1. Xem ngày mua xe tuổi Nhâm Ngọ 2002 trong năm 2042:

Sau đây là các thông tin về xem ngày mua xe tuổi Nhâm Ngọ, trong tháng 4 năm 2042 tuổi Nhâm Ngọ mua xe ngày nào tốt ( nếu bị sai năm sinh, xin mời kéo xuống dưới để nhập lại tuổi):

 

Kết quả về xem ngày tốt mua xe tuổi Nhâm Ngọ trong tháng 4 năm 2042 phù hợp với các nghi vấn sau đây:

  • Trong tháng 4/2042 tuổi Nhâm Ngọ nên mua xe ngày nào?

xem ngày tốt mua xe tháng 4 năm 2042 tuổi Nhâm Ngọ chọn ngày hợp tuổi 2002 để mua xe trong tháng 4/2042,  trong tháng 4/2042 nam, nữ tuổi 2002 mua xe ngày nào tốt, ngày nào xấu,...

  • xem ngày tốt mua xe máy theo tuổi 2002:

Tra tuổi Nhâm Ngọ mua xe máy tháng 4 năm 2042 có hợp không, gợi ý các ngày tốt mua xe máy tuổi 2002,...

  • xem ngày mua xe ô tô theo tuổi 2002:

 Trong tháng 4 tuổi Nhâm Ngọ mua xe ô tô ngày nào tốt, chọn ngày tốt lấy xe ô tô theo tuổi Nhâm Ngọ,...

  • Xem ngày lấy xe theo tuổi Nhâm Ngọ:

Xem ngày đẹp lấy xe ô tô trong tháng 4 năm 2042 tuổi 2002, sinh năm Nhâm Ngọ lấy xe máy ngày nào tốt nhất,...

 

Ngoài các thông tin được cung cấp về chọn ngày lấy xe tuổi Nhâm Ngọ phía dưới đây, Để tư vấn trực tuyến liên quan đến ngày mua xe tuổi Nhâm Ngọ tại các tháng/năm khác một cách chi tiết và cụ thể, xin mời để lại bình luận phía cuối bài, các chuyên viên tư vấn lĩnh vực "xem ngày" sẽ trả lời trong thời gian sớm nhất.

 

  1. Trong tháng 4/2042 tuổi Nhâm Ngọ (2002) mua/lấy xe máy ngày nào tốt:

 

 

 

2002

2002 (năm Nhâm Ngọ)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Mộc

Dương liễu Mộc ( Gỗ dương liễu)

Xem ngày mua xe theo tuổi tốt trong tháng 4 năm 2042

Thứ tư
2
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Quý Mão, Năm: Nhâm Tuất (12/2/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 2/4/2042

Thứ năm
3
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Tân Mùi, Tháng: Quý Mão, Năm: Nhâm Tuất (13/2/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 3/4/2042

Thứ năm
10
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Mậu Dần, Tháng: Quý Mão, Năm: Nhâm Tuất (20/2/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 10/4/2042

Thứ sáu
11
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Quý Mão, Năm: Nhâm Tuất (21/2/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 11/4/2042

Thứ ba
15
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Quý Mùi, Tháng: Quý Mão, Năm: Nhâm Tuất (25/2/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 15/4/2042

Thứ năm
17
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Ất Dậu, Tháng: Quý Mão, Năm: Nhâm Tuất (27/2/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 17/4/2042

Thứ ba
22
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Canh Dần, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Nhâm Tuất (3/3/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 22/4/2042

Thứ năm
24
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Nhâm Tuất (5/3/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 24/4/2042

Thứ sáu
25
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Nhâm Tuất (6/3/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 25/4/2042

Thứ hai
28
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Bính Thân, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Nhâm Tuất (9/3/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 28/4/2042

Thứ ba
29
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Nhâm Tuất (10/3/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 29/4/2042

  • Thứ tư, ngày 2/4/2042

  • Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Quý Mão, Năm: Nhâm Tuất (12/2/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 3/4/2042

  • Ngày: Tân Mùi, Tháng: Quý Mão, Năm: Nhâm Tuất (13/2/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 10/4/2042

  • Ngày: Mậu Dần, Tháng: Quý Mão, Năm: Nhâm Tuất (20/2/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ sáu, ngày 11/4/2042

  • Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Quý Mão, Năm: Nhâm Tuất (21/2/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 15/4/2042

  • Ngày: Quý Mùi, Tháng: Quý Mão, Năm: Nhâm Tuất (25/2/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 17/4/2042

  • Ngày: Ất Dậu, Tháng: Quý Mão, Năm: Nhâm Tuất (27/2/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 22/4/2042

  • Ngày: Canh Dần, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Nhâm Tuất (3/3/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ năm, ngày 24/4/2042

  • Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Nhâm Tuất (5/3/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 25/4/2042

  • Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Nhâm Tuất (6/3/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 28/4/2042

  • Ngày: Bính Thân, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Nhâm Tuất (9/3/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ ba, ngày 29/4/2042

  • Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Nhâm Tuất (10/3/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)

Xem ngày mua xe theo tuổi xấu trong tháng 4 năm 2042

Thứ ba
1
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Quý Mão, Năm: Nhâm Tuất (11/2/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 1/4/2042

Thứ sáu
4
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Quý Mão, Năm: Nhâm Tuất (14/2/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 4/4/2042

Thứ bảy
5
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Quý Dậu, Tháng: Quý Mão, Năm: Nhâm Tuất (15/2/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 5/4/2042

Chủ nhật
6
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Quý Mão, Năm: Nhâm Tuất (16/2/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 6/4/2042

Thứ hai
7
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Ất Hợi, Tháng: Quý Mão, Năm: Nhâm Tuất (17/2/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 7/4/2042

