1. Xem ngày mua xe tuổi Tân Mùi 1991 trong năm 2049:

Sau đây là các thông tin về xem ngày mua xe tuổi Tân Mùi, trong tháng 3 năm 2049 tuổi Tân Mùi mua xe ngày nào tốt ( nếu bị sai năm sinh, xin mời kéo xuống dưới để nhập lại tuổi):

 

Kết quả về xem ngày tốt mua xe tuổi Tân Mùi trong tháng 3 năm 2049 phù hợp với các nghi vấn sau đây:

  • Trong tháng 3/2049 tuổi Tân Mùi nên mua xe ngày nào?

xem ngày tốt mua xe tháng 3 năm 2049 tuổi Tân Mùi chọn ngày hợp tuổi 1991 để mua xe trong tháng 3/2049,  trong tháng 3/2049 nam, nữ tuổi 1991 mua xe ngày nào tốt, ngày nào xấu,...

  • xem ngày tốt mua xe máy theo tuổi 1991:

Tra tuổi Tân Mùi mua xe máy tháng 3 năm 2049 có hợp không, gợi ý các ngày tốt mua xe máy tuổi 1991,...

  • xem ngày mua xe ô tô theo tuổi 1991:

 Trong tháng 3 tuổi Tân Mùi mua xe ô tô ngày nào tốt, chọn ngày tốt lấy xe ô tô theo tuổi Tân Mùi,...

  • Xem ngày lấy xe theo tuổi Tân Mùi:

Xem ngày đẹp lấy xe ô tô trong tháng 3 năm 2049 tuổi 1991, sinh năm Tân Mùi lấy xe máy ngày nào tốt nhất,...

 

Ngoài các thông tin được cung cấp về chọn ngày lấy xe tuổi Tân Mùi phía dưới đây, Để tư vấn trực tuyến liên quan đến ngày mua xe tuổi Tân Mùi tại các tháng/năm khác một cách chi tiết và cụ thể, xin mời để lại bình luận phía cuối bài, các chuyên viên tư vấn lĩnh vực "xem ngày" sẽ trả lời trong thời gian sớm nhất.

 

  1. Trong tháng 3/2049 tuổi Tân Mùi (1991) mua/lấy xe máy ngày nào tốt:

 

 

 

1991

1991 (năm Tân Mùi)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Thổ

Lộ bàng Thổ ( Ðất ven đường)

Xem ngày mua xe theo tuổi tốt trong tháng 3 năm 2049

Thứ ba
2
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Bính Tý, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Tỵ (29/1/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 2/3/2049

Thứ tư
3
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Tỵ (30/1/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 3/3/2049

Thứ năm
4
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Mậu Dần, Tháng: Đinh Mão, Năm: Kỷ Tỵ (1/2/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 4/3/2049

Thứ sáu
5
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Đinh Mão, Năm: Kỷ Tỵ (2/2/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 5/3/2049

Thứ ba
9
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Quý Mùi, Tháng: Đinh Mão, Năm: Kỷ Tỵ (6/2/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 9/3/2049

Thứ năm
11
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Ất Dậu, Tháng: Đinh Mão, Năm: Kỷ Tỵ (8/2/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 11/3/2049

Thứ ba
16
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Canh Dần, Tháng: Đinh Mão, Năm: Kỷ Tỵ (13/2/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 16/3/2049

Thứ tư
17
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Tân Mão, Tháng: Đinh Mão, Năm: Kỷ Tỵ (14/2/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 17/3/2049

Thứ bảy
20
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Đinh Mão, Năm: Kỷ Tỵ (17/2/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 20/3/2049

Chủ nhật
21
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Ất Mùi, Tháng: Đinh Mão, Năm: Kỷ Tỵ (18/2/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 21/3/2049

Thứ ba
23
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Đinh Mão, Năm: Kỷ Tỵ (20/2/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 23/3/2049

Chủ nhật
28
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Đinh Mão, Năm: Kỷ Tỵ (25/2/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 28/3/2049

Thứ hai
29
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Quý Mão, Tháng: Đinh Mão, Năm: Kỷ Tỵ (26/2/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 29/3/2049

