1. Xem ngày mua xe tuổi Kỷ Mùi 1979 trong năm 2037:

Sau đây là các thông tin về xem ngày mua xe tuổi Kỷ Mùi, trong tháng 5 năm 2037 tuổi Kỷ Mùi mua xe ngày nào tốt ( nếu bị sai năm sinh, xin mời kéo xuống dưới để nhập lại tuổi):

 

Kết quả về xem ngày tốt mua xe tuổi Kỷ Mùi trong tháng 5 năm 2037 phù hợp với các nghi vấn sau đây:

  • Trong tháng 5/2037 tuổi Kỷ Mùi nên mua xe ngày nào?

xem ngày tốt mua xe tháng 5 năm 2037 tuổi Kỷ Mùi chọn ngày hợp tuổi 1979 để mua xe trong tháng 5/2037,  trong tháng 5/2037 nam, nữ tuổi 1979 mua xe ngày nào tốt, ngày nào xấu,...

  • xem ngày tốt mua xe máy theo tuổi 1979:

Tra tuổi Kỷ Mùi mua xe máy tháng 5 năm 2037 có hợp không, gợi ý các ngày tốt mua xe máy tuổi 1979,...

  • xem ngày mua xe ô tô theo tuổi 1979:

 Trong tháng 5 tuổi Kỷ Mùi mua xe ô tô ngày nào tốt, chọn ngày tốt lấy xe ô tô theo tuổi Kỷ Mùi,...

  • Xem ngày lấy xe theo tuổi Kỷ Mùi:

Xem ngày đẹp lấy xe ô tô trong tháng 5 năm 2037 tuổi 1979, sinh năm Kỷ Mùi lấy xe máy ngày nào tốt nhất,...

 

Ngoài các thông tin được cung cấp về chọn ngày lấy xe tuổi Kỷ Mùi phía dưới đây, Để tư vấn trực tuyến liên quan đến ngày mua xe tuổi Kỷ Mùi tại các tháng/năm khác một cách chi tiết và cụ thể, xin mời để lại bình luận phía cuối bài, các chuyên viên tư vấn lĩnh vực "xem ngày" sẽ trả lời trong thời gian sớm nhất.

 

  1. Trong tháng 5/2037 tuổi Kỷ Mùi (1979) mua/lấy xe máy ngày nào tốt:

 

 

 

1979

1979 (năm Kỷ Mùi)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Hỏa

Thiên thượng Hỏa ( Lửa trên trời )

Xem ngày mua xe theo tuổi tốt trong tháng 5 năm 2037

Thứ tư
6
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Mậu Dần, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Đinh Tỵ (22/3/2037 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 6/5/2037

Thứ sáu
8
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Canh Thìn, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Đinh Tỵ (24/3/2037 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 8/5/2037

Thứ bảy
9
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Đinh Tỵ (25/3/2037 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 9/5/2037

Thứ ba
12
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Giáp Thân, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Đinh Tỵ (28/3/2037 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 12/5/2037

Thứ tư
13
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Ất Dậu, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Đinh Tỵ (29/3/2037 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 13/5/2037

Thứ sáu
15
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Đinh Tỵ (1/4/2037 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 15/5/2037

Chủ nhật
17
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Đinh Tỵ (3/4/2037 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 17/5/2037

Thứ tư
20
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Đinh Tỵ (6/4/2037 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 20/5/2037

Thứ sáu
22
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Đinh Tỵ (8/4/2037 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 22/5/2037

Thứ bảy
23
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Ất Mùi, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Đinh Tỵ (9/4/2037 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 23/5/2037

Thứ ba
26
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Đinh Tỵ (12/4/2037 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 26/5/2037

Thứ tư
27
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Đinh Tỵ (13/4/2037 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 27/5/2037

  • Thứ tư, ngày 6/5/2037

  • Ngày: Mậu Dần, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Đinh Tỵ (22/3/2037 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ sáu, ngày 8/5/2037

  • Ngày: Canh Thìn, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Đinh Tỵ (24/3/2037 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 9/5/2037

  • Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Đinh Tỵ (25/3/2037 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 12/5/2037

  • Ngày: Giáp Thân, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Đinh Tỵ (28/3/2037 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ tư, ngày 13/5/2037

  • Ngày: Ất Dậu, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Đinh Tỵ (29/3/2037 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 15/5/2037

  • Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Đinh Tỵ (1/4/2037 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 17/5/2037

  • Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Đinh Tỵ (3/4/2037 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 20/5/2037

  • Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Đinh Tỵ (6/4/2037 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 22/5/2037

  • Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Đinh Tỵ (8/4/2037 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 23/5/2037

  • Ngày: Ất Mùi, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Đinh Tỵ (9/4/2037 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 26/5/2037

  • Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Đinh Tỵ (12/4/2037 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 27/5/2037

  • Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Đinh Tỵ (13/4/2037 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem ngày mua xe theo tuổi xấu trong tháng 5 năm 2037

Thứ sáu
1
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Quý Dậu, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Đinh Tỵ (17/3/2037 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 1/5/2037

Thứ bảy
2
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Đinh Tỵ (18/3/2037 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 2/5/2037

Chủ nhật
3
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Ất Hợi, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Đinh Tỵ (19/3/2037 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 3/5/2037

Thứ hai
4
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Bính Tý, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Đinh Tỵ (20/3/2037 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 4/5/2037

