1. Xem ngày mua xe tuổi Giáp Thân 2004 trong năm 2039:

Sau đây là các thông tin về xem ngày mua xe tuổi Giáp Thân, trong tháng 2 năm 2039 tuổi Giáp Thân mua xe ngày nào tốt ( nếu bị sai năm sinh, xin mời kéo xuống dưới để nhập lại tuổi):

 

Kết quả về xem ngày tốt mua xe tuổi Giáp Thân trong tháng 2 năm 2039 phù hợp với các nghi vấn sau đây:

  • Trong tháng 2/2039 tuổi Giáp Thân nên mua xe ngày nào?

xem ngày tốt mua xe tháng 2 năm 2039 tuổi Giáp Thân chọn ngày hợp tuổi 2004 để mua xe trong tháng 2/2039,  trong tháng 2/2039 nam, nữ tuổi 2004 mua xe ngày nào tốt, ngày nào xấu,...

  • xem ngày tốt mua xe máy theo tuổi 2004:

Tra tuổi Giáp Thân mua xe máy tháng 2 năm 2039 có hợp không, gợi ý các ngày tốt mua xe máy tuổi 2004,...

  • xem ngày mua xe ô tô theo tuổi 2004:

 Trong tháng 2 tuổi Giáp Thân mua xe ô tô ngày nào tốt, chọn ngày tốt lấy xe ô tô theo tuổi Giáp Thân,...

  • Xem ngày lấy xe theo tuổi Giáp Thân:

Xem ngày đẹp lấy xe ô tô trong tháng 2 năm 2039 tuổi 2004, sinh năm Giáp Thân lấy xe máy ngày nào tốt nhất,...

 

Ngoài các thông tin được cung cấp về chọn ngày lấy xe tuổi Giáp Thân phía dưới đây, Để tư vấn trực tuyến liên quan đến ngày mua xe tuổi Giáp Thân tại các tháng/năm khác một cách chi tiết và cụ thể, xin mời để lại bình luận phía cuối bài, các chuyên viên tư vấn lĩnh vực "xem ngày" sẽ trả lời trong thời gian sớm nhất.

 

  1. Trong tháng 2/2039 tuổi Giáp Thân (2004) mua/lấy xe máy ngày nào tốt:

 

 

 

2004

2004 (năm Giáp Thân)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Thủy

Tuyền trung Thủy ( Nước trong khe)

Xem ngày mua xe theo tuổi tốt trong tháng 2 năm 2039

Thứ năm
3
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Bính Thìn, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Mùi (11/1/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 3/2/2039

Chủ nhật
6
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Mùi (14/1/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 6/2/2039

Thứ sáu
11
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Giáp Tý, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Mùi (19/1/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 11/2/2039

Thứ bảy
12
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Ất Sửu, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Mùi (20/1/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 12/2/2039

Thứ ba
15
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Mùi (23/1/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 15/2/2039

Thứ sáu
18
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Tân Mùi, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Mùi (26/1/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 18/2/2039

Thứ sáu
25
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Mậu Dần, Tháng: Đinh Mão, Năm: Kỷ Mùi (3/2/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 25/2/2039

Thứ bảy
26
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Đinh Mão, Năm: Kỷ Mùi (4/2/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 26/2/2039

  • Thứ năm, ngày 3/2/2039

  • Ngày: Bính Thìn, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Mùi (11/1/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 6/2/2039

  • Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Mùi (14/1/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 11/2/2039

  • Ngày: Giáp Tý, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Mùi (19/1/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 12/2/2039

  • Ngày: Ất Sửu, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Mùi (20/1/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 15/2/2039

  • Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Mùi (23/1/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 18/2/2039

  • Ngày: Tân Mùi, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Mùi (26/1/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 25/2/2039

  • Ngày: Mậu Dần, Tháng: Đinh Mão, Năm: Kỷ Mùi (3/2/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ bảy, ngày 26/2/2039

  • Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Đinh Mão, Năm: Kỷ Mùi (4/2/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)

Xem ngày mua xe theo tuổi xấu trong tháng 2 năm 2039

Thứ ba
1
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Giáp Dần, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Mùi (9/1/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 1/2/2039

Thứ tư
2
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Ất Mão, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Mùi (10/1/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 2/2/2039

Thứ sáu
4
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Mùi (12/1/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 4/2/2039

Thứ bảy
5
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Mùi (13/1/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 5/2/2039

Thứ hai
7
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Canh Thân, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Mùi (15/1/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 7/2/2039

Thứ ba
8
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Tân Dậu, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Mùi (16/1/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 8/2/2039

Thứ tư
9
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Mùi (17/1/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 9/2/2039

Thứ năm
10
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Quý Hợi, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Mùi (18/1/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 10/2/2039

Chủ nhật
13
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Bính Dần, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Mùi (21/1/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 13/2/2039

