1. Xem ngày mua xe tuổi Kỷ Tỵ 1989 trong năm 2033:

Sau đây là các thông tin về xem ngày mua xe tuổi Kỷ Tỵ, trong tháng 9 năm 2033 tuổi Kỷ Tỵ mua xe ngày nào tốt ( nếu bị sai năm sinh, xin mời kéo xuống dưới để nhập lại tuổi):

 

Kết quả về xem ngày tốt mua xe tuổi Kỷ Tỵ trong tháng 9 năm 2033 phù hợp với các nghi vấn sau đây:

  • Trong tháng 9/2033 tuổi Kỷ Tỵ nên mua xe ngày nào?

xem ngày tốt mua xe tháng 9 năm 2033 tuổi Kỷ Tỵ chọn ngày hợp tuổi 1989 để mua xe trong tháng 9/2033,  trong tháng 9/2033 nam, nữ tuổi 1989 mua xe ngày nào tốt, ngày nào xấu,...

  • xem ngày tốt mua xe máy theo tuổi 1989:

Tra tuổi Kỷ Tỵ mua xe máy tháng 9 năm 2033 có hợp không, gợi ý các ngày tốt mua xe máy tuổi 1989,...

  • xem ngày mua xe ô tô theo tuổi 1989:

 Trong tháng 9 tuổi Kỷ Tỵ mua xe ô tô ngày nào tốt, chọn ngày tốt lấy xe ô tô theo tuổi Kỷ Tỵ,...

  • Xem ngày lấy xe theo tuổi Kỷ Tỵ:

Xem ngày đẹp lấy xe ô tô trong tháng 9 năm 2033 tuổi 1989, sinh năm Kỷ Tỵ lấy xe máy ngày nào tốt nhất,...

 

Ngoài các thông tin được cung cấp về chọn ngày lấy xe tuổi Kỷ Tỵ phía dưới đây, Để tư vấn trực tuyến liên quan đến ngày mua xe tuổi Kỷ Tỵ tại các tháng/năm khác một cách chi tiết và cụ thể, xin mời để lại bình luận phía cuối bài, các chuyên viên tư vấn lĩnh vực "xem ngày" sẽ trả lời trong thời gian sớm nhất.

 

  1. Trong tháng 9/2033 tuổi Kỷ Tỵ (1989) mua/lấy xe máy ngày nào tốt:

 

 

 

1989

1989 (năm Kỷ Tỵ)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Mộc

Đại lâm Mộc ( Gỗ trong rừng)

Xem ngày mua xe theo tuổi tốt trong tháng 9 năm 2033

Thứ năm
1
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Ất Mão, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Sửu (8/8/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 1/9/2033

Chủ nhật
4
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Sửu (11/8/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 4/9/2033

Thứ tư
7
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Tân Dậu, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Sửu (14/8/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 7/9/2033

Thứ bảy
10
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Giáp Tý, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Sửu (17/8/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 10/9/2033

Thứ hai
12
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Bính Dần, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Sửu (19/8/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 12/9/2033

Thứ sáu
16
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Sửu (23/8/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 16/9/2033

Thứ năm
22
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Bính Tý, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Sửu (29/8/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 22/9/2033

Thứ bảy
24
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Mậu Dần, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Sửu (2/9/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 24/9/2033

Thứ hai
26
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Canh Thìn, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Sửu (4/9/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 26/9/2033

Thứ ba
27
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Sửu (5/9/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 27/9/2033

  • Thứ năm, ngày 1/9/2033

  • Ngày: Ất Mão, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Sửu (8/8/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 4/9/2033

  • Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Sửu (11/8/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 7/9/2033

  • Ngày: Tân Dậu, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Sửu (14/8/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 10/9/2033

  • Ngày: Giáp Tý, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Sửu (17/8/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 12/9/2033

  • Ngày: Bính Dần, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Sửu (19/8/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ sáu, ngày 16/9/2033

  • Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Sửu (23/8/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 22/9/2033

  • Ngày: Bính Tý, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Sửu (29/8/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 24/9/2033

  • Ngày: Mậu Dần, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Sửu (2/9/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ hai, ngày 26/9/2033

  • Ngày: Canh Thìn, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Sửu (4/9/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 27/9/2033

  • Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Sửu (5/9/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem ngày mua xe theo tuổi xấu trong tháng 9 năm 2033

Thứ sáu
2
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Bính Thìn, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Sửu (9/8/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 2/9/2033

Thứ bảy
3
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Sửu (10/8/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 3/9/2033

Thứ hai
5
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Sửu (12/8/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 5/9/2033

Thứ ba
6
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Canh Thân, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Sửu (13/8/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 6/9/2033

Thứ năm
8
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Sửu (15/8/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 8/9/2033

