1. Xem ngày mua xe tuổi Giáp Thân 2004 trong năm 2028:

Sau đây là các thông tin về xem ngày mua xe tuổi Giáp Thân, trong tháng 9 năm 2028 tuổi Giáp Thân mua xe ngày nào tốt ( nếu bị sai năm sinh, xin mời kéo xuống dưới để nhập lại tuổi):

 

Kết quả về xem ngày tốt mua xe tuổi Giáp Thân trong tháng 9 năm 2028 phù hợp với các nghi vấn sau đây:

  • Trong tháng 9/2028 tuổi Giáp Thân nên mua xe ngày nào?

xem ngày tốt mua xe tháng 9 năm 2028 tuổi Giáp Thân chọn ngày hợp tuổi 2004 để mua xe trong tháng 9/2028,  trong tháng 9/2028 nam, nữ tuổi 2004 mua xe ngày nào tốt, ngày nào xấu,...

  • xem ngày tốt mua xe máy theo tuổi 2004:

Tra tuổi Giáp Thân mua xe máy tháng 9 năm 2028 có hợp không, gợi ý các ngày tốt mua xe máy tuổi 2004,...

  • xem ngày mua xe ô tô theo tuổi 2004:

 Trong tháng 9 tuổi Giáp Thân mua xe ô tô ngày nào tốt, chọn ngày tốt lấy xe ô tô theo tuổi Giáp Thân,...

  • Xem ngày lấy xe theo tuổi Giáp Thân:

Xem ngày đẹp lấy xe ô tô trong tháng 9 năm 2028 tuổi 2004, sinh năm Giáp Thân lấy xe máy ngày nào tốt nhất,...

 

Ngoài các thông tin được cung cấp về chọn ngày lấy xe tuổi Giáp Thân phía dưới đây, Để tư vấn trực tuyến liên quan đến ngày mua xe tuổi Giáp Thân tại các tháng/năm khác một cách chi tiết và cụ thể, xin mời để lại bình luận phía cuối bài, các chuyên viên tư vấn lĩnh vực "xem ngày" sẽ trả lời trong thời gian sớm nhất.

 

  1. Trong tháng 9/2028 tuổi Giáp Thân (2004) mua/lấy xe máy ngày nào tốt:

 

 

 

2004

2004 (năm Giáp Thân)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Thủy

Tuyền trung Thủy ( Nước trong khe)

Xem ngày mua xe theo tuổi tốt trong tháng 9 năm 2028

Thứ hai
4
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Canh Thân, Năm: Mậu Thân (16/7/2028 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 4/9/2028

Thứ ba
5
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Canh Thân, Năm: Mậu Thân (17/7/2028 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 5/9/2028

Thứ năm
7
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Ất Mùi, Tháng: Canh Thân, Năm: Mậu Thân (19/7/2028 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 7/9/2028

Chủ nhật
10
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Canh Thân, Năm: Mậu Thân (22/7/2028 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 10/9/2028

Thứ ba
12
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Canh Tý, Tháng: Canh Thân, Năm: Mậu Thân (24/7/2028 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 12/9/2028

Thứ bảy
16
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Canh Thân, Năm: Mậu Thân (28/7/2028 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 16/9/2028

Chủ nhật
17
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Canh Thân, Năm: Mậu Thân (29/7/2028 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 17/9/2028

Thứ năm
21
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Thân (3/8/2028 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 21/9/2028

Chủ nhật
24
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Thân (6/8/2028 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 24/9/2028

Thứ ba
26
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Giáp Dần, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Thân (8/8/2028 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 26/9/2028

Thứ tư
27
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Ất Mão, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Thân (9/8/2028 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 27/9/2028

Thứ bảy
30
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Thân (12/8/2028 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 30/9/2028

  • Thứ hai, ngày 4/9/2028

  • Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Canh Thân, Năm: Mậu Thân (16/7/2028 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 5/9/2028

  • Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Canh Thân, Năm: Mậu Thân (17/7/2028 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 7/9/2028

  • Ngày: Ất Mùi, Tháng: Canh Thân, Năm: Mậu Thân (19/7/2028 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 10/9/2028

  • Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Canh Thân, Năm: Mậu Thân (22/7/2028 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 12/9/2028

  • Ngày: Canh Tý, Tháng: Canh Thân, Năm: Mậu Thân (24/7/2028 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 16/9/2028

  • Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Canh Thân, Năm: Mậu Thân (28/7/2028 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 17/9/2028

  • Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Canh Thân, Năm: Mậu Thân (29/7/2028 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 21/9/2028

  • Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Thân (3/8/2028 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 24/9/2028

  • Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Thân (6/8/2028 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 26/9/2028

  • Ngày: Giáp Dần, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Thân (8/8/2028 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ tư, ngày 27/9/2028

  • Ngày: Ất Mão, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Thân (9/8/2028 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 30/9/2028

  • Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Thân (12/8/2028 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)

Xem ngày mua xe theo tuổi xấu trong tháng 9 năm 2028

Thứ sáu
1
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Canh Thân, Năm: Mậu Thân (13/7/2028 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 1/9/2028

Thứ bảy
2
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Canh Dần, Tháng: Canh Thân, Năm: Mậu Thân (14/7/2028 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 2/9/2028

Chủ nhật
3
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Tân Mão, Tháng: Canh Thân, Năm: Mậu Thân (15/7/2028 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 3/9/2028

Thứ tư
6
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Canh Thân, Năm: Mậu Thân (18/7/2028 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 6/9/2028

