1. Xem ngày mua xe tuổi Đinh Sửu 1997 trong năm 2048:

Sau đây là các thông tin về xem ngày mua xe tuổi Đinh Sửu, trong tháng 10 năm 2048 tuổi Đinh Sửu mua xe ngày nào tốt ( nếu bị sai năm sinh, xin mời kéo xuống dưới để nhập lại tuổi):

 

Kết quả về xem ngày tốt mua xe tuổi Đinh Sửu trong tháng 10 năm 2048 phù hợp với các nghi vấn sau đây:

  • Trong tháng 10/2048 tuổi Đinh Sửu nên mua xe ngày nào?

xem ngày tốt mua xe tháng 10 năm 2048 tuổi Đinh Sửu chọn ngày hợp tuổi 1997 để mua xe trong tháng 10/2048,  trong tháng 10/2048 nam, nữ tuổi 1997 mua xe ngày nào tốt, ngày nào xấu,...

  • xem ngày tốt mua xe máy theo tuổi 1997:

Tra tuổi Đinh Sửu mua xe máy tháng 10 năm 2048 có hợp không, gợi ý các ngày tốt mua xe máy tuổi 1997,...

  • xem ngày mua xe ô tô theo tuổi 1997:

 Trong tháng 10 tuổi Đinh Sửu mua xe ô tô ngày nào tốt, chọn ngày tốt lấy xe ô tô theo tuổi Đinh Sửu,...

  • Xem ngày lấy xe theo tuổi Đinh Sửu:

Xem ngày đẹp lấy xe ô tô trong tháng 10 năm 2048 tuổi 1997, sinh năm Đinh Sửu lấy xe máy ngày nào tốt nhất,...

 

Ngoài các thông tin được cung cấp về chọn ngày lấy xe tuổi Đinh Sửu phía dưới đây, Để tư vấn trực tuyến liên quan đến ngày mua xe tuổi Đinh Sửu tại các tháng/năm khác một cách chi tiết và cụ thể, xin mời để lại bình luận phía cuối bài, các chuyên viên tư vấn lĩnh vực "xem ngày" sẽ trả lời trong thời gian sớm nhất.

 

  1. Trong tháng 10/2048 tuổi Đinh Sửu (1997) mua/lấy xe máy ngày nào tốt:

 

 

 

1997

1997 (năm Đinh Sửu)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Thủy

Giản hạ Thủy ( Nước dưới lạch)

Xem ngày mua xe theo tuổi tốt trong tháng 10 năm 2048

Thứ bảy
3
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Thìn (26/8/2048 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 3/10/2048

Thứ ba
6
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Thìn (29/8/2048 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 6/10/2048

Thứ năm
8
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Tân Hợi, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Thìn (1/9/2048 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 8/10/2048

Chủ nhật
11
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Giáp Dần, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Thìn (4/9/2048 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 11/10/2048

Thứ ba
13
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Bính Thìn, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Thìn (6/9/2048 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 13/10/2048

Thứ tư
14
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Thìn (7/9/2048 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 14/10/2048

Chủ nhật
18
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Tân Dậu, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Thìn (11/9/2048 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 18/10/2048

Thứ ba
20
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Quý Hợi, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Thìn (13/9/2048 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 20/10/2048

Thứ sáu
23
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Bính Dần, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Thìn (16/9/2048 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 23/10/2048

Chủ nhật
25
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Thìn (18/9/2048 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 25/10/2048

Thứ hai
26
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Thìn (19/9/2048 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 26/10/2048

  • Thứ bảy, ngày 3/10/2048

  • Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Thìn (26/8/2048 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 6/10/2048

  • Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Thìn (29/8/2048 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 8/10/2048

  • Ngày: Tân Hợi, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Thìn (1/9/2048 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 11/10/2048

  • Ngày: Giáp Dần, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Thìn (4/9/2048 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ ba, ngày 13/10/2048

  • Ngày: Bính Thìn, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Thìn (6/9/2048 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 14/10/2048

  • Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Thìn (7/9/2048 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 18/10/2048

  • Ngày: Tân Dậu, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Thìn (11/9/2048 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 20/10/2048

  • Ngày: Quý Hợi, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Thìn (13/9/2048 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 23/10/2048

  • Ngày: Bính Dần, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Thìn (16/9/2048 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Chủ nhật, ngày 25/10/2048

  • Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Thìn (18/9/2048 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 26/10/2048

  • Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Thìn (19/9/2048 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem ngày mua xe theo tuổi xấu trong tháng 10 năm 2048

Thứ năm
1
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Thìn (24/8/2048 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 1/10/2048

Thứ sáu
2
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Thìn (25/8/2048 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 2/10/2048

Chủ nhật
4
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Thìn (27/8/2048 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 4/10/2048

Thứ hai
5
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Mậu Thân, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Thìn (28/8/2048 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 5/10/2048

Thứ tư
7
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Canh Tuất, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Thìn (30/8/2048 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 7/10/2048