Thứ ba
5
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Đinh Tỵ (21/3/2037 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 5/5/2037

Thứ năm
7
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Đinh Tỵ (23/3/2037 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 7/5/2037

Chủ nhật
10
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Đinh Tỵ (26/3/2037 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 10/5/2037

Thứ hai
11
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Quý Mùi, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Đinh Tỵ (27/3/2037 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 11/5/2037

Thứ năm
14
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Bính Tuất, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Đinh Tỵ (30/3/2037 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 14/5/2037

Thứ bảy
16
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Mậu Tý, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Đinh Tỵ (2/4/2037 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 16/5/2037

Thứ hai
18
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Canh Dần, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Đinh Tỵ (4/4/2037 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 18/5/2037

Thứ ba
19
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Tân Mão, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Đinh Tỵ (5/4/2037 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 19/5/2037

Thứ năm
21
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Đinh Tỵ (7/4/2037 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 21/5/2037

Chủ nhật
24
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Bính Thân, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Đinh Tỵ (10/4/2037 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 24/5/2037

Thứ hai
25
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Đinh Tỵ (11/4/2037 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 25/5/2037

Thứ năm
28
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Canh Tý, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Đinh Tỵ (14/4/2037 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 28/5/2037

Thứ sáu
29
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Tân Sửu, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Đinh Tỵ (15/4/2037 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 29/5/2037

Thứ bảy
30
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Đinh Tỵ (16/4/2037 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 30/5/2037

Chủ nhật
31
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Quý Mão, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Đinh Tỵ (17/4/2037 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 31/5/2037

  • Thứ bảy, ngày 2/5/2037

  • Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Đinh Tỵ (18/3/2037 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 3/5/2037

  • Ngày: Ất Hợi, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Đinh Tỵ (19/3/2037 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 4/5/2037

  • Ngày: Bính Tý, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Đinh Tỵ (20/3/2037 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 5/5/2037

  • Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Đinh Tỵ (21/3/2037 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 7/5/2037

  • Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Đinh Tỵ (23/3/2037 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 10/5/2037

  • Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Đinh Tỵ (26/3/2037 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 11/5/2037

  • Ngày: Quý Mùi, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Đinh Tỵ (27/3/2037 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 14/5/2037

  • Ngày: Bính Tuất, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Đinh Tỵ (30/3/2037 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 16/5/2037

  • Ngày: Mậu Tý, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Đinh Tỵ (2/4/2037 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 18/5/2037

  • Ngày: Canh Dần, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Đinh Tỵ (4/4/2037 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ ba, ngày 19/5/2037

  • Ngày: Tân Mão, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Đinh Tỵ (5/4/2037 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 21/5/2037

  • Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Đinh Tỵ (7/4/2037 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 24/5/2037

  • Ngày: Bính Thân, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Đinh Tỵ (10/4/2037 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ hai, ngày 25/5/2037

  • Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Đinh Tỵ (11/4/2037 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 28/5/2037

  • Ngày: Canh Tý, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Đinh Tỵ (14/4/2037 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 29/5/2037

  • Ngày: Tân Sửu, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Đinh Tỵ (15/4/2037 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 30/5/2037

  • Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Đinh Tỵ (16/4/2037 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Chủ nhật, ngày 31/5/2037

  • Ngày: Quý Mão, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Đinh Tỵ (17/4/2037 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)

BẢNG TRA NGÀY TỐT XẤU TRONG THÁNG 5/ 2037:

 

Ngày 1 tháng 5

 

 

Ngày 2 tháng 5

 

 

Ngày 3 tháng 5

 

 

Ngày 4 tháng 5

 

 

Ngày 5 tháng 5

 

 

Ngày 6 tháng 5

 

 

Ngày 7 tháng 5

 

 

Ngày 8 tháng 5

 

 

 

Ngày 9 tháng 5

 

 

 

Ngày 10 tháng 5

 

 

Ngày 11 tháng 5

 

 

Ngày 12 tháng 5

 

 

Ngày 13 tháng 5

 

 

Ngày 14 tháng 5

 

 

Ngày 15 tháng 5

 

 

Ngày 16 tháng 5

 

 

Ngày 17 tháng 5

 

 

Ngày 18 tháng 5

 

 

Ngày 19 tháng 5

 

 

Ngày 20 tháng 5

 

 

Ngày 21 tháng 5

 

 

Ngày 22 tháng 5

 

 

Ngày 23 tháng 5

 

 

Ngày 24 tháng 5

 

 

Ngày 25 tháng 5

 

 

Ngày 26 tháng 5

 

 

Ngày 27 tháng 5

 

 

Ngày 28 tháng 5

 

 

Ngày 29 tháng 5

 

 

Ngày 30 tháng 5

 

 

 

  1. Thông tin liên quan mua xe hợp tuổi Kỷ Mùi:

Ngoài các thông tin về xem ngày tốt mua xe trong tháng 5 năm 2037 hợp tuổi Kỷ Mùi, xin mời quý bạn đọc tham khảo thêm các thông tin liên quan tuổi 1979:

 

Trên đây là các thông tin về xem ngày tốt xấu mua xe tháng 5-2037 hợp tuổi Kỷ Mùi. Các thông tin được cung cấp bởi website thuật xem tướng.

 

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
    < !-- thêm menu các bài viết tử vi vào danh mục menu tử vi 2022-->
 
ảnh zip

Bình giải