1. Xem ngày mua xe tuổi Kỷ Mùi 1979 trong năm 2038:

Sau đây là các thông tin về xem ngày mua xe tuổi Kỷ Mùi, trong tháng 1 năm 2038 tuổi Kỷ Mùi mua xe ngày nào tốt ( nếu bị sai năm sinh, xin mời kéo xuống dưới để nhập lại tuổi):

 

Kết quả về xem ngày tốt mua xe tuổi Kỷ Mùi trong tháng 1 năm 2038 phù hợp với các nghi vấn sau đây:

  • Trong tháng 1/2038 tuổi Kỷ Mùi nên mua xe ngày nào?

xem ngày tốt mua xe tháng 1 năm 2038 tuổi Kỷ Mùi chọn ngày hợp tuổi 1979 để mua xe trong tháng 1/2038,  trong tháng 1/2038 nam, nữ tuổi 1979 mua xe ngày nào tốt, ngày nào xấu,...

  • xem ngày tốt mua xe máy theo tuổi 1979:

Tra tuổi Kỷ Mùi mua xe máy tháng 1 năm 2038 có hợp không, gợi ý các ngày tốt mua xe máy tuổi 1979,...

  • xem ngày mua xe ô tô theo tuổi 1979:

 Trong tháng 1 tuổi Kỷ Mùi mua xe ô tô ngày nào tốt, chọn ngày tốt lấy xe ô tô theo tuổi Kỷ Mùi,...

  • Xem ngày lấy xe theo tuổi Kỷ Mùi:

Xem ngày đẹp lấy xe ô tô trong tháng 1 năm 2038 tuổi 1979, sinh năm Kỷ Mùi lấy xe máy ngày nào tốt nhất,...

 

Ngoài các thông tin được cung cấp về chọn ngày lấy xe tuổi Kỷ Mùi phía dưới đây, Để tư vấn trực tuyến liên quan đến ngày mua xe tuổi Kỷ Mùi tại các tháng/năm khác một cách chi tiết và cụ thể, xin mời để lại bình luận phía cuối bài, các chuyên viên tư vấn lĩnh vực "xem ngày" sẽ trả lời trong thời gian sớm nhất.

 

  1. Trong tháng 1/2038 tuổi Kỷ Mùi (1979) mua/lấy xe máy ngày nào tốt:

 

 

 

1979

1979 (năm Kỷ Mùi)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Hỏa

Thiên thượng Hỏa ( Lửa trên trời )

Xem ngày mua xe theo tuổi tốt trong tháng 1 năm 2038

Thứ năm
7
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Giáp Thân, Tháng: Quý Sửu, Năm: Đinh Tỵ (3/12/2037 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 7/1/2038

Thứ bảy
9
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Bính Tuất, Tháng: Quý Sửu, Năm: Đinh Tỵ (5/12/2037 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 9/1/2038

Chủ nhật
10
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Quý Sửu, Năm: Đinh Tỵ (6/12/2037 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 10/1/2038

Thứ tư
13
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Canh Dần, Tháng: Quý Sửu, Năm: Đinh Tỵ (9/12/2037 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 13/1/2038

Thứ năm
14
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Tân Mão, Tháng: Quý Sửu, Năm: Đinh Tỵ (10/12/2037 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 14/1/2038

Thứ bảy
16
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Quý Sửu, Năm: Đinh Tỵ (12/12/2037 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 16/1/2038

Thứ ba
19
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Bính Thân, Tháng: Quý Sửu, Năm: Đinh Tỵ (15/12/2037 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 19/1/2038

Thứ năm
21
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Quý Sửu, Năm: Đinh Tỵ (17/12/2037 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 21/1/2038

Thứ sáu
22
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Quý Sửu, Năm: Đinh Tỵ (18/12/2037 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 22/1/2038

Thứ hai
25
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Quý Sửu, Năm: Đinh Tỵ (21/12/2037 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 25/1/2038

Thứ ba
26
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Quý Mão, Tháng: Quý Sửu, Năm: Đinh Tỵ (22/12/2037 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 26/1/2038

Thứ năm
28
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Quý Sửu, Năm: Đinh Tỵ (24/12/2037 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 28/1/2038