Thứ sáu
9
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Quý Hợi, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Sửu (16/8/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 9/9/2033

Chủ nhật
11
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Ất Sửu, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Sửu (18/8/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 11/9/2033

Thứ ba
13
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Đinh Mão, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Sửu (20/8/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 13/9/2033

Thứ tư
14
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Sửu (21/8/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 14/9/2033

Thứ năm
15
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Sửu (22/8/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 15/9/2033

Thứ bảy
17
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Tân Mùi, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Sửu (24/8/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 17/9/2033

Chủ nhật
18
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Sửu (25/8/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 18/9/2033

Thứ hai
19
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Quý Dậu, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Sửu (26/8/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 19/9/2033

Thứ ba
20
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Sửu (27/8/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 20/9/2033

Thứ tư
21
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Ất Hợi, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Sửu (28/8/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 21/9/2033

Thứ sáu
23
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Sửu (1/9/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 23/9/2033

Chủ nhật
25
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Sửu (3/9/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 25/9/2033

Thứ tư
28
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Sửu (6/9/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 28/9/2033

Thứ năm
29
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Quý Mùi, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Sửu (7/9/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 29/9/2033

Thứ sáu
30
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Giáp Thân, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Sửu (8/9/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 30/9/2033

  • Thứ bảy, ngày 3/9/2033

  • Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Sửu (10/8/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 5/9/2033

  • Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Sửu (12/8/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 6/9/2033

  • Ngày: Canh Thân, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Sửu (13/8/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ năm, ngày 8/9/2033

  • Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Sửu (15/8/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 9/9/2033

  • Ngày: Quý Hợi, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Sửu (16/8/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 11/9/2033

  • Ngày: Ất Sửu, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Sửu (18/8/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 13/9/2033

  • Ngày: Đinh Mão, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Sửu (20/8/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 14/9/2033

  • Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Sửu (21/8/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 15/9/2033

  • Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Sửu (22/8/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 17/9/2033

  • Ngày: Tân Mùi, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Sửu (24/8/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 18/9/2033

  • Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Sửu (25/8/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ hai, ngày 19/9/2033

  • Ngày: Quý Dậu, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Sửu (26/8/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 20/9/2033

  • Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Sửu (27/8/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 21/9/2033

  • Ngày: Ất Hợi, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Sửu (28/8/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 23/9/2033

  • Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Sửu (1/9/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 25/9/2033

  • Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Sửu (3/9/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 28/9/2033

  • Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Sửu (6/9/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 29/9/2033

  • Ngày: Quý Mùi, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Sửu (7/9/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 30/9/2033

  • Ngày: Giáp Thân, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Sửu (8/9/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)

BẢNG TRA NGÀY TỐT XẤU TRONG THÁNG 9/ 2033:

 

Ngày 1 tháng 9

 

 

Ngày 2 tháng 9

 

 

Ngày 3 tháng 9

 

 

Ngày 4 tháng 9

 

 

Ngày 5 tháng 9

 

 

Ngày 6 tháng 9

 

 

Ngày 7 tháng 9

 

 

Ngày 8 tháng 9

 

 

 

Ngày 9 tháng 9

 

 

 

Ngày 10 tháng 9

 

 

Ngày 11 tháng 9

 

 

Ngày 12 tháng 9

 

 

Ngày 13 tháng 9

 

 

Ngày 14 tháng 9

 

 

Ngày 15 tháng 9

 

 

Ngày 16 tháng 9

 

 

Ngày 17 tháng 9

 

 

Ngày 18 tháng 9

 

 

Ngày 19 tháng 9

 

 

Ngày 20 tháng 9

 

 

Ngày 21 tháng 9

 

 

Ngày 22 tháng 9

 

 

Ngày 23 tháng 9

 

 

Ngày 24 tháng 9

 

 

Ngày 25 tháng 9

 

 

Ngày 26 tháng 9

 

 

Ngày 27 tháng 9

 

 

Ngày 28 tháng 9

 

 

Ngày 29 tháng 9

 

 

Ngày 30 tháng 9

 

 

 

  1. Thông tin liên quan mua xe hợp tuổi Kỷ Tỵ:

Ngoài các thông tin về xem ngày tốt mua xe trong tháng 9 năm 2033 hợp tuổi Kỷ Tỵ, xin mời quý bạn đọc tham khảo thêm các thông tin liên quan tuổi 1989:

 

Trên đây là các thông tin về xem ngày tốt xấu mua xe tháng 9-2033 hợp tuổi Kỷ Tỵ. Các thông tin được cung cấp bởi website thuật xem tướng.

 

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
    < !-- thêm menu các bài viết tử vi vào danh mục menu tử vi 2022-->
 
ảnh zip

Bình giải