1. Xem ngày mua xe tuổi Nhâm Ngọ 2002 trong năm 2041:

Sau đây là các thông tin về xem ngày mua xe tuổi Nhâm Ngọ, trong tháng 5 năm 2041 tuổi Nhâm Ngọ mua xe ngày nào tốt ( nếu bị sai năm sinh, xin mời kéo xuống dưới để nhập lại tuổi):

 

Kết quả về xem ngày tốt mua xe tuổi Nhâm Ngọ trong tháng 5 năm 2041 phù hợp với các nghi vấn sau đây:

  • Trong tháng 5/2041 tuổi Nhâm Ngọ nên mua xe ngày nào?

xem ngày tốt mua xe tháng 5 năm 2041 tuổi Nhâm Ngọ chọn ngày hợp tuổi 2002 để mua xe trong tháng 5/2041,  trong tháng 5/2041 nam, nữ tuổi 2002 mua xe ngày nào tốt, ngày nào xấu,...

  • xem ngày tốt mua xe máy theo tuổi 2002:

Tra tuổi Nhâm Ngọ mua xe máy tháng 5 năm 2041 có hợp không, gợi ý các ngày tốt mua xe máy tuổi 2002,...

  • xem ngày mua xe ô tô theo tuổi 2002:

 Trong tháng 5 tuổi Nhâm Ngọ mua xe ô tô ngày nào tốt, chọn ngày tốt lấy xe ô tô theo tuổi Nhâm Ngọ,...

  • Xem ngày lấy xe theo tuổi Nhâm Ngọ:

Xem ngày đẹp lấy xe ô tô trong tháng 5 năm 2041 tuổi 2002, sinh năm Nhâm Ngọ lấy xe máy ngày nào tốt nhất,...

 

Ngoài các thông tin được cung cấp về chọn ngày lấy xe tuổi Nhâm Ngọ phía dưới đây, Để tư vấn trực tuyến liên quan đến ngày mua xe tuổi Nhâm Ngọ tại các tháng/năm khác một cách chi tiết và cụ thể, xin mời để lại bình luận phía cuối bài, các chuyên viên tư vấn lĩnh vực "xem ngày" sẽ trả lời trong thời gian sớm nhất.

 

  1. Trong tháng 5/2041 tuổi Nhâm Ngọ (2002) mua/lấy xe máy ngày nào tốt:

 

 

 

2002

2002 (năm Nhâm Ngọ)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Mộc

Dương liễu Mộc ( Gỗ dương liễu)

Xem ngày mua xe theo tuổi tốt trong tháng 5 năm 2041

Thứ tư
1
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Tân Dậu (2/4/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 1/5/2041

Thứ năm
2
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Ất Mùi, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Tân Dậu (3/4/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 2/5/2041

Chủ nhật
5
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Tân Dậu (6/4/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 5/5/2041

Thứ hai
6
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Tân Dậu (7/4/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 6/5/2041

Thứ bảy
11
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Tân Dậu (12/4/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 11/5/2041

Thứ hai
13
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Tân Dậu (14/4/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 13/5/2041

Thứ ba
14
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Tân Dậu (15/4/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 14/5/2041

Thứ sáu
17
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Canh Tuất, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Tân Dậu (18/4/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 17/5/2041

Thứ bảy
18
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Tân Hợi, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Tân Dậu (19/4/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 18/5/2041

Thứ hai
20
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Quý Sửu, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Tân Dậu (21/4/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 20/5/2041

Thứ năm
23
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Bính Thìn, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Tân Dậu (24/4/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 23/5/2041

Thứ bảy
25
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Tân Dậu (26/4/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 25/5/2041

Chủ nhật
26
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Tân Dậu (27/4/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 26/5/2041

Thứ tư
29
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Tân Dậu (30/4/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 29/5/2041

  • Thứ tư, ngày 1/5/2041

  • Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Tân Dậu (2/4/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 2/5/2041

  • Ngày: Ất Mùi, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Tân Dậu (3/4/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 5/5/2041

  • Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Tân Dậu (6/4/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 6/5/2041

  • Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Tân Dậu (7/4/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 11/5/2041

  • Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Tân Dậu (12/4/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 13/5/2041

  • Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Tân Dậu (14/4/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 14/5/2041

  • Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Tân Dậu (15/4/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 17/5/2041

  • Ngày: Canh Tuất, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Tân Dậu (18/4/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 18/5/2041

  • Ngày: Tân Hợi, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Tân Dậu (19/4/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 20/5/2041

  • Ngày: Quý Sửu, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Tân Dậu (21/4/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 23/5/2041

  • Ngày: Bính Thìn, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Tân Dậu (24/4/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 25/5/2041

  • Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Tân Dậu (26/4/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 26/5/2041

  • Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Tân Dậu (27/4/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 29/5/2041

  • Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Tân Dậu (30/4/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem ngày mua xe theo tuổi xấu trong tháng 5 năm 2041

Thứ sáu
3
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Bính Thân, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Tân Dậu (4/4/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 3/5/2041

Thứ bảy
4
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Tân Dậu (5/4/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 4/5/2041

