1. Xem ngày mua xe tuổi Giáp Dần 1974 trong năm 2029:

Sau đây là các thông tin về xem ngày mua xe tuổi Giáp Dần, trong tháng 11 năm 2029 tuổi Giáp Dần mua xe ngày nào tốt ( nếu bị sai năm sinh, xin mời kéo xuống dưới để nhập lại tuổi):

 

Kết quả về xem ngày tốt mua xe tuổi Giáp Dần trong tháng 11 năm 2029 phù hợp với các nghi vấn sau đây:

  • Trong tháng 11/2029 tuổi Giáp Dần nên mua xe ngày nào?

xem ngày tốt mua xe tháng 11 năm 2029 tuổi Giáp Dần chọn ngày hợp tuổi 1974 để mua xe trong tháng 11/2029,  trong tháng 11/2029 nam, nữ tuổi 1974 mua xe ngày nào tốt, ngày nào xấu,...

  • xem ngày tốt mua xe máy theo tuổi 1974:

Tra tuổi Giáp Dần mua xe máy tháng 11 năm 2029 có hợp không, gợi ý các ngày tốt mua xe máy tuổi 1974,...

  • xem ngày mua xe ô tô theo tuổi 1974:

 Trong tháng 11 tuổi Giáp Dần mua xe ô tô ngày nào tốt, chọn ngày tốt lấy xe ô tô theo tuổi Giáp Dần,...

  • Xem ngày lấy xe theo tuổi Giáp Dần:

Xem ngày đẹp lấy xe ô tô trong tháng 11 năm 2029 tuổi 1974, sinh năm Giáp Dần lấy xe máy ngày nào tốt nhất,...

 

Ngoài các thông tin được cung cấp về chọn ngày lấy xe tuổi Giáp Dần phía dưới đây, Để tư vấn trực tuyến liên quan đến ngày mua xe tuổi Giáp Dần tại các tháng/năm khác một cách chi tiết và cụ thể, xin mời để lại bình luận phía cuối bài, các chuyên viên tư vấn lĩnh vực "xem ngày" sẽ trả lời trong thời gian sớm nhất.

 

  1. Trong tháng 11/2029 tuổi Giáp Dần (1974) mua/lấy xe máy ngày nào tốt:

 

 

 

1974

1974 (năm Giáp Dần)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Thủy

Đại khê Thủy ( Nước giữa khe lớn)

Xem ngày mua xe theo tuổi tốt trong tháng 11 năm 2029

Thứ bảy
3
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Kỷ Dậu (27/9/2029 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 3/11/2029

Thứ hai
5
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Kỷ Dậu (29/9/2029 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 5/11/2029

Thứ bảy
10
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Dậu (5/10/2029 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 10/11/2029

Thứ hai
12
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Dậu (7/10/2029 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 12/11/2029

Thứ sáu
16
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Canh Tuất, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Dậu (11/10/2029 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 16/11/2029

Thứ bảy
17
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Tân Hợi, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Dậu (12/10/2029 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 17/11/2029

Thứ hai
19
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Quý Sửu, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Dậu (14/10/2029 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 19/11/2029

Thứ năm
22
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Bính Thìn, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Dậu (17/10/2029 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 22/11/2029

Thứ bảy
24
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Dậu (19/10/2029 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 24/11/2029

Thứ tư
28
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Dậu (23/10/2029 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 28/11/2029

Thứ năm
29
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Quý Hợi, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Dậu (24/10/2029 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 29/11/2029

  • Thứ bảy, ngày 3/11/2029

  • Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Kỷ Dậu (27/9/2029 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 5/11/2029

  • Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Kỷ Dậu (29/9/2029 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 10/11/2029

  • Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Dậu (5/10/2029 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 12/11/2029

  • Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Dậu (7/10/2029 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 16/11/2029

  • Ngày: Canh Tuất, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Dậu (11/10/2029 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 17/11/2029

  • Ngày: Tân Hợi, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Dậu (12/10/2029 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 19/11/2029

  • Ngày: Quý Sửu, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Dậu (14/10/2029 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 22/11/2029

  • Ngày: Bính Thìn, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Dậu (17/10/2029 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 24/11/2029

  • Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Dậu (19/10/2029 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 28/11/2029

  • Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Dậu (23/10/2029 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 29/11/2029

  • Ngày: Quý Hợi, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Dậu (24/10/2029 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem ngày mua xe theo tuổi xấu trong tháng 11 năm 2029

Thứ năm
1
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Ất Mùi, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Kỷ Dậu (25/9/2029 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 1/11/2029

Thứ sáu
2
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Bính Thân, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Kỷ Dậu (26/9/2029 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 2/11/2029

Chủ nhật
4
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Kỷ Dậu (28/9/2029 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 4/11/2029

Thứ ba
6
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Canh Tý, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Dậu (1/10/2029 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 6/11/2029

Thứ tư
7
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Tân Sửu, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Dậu (2/10/2029 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 7/11/2029

