1. Xem ngày mua xe tuổi Giáp Dần 1974 trong năm 2029:

Sau đây là các thông tin về xem ngày mua xe tuổi Giáp Dần, trong tháng 6 năm 2029 tuổi Giáp Dần mua xe ngày nào tốt ( nếu bị sai năm sinh, xin mời kéo xuống dưới để nhập lại tuổi):

 

Kết quả về xem ngày tốt mua xe tuổi Giáp Dần trong tháng 6 năm 2029 phù hợp với các nghi vấn sau đây:

  • Trong tháng 6/2029 tuổi Giáp Dần nên mua xe ngày nào?

xem ngày tốt mua xe tháng 6 năm 2029 tuổi Giáp Dần chọn ngày hợp tuổi 1974 để mua xe trong tháng 6/2029,  trong tháng 6/2029 nam, nữ tuổi 1974 mua xe ngày nào tốt, ngày nào xấu,...

  • xem ngày tốt mua xe máy theo tuổi 1974:

Tra tuổi Giáp Dần mua xe máy tháng 6 năm 2029 có hợp không, gợi ý các ngày tốt mua xe máy tuổi 1974,...

  • xem ngày mua xe ô tô theo tuổi 1974:

 Trong tháng 6 tuổi Giáp Dần mua xe ô tô ngày nào tốt, chọn ngày tốt lấy xe ô tô theo tuổi Giáp Dần,...

  • Xem ngày lấy xe theo tuổi Giáp Dần:

Xem ngày đẹp lấy xe ô tô trong tháng 6 năm 2029 tuổi 1974, sinh năm Giáp Dần lấy xe máy ngày nào tốt nhất,...

 

Ngoài các thông tin được cung cấp về chọn ngày lấy xe tuổi Giáp Dần phía dưới đây, Để tư vấn trực tuyến liên quan đến ngày mua xe tuổi Giáp Dần tại các tháng/năm khác một cách chi tiết và cụ thể, xin mời để lại bình luận phía cuối bài, các chuyên viên tư vấn lĩnh vực "xem ngày" sẽ trả lời trong thời gian sớm nhất.

 

  1. Trong tháng 6/2029 tuổi Giáp Dần (1974) mua/lấy xe máy ngày nào tốt:

 

 

 

1974

1974 (năm Giáp Dần)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Thủy

Đại khê Thủy ( Nước giữa khe lớn)

Xem ngày mua xe theo tuổi tốt trong tháng 6 năm 2029

Thứ sáu
1
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Dậu (20/4/2029 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 1/6/2029

Thứ bảy
2
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Quý Hợi, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Dậu (21/4/2029 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 2/6/2029

Thứ hai
4
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Ất Sửu, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Dậu (23/4/2029 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 4/6/2029

Thứ năm
7
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Dậu (26/4/2029 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 7/6/2029

Thứ bảy
9
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Dậu (28/4/2029 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 9/6/2029

Chủ nhật
10
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Tân Mùi, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Dậu (29/4/2029 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 10/6/2029

Thứ bảy
16
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Kỷ Dậu (5/5/2029 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 16/6/2029

Thứ hai
18
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Kỷ Dậu (7/5/2029 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 18/6/2029

Chủ nhật
24
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Ất Dậu, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Kỷ Dậu (13/5/2029 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 24/6/2029

Thứ năm
28
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Kỷ Dậu (17/5/2029 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 28/6/2029

Thứ bảy
30
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Tân Mão, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Kỷ Dậu (19/5/2029 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 30/6/2029

  • Thứ sáu, ngày 1/6/2029

  • Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Dậu (20/4/2029 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 2/6/2029

  • Ngày: Quý Hợi, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Dậu (21/4/2029 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 4/6/2029

  • Ngày: Ất Sửu, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Dậu (23/4/2029 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 7/6/2029

  • Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Dậu (26/4/2029 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 9/6/2029

  • Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Dậu (28/4/2029 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 10/6/2029

  • Ngày: Tân Mùi, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Dậu (29/4/2029 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 16/6/2029

  • Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Kỷ Dậu (5/5/2029 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 18/6/2029

  • Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Kỷ Dậu (7/5/2029 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 24/6/2029

  • Ngày: Ất Dậu, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Kỷ Dậu (13/5/2029 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 28/6/2029

  • Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Kỷ Dậu (17/5/2029 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 30/6/2029

  • Ngày: Tân Mão, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Kỷ Dậu (19/5/2029 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)

Xem ngày mua xe theo tuổi xấu trong tháng 6 năm 2029

Chủ nhật
3
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Giáp Tý, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Dậu (22/4/2029 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 3/6/2029

Thứ ba
5
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Bính Dần, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Dậu (24/4/2029 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 5/6/2029

Thứ tư
6
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Đinh Mão, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Dậu (25/4/2029 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 6/6/2029

Thứ sáu
8
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Dậu (27/4/2029 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 8/6/2029

Thứ hai
11
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Dậu (30/4/2029 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 11/6/2029

Thứ ba
12
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Quý Dậu, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Kỷ Dậu (1/5/2029 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 12/6/2029

Thứ tư
13
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Kỷ Dậu (2/5/2029 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 13/6/2029

