1. Xem ngày mua xe tuổi Giáp Tuất 1994 trong năm 2049:

Sau đây là các thông tin về xem ngày mua xe tuổi Giáp Tuất, trong tháng 8 năm 2049 tuổi Giáp Tuất mua xe ngày nào tốt ( nếu bị sai năm sinh, xin mời kéo xuống dưới để nhập lại tuổi):

 

Kết quả về xem ngày tốt mua xe tuổi Giáp Tuất trong tháng 8 năm 2049 phù hợp với các nghi vấn sau đây:

  • Trong tháng 8/2049 tuổi Giáp Tuất nên mua xe ngày nào?

xem ngày tốt mua xe tháng 8 năm 2049 tuổi Giáp Tuất chọn ngày hợp tuổi 1994 để mua xe trong tháng 8/2049,  trong tháng 8/2049 nam, nữ tuổi 1994 mua xe ngày nào tốt, ngày nào xấu,...

  • xem ngày tốt mua xe máy theo tuổi 1994:

Tra tuổi Giáp Tuất mua xe máy tháng 8 năm 2049 có hợp không, gợi ý các ngày tốt mua xe máy tuổi 1994,...

  • xem ngày mua xe ô tô theo tuổi 1994:

 Trong tháng 8 tuổi Giáp Tuất mua xe ô tô ngày nào tốt, chọn ngày tốt lấy xe ô tô theo tuổi Giáp Tuất,...

  • Xem ngày lấy xe theo tuổi Giáp Tuất:

Xem ngày đẹp lấy xe ô tô trong tháng 8 năm 2049 tuổi 1994, sinh năm Giáp Tuất lấy xe máy ngày nào tốt nhất,...

 

Ngoài các thông tin được cung cấp về chọn ngày lấy xe tuổi Giáp Tuất phía dưới đây, Để tư vấn trực tuyến liên quan đến ngày mua xe tuổi Giáp Tuất tại các tháng/năm khác một cách chi tiết và cụ thể, xin mời để lại bình luận phía cuối bài, các chuyên viên tư vấn lĩnh vực "xem ngày" sẽ trả lời trong thời gian sớm nhất.

 

  1. Trong tháng 8/2049 tuổi Giáp Tuất (1994) mua/lấy xe máy ngày nào tốt:

 

 

 

1994

1994 (năm Giáp Tuất)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Hỏa

Sơn đầu Hỏa ( Lửa trên đỉnh núi)

Xem ngày mua xe theo tuổi tốt trong tháng 8 năm 2049

Thứ ba
3
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Canh Tuất, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Kỷ Tỵ (5/7/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 3/8/2049

Thứ năm
5
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Kỷ Tỵ (7/7/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 5/8/2049

Thứ hai
9
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Bính Thìn, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Kỷ Tỵ (11/7/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 9/8/2049

Thứ ba
10
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Kỷ Tỵ (12/7/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 10/8/2049

Thứ năm
12
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Kỷ Tỵ (14/7/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 12/8/2049

Chủ nhật
15
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Kỷ Tỵ (17/7/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 15/8/2049

Thứ ba
17
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Giáp Tý, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Kỷ Tỵ (19/7/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 17/8/2049

Thứ bảy
21
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Kỷ Tỵ (23/7/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 21/8/2049

Chủ nhật
22
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Kỷ Tỵ (24/7/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 22/8/2049

Thứ ba
24
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Tân Mùi, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Kỷ Tỵ (26/7/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 24/8/2049

Thứ sáu
27
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Kỷ Tỵ (29/7/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 27/8/2049

Chủ nhật
29
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Bính Tý, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Tỵ (2/8/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 29/8/2049

Thứ ba
31
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Mậu Dần, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Tỵ (4/8/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 31/8/2049

  • Thứ ba, ngày 3/8/2049

  • Ngày: Canh Tuất, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Kỷ Tỵ (5/7/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 5/8/2049

  • Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Kỷ Tỵ (7/7/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 9/8/2049

  • Ngày: Bính Thìn, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Kỷ Tỵ (11/7/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 10/8/2049

  • Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Kỷ Tỵ (12/7/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 12/8/2049

  • Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Kỷ Tỵ (14/7/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 15/8/2049

  • Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Kỷ Tỵ (17/7/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 17/8/2049

  • Ngày: Giáp Tý, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Kỷ Tỵ (19/7/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 21/8/2049

  • Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Kỷ Tỵ (23/7/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 22/8/2049

  • Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Kỷ Tỵ (24/7/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 24/8/2049

  • Ngày: Tân Mùi, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Kỷ Tỵ (26/7/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 27/8/2049

  • Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Kỷ Tỵ (29/7/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 29/8/2049

  • Ngày: Bính Tý, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Tỵ (2/8/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 31/8/2049

  • Ngày: Mậu Dần, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Tỵ (4/8/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)

Xem ngày mua xe theo tuổi xấu trong tháng 8 năm 2049

Chủ nhật
1
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Mậu Thân, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Kỷ Tỵ (3/7/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 1/8/2049

Thứ hai
2
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Kỷ Tỵ (4/7/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 2/8/2049

Thứ tư
4
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Tân Hợi, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Kỷ Tỵ (6/7/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 4/8/2049

