1. Xem ngày mua xe tuổi Giáp Thân 2004 trong năm 2028:

Sau đây là các thông tin về xem ngày mua xe tuổi Giáp Thân, trong tháng 2 năm 2028 tuổi Giáp Thân mua xe ngày nào tốt ( nếu bị sai năm sinh, xin mời kéo xuống dưới để nhập lại tuổi):

 

Kết quả về xem ngày tốt mua xe tuổi Giáp Thân trong tháng 2 năm 2028 phù hợp với các nghi vấn sau đây:

  • Trong tháng 2/2028 tuổi Giáp Thân nên mua xe ngày nào?

xem ngày tốt mua xe tháng 2 năm 2028 tuổi Giáp Thân chọn ngày hợp tuổi 2004 để mua xe trong tháng 2/2028,  trong tháng 2/2028 nam, nữ tuổi 2004 mua xe ngày nào tốt, ngày nào xấu,...

  • xem ngày tốt mua xe máy theo tuổi 2004:

Tra tuổi Giáp Thân mua xe máy tháng 2 năm 2028 có hợp không, gợi ý các ngày tốt mua xe máy tuổi 2004,...

  • xem ngày mua xe ô tô theo tuổi 2004:

 Trong tháng 2 tuổi Giáp Thân mua xe ô tô ngày nào tốt, chọn ngày tốt lấy xe ô tô theo tuổi Giáp Thân,...

  • Xem ngày lấy xe theo tuổi Giáp Thân:

Xem ngày đẹp lấy xe ô tô trong tháng 2 năm 2028 tuổi 2004, sinh năm Giáp Thân lấy xe máy ngày nào tốt nhất,...

 

Ngoài các thông tin được cung cấp về chọn ngày lấy xe tuổi Giáp Thân phía dưới đây, Để tư vấn trực tuyến liên quan đến ngày mua xe tuổi Giáp Thân tại các tháng/năm khác một cách chi tiết và cụ thể, xin mời để lại bình luận phía cuối bài, các chuyên viên tư vấn lĩnh vực "xem ngày" sẽ trả lời trong thời gian sớm nhất.

 

  1. Trong tháng 2/2028 tuổi Giáp Thân (2004) mua/lấy xe máy ngày nào tốt:

 

 

 

2004

2004 (năm Giáp Thân)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Thủy

Tuyền trung Thủy ( Nước trong khe)

Xem ngày mua xe theo tuổi tốt trong tháng 2 năm 2028

Thứ ba
1
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Bính Thìn, Tháng: Giáp Dần, Năm: Mậu Thân (7/1/2028 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 1/2/2028

Thứ sáu
4
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Giáp Dần, Năm: Mậu Thân (10/1/2028 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 4/2/2028

Thứ tư
9
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Giáp Tý, Tháng: Giáp Dần, Năm: Mậu Thân (15/1/2028 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 9/2/2028

Thứ năm
10
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Ất Sửu, Tháng: Giáp Dần, Năm: Mậu Thân (16/1/2028 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 10/2/2028

Chủ nhật
13
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Giáp Dần, Năm: Mậu Thân (19/1/2028 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 13/2/2028

Thứ tư
16
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Tân Mùi, Tháng: Giáp Dần, Năm: Mậu Thân (22/1/2028 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 16/2/2028

Thứ hai
21
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Bính Tý, Tháng: Giáp Dần, Năm: Mậu Thân (27/1/2028 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 21/2/2028

Thứ ba
22
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Giáp Dần, Năm: Mậu Thân (28/1/2028 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 22/2/2028

Thứ hai
28
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Quý Mùi, Tháng: Ất Mão, Năm: Mậu Thân (4/2/2028 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 28/2/2028

  • Thứ ba, ngày 1/2/2028

  • Ngày: Bính Thìn, Tháng: Giáp Dần, Năm: Mậu Thân (7/1/2028 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 4/2/2028

  • Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Giáp Dần, Năm: Mậu Thân (10/1/2028 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 9/2/2028

