1. Xem ngày mua xe tuổi Tân Mùi 1991 trong năm 2034:

Sau đây là các thông tin về xem ngày mua xe tuổi Tân Mùi, trong tháng 12 năm 2034 tuổi Tân Mùi mua xe ngày nào tốt ( nếu bị sai năm sinh, xin mời kéo xuống dưới để nhập lại tuổi):

 

Kết quả về xem ngày tốt mua xe tuổi Tân Mùi trong tháng 12 năm 2034 phù hợp với các nghi vấn sau đây:

  • Trong tháng 12/2034 tuổi Tân Mùi nên mua xe ngày nào?

xem ngày tốt mua xe tháng 12 năm 2034 tuổi Tân Mùi chọn ngày hợp tuổi 1991 để mua xe trong tháng 12/2034,  trong tháng 12/2034 nam, nữ tuổi 1991 mua xe ngày nào tốt, ngày nào xấu,...

  • xem ngày tốt mua xe máy theo tuổi 1991:

Tra tuổi Tân Mùi mua xe máy tháng 12 năm 2034 có hợp không, gợi ý các ngày tốt mua xe máy tuổi 1991,...

  • xem ngày mua xe ô tô theo tuổi 1991:

 Trong tháng 12 tuổi Tân Mùi mua xe ô tô ngày nào tốt, chọn ngày tốt lấy xe ô tô theo tuổi Tân Mùi,...

  • Xem ngày lấy xe theo tuổi Tân Mùi:

Xem ngày đẹp lấy xe ô tô trong tháng 12 năm 2034 tuổi 1991, sinh năm Tân Mùi lấy xe máy ngày nào tốt nhất,...

 

Ngoài các thông tin được cung cấp về chọn ngày lấy xe tuổi Tân Mùi phía dưới đây, Để tư vấn trực tuyến liên quan đến ngày mua xe tuổi Tân Mùi tại các tháng/năm khác một cách chi tiết và cụ thể, xin mời để lại bình luận phía cuối bài, các chuyên viên tư vấn lĩnh vực "xem ngày" sẽ trả lời trong thời gian sớm nhất.

 

  1. Trong tháng 12/2034 tuổi Tân Mùi (1991) mua/lấy xe máy ngày nào tốt:

 

 

 

1991

1991 (năm Tân Mùi)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Thổ

Lộ bàng Thổ ( Ðất ven đường)

Xem ngày mua xe theo tuổi tốt trong tháng 12 năm 2034

Thứ bảy
2
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Dần (22/10/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 2/12/2034

Thứ hai
4
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Dần (24/10/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 4/12/2034

Thứ sáu
8
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Dần (28/10/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 8/12/2034

Thứ bảy
9
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Dần (29/10/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 9/12/2034

Thứ bảy
16
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Bính Tý, Năm: Giáp Dần (6/11/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 16/12/2034

Thứ ba
19
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Bính Tý, Năm: Giáp Dần (9/11/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 19/12/2034

Thứ sáu
22
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Bính Tý, Năm: Giáp Dần (12/11/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 22/12/2034

Thứ bảy
23
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Quý Sửu, Tháng: Bính Tý, Năm: Giáp Dần (13/11/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 23/12/2034

Thứ năm
28
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Bính Tý, Năm: Giáp Dần (18/11/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 28/12/2034

Thứ bảy
30
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Canh Thân, Tháng: Bính Tý, Năm: Giáp Dần (20/11/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 30/12/2034

Chủ nhật
31
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Tân Dậu, Tháng: Bính Tý, Năm: Giáp Dần (21/11/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 31/12/2034

  • Thứ bảy, ngày 2/12/2034

  • Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Dần (22/10/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 4/12/2034

  • Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Dần (24/10/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 8/12/2034

  • Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Dần (28/10/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 9/12/2034

  • Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Dần (29/10/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 16/12/2034

  • Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Bính Tý, Năm: Giáp Dần (6/11/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 19/12/2034

  • Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Bính Tý, Năm: Giáp Dần (9/11/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 22/12/2034

  • Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Bính Tý, Năm: Giáp Dần (12/11/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 23/12/2034

  • Ngày: Quý Sửu, Tháng: Bính Tý, Năm: Giáp Dần (13/11/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 28/12/2034

  • Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Bính Tý, Năm: Giáp Dần (18/11/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 30/12/2034

  • Ngày: Canh Thân, Tháng: Bính Tý, Năm: Giáp Dần (20/11/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Chủ nhật, ngày 31/12/2034

  • Ngày: Tân Dậu, Tháng: Bính Tý, Năm: Giáp Dần (21/11/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)

Xem ngày mua xe theo tuổi xấu trong tháng 12 năm 2034

Thứ sáu
1
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Tân Mão, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Dần (21/10/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 1/12/2034

Chủ nhật
3
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Dần (23/10/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 3/12/2034

Thứ ba
5
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Ất Mùi, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Dần (25/10/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 5/12/2034

Thứ tư
6
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Bính Thân, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Dần (26/10/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 6/12/2034

Thứ năm
7
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Dần (27/10/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 7/12/2034

Chủ nhật
10
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Canh Tý, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Dần (30/10/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 10/12/2034

Thứ hai
11
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Tân Sửu, Tháng: Bính Tý, Năm: Giáp Dần (1/11/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 11/12/2034

Thứ ba
12
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Bính Tý, Năm: Giáp Dần (2/11/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 12/12/2034

Thứ tư
13
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Quý Mão, Tháng: Bính Tý, Năm: Giáp Dần (3/11/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 13/12/2034

