1. Xem ngày mua xe tuổi Giáp Tuất 1994 trong năm 2050:

Sau đây là các thông tin về xem ngày mua xe tuổi Giáp Tuất, trong tháng 6 năm 2050 tuổi Giáp Tuất mua xe ngày nào tốt ( nếu bị sai năm sinh, xin mời kéo xuống dưới để nhập lại tuổi):

 

Kết quả về xem ngày tốt mua xe tuổi Giáp Tuất trong tháng 6 năm 2050 phù hợp với các nghi vấn sau đây:

  • Trong tháng 6/2050 tuổi Giáp Tuất nên mua xe ngày nào?

xem ngày tốt mua xe tháng 6 năm 2050 tuổi Giáp Tuất chọn ngày hợp tuổi 1994 để mua xe trong tháng 6/2050,  trong tháng 6/2050 nam, nữ tuổi 1994 mua xe ngày nào tốt, ngày nào xấu,...

  • xem ngày tốt mua xe máy theo tuổi 1994:

Tra tuổi Giáp Tuất mua xe máy tháng 6 năm 2050 có hợp không, gợi ý các ngày tốt mua xe máy tuổi 1994,...

  • xem ngày mua xe ô tô theo tuổi 1994:

 Trong tháng 6 tuổi Giáp Tuất mua xe ô tô ngày nào tốt, chọn ngày tốt lấy xe ô tô theo tuổi Giáp Tuất,...

  • Xem ngày lấy xe theo tuổi Giáp Tuất:

Xem ngày đẹp lấy xe ô tô trong tháng 6 năm 2050 tuổi 1994, sinh năm Giáp Tuất lấy xe máy ngày nào tốt nhất,...

 

Ngoài các thông tin được cung cấp về chọn ngày lấy xe tuổi Giáp Tuất phía dưới đây, Để tư vấn trực tuyến liên quan đến ngày mua xe tuổi Giáp Tuất tại các tháng/năm khác một cách chi tiết và cụ thể, xin mời để lại bình luận phía cuối bài, các chuyên viên tư vấn lĩnh vực "xem ngày" sẽ trả lời trong thời gian sớm nhất.

 

  1. Trong tháng 6/2050 tuổi Giáp Tuất (1994) mua/lấy xe máy ngày nào tốt:

 

 

 

1994

1994 (năm Giáp Tuất)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Hỏa

Sơn đầu Hỏa ( Lửa trên đỉnh núi)

Xem ngày mua xe theo tuổi tốt trong tháng 6 năm 2050

Thứ năm
2
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Quý Sửu, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Canh Ngọ (13/4/2050 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 2/6/2050

Chủ nhật
5
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Bính Thìn, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Canh Ngọ (16/4/2050 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 5/6/2050

Thứ ba
7
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Canh Ngọ (18/4/2050 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 7/6/2050

Thứ tư
8
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Canh Ngọ (19/4/2050 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 8/6/2050

Thứ bảy
11
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Canh Ngọ (22/4/2050 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 11/6/2050

Chủ nhật
12
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Quý Hợi, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Canh Ngọ (23/4/2050 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 12/6/2050

Thứ ba
14
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Ất Sửu, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Canh Ngọ (25/4/2050 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 14/6/2050

Thứ sáu
17
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Canh Ngọ (28/4/2050 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 17/6/2050

Chủ nhật
19
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Nhâm Ngọ, Năm: Canh Ngọ (1/5/2050 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 19/6/2050

Chủ nhật
26
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Nhâm Ngọ, Năm: Canh Ngọ (8/5/2050 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 26/6/2050

Thứ ba
28
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Nhâm Ngọ, Năm: Canh Ngọ (10/5/2050 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 28/6/2050

  • Thứ năm, ngày 2/6/2050

  • Ngày: Quý Sửu, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Canh Ngọ (13/4/2050 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 5/6/2050

  • Ngày: Bính Thìn, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Canh Ngọ (16/4/2050 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 7/6/2050

  • Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Canh Ngọ (18/4/2050 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 8/6/2050

  • Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Canh Ngọ (19/4/2050 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 11/6/2050

  • Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Canh Ngọ (22/4/2050 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 12/6/2050

  • Ngày: Quý Hợi, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Canh Ngọ (23/4/2050 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 14/6/2050

  • Ngày: Ất Sửu, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Canh Ngọ (25/4/2050 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 17/6/2050

  • Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Canh Ngọ (28/4/2050 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 19/6/2050

  • Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Nhâm Ngọ, Năm: Canh Ngọ (1/5/2050 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 26/6/2050

  • Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Nhâm Ngọ, Năm: Canh Ngọ (8/5/2050 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 28/6/2050

  • Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Nhâm Ngọ, Năm: Canh Ngọ (10/5/2050 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)

Xem ngày mua xe theo tuổi xấu trong tháng 6 năm 2050

Thứ tư
1
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Canh Ngọ (12/4/2050 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 1/6/2050

Thứ sáu
3
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Giáp Dần, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Canh Ngọ (14/4/2050 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 3/6/2050

Thứ bảy
4
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Ất Mão, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Canh Ngọ (15/4/2050 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 4/6/2050

Thứ hai
6
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Canh Ngọ (17/4/2050 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 6/6/2050

Thứ năm
9
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Canh Thân, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Canh Ngọ (20/4/2050 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 9/6/2050

Thứ sáu
10
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Tân Dậu, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Canh Ngọ (21/4/2050 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 10/6/2050

Thứ hai
13
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Giáp Tý, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Canh Ngọ (24/4/2050 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 13/6/2050

Thứ tư
15
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Bính Dần, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Canh Ngọ (26/4/2050 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 15/6/2050

Thứ năm
16
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Đinh Mão, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Canh Ngọ (27/4/2050 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 16/6/2050