Thứ sáu
6
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Quý Sửu, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Kỷ Tỵ (8/7/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 6/8/2049

Thứ bảy
7
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Giáp Dần, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Kỷ Tỵ (9/7/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 7/8/2049

Chủ nhật
8
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Ất Mão, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Kỷ Tỵ (10/7/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 8/8/2049

Thứ tư
11
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Kỷ Tỵ (13/7/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 11/8/2049

Thứ sáu
13
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Canh Thân, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Kỷ Tỵ (15/7/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 13/8/2049

Thứ bảy
14
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Tân Dậu, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Kỷ Tỵ (16/7/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 14/8/2049

Thứ hai
16
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Quý Hợi, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Kỷ Tỵ (18/7/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 16/8/2049

Thứ tư
18
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Ất Sửu, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Kỷ Tỵ (20/7/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 18/8/2049

Thứ năm
19
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Bính Dần, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Kỷ Tỵ (21/7/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 19/8/2049

Thứ sáu
20
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Đinh Mão, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Kỷ Tỵ (22/7/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 20/8/2049

Thứ hai
23
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Kỷ Tỵ (25/7/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 23/8/2049

Thứ tư
25
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Kỷ Tỵ (27/7/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 25/8/2049

Thứ năm
26
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Quý Dậu, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Kỷ Tỵ (28/7/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 26/8/2049

Thứ bảy
28
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Ất Hợi, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Tỵ (1/8/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 28/8/2049

Thứ hai
30
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Tỵ (3/8/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 30/8/2049

  • Thứ hai, ngày 2/8/2049

  • Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Kỷ Tỵ (4/7/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 4/8/2049

  • Ngày: Tân Hợi, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Kỷ Tỵ (6/7/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 6/8/2049

  • Ngày: Quý Sửu, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Kỷ Tỵ (8/7/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 7/8/2049

  • Ngày: Giáp Dần, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Kỷ Tỵ (9/7/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Chủ nhật, ngày 8/8/2049

  • Ngày: Ất Mão, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Kỷ Tỵ (10/7/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 11/8/2049

  • Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Kỷ Tỵ (13/7/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 13/8/2049

  • Ngày: Canh Thân, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Kỷ Tỵ (15/7/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ bảy, ngày 14/8/2049

  • Ngày: Tân Dậu, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Kỷ Tỵ (16/7/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 16/8/2049

  • Ngày: Quý Hợi, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Kỷ Tỵ (18/7/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 18/8/2049

  • Ngày: Ất Sửu, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Kỷ Tỵ (20/7/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 19/8/2049

  • Ngày: Bính Dần, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Kỷ Tỵ (21/7/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ sáu, ngày 20/8/2049

  • Ngày: Đinh Mão, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Kỷ Tỵ (22/7/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 23/8/2049

  • Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Kỷ Tỵ (25/7/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 25/8/2049

  • Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Kỷ Tỵ (27/7/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ năm, ngày 26/8/2049

  • Ngày: Quý Dậu, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Kỷ Tỵ (28/7/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 28/8/2049

  • Ngày: Ất Hợi, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Tỵ (1/8/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 30/8/2049

  • Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Tỵ (3/8/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

BẢNG TRA NGÀY TỐT XẤU TRONG THÁNG 8/ 2049:

 

Ngày 1 tháng 8

 

 

Ngày 2 tháng 8

 

 

Ngày 3 tháng 8

 

 

Ngày 4 tháng 8

 

 

Ngày 5 tháng 8

 

 

Ngày 6 tháng 8

 

 

Ngày 7 tháng 8

 

 

Ngày 8 tháng 8

 

 

 

Ngày 9 tháng 8

 

 

 

Ngày 10 tháng 8

 

 

Ngày 11 tháng 8

 

 

Ngày 12 tháng 8

 

 

Ngày 13 tháng 8

 

 

Ngày 14 tháng 8

 

 

Ngày 15 tháng 8

 

 

Ngày 16 tháng 8

 

 

Ngày 17 tháng 8

 

 

Ngày 18 tháng 8

 

 

Ngày 19 tháng 8

 

 

Ngày 20 tháng 8

 

 

Ngày 21 tháng 8

 

 

Ngày 22 tháng 8

 

 

Ngày 23 tháng 8

 

 

Ngày 24 tháng 8

 

 

Ngày 25 tháng 8

 

 

Ngày 26 tháng 8

 

 

Ngày 27 tháng 8

 

 

Ngày 28 tháng 8

 

 

Ngày 29 tháng 8

 

 

Ngày 30 tháng 8

 

 

 

  1. Thông tin liên quan mua xe hợp tuổi Giáp Tuất:

Ngoài các thông tin về xem ngày tốt mua xe trong tháng 8 năm 2049 hợp tuổi Giáp Tuất, xin mời quý bạn đọc tham khảo thêm các thông tin liên quan tuổi 1994:

 

Trên đây là các thông tin về xem ngày tốt xấu mua xe tháng 8-2049 hợp tuổi Giáp Tuất. Các thông tin được cung cấp bởi website thuật xem tướng.

 

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
    < !-- thêm menu các bài viết tử vi vào danh mục menu tử vi 2022-->
 
ảnh zip

Bình giải