  • Thứ năm, ngày 7/1/2038

  • Ngày: Giáp Thân, Tháng: Quý Sửu, Năm: Đinh Tỵ (3/12/2037 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ bảy, ngày 9/1/2038

  • Ngày: Bính Tuất, Tháng: Quý Sửu, Năm: Đinh Tỵ (5/12/2037 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 10/1/2038

  • Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Quý Sửu, Năm: Đinh Tỵ (6/12/2037 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 13/1/2038

  • Ngày: Canh Dần, Tháng: Quý Sửu, Năm: Đinh Tỵ (9/12/2037 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ năm, ngày 14/1/2038

  • Ngày: Tân Mão, Tháng: Quý Sửu, Năm: Đinh Tỵ (10/12/2037 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 16/1/2038

  • Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Quý Sửu, Năm: Đinh Tỵ (12/12/2037 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 19/1/2038

  • Ngày: Bính Thân, Tháng: Quý Sửu, Năm: Đinh Tỵ (15/12/2037 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ năm, ngày 21/1/2038

  • Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Quý Sửu, Năm: Đinh Tỵ (17/12/2037 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 22/1/2038

  • Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Quý Sửu, Năm: Đinh Tỵ (18/12/2037 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 25/1/2038

  • Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Quý Sửu, Năm: Đinh Tỵ (21/12/2037 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ ba, ngày 26/1/2038

  • Ngày: Quý Mão, Tháng: Quý Sửu, Năm: Đinh Tỵ (22/12/2037 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 28/1/2038

  • Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Quý Sửu, Năm: Đinh Tỵ (24/12/2037 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem ngày mua xe theo tuổi xấu trong tháng 1 năm 2038

Thứ sáu
1
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Mậu Dần, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Đinh Tỵ (26/11/2037 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 1/1/2038

Thứ bảy
2
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Đinh Tỵ (27/11/2037 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 2/1/2038

Chủ nhật
3
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Canh Thìn, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Đinh Tỵ (28/11/2037 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 3/1/2038

Thứ hai
4
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Đinh Tỵ (29/11/2037 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 4/1/2038

Thứ ba
5
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Quý Sửu, Năm: Đinh Tỵ (1/12/2037 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 5/1/2038

Thứ tư
6
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Quý Mùi, Tháng: Quý Sửu, Năm: Đinh Tỵ (2/12/2037 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 6/1/2038

Thứ sáu
8
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Ất Dậu, Tháng: Quý Sửu, Năm: Đinh Tỵ (4/12/2037 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 8/1/2038

Thứ hai
11
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Mậu Tý, Tháng: Quý Sửu, Năm: Đinh Tỵ (7/12/2037 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 11/1/2038

Thứ ba
12
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Quý Sửu, Năm: Đinh Tỵ (8/12/2037 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 12/1/2038

Thứ sáu
15
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Quý Sửu, Năm: Đinh Tỵ (11/12/2037 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 15/1/2038

Chủ nhật
17
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Quý Sửu, Năm: Đinh Tỵ (13/12/2037 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 17/1/2038

Thứ hai
18
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Ất Mùi, Tháng: Quý Sửu, Năm: Đinh Tỵ (14/12/2037 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 18/1/2038

Thứ tư
20
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Quý Sửu, Năm: Đinh Tỵ (16/12/2037 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 20/1/2038

Thứ bảy
23
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Canh Tý, Tháng: Quý Sửu, Năm: Đinh Tỵ (19/12/2037 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 23/1/2038

Chủ nhật
24
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Tân Sửu, Tháng: Quý Sửu, Năm: Đinh Tỵ (20/12/2037 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 24/1/2038

Thứ tư
27
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Quý Sửu, Năm: Đinh Tỵ (23/12/2037 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 27/1/2038

Thứ sáu
29
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Quý Sửu, Năm: Đinh Tỵ (25/12/2037 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 29/1/2038

Thứ bảy
30
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Quý Sửu, Năm: Đinh Tỵ (26/12/2037 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 30/1/2038

Chủ nhật
31
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Mậu Thân, Tháng: Quý Sửu, Năm: Đinh Tỵ (27/12/2037 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 31/1/2038