Thứ sáu
9
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Thìn (2/9/2048 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 9/10/2048

Thứ bảy
10
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Quý Sửu, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Thìn (3/9/2048 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 10/10/2048

Thứ hai
12
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Ất Mão, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Thìn (5/9/2048 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 12/10/2048

Thứ năm
15
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Thìn (8/9/2048 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 15/10/2048

Thứ sáu
16
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Thìn (9/9/2048 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 16/10/2048

Thứ bảy
17
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Canh Thân, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Thìn (10/9/2048 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 17/10/2048

Thứ hai
19
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Thìn (12/9/2048 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 19/10/2048

Thứ tư
21
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Giáp Tý, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Thìn (14/9/2048 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 21/10/2048

Thứ năm
22
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Ất Sửu, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Thìn (15/9/2048 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 22/10/2048

Thứ bảy
24
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Đinh Mão, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Thìn (17/9/2048 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 24/10/2048

Thứ ba
27
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Thìn (20/9/2048 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 27/10/2048

Thứ tư
28
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Tân Mùi, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Thìn (21/9/2048 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 28/10/2048

Thứ năm
29
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Thìn (22/9/2048 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 29/10/2048

Thứ sáu
30
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Quý Dậu, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Thìn (23/9/2048 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 30/10/2048

Thứ bảy
31
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Thìn (24/9/2048 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 31/10/2048

  • Thứ sáu, ngày 2/10/2048

  • Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Thìn (25/8/2048 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 4/10/2048

  • Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Thìn (27/8/2048 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 5/10/2048

  • Ngày: Mậu Thân, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Thìn (28/8/2048 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ tư, ngày 7/10/2048

  • Ngày: Canh Tuất, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Thìn (30/8/2048 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 9/10/2048

  • Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Thìn (2/9/2048 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 10/10/2048

  • Ngày: Quý Sửu, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Thìn (3/9/2048 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 12/10/2048

  • Ngày: Ất Mão, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Thìn (5/9/2048 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 15/10/2048

  • Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Thìn (8/9/2048 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 16/10/2048

  • Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Thìn (9/9/2048 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 17/10/2048

  • Ngày: Canh Thân, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Thìn (10/9/2048 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ hai, ngày 19/10/2048

  • Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Thìn (12/9/2048 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 21/10/2048

  • Ngày: Giáp Tý, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Thìn (14/9/2048 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 22/10/2048

  • Ngày: Ất Sửu, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Thìn (15/9/2048 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 24/10/2048

  • Ngày: Đinh Mão, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Thìn (17/9/2048 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 27/10/2048

  • Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Thìn (20/9/2048 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 28/10/2048

  • Ngày: Tân Mùi, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Thìn (21/9/2048 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 29/10/2048

  • Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Thìn (22/9/2048 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ sáu, ngày 30/10/2048

  • Ngày: Quý Dậu, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Thìn (23/9/2048 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 31/10/2048

  • Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Thìn (24/9/2048 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)

BẢNG TRA NGÀY TỐT XẤU TRONG THÁNG 10/ 2048:

 

Ngày 1 tháng 10

 

 

Ngày 2 tháng 10

 

 

Ngày 3 tháng 10

 

 

Ngày 4 tháng 10

 

 

Ngày 5 tháng 10

 

 

Ngày 6 tháng 10

 

 

Ngày 7 tháng 10

 

 

Ngày 8 tháng 10

 

 

 

Ngày 9 tháng 10

 

 

 

Ngày 10 tháng 10

 

 

Ngày 11 tháng 10

 

 

Ngày 12 tháng 10

 

 

Ngày 13 tháng 10

 

 

Ngày 14 tháng 10

 

 

Ngày 15 tháng 10

 

 

Ngày 16 tháng 10

 

 

Ngày 17 tháng 10

 

 

Ngày 18 tháng 10

 

 

Ngày 19 tháng 10

 

 

Ngày 20 tháng 10

 

 

Ngày 21 tháng 10

 

 

Ngày 22 tháng 10

 

 

Ngày 23 tháng 10

 

 

Ngày 24 tháng 10

 

 

Ngày 25 tháng 10

 

 

Ngày 26 tháng 10

 

 

Ngày 27 tháng 10

 

 

Ngày 28 tháng 10

 

 

Ngày 29 tháng 10

 

 

Ngày 30 tháng 10

 

 

 

  1. Thông tin liên quan mua xe hợp tuổi Đinh Sửu:

Ngoài các thông tin về xem ngày tốt mua xe trong tháng 10 năm 2048 hợp tuổi Đinh Sửu, xin mời quý bạn đọc tham khảo thêm các thông tin liên quan tuổi 1997:

 

Trên đây là các thông tin về xem ngày tốt xấu mua xe tháng 10-2048 hợp tuổi Đinh Sửu. Các thông tin được cung cấp bởi website thuật xem tướng.

 

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
    < !-- thêm menu các bài viết tử vi vào danh mục menu tử vi 2022-->
 
ảnh zip

Bình giải