 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 14/4/2050

  • Ngày: Giáp Tý, Tháng: Canh Thìn, Năm: Canh Ngọ (23/3/2050 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 15/4/2050

  • Ngày: Ất Sửu, Tháng: Canh Thìn, Năm: Canh Ngọ (24/3/2050 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 27/4/2050

  • Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Canh Thìn, Năm: Canh Ngọ (7/3/2050 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem ngày nhập trạch về nhà mới xấu trong tháng 4 năm 2050

Thứ hai
4
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Giáp Dần, Tháng: Canh Thìn, Năm: Canh Ngọ (13/3/2050 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 4/4/2050

Thứ tư
6
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Bính Thìn, Tháng: Canh Thìn, Năm: Canh Ngọ (15/3/2050 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 6/4/2050

Thứ sáu
8
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Canh Thìn, Năm: Canh Ngọ (17/3/2050 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 8/4/2050

Thứ bảy
9
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Canh Thìn, Năm: Canh Ngọ (18/3/2050 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 9/4/2050

Thứ bảy
16
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Bính Dần, Tháng: Canh Thìn, Năm: Canh Ngọ (25/3/2050 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 16/4/2050

Thứ hai
18
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Canh Thìn, Năm: Canh Ngọ (27/3/2050 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 18/4/2050

Thứ tư
20
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Canh Thìn, Năm: Canh Ngọ (29/3/2050 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 20/4/2050

Thứ năm
21
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Tân Mùi, Tháng: Canh Thìn, Năm: Canh Ngọ (1/3/2050 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 21/4/2050

Thứ năm
28
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Mậu Dần, Tháng: Canh Thìn, Năm: Canh Ngọ (8/3/2050 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 28/4/2050

Thứ bảy
30
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Canh Thìn, Tháng: Canh Thìn, Năm: Canh Ngọ (10/3/2050 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 30/4/2050

  • Thứ tư, ngày 6/4/2050

  • Ngày: Bính Thìn, Tháng: Canh Thìn, Năm: Canh Ngọ (15/3/2050 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 8/4/2050

  • Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Canh Thìn, Năm: Canh Ngọ (17/3/2050 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 9/4/2050

  • Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Canh Thìn, Năm: Canh Ngọ (18/3/2050 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 16/4/2050

  • Ngày: Bính Dần, Tháng: Canh Thìn, Năm: Canh Ngọ (25/3/2050 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ hai, ngày 18/4/2050

  • Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Canh Thìn, Năm: Canh Ngọ (27/3/2050 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 20/4/2050

  • Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Canh Thìn, Năm: Canh Ngọ (29/3/2050 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 21/4/2050

  • Ngày: Tân Mùi, Tháng: Canh Thìn, Năm: Canh Ngọ (1/3/2050 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 28/4/2050

  • Ngày: Mậu Dần, Tháng: Canh Thìn, Năm: Canh Ngọ (8/3/2050 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ bảy, ngày 30/4/2050

  • Ngày: Canh Thìn, Tháng: Canh Thìn, Năm: Canh Ngọ (10/3/2050 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
    < !-- thêm menu các bài viết tử vi vào danh mục menu tử vi 2022-->
 
ảnh zip

Bình giải