  • Thứ ba, ngày 2/3/2049

  • Ngày: Bính Tý, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Tỵ (29/1/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 3/3/2049

  • Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Tỵ (30/1/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 4/3/2049

  • Ngày: Mậu Dần, Tháng: Đinh Mão, Năm: Kỷ Tỵ (1/2/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ sáu, ngày 5/3/2049

  • Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Đinh Mão, Năm: Kỷ Tỵ (2/2/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 9/3/2049

  • Ngày: Quý Mùi, Tháng: Đinh Mão, Năm: Kỷ Tỵ (6/2/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 11/3/2049

  • Ngày: Ất Dậu, Tháng: Đinh Mão, Năm: Kỷ Tỵ (8/2/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 16/3/2049

  • Ngày: Canh Dần, Tháng: Đinh Mão, Năm: Kỷ Tỵ (13/2/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ tư, ngày 17/3/2049

  • Ngày: Tân Mão, Tháng: Đinh Mão, Năm: Kỷ Tỵ (14/2/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 20/3/2049

  • Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Đinh Mão, Năm: Kỷ Tỵ (17/2/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 21/3/2049

  • Ngày: Ất Mùi, Tháng: Đinh Mão, Năm: Kỷ Tỵ (18/2/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 23/3/2049

  • Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Đinh Mão, Năm: Kỷ Tỵ (20/2/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 28/3/2049

  • Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Đinh Mão, Năm: Kỷ Tỵ (25/2/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ hai, ngày 29/3/2049

  • Ngày: Quý Mão, Tháng: Đinh Mão, Năm: Kỷ Tỵ (26/2/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)

Xem ngày mua xe theo tuổi xấu trong tháng 3 năm 2049

Thứ hai
1
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Ất Hợi, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Tỵ (28/1/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 1/3/2049

Thứ bảy
6
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Canh Thìn, Tháng: Đinh Mão, Năm: Kỷ Tỵ (3/2/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 6/3/2049

Chủ nhật
7
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Đinh Mão, Năm: Kỷ Tỵ (4/2/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 7/3/2049

Thứ hai
8
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Đinh Mão, Năm: Kỷ Tỵ (5/2/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 8/3/2049

Thứ tư
10
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Giáp Thân, Tháng: Đinh Mão, Năm: Kỷ Tỵ (7/2/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 10/3/2049

Thứ sáu
12
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Bính Tuất, Tháng: Đinh Mão, Năm: Kỷ Tỵ (9/2/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 12/3/2049

Thứ bảy
13
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Đinh Mão, Năm: Kỷ Tỵ (10/2/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 13/3/2049

Chủ nhật
14
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Mậu Tý, Tháng: Đinh Mão, Năm: Kỷ Tỵ (11/2/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 14/3/2049

Thứ hai
15
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Đinh Mão, Năm: Kỷ Tỵ (12/2/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 15/3/2049

Thứ năm
18
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Đinh Mão, Năm: Kỷ Tỵ (15/2/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 18/3/2049

Thứ sáu
19
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Đinh Mão, Năm: Kỷ Tỵ (16/2/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 19/3/2049

Thứ hai
22
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Bính Thân, Tháng: Đinh Mão, Năm: Kỷ Tỵ (19/2/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 22/3/2049

Thứ tư
24
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Đinh Mão, Năm: Kỷ Tỵ (21/2/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 24/3/2049

Thứ năm
25
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Đinh Mão, Năm: Kỷ Tỵ (22/2/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 25/3/2049

Thứ sáu
26
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Canh Tý, Tháng: Đinh Mão, Năm: Kỷ Tỵ (23/2/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 26/3/2049

Thứ bảy
27
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Tân Sửu, Tháng: Đinh Mão, Năm: Kỷ Tỵ (24/2/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 27/3/2049

Thứ ba
30
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Đinh Mão, Năm: Kỷ Tỵ (27/2/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 30/3/2049

Thứ tư
31
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Đinh Mão, Năm: Kỷ Tỵ (28/2/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 31/3/2049