  • Ngày: Giáp Tý, Tháng: Giáp Dần, Năm: Mậu Thân (15/1/2028 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 10/2/2028

  • Ngày: Ất Sửu, Tháng: Giáp Dần, Năm: Mậu Thân (16/1/2028 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 13/2/2028

  • Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Giáp Dần, Năm: Mậu Thân (19/1/2028 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 16/2/2028

  • Ngày: Tân Mùi, Tháng: Giáp Dần, Năm: Mậu Thân (22/1/2028 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 21/2/2028

  • Ngày: Bính Tý, Tháng: Giáp Dần, Năm: Mậu Thân (27/1/2028 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 22/2/2028

  • Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Giáp Dần, Năm: Mậu Thân (28/1/2028 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 28/2/2028

  • Ngày: Quý Mùi, Tháng: Ất Mão, Năm: Mậu Thân (4/2/2028 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem ngày mua xe theo tuổi xấu trong tháng 2 năm 2028

Thứ tư
2
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Giáp Dần, Năm: Mậu Thân (8/1/2028 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 2/2/2028

Thứ năm
3
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Giáp Dần, Năm: Mậu Thân (9/1/2028 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 3/2/2028

Thứ bảy
5
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Canh Thân, Tháng: Giáp Dần, Năm: Mậu Thân (11/1/2028 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 5/2/2028

Chủ nhật
6
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Tân Dậu, Tháng: Giáp Dần, Năm: Mậu Thân (12/1/2028 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 6/2/2028

Thứ hai
7
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Giáp Dần, Năm: Mậu Thân (13/1/2028 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 7/2/2028

Thứ ba
8
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Quý Hợi, Tháng: Giáp Dần, Năm: Mậu Thân (14/1/2028 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 8/2/2028

Thứ sáu
11
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Bính Dần, Tháng: Giáp Dần, Năm: Mậu Thân (17/1/2028 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 11/2/2028

Thứ bảy
12
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Đinh Mão, Tháng: Giáp Dần, Năm: Mậu Thân (18/1/2028 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 12/2/2028

Thứ hai
14
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Giáp Dần, Năm: Mậu Thân (20/1/2028 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 14/2/2028

Thứ ba
15
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Giáp Dần, Năm: Mậu Thân (21/1/2028 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 15/2/2028

Thứ năm
17
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Giáp Dần, Năm: Mậu Thân (23/1/2028 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 17/2/2028

Thứ sáu
18
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Quý Dậu, Tháng: Giáp Dần, Năm: Mậu Thân (24/1/2028 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 18/2/2028

Thứ bảy
19
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Giáp Dần, Năm: Mậu Thân (25/1/2028 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 19/2/2028

Chủ nhật
20
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Ất Hợi, Tháng: Giáp Dần, Năm: Mậu Thân (26/1/2028 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 20/2/2028

Thứ tư
23
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Mậu Dần, Tháng: Giáp Dần, Năm: Mậu Thân (29/1/2028 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 23/2/2028

Thứ năm
24
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Giáp Dần, Năm: Mậu Thân (30/1/2028 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 24/2/2028

Thứ sáu
25
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Canh Thìn, Tháng: Ất Mão, Năm: Mậu Thân (1/2/2028 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 25/2/2028

Thứ bảy
26
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Ất Mão, Năm: Mậu Thân (2/2/2028 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 26/2/2028

Chủ nhật
27
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Ất Mão, Năm: Mậu Thân (3/2/2028 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 27/2/2028

Thứ ba
29
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Giáp Thân, Tháng: Ất Mão, Năm: Mậu Thân (5/2/2028 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 29/2/2028

  • Thứ năm, ngày 3/2/2028

  • Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Giáp Dần, Năm: Mậu Thân (9/1/2028 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 5/2/2028

  • Ngày: Canh Thân, Tháng: Giáp Dần, Năm: Mậu Thân (11/1/2028 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Chủ nhật, ngày 6/2/2028

  • Ngày: Tân Dậu, Tháng: Giáp Dần, Năm: Mậu Thân (12/1/2028 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 7/2/2028

  • Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Giáp Dần, Năm: Mậu Thân (13/1/2028 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 8/2/2028

  • Ngày: Quý Hợi, Tháng: Giáp Dần, Năm: Mậu Thân (14/1/2028 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 11/2/2028

  • Ngày: Bính Dần, Tháng: Giáp Dần, Năm: Mậu Thân (17/1/2028 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ bảy, ngày 12/2/2028

  • Ngày: Đinh Mão, Tháng: Giáp Dần, Năm: Mậu Thân (18/1/2028 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 14/2/2028

  • Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Giáp Dần, Năm: Mậu Thân (20/1/2028 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 15/2/2028

  • Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Giáp Dần, Năm: Mậu Thân (21/1/2028 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 17/2/2028

  • Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Giáp Dần, Năm: Mậu Thân (23/1/2028 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ sáu, ngày 18/2/2028

  • Ngày: Quý Dậu, Tháng: Giáp Dần, Năm: Mậu Thân (24/1/2028 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 19/2/2028

  • Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Giáp Dần, Năm: Mậu Thân (25/1/2028 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 20/2/2028

  • Ngày: Ất Hợi, Tháng: Giáp Dần, Năm: Mậu Thân (26/1/2028 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 23/2/2028

  • Ngày: Mậu Dần, Tháng: Giáp Dần, Năm: Mậu Thân (29/1/2028 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ năm, ngày 24/2/2028

  • Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Giáp Dần, Năm: Mậu Thân (30/1/2028 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 25/2/2028

  • Ngày: Canh Thìn, Tháng: Ất Mão, Năm: Mậu Thân (1/2/2028 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 26/2/2028

  • Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Ất Mão, Năm: Mậu Thân (2/2/2028 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 27/2/2028

  • Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Ất Mão, Năm: Mậu Thân (3/2/2028 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 29/2/2028

  • Ngày: Giáp Thân, Tháng: Ất Mão, Năm: Mậu Thân (5/2/2028 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)

BẢNG TRA NGÀY TỐT XẤU TRONG THÁNG 2/ 2028:

 

Ngày 1 tháng 2

 

 

Ngày 2 tháng 2

 

 

Ngày 3 tháng 2

 

 

Ngày 4 tháng 2

 

 

Ngày 5 tháng 2

 

 

Ngày 6 tháng 2

 

 

Ngày 7 tháng 2

 

 

Ngày 8 tháng 2

 

 

 

Ngày 9 tháng 2

 

 

 

Ngày 10 tháng 2

 

 

Ngày 11 tháng 2

 

 

Ngày 12 tháng 2

 

 

Ngày 13 tháng 2

 

 

Ngày 14 tháng 2

 

 

Ngày 15 tháng 2

 

 

Ngày 16 tháng 2

 

 

Ngày 17 tháng 2

 

 

Ngày 18 tháng 2

 

 

Ngày 19 tháng 2

 

 

Ngày 20 tháng 2

 

 

Ngày 21 tháng 2

 

 

Ngày 22 tháng 2

 

 

Ngày 23 tháng 2

 

 

Ngày 24 tháng 2

 

 

Ngày 25 tháng 2

 

 

Ngày 26 tháng 2

 

 

Ngày 27 tháng 2

 

 

Ngày 28 tháng 2

 

 

Ngày 29 tháng 2

 

 

Ngày 30 tháng 2

 

 

 

  1. Thông tin liên quan mua xe hợp tuổi Giáp Thân:

Ngoài các thông tin về xem ngày tốt mua xe trong tháng 2 năm 2028 hợp tuổi Giáp Thân, xin mời quý bạn đọc tham khảo thêm các thông tin liên quan tuổi 2004:

 

Trên đây là các thông tin về xem ngày tốt xấu mua xe tháng 2-2028 hợp tuổi Giáp Thân. Các thông tin được cung cấp bởi website thuật xem tướng.

 

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
    < !-- thêm menu các bài viết tử vi vào danh mục menu tử vi 2022-->
 
ảnh zip

Bình giải