  • Thứ bảy, ngày 2/1/2038

  • Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Đinh Tỵ (27/11/2037 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 3/1/2038

  • Ngày: Canh Thìn, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Đinh Tỵ (28/11/2037 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 4/1/2038

  • Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Đinh Tỵ (29/11/2037 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 5/1/2038

  • Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Quý Sửu, Năm: Đinh Tỵ (1/12/2037 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 6/1/2038

  • Ngày: Quý Mùi, Tháng: Quý Sửu, Năm: Đinh Tỵ (2/12/2037 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 8/1/2038

  • Ngày: Ất Dậu, Tháng: Quý Sửu, Năm: Đinh Tỵ (4/12/2037 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 11/1/2038

  • Ngày: Mậu Tý, Tháng: Quý Sửu, Năm: Đinh Tỵ (7/12/2037 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 12/1/2038

  • Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Quý Sửu, Năm: Đinh Tỵ (8/12/2037 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 15/1/2038

  • Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Quý Sửu, Năm: Đinh Tỵ (11/12/2037 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 17/1/2038

  • Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Quý Sửu, Năm: Đinh Tỵ (13/12/2037 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 18/1/2038

  • Ngày: Ất Mùi, Tháng: Quý Sửu, Năm: Đinh Tỵ (14/12/2037 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 20/1/2038

  • Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Quý Sửu, Năm: Đinh Tỵ (16/12/2037 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 23/1/2038

  • Ngày: Canh Tý, Tháng: Quý Sửu, Năm: Đinh Tỵ (19/12/2037 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 24/1/2038

  • Ngày: Tân Sửu, Tháng: Quý Sửu, Năm: Đinh Tỵ (20/12/2037 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 27/1/2038

  • Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Quý Sửu, Năm: Đinh Tỵ (23/12/2037 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 29/1/2038

  • Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Quý Sửu, Năm: Đinh Tỵ (25/12/2037 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 30/1/2038

  • Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Quý Sửu, Năm: Đinh Tỵ (26/12/2037 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 31/1/2038

  • Ngày: Mậu Thân, Tháng: Quý Sửu, Năm: Đinh Tỵ (27/12/2037 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)

BẢNG TRA NGÀY TỐT XẤU TRONG THÁNG 1/ 2038:

 

Ngày 1 tháng 1

 

 

Ngày 2 tháng 1

 

 

Ngày 3 tháng 1

 

 

Ngày 4 tháng 1

 

 

Ngày 5 tháng 1

 

 

Ngày 6 tháng 1

 

 

Ngày 7 tháng 1

 

 

Ngày 8 tháng 1

 

 

 

Ngày 9 tháng 1

 

 

 

Ngày 10 tháng 1

 

 

Ngày 11 tháng 1

 

 

Ngày 12 tháng 1

 

 

Ngày 13 tháng 1

 

 

Ngày 14 tháng 1

 

 

Ngày 15 tháng 1

 

 

Ngày 16 tháng 1

 

 

Ngày 17 tháng 1

 

 

Ngày 18 tháng 1

 

 

Ngày 19 tháng 1

 

 

Ngày 20 tháng 1

 

 

Ngày 21 tháng 1

 

 

Ngày 22 tháng 1

 

 

Ngày 23 tháng 1

 

 

Ngày 24 tháng 1

 

 

Ngày 25 tháng 1

 

 

Ngày 26 tháng 1

 

 

Ngày 27 tháng 1

 

 

Ngày 28 tháng 1

 

 

Ngày 29 tháng 1

 

 

Ngày 30 tháng 1

 

 

 

  1. Thông tin liên quan mua xe hợp tuổi Kỷ Mùi:

Ngoài các thông tin về xem ngày tốt mua xe trong tháng 1 năm 2038 hợp tuổi Kỷ Mùi, xin mời quý bạn đọc tham khảo thêm các thông tin liên quan tuổi 1979:

 

Trên đây là các thông tin về xem ngày tốt xấu mua xe tháng 1-2038 hợp tuổi Kỷ Mùi. Các thông tin được cung cấp bởi website thuật xem tướng.

 

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
    < !-- thêm menu các bài viết tử vi vào danh mục menu tử vi 2022-->
 
ảnh zip

Bình giải