Thứ hai
14
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Đinh Mão, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Mùi (22/1/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 14/2/2039

Thứ tư
16
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Mùi (24/1/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 16/2/2039

Thứ năm
17
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Mùi (25/1/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 17/2/2039

Thứ bảy
19
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Mùi (27/1/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 19/2/2039

Chủ nhật
20
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Quý Dậu, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Mùi (28/1/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 20/2/2039

Thứ hai
21
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Mùi (29/1/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 21/2/2039

Thứ ba
22
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Ất Hợi, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Mùi (30/1/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 22/2/2039

Thứ tư
23
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Bính Tý, Tháng: Đinh Mão, Năm: Kỷ Mùi (1/2/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 23/2/2039

Thứ năm
24
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Đinh Mão, Năm: Kỷ Mùi (2/2/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 24/2/2039

Chủ nhật
27
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Canh Thìn, Tháng: Đinh Mão, Năm: Kỷ Mùi (5/2/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 27/2/2039

Thứ hai
28
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Đinh Mão, Năm: Kỷ Mùi (6/2/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 28/2/2039

  • Thứ tư, ngày 2/2/2039

  • Ngày: Ất Mão, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Mùi (10/1/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 4/2/2039

  • Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Mùi (12/1/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 5/2/2039

  • Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Mùi (13/1/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 7/2/2039

  • Ngày: Canh Thân, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Mùi (15/1/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ ba, ngày 8/2/2039

  • Ngày: Tân Dậu, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Mùi (16/1/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 9/2/2039

  • Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Mùi (17/1/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 10/2/2039

  • Ngày: Quý Hợi, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Mùi (18/1/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 13/2/2039

  • Ngày: Bính Dần, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Mùi (21/1/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ hai, ngày 14/2/2039

  • Ngày: Đinh Mão, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Mùi (22/1/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 16/2/2039

  • Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Mùi (24/1/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 17/2/2039

  • Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Mùi (25/1/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 19/2/2039

  • Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Mùi (27/1/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Chủ nhật, ngày 20/2/2039

  • Ngày: Quý Dậu, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Mùi (28/1/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 21/2/2039

  • Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Mùi (29/1/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 22/2/2039

  • Ngày: Ất Hợi, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Mùi (30/1/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 23/2/2039

  • Ngày: Bính Tý, Tháng: Đinh Mão, Năm: Kỷ Mùi (1/2/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 24/2/2039

  • Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Đinh Mão, Năm: Kỷ Mùi (2/2/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 27/2/2039

  • Ngày: Canh Thìn, Tháng: Đinh Mão, Năm: Kỷ Mùi (5/2/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 28/2/2039

  • Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Đinh Mão, Năm: Kỷ Mùi (6/2/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

BẢNG TRA NGÀY TỐT XẤU TRONG THÁNG 2/ 2039:

 

Ngày 1 tháng 2

 

 

Ngày 2 tháng 2

 

 

Ngày 3 tháng 2

 

 

Ngày 4 tháng 2

 

 

Ngày 5 tháng 2

 

 

Ngày 6 tháng 2

 

 

Ngày 7 tháng 2

 

 

Ngày 8 tháng 2

 

 

 

Ngày 9 tháng 2

 

 

 

Ngày 10 tháng 2

 

 

Ngày 11 tháng 2

 

 

Ngày 12 tháng 2

 

 

Ngày 13 tháng 2

 

 

Ngày 14 tháng 2

 

 

Ngày 15 tháng 2

 

 

Ngày 16 tháng 2

 

 

Ngày 17 tháng 2

 

 

Ngày 18 tháng 2

 

 

Ngày 19 tháng 2

 

 

Ngày 20 tháng 2

 

 

Ngày 21 tháng 2

 

 

Ngày 22 tháng 2

 

 

Ngày 23 tháng 2

 

 

Ngày 24 tháng 2

 

 

Ngày 25 tháng 2

 

 

Ngày 26 tháng 2

 

 

Ngày 27 tháng 2

 

 

Ngày 28 tháng 2

 

 

Ngày 29 tháng 2

 

 

Ngày 30 tháng 2

 

 

 

  1. Thông tin liên quan mua xe hợp tuổi Giáp Thân:

Ngoài các thông tin về xem ngày tốt mua xe trong tháng 2 năm 2039 hợp tuổi Giáp Thân, xin mời quý bạn đọc tham khảo thêm các thông tin liên quan tuổi 2004:

 

Trên đây là các thông tin về xem ngày tốt xấu mua xe tháng 2-2039 hợp tuổi Giáp Thân. Các thông tin được cung cấp bởi website thuật xem tướng.

 

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
    < !-- thêm menu các bài viết tử vi vào danh mục menu tử vi 2022-->
 
ảnh zip

Bình giải