Thứ ba
7
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Canh Tý, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Tân Dậu (8/4/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 7/5/2041

Thứ tư
8
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Tân Sửu, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Tân Dậu (9/4/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 8/5/2041

Thứ năm
9
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Tân Dậu (10/4/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 9/5/2041

Thứ sáu
10
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Quý Mão, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Tân Dậu (11/4/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 10/5/2041

Chủ nhật
12
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Tân Dậu (13/4/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 12/5/2041

Thứ tư
15
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Mậu Thân, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Tân Dậu (16/4/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 15/5/2041

Thứ năm
16
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Tân Dậu (17/4/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 16/5/2041

Chủ nhật
19
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Tân Dậu (20/4/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 19/5/2041

Thứ ba
21
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Giáp Dần, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Tân Dậu (22/4/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 21/5/2041

Thứ tư
22
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Ất Mão, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Tân Dậu (23/4/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 22/5/2041

Thứ sáu
24
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Tân Dậu (25/4/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 24/5/2041

Thứ hai
27
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Canh Thân, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Tân Dậu (28/4/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 27/5/2041

Thứ ba
28
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Tân Dậu, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Tân Dậu (29/4/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 28/5/2041

Thứ năm
30
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Quý Hợi, Tháng: Giáp Ngọ, Năm: Tân Dậu (1/5/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 30/5/2041

Thứ sáu
31
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Giáp Tý, Tháng: Giáp Ngọ, Năm: Tân Dậu (2/5/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 31/5/2041

  • Thứ bảy, ngày 4/5/2041

  • Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Tân Dậu (5/4/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 7/5/2041

  • Ngày: Canh Tý, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Tân Dậu (8/4/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 8/5/2041

  • Ngày: Tân Sửu, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Tân Dậu (9/4/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 9/5/2041

  • Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Tân Dậu (10/4/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ sáu, ngày 10/5/2041

  • Ngày: Quý Mão, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Tân Dậu (11/4/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 12/5/2041

  • Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Tân Dậu (13/4/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 15/5/2041

  • Ngày: Mậu Thân, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Tân Dậu (16/4/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ năm, ngày 16/5/2041

  • Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Tân Dậu (17/4/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 19/5/2041

  • Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Tân Dậu (20/4/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 21/5/2041

  • Ngày: Giáp Dần, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Tân Dậu (22/4/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ tư, ngày 22/5/2041

  • Ngày: Ất Mão, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Tân Dậu (23/4/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 24/5/2041

  • Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Tân Dậu (25/4/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 27/5/2041

  • Ngày: Canh Thân, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Tân Dậu (28/4/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ ba, ngày 28/5/2041

  • Ngày: Tân Dậu, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Tân Dậu (29/4/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 30/5/2041

  • Ngày: Quý Hợi, Tháng: Giáp Ngọ, Năm: Tân Dậu (1/5/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 31/5/2041

  • Ngày: Giáp Tý, Tháng: Giáp Ngọ, Năm: Tân Dậu (2/5/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)

BẢNG TRA NGÀY TỐT XẤU TRONG THÁNG 5/ 2041:

 

Ngày 1 tháng 5

 

 

Ngày 2 tháng 5

 

 

Ngày 3 tháng 5

 

 

Ngày 4 tháng 5

 

 

Ngày 5 tháng 5

 

 

Ngày 6 tháng 5

 

 

Ngày 7 tháng 5

 

 

Ngày 8 tháng 5

 

 

 

Ngày 9 tháng 5

 

 

 

Ngày 10 tháng 5

 

 

Ngày 11 tháng 5

 

 

Ngày 12 tháng 5

 

 

Ngày 13 tháng 5

 

 

Ngày 14 tháng 5

 

 

Ngày 15 tháng 5

 

 

Ngày 16 tháng 5

 

 

Ngày 17 tháng 5

 

 

Ngày 18 tháng 5

 

 

Ngày 19 tháng 5

 

 

Ngày 20 tháng 5

 

 

Ngày 21 tháng 5

 

 

Ngày 22 tháng 5

 

 

Ngày 23 tháng 5

 

 

Ngày 24 tháng 5

 

 

Ngày 25 tháng 5

 

 

Ngày 26 tháng 5

 

 

Ngày 27 tháng 5

 

 

Ngày 28 tháng 5

 

 

Ngày 29 tháng 5

 

 

Ngày 30 tháng 5

 

 

 

  1. Thông tin liên quan mua xe hợp tuổi Nhâm Ngọ:

Ngoài các thông tin về xem ngày tốt mua xe trong tháng 5 năm 2041 hợp tuổi Nhâm Ngọ, xin mời quý bạn đọc tham khảo thêm các thông tin liên quan tuổi 2002:

 

Trên đây là các thông tin về xem ngày tốt xấu mua xe tháng 5-2041 hợp tuổi Nhâm Ngọ. Các thông tin được cung cấp bởi website thuật xem tướng.

 

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
    < !-- thêm menu các bài viết tử vi vào danh mục menu tử vi 2022-->
 
ảnh zip

Bình giải