1. Xem ngày mua xe tuổi Đinh Sửu 1997 trong năm 2049:

Sau đây là các thông tin về xem ngày mua xe tuổi Đinh Sửu, trong tháng 4 năm 2049 tuổi Đinh Sửu mua xe ngày nào tốt ( nếu bị sai năm sinh, xin mời kéo xuống dưới để nhập lại tuổi):

 

Kết quả về xem ngày tốt mua xe tuổi Đinh Sửu trong tháng 4 năm 2049 phù hợp với các nghi vấn sau đây:

  • Trong tháng 4/2049 tuổi Đinh Sửu nên mua xe ngày nào?

xem ngày tốt mua xe tháng 4 năm 2049 tuổi Đinh Sửu chọn ngày hợp tuổi 1997 để mua xe trong tháng 4/2049,  trong tháng 4/2049 nam, nữ tuổi 1997 mua xe ngày nào tốt, ngày nào xấu,...

  • xem ngày tốt mua xe máy theo tuổi 1997:

Tra tuổi Đinh Sửu mua xe máy tháng 4 năm 2049 có hợp không, gợi ý các ngày tốt mua xe máy tuổi 1997,...

  • xem ngày mua xe ô tô theo tuổi 1997:

 Trong tháng 4 tuổi Đinh Sửu mua xe ô tô ngày nào tốt, chọn ngày tốt lấy xe ô tô theo tuổi Đinh Sửu,...

  • Xem ngày lấy xe theo tuổi Đinh Sửu:

Xem ngày đẹp lấy xe ô tô trong tháng 4 năm 2049 tuổi 1997, sinh năm Đinh Sửu lấy xe máy ngày nào tốt nhất,...

 

Ngoài các thông tin được cung cấp về chọn ngày lấy xe tuổi Đinh Sửu phía dưới đây, Để tư vấn trực tuyến liên quan đến ngày mua xe tuổi Đinh Sửu tại các tháng/năm khác một cách chi tiết và cụ thể, xin mời để lại bình luận phía cuối bài, các chuyên viên tư vấn lĩnh vực "xem ngày" sẽ trả lời trong thời gian sớm nhất.

 

  1. Trong tháng 4/2049 tuổi Đinh Sửu (1997) mua/lấy xe máy ngày nào tốt:

 

 

 

1997

1997 (năm Đinh Sửu)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Thủy

Giản hạ Thủy ( Nước dưới lạch)

Xem ngày mua xe theo tuổi tốt trong tháng 4 năm 2049

Thứ năm
1
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Đinh Mão, Năm: Kỷ Tỵ (29/2/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 1/4/2049

Chủ nhật
4
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Tỵ (3/3/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 4/4/2049

Thứ sáu
9
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Giáp Dần, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Tỵ (8/3/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 9/4/2049

Chủ nhật
11
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Bính Thìn, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Tỵ (10/3/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 11/4/2049

Thứ hai
12
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Tỵ (11/3/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 12/4/2049

Thứ năm
15
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Canh Thân, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Tỵ (14/3/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 15/4/2049

Thứ sáu
16
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Tân Dậu, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Tỵ (15/3/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 16/4/2049

Thứ tư
21
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Bính Dần, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Tỵ (20/3/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 21/4/2049

Thứ sáu
23
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Tỵ (22/3/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 23/4/2049

Thứ bảy
24
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Tỵ (23/3/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 24/4/2049

Thứ ba
27
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Tỵ (26/3/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 27/4/2049

  • Thứ năm, ngày 1/4/2049

  • Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Đinh Mão, Năm: Kỷ Tỵ (29/2/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 4/4/2049

  • Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Tỵ (3/3/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 9/4/2049

  • Ngày: Giáp Dần, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Tỵ (8/3/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Chủ nhật, ngày 11/4/2049

  • Ngày: Bính Thìn, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Tỵ (10/3/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 12/4/2049

  • Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Tỵ (11/3/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 15/4/2049

  • Ngày: Canh Thân, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Tỵ (14/3/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ sáu, ngày 16/4/2049

  • Ngày: Tân Dậu, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Tỵ (15/3/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 21/4/2049

  • Ngày: Bính Dần, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Tỵ (20/3/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ sáu, ngày 23/4/2049

  • Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Tỵ (22/3/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 24/4/2049

  • Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Tỵ (23/3/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 27/4/2049

  • Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Tỵ (26/3/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)

Xem ngày mua xe theo tuổi xấu trong tháng 4 năm 2049

Thứ sáu
2
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Tỵ (1/3/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 2/4/2049

Thứ bảy
3
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Mậu Thân, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Tỵ (2/3/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 3/4/2049

Thứ hai
5
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Canh Tuất, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Tỵ (4/3/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 5/4/2049

Thứ ba
6
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Tân Hợi, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Tỵ (5/3/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 6/4/2049

