1. Xem ngày mua xe tuổi Tân Mùi 1991 trong năm 2050:

Sau đây là các thông tin về xem ngày mua xe tuổi Tân Mùi, trong tháng 1 năm 2050 tuổi Tân Mùi mua xe ngày nào tốt ( nếu bị sai năm sinh, xin mời kéo xuống dưới để nhập lại tuổi):

 

Kết quả về xem ngày tốt mua xe tuổi Tân Mùi trong tháng 1 năm 2050 phù hợp với các nghi vấn sau đây:

  • Trong tháng 1/2050 tuổi Tân Mùi nên mua xe ngày nào?

xem ngày tốt mua xe tháng 1 năm 2050 tuổi Tân Mùi chọn ngày hợp tuổi 1991 để mua xe trong tháng 1/2050,  trong tháng 1/2050 nam, nữ tuổi 1991 mua xe ngày nào tốt, ngày nào xấu,...

  • xem ngày tốt mua xe máy theo tuổi 1991:

Tra tuổi Tân Mùi mua xe máy tháng 1 năm 2050 có hợp không, gợi ý các ngày tốt mua xe máy tuổi 1991,...

  • xem ngày mua xe ô tô theo tuổi 1991:

 Trong tháng 1 tuổi Tân Mùi mua xe ô tô ngày nào tốt, chọn ngày tốt lấy xe ô tô theo tuổi Tân Mùi,...

  • Xem ngày lấy xe theo tuổi Tân Mùi:

Xem ngày đẹp lấy xe ô tô trong tháng 1 năm 2050 tuổi 1991, sinh năm Tân Mùi lấy xe máy ngày nào tốt nhất,...

 

Ngoài các thông tin được cung cấp về chọn ngày lấy xe tuổi Tân Mùi phía dưới đây, Để tư vấn trực tuyến liên quan đến ngày mua xe tuổi Tân Mùi tại các tháng/năm khác một cách chi tiết và cụ thể, xin mời để lại bình luận phía cuối bài, các chuyên viên tư vấn lĩnh vực "xem ngày" sẽ trả lời trong thời gian sớm nhất.

 

  1. Trong tháng 1/2050 tuổi Tân Mùi (1991) mua/lấy xe máy ngày nào tốt:

 

 

 

1991

1991 (năm Tân Mùi)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Thổ

Lộ bàng Thổ ( Ðất ven đường)

Xem ngày mua xe theo tuổi tốt trong tháng 1 năm 2050

Thứ bảy
1
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Kỷ Tỵ (8/12/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 1/1/2050

Thứ ba
4
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Giáp Thân, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Kỷ Tỵ (11/12/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 4/1/2050

Thứ năm
6
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Bính Tuất, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Kỷ Tỵ (13/12/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 6/1/2050

Thứ sáu
7
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Kỷ Tỵ (14/12/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 7/1/2050

Thứ hai
10
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Canh Dần, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Kỷ Tỵ (17/12/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 10/1/2050

Thứ ba
11
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Tân Mão, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Kỷ Tỵ (18/12/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 11/1/2050

Thứ năm
13
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Kỷ Tỵ (20/12/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 13/1/2050

Chủ nhật
16
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Bính Thân, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Kỷ Tỵ (23/12/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 16/1/2050

Thứ ba
18
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Kỷ Tỵ (25/12/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 18/1/2050

Thứ tư
19
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Kỷ Tỵ (26/12/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 19/1/2050

Thứ bảy
22
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Kỷ Tỵ (29/12/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 22/1/2050

Thứ hai
24
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Mậu Dần, Năm: Canh Ngọ (2/1/2050 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 24/1/2050

Thứ năm
27
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Mậu Dần, Năm: Canh Ngọ (5/1/2050 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 27/1/2050

  • Thứ bảy, ngày 1/1/2050

  • Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Kỷ Tỵ (8/12/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 4/1/2050

  • Ngày: Giáp Thân, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Kỷ Tỵ (11/12/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ năm, ngày 6/1/2050

  • Ngày: Bính Tuất, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Kỷ Tỵ (13/12/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 7/1/2050

  • Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Kỷ Tỵ (14/12/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 10/1/2050

  • Ngày: Canh Dần, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Kỷ Tỵ (17/12/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ ba, ngày 11/1/2050

  • Ngày: Tân Mão, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Kỷ Tỵ (18/12/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 13/1/2050

  • Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Kỷ Tỵ (20/12/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 16/1/2050

  • Ngày: Bính Thân, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Kỷ Tỵ (23/12/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ ba, ngày 18/1/2050

  • Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Kỷ Tỵ (25/12/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 19/1/2050

  • Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Kỷ Tỵ (26/12/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 22/1/2050

  • Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Kỷ Tỵ (29/12/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ hai, ngày 24/1/2050

  • Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Mậu Dần, Năm: Canh Ngọ (2/1/2050 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 27/1/2050

  • Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Mậu Dần, Năm: Canh Ngọ (5/1/2050 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem ngày mua xe theo tuổi xấu trong tháng 1 năm 2050

Chủ nhật
2
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Kỷ Tỵ (9/12/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 2/1/2050

Thứ hai
3
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Quý Mùi, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Kỷ Tỵ (10/12/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 3/1/2050

Thứ tư
5
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Ất Dậu, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Kỷ Tỵ (12/12/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 5/1/2050

Thứ bảy
8
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Mậu Tý, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Kỷ Tỵ (15/12/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 8/1/2050

