1. Xem ngày mua xe tuổi Tân Mùi 1991 trong năm 2035:

Sau đây là các thông tin về xem ngày mua xe tuổi Tân Mùi, trong tháng 11 năm 2035 tuổi Tân Mùi mua xe ngày nào tốt ( nếu bị sai năm sinh, xin mời kéo xuống dưới để nhập lại tuổi):

 

Kết quả về xem ngày tốt mua xe tuổi Tân Mùi trong tháng 11 năm 2035 phù hợp với các nghi vấn sau đây:

  • Trong tháng 11/2035 tuổi Tân Mùi nên mua xe ngày nào?

xem ngày tốt mua xe tháng 11 năm 2035 tuổi Tân Mùi chọn ngày hợp tuổi 1991 để mua xe trong tháng 11/2035,  trong tháng 11/2035 nam, nữ tuổi 1991 mua xe ngày nào tốt, ngày nào xấu,...

  • xem ngày tốt mua xe máy theo tuổi 1991:

Tra tuổi Tân Mùi mua xe máy tháng 11 năm 2035 có hợp không, gợi ý các ngày tốt mua xe máy tuổi 1991,...

  • xem ngày mua xe ô tô theo tuổi 1991:

 Trong tháng 11 tuổi Tân Mùi mua xe ô tô ngày nào tốt, chọn ngày tốt lấy xe ô tô theo tuổi Tân Mùi,...

  • Xem ngày lấy xe theo tuổi Tân Mùi:

Xem ngày đẹp lấy xe ô tô trong tháng 11 năm 2035 tuổi 1991, sinh năm Tân Mùi lấy xe máy ngày nào tốt nhất,...

 

Ngoài các thông tin được cung cấp về chọn ngày lấy xe tuổi Tân Mùi phía dưới đây, Để tư vấn trực tuyến liên quan đến ngày mua xe tuổi Tân Mùi tại các tháng/năm khác một cách chi tiết và cụ thể, xin mời để lại bình luận phía cuối bài, các chuyên viên tư vấn lĩnh vực "xem ngày" sẽ trả lời trong thời gian sớm nhất.

 

  1. Trong tháng 11/2035 tuổi Tân Mùi (1991) mua/lấy xe máy ngày nào tốt:

 

 

 

1991

1991 (năm Tân Mùi)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Thổ

Lộ bàng Thổ ( Ðất ven đường)

Xem ngày mua xe theo tuổi tốt trong tháng 11 năm 2035

Thứ bảy
3
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Mão (4/10/2035 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 3/11/2035

Thứ hai
5
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Mão (6/10/2035 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 5/11/2035

Thứ sáu
9
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Mão (10/10/2035 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 9/11/2035

Thứ bảy
10
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Ất Hợi, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Mão (11/10/2035 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 10/11/2035

Thứ hai
12
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Mão (13/10/2035 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 12/11/2035

Thứ năm
15
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Canh Thìn, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Mão (16/10/2035 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 15/11/2035

Thứ tư
21
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Bính Tuất, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Mão (22/10/2035 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 21/11/2035

Thứ năm
22
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Mão (23/10/2035 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 22/11/2035

Thứ bảy
24
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Mão (25/10/2035 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 24/11/2035

Thứ ba
27
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Mão (28/10/2035 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 27/11/2035

Thứ năm
29
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Mão (30/10/2035 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 29/11/2035

  • Thứ bảy, ngày 3/11/2035

  • Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Mão (4/10/2035 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 5/11/2035

  • Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Mão (6/10/2035 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 9/11/2035

  • Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Mão (10/10/2035 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 10/11/2035

  • Ngày: Ất Hợi, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Mão (11/10/2035 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 12/11/2035

  • Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Mão (13/10/2035 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 15/11/2035

  • Ngày: Canh Thìn, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Mão (16/10/2035 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 21/11/2035

  • Ngày: Bính Tuất, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Mão (22/10/2035 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 22/11/2035

  • Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Mão (23/10/2035 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 24/11/2035

  • Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Mão (25/10/2035 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 27/11/2035

  • Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Mão (28/10/2035 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 29/11/2035

  • Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Mão (30/10/2035 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)

Xem ngày mua xe theo tuổi xấu trong tháng 11 năm 2035

Thứ năm
1
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Bính Dần, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Mão (2/10/2035 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 1/11/2035

Thứ sáu
2
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Đinh Mão, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Mão (3/10/2035 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 2/11/2035

Chủ nhật
4
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Mão (5/10/2035 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 4/11/2035

Thứ ba
6
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Tân Mùi, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Mão (7/10/2035 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 6/11/2035

Thứ tư
7
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Mão (8/10/2035 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 7/11/2035

Thứ năm
8
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Quý Dậu, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Mão (9/10/2035 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 8/11/2035

Chủ nhật
11
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Bính Tý, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Mão (12/10/2035 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 11/11/2035

