1. Xem ngày mua xe tuổi Kỷ Tỵ 1989 trong năm 2033:

Sau đây là các thông tin về xem ngày mua xe tuổi Kỷ Tỵ, trong tháng 6 năm 2033 tuổi Kỷ Tỵ mua xe ngày nào tốt ( nếu bị sai năm sinh, xin mời kéo xuống dưới để nhập lại tuổi):

 

Kết quả về xem ngày tốt mua xe tuổi Kỷ Tỵ trong tháng 6 năm 2033 phù hợp với các nghi vấn sau đây:

  • Trong tháng 6/2033 tuổi Kỷ Tỵ nên mua xe ngày nào?

xem ngày tốt mua xe tháng 6 năm 2033 tuổi Kỷ Tỵ chọn ngày hợp tuổi 1989 để mua xe trong tháng 6/2033,  trong tháng 6/2033 nam, nữ tuổi 1989 mua xe ngày nào tốt, ngày nào xấu,...

  • xem ngày tốt mua xe máy theo tuổi 1989:

Tra tuổi Kỷ Tỵ mua xe máy tháng 6 năm 2033 có hợp không, gợi ý các ngày tốt mua xe máy tuổi 1989,...

  • xem ngày mua xe ô tô theo tuổi 1989:

 Trong tháng 6 tuổi Kỷ Tỵ mua xe ô tô ngày nào tốt, chọn ngày tốt lấy xe ô tô theo tuổi Kỷ Tỵ,...

  • Xem ngày lấy xe theo tuổi Kỷ Tỵ:

Xem ngày đẹp lấy xe ô tô trong tháng 6 năm 2033 tuổi 1989, sinh năm Kỷ Tỵ lấy xe máy ngày nào tốt nhất,...

 

Ngoài các thông tin được cung cấp về chọn ngày lấy xe tuổi Kỷ Tỵ phía dưới đây, Để tư vấn trực tuyến liên quan đến ngày mua xe tuổi Kỷ Tỵ tại các tháng/năm khác một cách chi tiết và cụ thể, xin mời để lại bình luận phía cuối bài, các chuyên viên tư vấn lĩnh vực "xem ngày" sẽ trả lời trong thời gian sớm nhất.

 

  1. Trong tháng 6/2033 tuổi Kỷ Tỵ (1989) mua/lấy xe máy ngày nào tốt:

 

 

 

1989

1989 (năm Kỷ Tỵ)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Mộc

Đại lâm Mộc ( Gỗ trong rừng)

Xem ngày mua xe theo tuổi tốt trong tháng 6 năm 2033

Thứ sáu
3
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Ất Dậu, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Quý Sửu (7/5/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 3/6/2033

Thứ ba
7
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Quý Sửu (11/5/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 7/6/2033

Thứ năm
9
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Tân Mão, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Quý Sửu (13/5/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 9/6/2033

Chủ nhật
12
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Quý Sửu (16/5/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 12/6/2033

Thứ tư
15
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Quý Sửu (19/5/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 15/6/2033

Thứ ba
21
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Quý Mão, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Quý Sửu (25/5/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 21/6/2033

Thứ sáu
24
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Quý Sửu (28/5/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 24/6/2033

Thứ tư
29
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Tân Hợi, Tháng: Kỷ Mùi, Năm: Quý Sửu (3/6/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 29/6/2033

  • Thứ sáu, ngày 3/6/2033

  • Ngày: Ất Dậu, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Quý Sửu (7/5/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 7/6/2033

  • Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Quý Sửu (11/5/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 9/6/2033

  • Ngày: Tân Mão, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Quý Sửu (13/5/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 12/6/2033

  • Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Quý Sửu (16/5/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 15/6/2033

  • Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Quý Sửu (19/5/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 21/6/2033

  • Ngày: Quý Mão, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Quý Sửu (25/5/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 24/6/2033

  • Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Quý Sửu (28/5/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 29/6/2033

  • Ngày: Tân Hợi, Tháng: Kỷ Mùi, Năm: Quý Sửu (3/6/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem ngày mua xe theo tuổi xấu trong tháng 6 năm 2033

Thứ tư
1
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Quý Mùi, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Quý Sửu (5/5/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 1/6/2033

Thứ năm
2
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Giáp Thân, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Quý Sửu (6/5/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 2/6/2033

Thứ bảy
4
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Bính Tuất, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Quý Sửu (8/5/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 4/6/2033

Chủ nhật
5
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Quý Sửu (9/5/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 5/6/2033

Thứ hai
6
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Mậu Tý, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Quý Sửu (10/5/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 6/6/2033

Thứ tư
8
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Canh Dần, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Quý Sửu (12/5/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 8/6/2033

Thứ sáu
10
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Quý Sửu (14/5/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 10/6/2033

Thứ bảy
11
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Quý Sửu (15/5/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 11/6/2033

Thứ hai
13
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Ất Mùi, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Quý Sửu (17/5/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 13/6/2033

Thứ ba
14
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Bính Thân, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Quý Sửu (18/5/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 14/6/2033