Thứ bảy
18
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Canh Ngọ (29/4/2050 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 18/6/2050

Thứ hai
20
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Tân Mùi, Tháng: Nhâm Ngọ, Năm: Canh Ngọ (2/5/2050 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 20/6/2050

Thứ ba
21
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Nhâm Ngọ, Năm: Canh Ngọ (3/5/2050 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 21/6/2050

Thứ tư
22
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Quý Dậu, Tháng: Nhâm Ngọ, Năm: Canh Ngọ (4/5/2050 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 22/6/2050

Thứ năm
23
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Nhâm Ngọ, Năm: Canh Ngọ (5/5/2050 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 23/6/2050

Thứ sáu
24
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Ất Hợi, Tháng: Nhâm Ngọ, Năm: Canh Ngọ (6/5/2050 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 24/6/2050

Thứ bảy
25
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Bính Tý, Tháng: Nhâm Ngọ, Năm: Canh Ngọ (7/5/2050 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 25/6/2050

Thứ hai
27
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Mậu Dần, Tháng: Nhâm Ngọ, Năm: Canh Ngọ (9/5/2050 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 27/6/2050

Thứ tư
29
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Canh Thìn, Tháng: Nhâm Ngọ, Năm: Canh Ngọ (11/5/2050 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 29/6/2050

Thứ năm
30
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Nhâm Ngọ, Năm: Canh Ngọ (12/5/2050 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 30/6/2050

  • Thứ sáu, ngày 3/6/2050

  • Ngày: Giáp Dần, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Canh Ngọ (14/4/2050 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ bảy, ngày 4/6/2050

  • Ngày: Ất Mão, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Canh Ngọ (15/4/2050 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 6/6/2050

  • Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Canh Ngọ (17/4/2050 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 9/6/2050

  • Ngày: Canh Thân, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Canh Ngọ (20/4/2050 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ sáu, ngày 10/6/2050

  • Ngày: Tân Dậu, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Canh Ngọ (21/4/2050 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 13/6/2050

  • Ngày: Giáp Tý, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Canh Ngọ (24/4/2050 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 15/6/2050

  • Ngày: Bính Dần, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Canh Ngọ (26/4/2050 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ năm, ngày 16/6/2050

  • Ngày: Đinh Mão, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Canh Ngọ (27/4/2050 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 18/6/2050

  • Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Canh Ngọ (29/4/2050 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 20/6/2050

  • Ngày: Tân Mùi, Tháng: Nhâm Ngọ, Năm: Canh Ngọ (2/5/2050 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 21/6/2050

  • Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Nhâm Ngọ, Năm: Canh Ngọ (3/5/2050 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ tư, ngày 22/6/2050

  • Ngày: Quý Dậu, Tháng: Nhâm Ngọ, Năm: Canh Ngọ (4/5/2050 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 23/6/2050

  • Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Nhâm Ngọ, Năm: Canh Ngọ (5/5/2050 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 24/6/2050

  • Ngày: Ất Hợi, Tháng: Nhâm Ngọ, Năm: Canh Ngọ (6/5/2050 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 25/6/2050

  • Ngày: Bính Tý, Tháng: Nhâm Ngọ, Năm: Canh Ngọ (7/5/2050 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 27/6/2050

  • Ngày: Mậu Dần, Tháng: Nhâm Ngọ, Năm: Canh Ngọ (9/5/2050 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ tư, ngày 29/6/2050

  • Ngày: Canh Thìn, Tháng: Nhâm Ngọ, Năm: Canh Ngọ (11/5/2050 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 30/6/2050

  • Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Nhâm Ngọ, Năm: Canh Ngọ (12/5/2050 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

BẢNG TRA NGÀY TỐT XẤU TRONG THÁNG 6/ 2050:

 

Ngày 1 tháng 6

 

 

Ngày 2 tháng 6

 

 

Ngày 3 tháng 6

 

 

Ngày 4 tháng 6

 

 

Ngày 5 tháng 6

 

 

Ngày 6 tháng 6

 

 

Ngày 7 tháng 6

 

 

Ngày 8 tháng 6

 

 

 

Ngày 9 tháng 6

 

 

 

Ngày 10 tháng 6

 

 

Ngày 11 tháng 6

 

 

Ngày 12 tháng 6

 

 

Ngày 13 tháng 6

 

 

Ngày 14 tháng 6

 

 

Ngày 15 tháng 6

 

 

Ngày 16 tháng 6

 

 

Ngày 17 tháng 6

 

 

Ngày 18 tháng 6

 

 

Ngày 19 tháng 6

 

 

Ngày 20 tháng 6

 

 

Ngày 21 tháng 6

 

 

Ngày 22 tháng 6

 

 

Ngày 23 tháng 6

 

 

Ngày 24 tháng 6

 

 

Ngày 25 tháng 6

 

 

Ngày 26 tháng 6

 

 

Ngày 27 tháng 6

 

 

Ngày 28 tháng 6

 

 

Ngày 29 tháng 6

 

 

Ngày 30 tháng 6

 

 

 

  1. Thông tin liên quan mua xe hợp tuổi Giáp Tuất:

Ngoài các thông tin về xem ngày tốt mua xe trong tháng 6 năm 2050 hợp tuổi Giáp Tuất, xin mời quý bạn đọc tham khảo thêm các thông tin liên quan tuổi 1994:

 

Trên đây là các thông tin về xem ngày tốt xấu mua xe tháng 6-2050 hợp tuổi Giáp Tuất. Các thông tin được cung cấp bởi website thuật xem tướng.

 

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
    < !-- thêm menu các bài viết tử vi vào danh mục menu tử vi 2022-->
 
ảnh zip

Bình giải