Thứ sáu
8
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Bính Thân, Tháng: Canh Thân, Năm: Mậu Thân (20/7/2028 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 8/9/2028

Thứ bảy
9
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Canh Thân, Năm: Mậu Thân (21/7/2028 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 9/9/2028

Thứ hai
11
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Canh Thân, Năm: Mậu Thân (23/7/2028 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 11/9/2028

Thứ tư
13
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Tân Sửu, Tháng: Canh Thân, Năm: Mậu Thân (25/7/2028 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 13/9/2028

Thứ năm
14
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Canh Thân, Năm: Mậu Thân (26/7/2028 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 14/9/2028

Thứ sáu
15
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Quý Mão, Tháng: Canh Thân, Năm: Mậu Thân (27/7/2028 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 15/9/2028

Thứ hai
18
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Canh Thân, Năm: Mậu Thân (30/7/2028 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 18/9/2028

Thứ ba
19
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Thân (1/8/2028 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 19/9/2028

Thứ tư
20
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Mậu Thân, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Thân (2/8/2028 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 20/9/2028

Thứ sáu
22
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Canh Tuất, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Thân (4/8/2028 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 22/9/2028

Thứ bảy
23
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Tân Hợi, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Thân (5/8/2028 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 23/9/2028

Thứ hai
25
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Quý Sửu, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Thân (7/8/2028 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 25/9/2028

Thứ năm
28
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Bính Thìn, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Thân (10/8/2028 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 28/9/2028

Thứ sáu
29
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Thân (11/8/2028 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 29/9/2028

  • Thứ bảy, ngày 2/9/2028

  • Ngày: Canh Dần, Tháng: Canh Thân, Năm: Mậu Thân (14/7/2028 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Chủ nhật, ngày 3/9/2028

  • Ngày: Tân Mão, Tháng: Canh Thân, Năm: Mậu Thân (15/7/2028 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 6/9/2028

  • Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Canh Thân, Năm: Mậu Thân (18/7/2028 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 8/9/2028

  • Ngày: Bính Thân, Tháng: Canh Thân, Năm: Mậu Thân (20/7/2028 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ bảy, ngày 9/9/2028

  • Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Canh Thân, Năm: Mậu Thân (21/7/2028 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 11/9/2028

  • Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Canh Thân, Năm: Mậu Thân (23/7/2028 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 13/9/2028

  • Ngày: Tân Sửu, Tháng: Canh Thân, Năm: Mậu Thân (25/7/2028 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 14/9/2028

  • Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Canh Thân, Năm: Mậu Thân (26/7/2028 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ sáu, ngày 15/9/2028

  • Ngày: Quý Mão, Tháng: Canh Thân, Năm: Mậu Thân (27/7/2028 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 18/9/2028

  • Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Canh Thân, Năm: Mậu Thân (30/7/2028 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 19/9/2028

  • Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Thân (1/8/2028 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 20/9/2028

  • Ngày: Mậu Thân, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Thân (2/8/2028 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ sáu, ngày 22/9/2028

  • Ngày: Canh Tuất, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Thân (4/8/2028 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 23/9/2028

  • Ngày: Tân Hợi, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Thân (5/8/2028 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 25/9/2028

  • Ngày: Quý Sửu, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Thân (7/8/2028 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 28/9/2028

  • Ngày: Bính Thìn, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Thân (10/8/2028 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 29/9/2028

  • Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Thân (11/8/2028 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

BẢNG TRA NGÀY TỐT XẤU TRONG THÁNG 9/ 2028:

 

Ngày 1 tháng 9

 

 

Ngày 2 tháng 9

 

 

Ngày 3 tháng 9

 

 

Ngày 4 tháng 9

 

 

Ngày 5 tháng 9

 

 

Ngày 6 tháng 9

 

 

Ngày 7 tháng 9

 

 

Ngày 8 tháng 9

 

 

 

Ngày 9 tháng 9

 

 

 

Ngày 10 tháng 9

 

 

Ngày 11 tháng 9

 

 

Ngày 12 tháng 9

 

 

Ngày 13 tháng 9

 

 

Ngày 14 tháng 9

 

 

Ngày 15 tháng 9

 

 

Ngày 16 tháng 9

 

 

Ngày 17 tháng 9

 

 

Ngày 18 tháng 9

 

 

Ngày 19 tháng 9

 

 

Ngày 20 tháng 9

 

 

Ngày 21 tháng 9

 

 

Ngày 22 tháng 9

 

 

Ngày 23 tháng 9

 

 

Ngày 24 tháng 9

 

 

Ngày 25 tháng 9

 

 

Ngày 26 tháng 9

 

 

Ngày 27 tháng 9

 

 

Ngày 28 tháng 9

 

 

Ngày 29 tháng 9

 

 

Ngày 30 tháng 9

 

 

 

  1. Thông tin liên quan mua xe hợp tuổi Giáp Thân:

Ngoài các thông tin về xem ngày tốt mua xe trong tháng 9 năm 2028 hợp tuổi Giáp Thân, xin mời quý bạn đọc tham khảo thêm các thông tin liên quan tuổi 2004:

 

Trên đây là các thông tin về xem ngày tốt xấu mua xe tháng 9-2028 hợp tuổi Giáp Thân. Các thông tin được cung cấp bởi website thuật xem tướng.

 

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
    < !-- thêm menu các bài viết tử vi vào danh mục menu tử vi 2022-->
 
ảnh zip

Bình giải