Thứ ba
8
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Bính Tý, Tháng: Quý Mão, Năm: Nhâm Tuất (18/2/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 8/4/2042

Thứ tư
9
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Quý Mão, Năm: Nhâm Tuất (19/2/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 9/4/2042

Thứ bảy
12
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Canh Thìn, Tháng: Quý Mão, Năm: Nhâm Tuất (22/2/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 12/4/2042

Chủ nhật
13
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Quý Mão, Năm: Nhâm Tuất (23/2/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 13/4/2042

Thứ hai
14
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Quý Mão, Năm: Nhâm Tuất (24/2/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 14/4/2042

Thứ tư
16
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Giáp Thân, Tháng: Quý Mão, Năm: Nhâm Tuất (26/2/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 16/4/2042

Thứ sáu
18
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Bính Tuất, Tháng: Quý Mão, Năm: Nhâm Tuất (28/2/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 18/4/2042

Thứ bảy
19
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Quý Mão, Năm: Nhâm Tuất (29/2/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 19/4/2042

Chủ nhật
20
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Mậu Tý, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Nhâm Tuất (1/3/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 20/4/2042

Thứ hai
21
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Nhâm Tuất (2/3/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 21/4/2042

Thứ tư
23
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Tân Mão, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Nhâm Tuất (4/3/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 23/4/2042

Thứ bảy
26
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Nhâm Tuất (7/3/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 26/4/2042

Chủ nhật
27
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Ất Mùi, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Nhâm Tuất (8/3/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 27/4/2042

Thứ tư
30
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Nhâm Tuất (11/3/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 30/4/2042

  • Thứ sáu, ngày 4/4/2042

  • Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Quý Mão, Năm: Nhâm Tuất (14/2/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ bảy, ngày 5/4/2042

  • Ngày: Quý Dậu, Tháng: Quý Mão, Năm: Nhâm Tuất (15/2/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 6/4/2042

  • Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Quý Mão, Năm: Nhâm Tuất (16/2/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 7/4/2042

  • Ngày: Ất Hợi, Tháng: Quý Mão, Năm: Nhâm Tuất (17/2/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 8/4/2042

  • Ngày: Bính Tý, Tháng: Quý Mão, Năm: Nhâm Tuất (18/2/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 9/4/2042

  • Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Quý Mão, Năm: Nhâm Tuất (19/2/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 12/4/2042

  • Ngày: Canh Thìn, Tháng: Quý Mão, Năm: Nhâm Tuất (22/2/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 13/4/2042

  • Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Quý Mão, Năm: Nhâm Tuất (23/2/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 14/4/2042

  • Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Quý Mão, Năm: Nhâm Tuất (24/2/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 16/4/2042

  • Ngày: Giáp Thân, Tháng: Quý Mão, Năm: Nhâm Tuất (26/2/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ sáu, ngày 18/4/2042

  • Ngày: Bính Tuất, Tháng: Quý Mão, Năm: Nhâm Tuất (28/2/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 19/4/2042

  • Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Quý Mão, Năm: Nhâm Tuất (29/2/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 20/4/2042

  • Ngày: Mậu Tý, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Nhâm Tuất (1/3/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 21/4/2042

  • Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Nhâm Tuất (2/3/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 23/4/2042

  • Ngày: Tân Mão, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Nhâm Tuất (4/3/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 26/4/2042

  • Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Nhâm Tuất (7/3/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 27/4/2042

  • Ngày: Ất Mùi, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Nhâm Tuất (8/3/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 30/4/2042

  • Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Nhâm Tuất (11/3/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)

BẢNG TRA NGÀY TỐT XẤU TRONG THÁNG 4/ 2042:

 

Ngày 1 tháng 4

 

 

Ngày 2 tháng 4

 

 

Ngày 3 tháng 4

 

 

Ngày 4 tháng 4

 

 

Ngày 5 tháng 4

 

 

Ngày 6 tháng 4

 

 

Ngày 7 tháng 4

 

 

Ngày 8 tháng 4

 

 

 

Ngày 9 tháng 4

 

 

 

Ngày 10 tháng 4

 

 

Ngày 11 tháng 4

 

 

Ngày 12 tháng 4

 

 

Ngày 13 tháng 4

 

 

Ngày 14 tháng 4

 

 

Ngày 15 tháng 4

 

 

Ngày 16 tháng 4

 

 

Ngày 17 tháng 4

 

 

Ngày 18 tháng 4

 

 

Ngày 19 tháng 4

 

 

Ngày 20 tháng 4

 

 

Ngày 21 tháng 4

 

 

Ngày 22 tháng 4

 

 

Ngày 23 tháng 4

 

 

Ngày 24 tháng 4

 

 

Ngày 25 tháng 4

 

 

Ngày 26 tháng 4

 

 

Ngày 27 tháng 4

 

 

Ngày 28 tháng 4

 

 

Ngày 29 tháng 4

 

 

Ngày 30 tháng 4

 

 

 

  1. Thông tin liên quan mua xe hợp tuổi Nhâm Ngọ:

Ngoài các thông tin về xem ngày tốt mua xe trong tháng 4 năm 2042 hợp tuổi Nhâm Ngọ, xin mời quý bạn đọc tham khảo thêm các thông tin liên quan tuổi 2002:

 

Trên đây là các thông tin về xem ngày tốt xấu mua xe tháng 4-2042 hợp tuổi Nhâm Ngọ. Các thông tin được cung cấp bởi website thuật xem tướng.

 

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
    < !-- thêm menu các bài viết tử vi vào danh mục menu tử vi 2022-->
 
ảnh zip

Bình giải