Thứ năm
14
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Ất Hợi, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Kỷ Dậu (3/5/2029 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 14/6/2029

Thứ sáu
15
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Bính Tý, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Kỷ Dậu (4/5/2029 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 15/6/2029

Chủ nhật
17
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Mậu Dần, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Kỷ Dậu (6/5/2029 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 17/6/2029

Thứ ba
19
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Canh Thìn, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Kỷ Dậu (8/5/2029 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 19/6/2029

Thứ tư
20
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Kỷ Dậu (9/5/2029 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 20/6/2029

Thứ năm
21
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Kỷ Dậu (10/5/2029 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 21/6/2029

Thứ sáu
22
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Quý Mùi, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Kỷ Dậu (11/5/2029 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 22/6/2029

Thứ bảy
23
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Giáp Thân, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Kỷ Dậu (12/5/2029 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 23/6/2029

Thứ hai
25
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Bính Tuất, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Kỷ Dậu (14/5/2029 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 25/6/2029

Thứ ba
26
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Kỷ Dậu (15/5/2029 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 26/6/2029

Thứ tư
27
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Mậu Tý, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Kỷ Dậu (16/5/2029 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 27/6/2029

Thứ sáu
29
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Canh Dần, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Kỷ Dậu (18/5/2029 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 29/6/2029

  • Thứ ba, ngày 5/6/2029

  • Ngày: Bính Dần, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Dậu (24/4/2029 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ tư, ngày 6/6/2029

  • Ngày: Đinh Mão, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Dậu (25/4/2029 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 8/6/2029

  • Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Dậu (27/4/2029 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 11/6/2029

  • Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Dậu (30/4/2029 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ ba, ngày 12/6/2029

  • Ngày: Quý Dậu, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Kỷ Dậu (1/5/2029 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 13/6/2029

  • Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Kỷ Dậu (2/5/2029 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 14/6/2029

  • Ngày: Ất Hợi, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Kỷ Dậu (3/5/2029 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 15/6/2029

  • Ngày: Bính Tý, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Kỷ Dậu (4/5/2029 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 17/6/2029

  • Ngày: Mậu Dần, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Kỷ Dậu (6/5/2029 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ ba, ngày 19/6/2029

  • Ngày: Canh Thìn, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Kỷ Dậu (8/5/2029 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 20/6/2029

  • Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Kỷ Dậu (9/5/2029 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 21/6/2029

  • Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Kỷ Dậu (10/5/2029 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 22/6/2029

  • Ngày: Quý Mùi, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Kỷ Dậu (11/5/2029 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 23/6/2029

  • Ngày: Giáp Thân, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Kỷ Dậu (12/5/2029 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ hai, ngày 25/6/2029

  • Ngày: Bính Tuất, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Kỷ Dậu (14/5/2029 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 26/6/2029

  • Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Kỷ Dậu (15/5/2029 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 27/6/2029

  • Ngày: Mậu Tý, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Kỷ Dậu (16/5/2029 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 29/6/2029

  • Ngày: Canh Dần, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Kỷ Dậu (18/5/2029 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)

BẢNG TRA NGÀY TỐT XẤU TRONG THÁNG 6/ 2029:

 

Ngày 1 tháng 6

 

 

Ngày 2 tháng 6

 

 

Ngày 3 tháng 6

 

 

Ngày 4 tháng 6

 

 

Ngày 5 tháng 6

 

 

Ngày 6 tháng 6

 

 

Ngày 7 tháng 6

 

 

Ngày 8 tháng 6

 

 

 

Ngày 9 tháng 6

 

 

 

Ngày 10 tháng 6

 

 

Ngày 11 tháng 6

 

 

Ngày 12 tháng 6

 

 

Ngày 13 tháng 6

 

 

Ngày 14 tháng 6

 

 

Ngày 15 tháng 6

 

 

Ngày 16 tháng 6

 

 

Ngày 17 tháng 6

 

 

Ngày 18 tháng 6

 

 

Ngày 19 tháng 6

 

 

Ngày 20 tháng 6

 

 

Ngày 21 tháng 6

 

 

Ngày 22 tháng 6

 

 

Ngày 23 tháng 6

 

 

Ngày 24 tháng 6

 

 

Ngày 25 tháng 6

 

 

Ngày 26 tháng 6

 

 

Ngày 27 tháng 6

 

 

Ngày 28 tháng 6

 

 

Ngày 29 tháng 6

 

 

Ngày 30 tháng 6

 

 

 

  1. Thông tin liên quan mua xe hợp tuổi Giáp Dần:

Ngoài các thông tin về xem ngày tốt mua xe trong tháng 6 năm 2029 hợp tuổi Giáp Dần, xin mời quý bạn đọc tham khảo thêm các thông tin liên quan tuổi 1974:

 

Trên đây là các thông tin về xem ngày tốt xấu mua xe tháng 6-2029 hợp tuổi Giáp Dần. Các thông tin được cung cấp bởi website thuật xem tướng.

 

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
    < !-- thêm menu các bài viết tử vi vào danh mục menu tử vi 2022-->
 
ảnh zip

Bình giải