1. Xem ngày mua xe tuổi Giáp Thân 2004 trong năm 2038:

Sau đây là các thông tin về xem ngày mua xe tuổi Giáp Thân, trong tháng 2 năm 2038 tuổi Giáp Thân mua xe ngày nào tốt ( nếu bị sai năm sinh, xin mời kéo xuống dưới để nhập lại tuổi):

 

Kết quả về xem ngày tốt mua xe tuổi Giáp Thân trong tháng 2 năm 2038 phù hợp với các nghi vấn sau đây:

  • Trong tháng 2/2038 tuổi Giáp Thân nên mua xe ngày nào?

xem ngày tốt mua xe tháng 2 năm 2038 tuổi Giáp Thân chọn ngày hợp tuổi 2004 để mua xe trong tháng 2/2038,  trong tháng 2/2038 nam, nữ tuổi 2004 mua xe ngày nào tốt, ngày nào xấu,...

  • xem ngày tốt mua xe máy theo tuổi 2004:

Tra tuổi Giáp Thân mua xe máy tháng 2 năm 2038 có hợp không, gợi ý các ngày tốt mua xe máy tuổi 2004,...

  • xem ngày mua xe ô tô theo tuổi 2004:

 Trong tháng 2 tuổi Giáp Thân mua xe ô tô ngày nào tốt, chọn ngày tốt lấy xe ô tô theo tuổi Giáp Thân,...

  • Xem ngày lấy xe theo tuổi Giáp Thân:

Xem ngày đẹp lấy xe ô tô trong tháng 2 năm 2038 tuổi 2004, sinh năm Giáp Thân lấy xe máy ngày nào tốt nhất,...

 

Ngoài các thông tin được cung cấp về chọn ngày lấy xe tuổi Giáp Thân phía dưới đây, Để tư vấn trực tuyến liên quan đến ngày mua xe tuổi Giáp Thân tại các tháng/năm khác một cách chi tiết và cụ thể, xin mời để lại bình luận phía cuối bài, các chuyên viên tư vấn lĩnh vực "xem ngày" sẽ trả lời trong thời gian sớm nhất.

 

  1. Trong tháng 2/2038 tuổi Giáp Thân (2004) mua/lấy xe máy ngày nào tốt:

 

 

 

2004

2004 (năm Giáp Thân)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Thủy

Tuyền trung Thủy ( Nước trong khe)

Xem ngày mua xe theo tuổi tốt trong tháng 2 năm 2038

Thứ ba
2
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Canh Tuất, Tháng: Quý Sửu, Năm: Đinh Tỵ (29/12/2037 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 2/2/2038

Thứ tư
3
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Tân Hợi, Tháng: Quý Sửu, Năm: Đinh Tỵ (30/12/2037 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 3/2/2038

Thứ năm
4
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Giáp Dần, Năm: Mậu Ngọ (1/1/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 4/2/2038

Thứ sáu
5
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Quý Sửu, Tháng: Giáp Dần, Năm: Mậu Ngọ (2/1/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 5/2/2038

Thứ hai
8
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Bính Thìn, Tháng: Giáp Dần, Năm: Mậu Ngọ (5/1/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 8/2/2038

Thứ năm
11
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Giáp Dần, Năm: Mậu Ngọ (8/1/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 11/2/2038

Thứ ba
16
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Giáp Tý, Tháng: Giáp Dần, Năm: Mậu Ngọ (13/1/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 16/2/2038

Thứ tư
17
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Ất Sửu, Tháng: Giáp Dần, Năm: Mậu Ngọ (14/1/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 17/2/2038

Thứ bảy
20
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Giáp Dần, Năm: Mậu Ngọ (17/1/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 20/2/2038

Thứ ba
23
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Tân Mùi, Tháng: Giáp Dần, Năm: Mậu Ngọ (20/1/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 23/2/2038

Chủ nhật
28
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Bính Tý, Tháng: Giáp Dần, Năm: Mậu Ngọ (25/1/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 28/2/2038