Thứ năm
8
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Dậu (3/10/2029 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 8/11/2029

Thứ sáu
9
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Quý Mão, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Dậu (4/10/2029 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 9/11/2029

Chủ nhật
11
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Dậu (6/10/2029 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 11/11/2029

Thứ ba
13
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Dậu (8/10/2029 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 13/11/2029

Thứ tư
14
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Mậu Thân, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Dậu (9/10/2029 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 14/11/2029

Thứ năm
15
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Dậu (10/10/2029 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 15/11/2029

Chủ nhật
18
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Dậu (13/10/2029 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 18/11/2029

Thứ ba
20
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Giáp Dần, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Dậu (15/10/2029 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 20/11/2029

Thứ tư
21
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Ất Mão, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Dậu (16/10/2029 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 21/11/2029

Thứ sáu
23
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Dậu (18/10/2029 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 23/11/2029

Chủ nhật
25
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Dậu (20/10/2029 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 25/11/2029

Thứ hai
26
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Canh Thân, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Dậu (21/10/2029 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 26/11/2029

Thứ ba
27
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Tân Dậu, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Dậu (22/10/2029 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 27/11/2029

Thứ sáu
30
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Giáp Tý, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Dậu (25/10/2029 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 30/11/2029

  • Thứ sáu, ngày 2/11/2029

  • Ngày: Bính Thân, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Kỷ Dậu (26/9/2029 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Chủ nhật, ngày 4/11/2029

  • Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Kỷ Dậu (28/9/2029 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 6/11/2029

  • Ngày: Canh Tý, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Dậu (1/10/2029 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 7/11/2029

  • Ngày: Tân Sửu, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Dậu (2/10/2029 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 8/11/2029

  • Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Dậu (3/10/2029 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ sáu, ngày 9/11/2029

  • Ngày: Quý Mão, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Dậu (4/10/2029 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 11/11/2029

  • Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Dậu (6/10/2029 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 13/11/2029

  • Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Dậu (8/10/2029 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 14/11/2029

  • Ngày: Mậu Thân, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Dậu (9/10/2029 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ năm, ngày 15/11/2029

  • Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Dậu (10/10/2029 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 18/11/2029

  • Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Dậu (13/10/2029 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 20/11/2029

  • Ngày: Giáp Dần, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Dậu (15/10/2029 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ tư, ngày 21/11/2029

  • Ngày: Ất Mão, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Dậu (16/10/2029 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 23/11/2029

  • Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Dậu (18/10/2029 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 25/11/2029

  • Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Dậu (20/10/2029 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 26/11/2029

  • Ngày: Canh Thân, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Dậu (21/10/2029 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ ba, ngày 27/11/2029

  • Ngày: Tân Dậu, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Dậu (22/10/2029 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 30/11/2029

  • Ngày: Giáp Tý, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Dậu (25/10/2029 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)

BẢNG TRA NGÀY TỐT XẤU TRONG THÁNG 11/ 2029:

 

Ngày 1 tháng 11

 

 

Ngày 2 tháng 11

 

 

Ngày 3 tháng 11

 

 

Ngày 4 tháng 11

 

 

Ngày 5 tháng 11

 

 

Ngày 6 tháng 11

 

 

Ngày 7 tháng 11

 

 

Ngày 8 tháng 11

 

 

 

Ngày 9 tháng 11

 

 

 

Ngày 10 tháng 11

 

 

Ngày 11 tháng 11

 

 

Ngày 12 tháng 11

 

 

Ngày 13 tháng 11

 

 

Ngày 14 tháng 11

 

 

Ngày 15 tháng 11

 

 

Ngày 16 tháng 11

 

 

Ngày 17 tháng 11

 

 

Ngày 18 tháng 11

 

 

Ngày 19 tháng 11

 

 

Ngày 20 tháng 11

 

 

Ngày 21 tháng 11

 

 

Ngày 22 tháng 11

 

 

Ngày 23 tháng 11

 

 

Ngày 24 tháng 11

 

 

Ngày 25 tháng 11

 

 

Ngày 26 tháng 11

 

 

Ngày 27 tháng 11

 

 

Ngày 28 tháng 11

 

 

Ngày 29 tháng 11

 

 

Ngày 30 tháng 11

 

 

 

  1. Thông tin liên quan mua xe hợp tuổi Giáp Dần:

Ngoài các thông tin về xem ngày tốt mua xe trong tháng 11 năm 2029 hợp tuổi Giáp Dần, xin mời quý bạn đọc tham khảo thêm các thông tin liên quan tuổi 1974:

 

Trên đây là các thông tin về xem ngày tốt xấu mua xe tháng 11-2029 hợp tuổi Giáp Dần. Các thông tin được cung cấp bởi website thuật xem tướng.

 

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
    < !-- thêm menu các bài viết tử vi vào danh mục menu tử vi 2022-->
 
ảnh zip

Bình giải