Thứ năm
14
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Bính Tý, Năm: Giáp Dần (4/11/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 14/12/2034

Thứ sáu
15
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Bính Tý, Năm: Giáp Dần (5/11/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 15/12/2034

Chủ nhật
17
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Bính Tý, Năm: Giáp Dần (7/11/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 17/12/2034

Thứ hai
18
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Mậu Thân, Tháng: Bính Tý, Năm: Giáp Dần (8/11/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 18/12/2034

Thứ tư
20
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Canh Tuất, Tháng: Bính Tý, Năm: Giáp Dần (10/11/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 20/12/2034

Thứ năm
21
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Tân Hợi, Tháng: Bính Tý, Năm: Giáp Dần (11/11/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 21/12/2034

Chủ nhật
24
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Giáp Dần, Tháng: Bính Tý, Năm: Giáp Dần (14/11/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 24/12/2034

Thứ hai
25
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Ất Mão, Tháng: Bính Tý, Năm: Giáp Dần (15/11/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 25/12/2034

Thứ ba
26
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Bính Thìn, Tháng: Bính Tý, Năm: Giáp Dần (16/11/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 26/12/2034

Thứ tư
27
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Bính Tý, Năm: Giáp Dần (17/11/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 27/12/2034

Thứ sáu
29
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Bính Tý, Năm: Giáp Dần (19/11/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 29/12/2034

  • Chủ nhật, ngày 3/12/2034

  • Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Dần (23/10/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 5/12/2034

  • Ngày: Ất Mùi, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Dần (25/10/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 6/12/2034

  • Ngày: Bính Thân, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Dần (26/10/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ năm, ngày 7/12/2034

  • Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Dần (27/10/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 10/12/2034

  • Ngày: Canh Tý, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Dần (30/10/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 11/12/2034

  • Ngày: Tân Sửu, Tháng: Bính Tý, Năm: Giáp Dần (1/11/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 12/12/2034

  • Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Bính Tý, Năm: Giáp Dần (2/11/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ tư, ngày 13/12/2034

  • Ngày: Quý Mão, Tháng: Bính Tý, Năm: Giáp Dần (3/11/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 14/12/2034

  • Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Bính Tý, Năm: Giáp Dần (4/11/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 15/12/2034

  • Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Bính Tý, Năm: Giáp Dần (5/11/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 17/12/2034

  • Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Bính Tý, Năm: Giáp Dần (7/11/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 18/12/2034

  • Ngày: Mậu Thân, Tháng: Bính Tý, Năm: Giáp Dần (8/11/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ tư, ngày 20/12/2034

  • Ngày: Canh Tuất, Tháng: Bính Tý, Năm: Giáp Dần (10/11/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 21/12/2034

  • Ngày: Tân Hợi, Tháng: Bính Tý, Năm: Giáp Dần (11/11/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 24/12/2034

  • Ngày: Giáp Dần, Tháng: Bính Tý, Năm: Giáp Dần (14/11/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ hai, ngày 25/12/2034

  • Ngày: Ất Mão, Tháng: Bính Tý, Năm: Giáp Dần (15/11/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 26/12/2034

  • Ngày: Bính Thìn, Tháng: Bính Tý, Năm: Giáp Dần (16/11/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 27/12/2034

  • Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Bính Tý, Năm: Giáp Dần (17/11/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 29/12/2034

  • Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Bính Tý, Năm: Giáp Dần (19/11/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

BẢNG TRA NGÀY TỐT XẤU TRONG THÁNG 12/ 2034:

 

Ngày 1 tháng 12

 

 

Ngày 2 tháng 12

 

 

Ngày 3 tháng 12

 

 

Ngày 4 tháng 12

 

 

Ngày 5 tháng 12

 

 

Ngày 6 tháng 12

 

 

Ngày 7 tháng 12

 

 

Ngày 8 tháng 12

 

 

 

Ngày 9 tháng 12

 

 

 

Ngày 10 tháng 12

 

 

Ngày 11 tháng 12

 

 

Ngày 12 tháng 12

 

 

Ngày 13 tháng 12

 

 

Ngày 14 tháng 12

 

 

Ngày 15 tháng 12

 

 

Ngày 16 tháng 12

 

 

Ngày 17 tháng 12

 

 

Ngày 18 tháng 12

 

 

Ngày 19 tháng 12

 

 

Ngày 20 tháng 12

 

 

Ngày 21 tháng 12

 

 

Ngày 22 tháng 12

 

 

Ngày 23 tháng 12

 

 

Ngày 24 tháng 12

 

 

Ngày 25 tháng 12

 

 

Ngày 26 tháng 12

 

 

Ngày 27 tháng 12

 

 

Ngày 28 tháng 12

 

 

Ngày 29 tháng 12

 

 

Ngày 30 tháng 12

 

 

 

  1. Thông tin liên quan mua xe hợp tuổi Tân Mùi:

Ngoài các thông tin về xem ngày tốt mua xe trong tháng 12 năm 2034 hợp tuổi Tân Mùi, xin mời quý bạn đọc tham khảo thêm các thông tin liên quan tuổi 1991:

 

Trên đây là các thông tin về xem ngày tốt xấu mua xe tháng 12-2034 hợp tuổi Tân Mùi. Các thông tin được cung cấp bởi website thuật xem tướng.

 

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
    < !-- thêm menu các bài viết tử vi vào danh mục menu tử vi 2022-->
 
ảnh zip

Bình giải