  • Thứ ba, ngày 2/2/2038

  • Ngày: Canh Tuất, Tháng: Quý Sửu, Năm: Đinh Tỵ (29/12/2037 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 3/2/2038

  • Ngày: Tân Hợi, Tháng: Quý Sửu, Năm: Đinh Tỵ (30/12/2037 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 4/2/2038

  • Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Giáp Dần, Năm: Mậu Ngọ (1/1/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 5/2/2038

  • Ngày: Quý Sửu, Tháng: Giáp Dần, Năm: Mậu Ngọ (2/1/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 8/2/2038

  • Ngày: Bính Thìn, Tháng: Giáp Dần, Năm: Mậu Ngọ (5/1/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 11/2/2038

  • Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Giáp Dần, Năm: Mậu Ngọ (8/1/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 16/2/2038

  • Ngày: Giáp Tý, Tháng: Giáp Dần, Năm: Mậu Ngọ (13/1/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 17/2/2038

  • Ngày: Ất Sửu, Tháng: Giáp Dần, Năm: Mậu Ngọ (14/1/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 20/2/2038

  • Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Giáp Dần, Năm: Mậu Ngọ (17/1/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 23/2/2038

  • Ngày: Tân Mùi, Tháng: Giáp Dần, Năm: Mậu Ngọ (20/1/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 28/2/2038

  • Ngày: Bính Tý, Tháng: Giáp Dần, Năm: Mậu Ngọ (25/1/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)

Xem ngày mua xe theo tuổi xấu trong tháng 2 năm 2038

Thứ hai
1
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Quý Sửu, Năm: Đinh Tỵ (28/12/2037 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 1/2/2038

Thứ bảy
6
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Giáp Dần, Tháng: Giáp Dần, Năm: Mậu Ngọ (3/1/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 6/2/2038

Chủ nhật
7
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Ất Mão, Tháng: Giáp Dần, Năm: Mậu Ngọ (4/1/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 7/2/2038

Thứ ba
9
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Giáp Dần, Năm: Mậu Ngọ (6/1/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 9/2/2038

Thứ tư
10
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Giáp Dần, Năm: Mậu Ngọ (7/1/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 10/2/2038

Thứ sáu
12
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Canh Thân, Tháng: Giáp Dần, Năm: Mậu Ngọ (9/1/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 12/2/2038

Thứ bảy
13
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Tân Dậu, Tháng: Giáp Dần, Năm: Mậu Ngọ (10/1/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 13/2/2038

Chủ nhật
14
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Giáp Dần, Năm: Mậu Ngọ (11/1/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 14/2/2038

Thứ hai
15
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Quý Hợi, Tháng: Giáp Dần, Năm: Mậu Ngọ (12/1/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 15/2/2038

Thứ năm
18
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Bính Dần, Tháng: Giáp Dần, Năm: Mậu Ngọ (15/1/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 18/2/2038

Thứ sáu
19
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Đinh Mão, Tháng: Giáp Dần, Năm: Mậu Ngọ (16/1/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 19/2/2038

Chủ nhật
21
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Giáp Dần, Năm: Mậu Ngọ (18/1/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 21/2/2038

Thứ hai
22
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Giáp Dần, Năm: Mậu Ngọ (19/1/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 22/2/2038

Thứ tư
24
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Giáp Dần, Năm: Mậu Ngọ (21/1/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 24/2/2038

Thứ năm
25
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Quý Dậu, Tháng: Giáp Dần, Năm: Mậu Ngọ (22/1/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 25/2/2038

Thứ sáu
26
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Giáp Dần, Năm: Mậu Ngọ (23/1/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 26/2/2038

Thứ bảy
27
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Ất Hợi, Tháng: Giáp Dần, Năm: Mậu Ngọ (24/1/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 27/2/2038

  • Thứ bảy, ngày 6/2/2038

  • Ngày: Giáp Dần, Tháng: Giáp Dần, Năm: Mậu Ngọ (3/1/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Chủ nhật, ngày 7/2/2038