  • Thứ bảy, ngày 6/3/2049

  • Ngày: Canh Thìn, Tháng: Đinh Mão, Năm: Kỷ Tỵ (3/2/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 7/3/2049

  • Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Đinh Mão, Năm: Kỷ Tỵ (4/2/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 8/3/2049

  • Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Đinh Mão, Năm: Kỷ Tỵ (5/2/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 10/3/2049

  • Ngày: Giáp Thân, Tháng: Đinh Mão, Năm: Kỷ Tỵ (7/2/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ sáu, ngày 12/3/2049

  • Ngày: Bính Tuất, Tháng: Đinh Mão, Năm: Kỷ Tỵ (9/2/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 13/3/2049

  • Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Đinh Mão, Năm: Kỷ Tỵ (10/2/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 14/3/2049

  • Ngày: Mậu Tý, Tháng: Đinh Mão, Năm: Kỷ Tỵ (11/2/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 15/3/2049

  • Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Đinh Mão, Năm: Kỷ Tỵ (12/2/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 18/3/2049

  • Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Đinh Mão, Năm: Kỷ Tỵ (15/2/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 19/3/2049

  • Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Đinh Mão, Năm: Kỷ Tỵ (16/2/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 22/3/2049

  • Ngày: Bính Thân, Tháng: Đinh Mão, Năm: Kỷ Tỵ (19/2/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ tư, ngày 24/3/2049

  • Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Đinh Mão, Năm: Kỷ Tỵ (21/2/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 25/3/2049

  • Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Đinh Mão, Năm: Kỷ Tỵ (22/2/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 26/3/2049

  • Ngày: Canh Tý, Tháng: Đinh Mão, Năm: Kỷ Tỵ (23/2/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 27/3/2049

  • Ngày: Tân Sửu, Tháng: Đinh Mão, Năm: Kỷ Tỵ (24/2/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 30/3/2049

  • Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Đinh Mão, Năm: Kỷ Tỵ (27/2/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 31/3/2049

  • Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Đinh Mão, Năm: Kỷ Tỵ (28/2/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

BẢNG TRA NGÀY TỐT XẤU TRONG THÁNG 3/ 2049:

 

Ngày 1 tháng 3

 

 

Ngày 2 tháng 3

 

 

Ngày 3 tháng 3

 

 

Ngày 4 tháng 3

 

 

Ngày 5 tháng 3

 

 

Ngày 6 tháng 3

 

 

Ngày 7 tháng 3

 

 

Ngày 8 tháng 3

 

 

 

Ngày 9 tháng 3

 

 

 

Ngày 10 tháng 3

 

 

Ngày 11 tháng 3

 

 

Ngày 12 tháng 3

 

 

Ngày 13 tháng 3

 

 

Ngày 14 tháng 3

 

 

Ngày 15 tháng 3

 

 

Ngày 16 tháng 3

 

 

Ngày 17 tháng 3

 

 

Ngày 18 tháng 3

 

 

Ngày 19 tháng 3

 

 

Ngày 20 tháng 3

 

 

Ngày 21 tháng 3

 

 

Ngày 22 tháng 3

 

 

Ngày 23 tháng 3

 

 

Ngày 24 tháng 3

 

 

Ngày 25 tháng 3

 

 

Ngày 26 tháng 3

 

 

Ngày 27 tháng 3

 

 

Ngày 28 tháng 3

 

 

Ngày 29 tháng 3

 

 

Ngày 30 tháng 3

 

 

 

  1. Thông tin liên quan mua xe hợp tuổi Tân Mùi:

Ngoài các thông tin về xem ngày tốt mua xe trong tháng 3 năm 2049 hợp tuổi Tân Mùi, xin mời quý bạn đọc tham khảo thêm các thông tin liên quan tuổi 1991:

 

Trên đây là các thông tin về xem ngày tốt xấu mua xe tháng 3-2049 hợp tuổi Tân Mùi. Các thông tin được cung cấp bởi website thuật xem tướng.

 

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
    < !-- thêm menu các bài viết tử vi vào danh mục menu tử vi 2022-->
 
ảnh zip

Bình giải