Thứ ba
13
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Mậu Dần, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Mão (14/10/2035 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 13/11/2035

Thứ tư
14
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Mão (15/10/2035 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 14/11/2035

Thứ sáu
16
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Mão (17/10/2035 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 16/11/2035

Thứ bảy
17
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Mão (18/10/2035 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 17/11/2035

Chủ nhật
18
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Quý Mùi, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Mão (19/10/2035 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 18/11/2035

Thứ hai
19
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Giáp Thân, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Mão (20/10/2035 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 19/11/2035

Thứ ba
20
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Ất Dậu, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Mão (21/10/2035 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 20/11/2035

Thứ sáu
23
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Mậu Tý, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Mão (24/10/2035 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 23/11/2035

Chủ nhật
25
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Canh Dần, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Mão (26/10/2035 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 25/11/2035

Thứ hai
26
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Tân Mão, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Mão (27/10/2035 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 26/11/2035

Thứ tư
28
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Mão (29/10/2035 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 28/11/2035

Thứ sáu
30
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Ất Mùi, Tháng: Mậu Tý, Năm: Ất Mão (1/11/2035 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 30/11/2035

  • Thứ sáu, ngày 2/11/2035

  • Ngày: Đinh Mão, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Mão (3/10/2035 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 4/11/2035

  • Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Mão (5/10/2035 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 6/11/2035

  • Ngày: Tân Mùi, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Mão (7/10/2035 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 7/11/2035

  • Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Mão (8/10/2035 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ năm, ngày 8/11/2035

  • Ngày: Quý Dậu, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Mão (9/10/2035 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 11/11/2035

  • Ngày: Bính Tý, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Mão (12/10/2035 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 13/11/2035

  • Ngày: Mậu Dần, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Mão (14/10/2035 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ tư, ngày 14/11/2035

  • Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Mão (15/10/2035 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 16/11/2035

  • Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Mão (17/10/2035 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 17/11/2035

  • Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Mão (18/10/2035 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 18/11/2035

  • Ngày: Quý Mùi, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Mão (19/10/2035 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 19/11/2035

  • Ngày: Giáp Thân, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Mão (20/10/2035 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ ba, ngày 20/11/2035

  • Ngày: Ất Dậu, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Mão (21/10/2035 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 23/11/2035

  • Ngày: Mậu Tý, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Mão (24/10/2035 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 25/11/2035

  • Ngày: Canh Dần, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Mão (26/10/2035 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ hai, ngày 26/11/2035

  • Ngày: Tân Mão, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Mão (27/10/2035 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 28/11/2035

  • Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Mão (29/10/2035 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 30/11/2035

  • Ngày: Ất Mùi, Tháng: Mậu Tý, Năm: Ất Mão (1/11/2035 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

BẢNG TRA NGÀY TỐT XẤU TRONG THÁNG 11/ 2035:

 

Ngày 1 tháng 11

 

 

Ngày 2 tháng 11

 

 

Ngày 3 tháng 11

 

 

Ngày 4 tháng 11

 

 

Ngày 5 tháng 11

 

 

Ngày 6 tháng 11

 

 

Ngày 7 tháng 11

 

 

Ngày 8 tháng 11

 

 

 

Ngày 9 tháng 11

 

 

 

Ngày 10 tháng 11

 

 

Ngày 11 tháng 11

 

 

Ngày 12 tháng 11

 

 

Ngày 13 tháng 11

 

 

Ngày 14 tháng 11

 

 

Ngày 15 tháng 11

 

 

Ngày 16 tháng 11

 

 

Ngày 17 tháng 11

 

 

Ngày 18 tháng 11

 

 

Ngày 19 tháng 11

 

 

Ngày 20 tháng 11

 

 

Ngày 21 tháng 11

 

 

Ngày 22 tháng 11

 

 

Ngày 23 tháng 11

 

 

Ngày 24 tháng 11

 

 

Ngày 25 tháng 11

 

 

Ngày 26 tháng 11

 

 

Ngày 27 tháng 11

 

 

Ngày 28 tháng 11

 

 

Ngày 29 tháng 11

 

 

Ngày 30 tháng 11

 

 

 

  1. Thông tin liên quan mua xe hợp tuổi Tân Mùi:

Ngoài các thông tin về xem ngày tốt mua xe trong tháng 11 năm 2035 hợp tuổi Tân Mùi, xin mời quý bạn đọc tham khảo thêm các thông tin liên quan tuổi 1991:

 

Trên đây là các thông tin về xem ngày tốt xấu mua xe tháng 11-2035 hợp tuổi Tân Mùi. Các thông tin được cung cấp bởi website thuật xem tướng.

 

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
    < !-- thêm menu các bài viết tử vi vào danh mục menu tử vi 2022-->
 
ảnh zip

Bình giải