Thứ tư
7
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Tỵ (6/3/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 7/4/2049

Thứ năm
8
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Quý Sửu, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Tỵ (7/3/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 8/4/2049

Thứ bảy
10
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Ất Mão, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Tỵ (9/3/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 10/4/2049

Thứ ba
13
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Tỵ (12/3/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 13/4/2049

Thứ tư
14
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Tỵ (13/3/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 14/4/2049

Thứ bảy
17
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Tỵ (16/3/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 17/4/2049

Chủ nhật
18
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Quý Hợi, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Tỵ (17/3/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 18/4/2049

Thứ hai
19
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Giáp Tý, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Tỵ (18/3/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 19/4/2049

Thứ ba
20
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Ất Sửu, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Tỵ (19/3/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 20/4/2049

Thứ năm
22
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Đinh Mão, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Tỵ (21/3/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 22/4/2049

Chủ nhật
25
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Tỵ (24/3/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 25/4/2049

Thứ hai
26
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Tân Mùi, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Tỵ (25/3/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 26/4/2049

Thứ tư
28
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Quý Dậu, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Tỵ (27/3/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 28/4/2049

Thứ năm
29
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Tỵ (28/3/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 29/4/2049

Thứ sáu
30
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Ất Hợi, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Tỵ (29/3/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 30/4/2049

  • Thứ bảy, ngày 3/4/2049

  • Ngày: Mậu Thân, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Tỵ (2/3/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ hai, ngày 5/4/2049

  • Ngày: Canh Tuất, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Tỵ (4/3/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 6/4/2049

  • Ngày: Tân Hợi, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Tỵ (5/3/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 7/4/2049

  • Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Tỵ (6/3/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 8/4/2049

  • Ngày: Quý Sửu, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Tỵ (7/3/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 10/4/2049

  • Ngày: Ất Mão, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Tỵ (9/3/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 13/4/2049

  • Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Tỵ (12/3/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 14/4/2049

  • Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Tỵ (13/3/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 17/4/2049

  • Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Tỵ (16/3/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 18/4/2049

  • Ngày: Quý Hợi, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Tỵ (17/3/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 19/4/2049

  • Ngày: Giáp Tý, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Tỵ (18/3/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 20/4/2049

  • Ngày: Ất Sửu, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Tỵ (19/3/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 22/4/2049

  • Ngày: Đinh Mão, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Tỵ (21/3/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 25/4/2049

  • Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Tỵ (24/3/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 26/4/2049

  • Ngày: Tân Mùi, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Tỵ (25/3/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 28/4/2049

  • Ngày: Quý Dậu, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Tỵ (27/3/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 29/4/2049

  • Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Tỵ (28/3/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 30/4/2049

  • Ngày: Ất Hợi, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Tỵ (29/3/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

BẢNG TRA NGÀY TỐT XẤU TRONG THÁNG 4/ 2049:

 

Ngày 1 tháng 4

 

 

Ngày 2 tháng 4

 

 

Ngày 3 tháng 4

 

 

Ngày 4 tháng 4

 

 

Ngày 5 tháng 4

 

 

Ngày 6 tháng 4

 

 

Ngày 7 tháng 4

 

 

Ngày 8 tháng 4

 

 

 

Ngày 9 tháng 4

 

 

 

Ngày 10 tháng 4

 

 

Ngày 11 tháng 4

 

 

Ngày 12 tháng 4

 

 

Ngày 13 tháng 4

 

 

Ngày 14 tháng 4

 

 

Ngày 15 tháng 4

 

 

Ngày 16 tháng 4

 

 

Ngày 17 tháng 4

 

 

Ngày 18 tháng 4

 

 

Ngày 19 tháng 4

 

 

Ngày 20 tháng 4

 

 

Ngày 21 tháng 4

 

 

Ngày 22 tháng 4

 

 

Ngày 23 tháng 4

 

 

Ngày 24 tháng 4

 

 

Ngày 25 tháng 4

 

 

Ngày 26 tháng 4

 

 

Ngày 27 tháng 4

 

 

Ngày 28 tháng 4

 

 

Ngày 29 tháng 4

 

 

Ngày 30 tháng 4

 

 

 

  1. Thông tin liên quan mua xe hợp tuổi Đinh Sửu:

Ngoài các thông tin về xem ngày tốt mua xe trong tháng 4 năm 2049 hợp tuổi Đinh Sửu, xin mời quý bạn đọc tham khảo thêm các thông tin liên quan tuổi 1997:

 

Trên đây là các thông tin về xem ngày tốt xấu mua xe tháng 4-2049 hợp tuổi Đinh Sửu. Các thông tin được cung cấp bởi website thuật xem tướng.

 

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
    < !-- thêm menu các bài viết tử vi vào danh mục menu tử vi 2022-->
 
ảnh zip

Bình giải