  • Ngày: Ất Mão, Tháng: Giáp Dần, Năm: Mậu Ngọ (4/1/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 9/2/2038

  • Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Giáp Dần, Năm: Mậu Ngọ (6/1/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 10/2/2038

  • Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Giáp Dần, Năm: Mậu Ngọ (7/1/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 12/2/2038

  • Ngày: Canh Thân, Tháng: Giáp Dần, Năm: Mậu Ngọ (9/1/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ bảy, ngày 13/2/2038

  • Ngày: Tân Dậu, Tháng: Giáp Dần, Năm: Mậu Ngọ (10/1/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 14/2/2038

  • Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Giáp Dần, Năm: Mậu Ngọ (11/1/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 15/2/2038

  • Ngày: Quý Hợi, Tháng: Giáp Dần, Năm: Mậu Ngọ (12/1/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 18/2/2038

  • Ngày: Bính Dần, Tháng: Giáp Dần, Năm: Mậu Ngọ (15/1/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ sáu, ngày 19/2/2038

  • Ngày: Đinh Mão, Tháng: Giáp Dần, Năm: Mậu Ngọ (16/1/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 21/2/2038

  • Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Giáp Dần, Năm: Mậu Ngọ (18/1/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 22/2/2038

  • Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Giáp Dần, Năm: Mậu Ngọ (19/1/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 24/2/2038

  • Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Giáp Dần, Năm: Mậu Ngọ (21/1/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ năm, ngày 25/2/2038

  • Ngày: Quý Dậu, Tháng: Giáp Dần, Năm: Mậu Ngọ (22/1/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 26/2/2038

  • Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Giáp Dần, Năm: Mậu Ngọ (23/1/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 27/2/2038

  • Ngày: Ất Hợi, Tháng: Giáp Dần, Năm: Mậu Ngọ (24/1/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

BẢNG TRA NGÀY TỐT XẤU TRONG THÁNG 2/ 2038:

 

Ngày 1 tháng 2

 

 

Ngày 2 tháng 2

 

 

Ngày 3 tháng 2

 

 

Ngày 4 tháng 2

 

 

Ngày 5 tháng 2

 

 

Ngày 6 tháng 2

 

 

Ngày 7 tháng 2

 

 

Ngày 8 tháng 2

 

 

 

Ngày 9 tháng 2

 

 

 

Ngày 10 tháng 2

 

 

Ngày 11 tháng 2

 

 

Ngày 12 tháng 2

 

 

Ngày 13 tháng 2

 

 

Ngày 14 tháng 2

 

 

Ngày 15 tháng 2

 

 

Ngày 16 tháng 2

 

 

Ngày 17 tháng 2

 

 

Ngày 18 tháng 2

 

 

Ngày 19 tháng 2

 

 

Ngày 20 tháng 2

 

 

Ngày 21 tháng 2

 

 

Ngày 22 tháng 2

 

 

Ngày 23 tháng 2

 

 

Ngày 24 tháng 2

 

 

Ngày 25 tháng 2

 

 

Ngày 26 tháng 2

 

 

Ngày 27 tháng 2

 

 

Ngày 28 tháng 2

 

 

Ngày 29 tháng 2

 

 

Ngày 30 tháng 2

 

 

 

  1. Thông tin liên quan mua xe hợp tuổi Giáp Thân:

Ngoài các thông tin về xem ngày tốt mua xe trong tháng 2 năm 2038 hợp tuổi Giáp Thân, xin mời quý bạn đọc tham khảo thêm các thông tin liên quan tuổi 2004:

 

Trên đây là các thông tin về xem ngày tốt xấu mua xe tháng 2-2038 hợp tuổi Giáp Thân. Các thông tin được cung cấp bởi website thuật xem tướng.

 

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
    < !-- thêm menu các bài viết tử vi vào danh mục menu tử vi 2022-->
 
ảnh zip

Bình giải