Chủ nhật
9
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Kỷ Tỵ (16/12/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 9/1/2050

Thứ tư
12
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Kỷ Tỵ (19/12/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 12/1/2050

Thứ sáu
14
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Kỷ Tỵ (21/12/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 14/1/2050

Thứ bảy
15
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Ất Mùi, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Kỷ Tỵ (22/12/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 15/1/2050

Thứ hai
17
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Kỷ Tỵ (24/12/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 17/1/2050

Thứ năm
20
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Canh Tý, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Kỷ Tỵ (27/12/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 20/1/2050

Thứ sáu
21
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Tân Sửu, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Kỷ Tỵ (28/12/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 21/1/2050

Chủ nhật
23
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Quý Mão, Tháng: Mậu Dần, Năm: Canh Ngọ (1/1/2050 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 23/1/2050

Thứ ba
25
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Mậu Dần, Năm: Canh Ngọ (3/1/2050 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 25/1/2050

Thứ tư
26
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Mậu Dần, Năm: Canh Ngọ (4/1/2050 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 26/1/2050

Thứ sáu
28
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Mậu Thân, Tháng: Mậu Dần, Năm: Canh Ngọ (6/1/2050 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 28/1/2050

Thứ bảy
29
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Mậu Dần, Năm: Canh Ngọ (7/1/2050 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 29/1/2050

Chủ nhật
30
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Canh Tuất, Tháng: Mậu Dần, Năm: Canh Ngọ (8/1/2050 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 30/1/2050

Thứ hai
31
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Tân Hợi, Tháng: Mậu Dần, Năm: Canh Ngọ (9/1/2050 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 31/1/2050

  • Thứ hai, ngày 3/1/2050

  • Ngày: Quý Mùi, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Kỷ Tỵ (10/12/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 5/1/2050

  • Ngày: Ất Dậu, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Kỷ Tỵ (12/12/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 8/1/2050

  • Ngày: Mậu Tý, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Kỷ Tỵ (15/12/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 9/1/2050

  • Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Kỷ Tỵ (16/12/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 12/1/2050

  • Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Kỷ Tỵ (19/12/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 14/1/2050

  • Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Kỷ Tỵ (21/12/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 15/1/2050

  • Ngày: Ất Mùi, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Kỷ Tỵ (22/12/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 17/1/2050

  • Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Kỷ Tỵ (24/12/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 20/1/2050

  • Ngày: Canh Tý, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Kỷ Tỵ (27/12/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 21/1/2050

  • Ngày: Tân Sửu, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Kỷ Tỵ (28/12/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 23/1/2050

  • Ngày: Quý Mão, Tháng: Mậu Dần, Năm: Canh Ngọ (1/1/2050 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 25/1/2050

  • Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Mậu Dần, Năm: Canh Ngọ (3/1/2050 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 26/1/2050

  • Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Mậu Dần, Năm: Canh Ngọ (4/1/2050 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 28/1/2050

  • Ngày: Mậu Thân, Tháng: Mậu Dần, Năm: Canh Ngọ (6/1/2050 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ bảy, ngày 29/1/2050

  • Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Mậu Dần, Năm: Canh Ngọ (7/1/2050 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 30/1/2050

  • Ngày: Canh Tuất, Tháng: Mậu Dần, Năm: Canh Ngọ (8/1/2050 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 31/1/2050

  • Ngày: Tân Hợi, Tháng: Mậu Dần, Năm: Canh Ngọ (9/1/2050 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

BẢNG TRA NGÀY TỐT XẤU TRONG THÁNG 1/ 2050:

 

Ngày 1 tháng 1

 

 

Ngày 2 tháng 1

 

 

Ngày 3 tháng 1

 

 

Ngày 4 tháng 1

 

 

Ngày 5 tháng 1

 

 

Ngày 6 tháng 1

 

 

Ngày 7 tháng 1

 

 

Ngày 8 tháng 1

 

 

 

Ngày 9 tháng 1

 

 

 

Ngày 10 tháng 1

 

 

Ngày 11 tháng 1

 

 

Ngày 12 tháng 1

 

 

Ngày 13 tháng 1

 

 

Ngày 14 tháng 1

 

 

Ngày 15 tháng 1

 

 

Ngày 16 tháng 1

 

 

Ngày 17 tháng 1

 

 

Ngày 18 tháng 1

 

 

Ngày 19 tháng 1

 

 

Ngày 20 tháng 1

 

 

Ngày 21 tháng 1

 

 

Ngày 22 tháng 1

 

 

Ngày 23 tháng 1

 

 

Ngày 24 tháng 1

 

 

Ngày 25 tháng 1

 

 

Ngày 26 tháng 1

 

 

Ngày 27 tháng 1

 

 

Ngày 28 tháng 1

 

 

Ngày 29 tháng 1

 

 

Ngày 30 tháng 1

 

 

 

  1. Thông tin liên quan mua xe hợp tuổi Tân Mùi:

Ngoài các thông tin về xem ngày tốt mua xe trong tháng 1 năm 2050 hợp tuổi Tân Mùi, xin mời quý bạn đọc tham khảo thêm các thông tin liên quan tuổi 1991:

 

Trên đây là các thông tin về xem ngày tốt xấu mua xe tháng 1-2050 hợp tuổi Tân Mùi. Các thông tin được cung cấp bởi website thuật xem tướng.

 

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
    < !-- thêm menu các bài viết tử vi vào danh mục menu tử vi 2022-->
 
ảnh zip

Bình giải