Thứ năm
16
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Quý Sửu (20/5/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 16/6/2033

Thứ sáu
17
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Quý Sửu (21/5/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 17/6/2033

Thứ bảy
18
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Canh Tý, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Quý Sửu (22/5/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 18/6/2033

Chủ nhật
19
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Tân Sửu, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Quý Sửu (23/5/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 19/6/2033

Thứ hai
20
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Quý Sửu (24/5/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 20/6/2033

Thứ tư
22
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Quý Sửu (26/5/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 22/6/2033

Thứ năm
23
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Quý Sửu (27/5/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 23/6/2033

Thứ bảy
25
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Quý Sửu (29/5/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 25/6/2033

Chủ nhật
26
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Mậu Thân, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Quý Sửu (30/5/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 26/6/2033

Thứ hai
27
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Kỷ Mùi, Năm: Quý Sửu (1/6/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 27/6/2033

Thứ ba
28
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Canh Tuất, Tháng: Kỷ Mùi, Năm: Quý Sửu (2/6/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 28/6/2033

Thứ năm
30
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Kỷ Mùi, Năm: Quý Sửu (4/6/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 30/6/2033

  • Thứ năm, ngày 2/6/2033

  • Ngày: Giáp Thân, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Quý Sửu (6/5/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ bảy, ngày 4/6/2033

  • Ngày: Bính Tuất, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Quý Sửu (8/5/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 5/6/2033

  • Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Quý Sửu (9/5/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 6/6/2033

  • Ngày: Mậu Tý, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Quý Sửu (10/5/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 8/6/2033

  • Ngày: Canh Dần, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Quý Sửu (12/5/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ sáu, ngày 10/6/2033

  • Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Quý Sửu (14/5/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 11/6/2033

  • Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Quý Sửu (15/5/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 13/6/2033

  • Ngày: Ất Mùi, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Quý Sửu (17/5/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 14/6/2033

  • Ngày: Bính Thân, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Quý Sửu (18/5/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ năm, ngày 16/6/2033

  • Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Quý Sửu (20/5/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 17/6/2033

  • Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Quý Sửu (21/5/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 18/6/2033

  • Ngày: Canh Tý, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Quý Sửu (22/5/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 19/6/2033

  • Ngày: Tân Sửu, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Quý Sửu (23/5/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 20/6/2033

  • Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Quý Sửu (24/5/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ tư, ngày 22/6/2033

  • Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Quý Sửu (26/5/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 23/6/2033

  • Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Quý Sửu (27/5/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 25/6/2033

  • Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Quý Sửu (29/5/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 26/6/2033

  • Ngày: Mậu Thân, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Quý Sửu (30/5/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ hai, ngày 27/6/2033

  • Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Kỷ Mùi, Năm: Quý Sửu (1/6/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 28/6/2033

  • Ngày: Canh Tuất, Tháng: Kỷ Mùi, Năm: Quý Sửu (2/6/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 30/6/2033

  • Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Kỷ Mùi, Năm: Quý Sửu (4/6/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)

BẢNG TRA NGÀY TỐT XẤU TRONG THÁNG 6/ 2033:

 

Ngày 1 tháng 6

 

 

Ngày 2 tháng 6

 

 

Ngày 3 tháng 6

 

 

Ngày 4 tháng 6

 

 

Ngày 5 tháng 6

 

 

Ngày 6 tháng 6

 

 

Ngày 7 tháng 6

 

 

Ngày 8 tháng 6

 

 

 

Ngày 9 tháng 6

 

 

 

Ngày 10 tháng 6

 

 

Ngày 11 tháng 6

 

 

Ngày 12 tháng 6

 

 

Ngày 13 tháng 6

 

 

Ngày 14 tháng 6

 

 

Ngày 15 tháng 6

 

 

Ngày 16 tháng 6

 

 

Ngày 17 tháng 6

 

 

Ngày 18 tháng 6

 

 

Ngày 19 tháng 6

 

 

Ngày 20 tháng 6

 

 

Ngày 21 tháng 6

 

 

Ngày 22 tháng 6

 

 

Ngày 23 tháng 6

 

 

Ngày 24 tháng 6

 

 

Ngày 25 tháng 6

 

 

Ngày 26 tháng 6

 

 

Ngày 27 tháng 6

 

 

Ngày 28 tháng 6

 

 

Ngày 29 tháng 6

 

 

Ngày 30 tháng 6

 

 

 

  1. Thông tin liên quan mua xe hợp tuổi Kỷ Tỵ:

Ngoài các thông tin về xem ngày tốt mua xe trong tháng 6 năm 2033 hợp tuổi Kỷ Tỵ, xin mời quý bạn đọc tham khảo thêm các thông tin liên quan tuổi 1989:

 

Trên đây là các thông tin về xem ngày tốt xấu mua xe tháng 6-2033 hợp tuổi Kỷ Tỵ. Các thông tin được cung cấp bởi website thuật xem tướng.

 

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
    < !-- thêm menu các bài viết tử vi vào danh mục menu tử vi 2022-->
 
ảnh zip

Bình giải