1. Xem ngày làm nhà tuổi Mậu Thìn cần lưu ý các điều sau:

Xem ngày làm nhà tuổi Mậu Thìn với mục đích gia chủ muốn tu tạo nhà cửa, phòng ốc, công ty, cửa hàng,... vào ngày lành tháng tốt hợp với gia chủ tuổi Mậu Thìn (1988) thì cần lưu ý những điều sau đây:

  • Những năm nhà tuổi 1988 phải là năm không thuộc: Tam Tai, Hoang Ốc và Kim Lâu để tránh gặp tai họa khó lường.
  • Xem ngày làm nhà tuổi Mậu Thìn phải xem tuổi đàn ông, là chủ nhà ( bố, chồng, hoặc con,...) trong trường hợp nhà neo đơn chỉ có phụ nữ cáng đáng thì mới lấy tuổi đàn bà để xem.
  • Nếu tuổi Mậu Thìn làm nhà năm 2036 phạm phải 1 trong 3 hạn kể trên, tốt nhất là không nên làm. Nếu không thể di dời sang năm khác thì phải mượn tuổi để làm.
  • Nếu xây mới, gia chủ tuổi Mậu Thìn phải làm lễ động thổ đàng hoàng rồi mới làm.

 

  1.  Xem ngày làm nhà tuổi Mậu Thìn 1988 năm 2036 ngày nào tốt:

Kết quả xem ngày làm nhà tuổi Mậu Thìn trong tháng 1 năm 2036 phù hợp với các nhu cầu tra cứu:

  •  Tra ngày làm nhà năm 2036 tuổi Mậu Thìn, trong phong thủy, những ngày tốt xây sửa, khởi công, xây cất công trình, nhà cửa, phòng ốc, hoặc ta làm nhà máy, văn phòng, cửa hàng kinh doanh,... trong tháng 1/2036 là ngày nào? (Lưu ý: Phải tra cứu để chọn ngày tốt làm lễ động thổ hợp ông chủ tuổi Mậu Thìn rồi mới xây được)

 

  • Xem ngày làm nhà cho tuổi Mậu Thìn theo tháng 1 năm 2036, sửa nhà tuổi Mậu Thìn trong tháng 1 có những ngày nào tốt?. Chọn ngày tốt bắt đầu sửa chữa, tái tạo lại nhà cửa, phòng ốc, công trình xây dựng trong tháng 1/2036 hợp tuổi Mậu Thìn,...

 

 XEM THÊM: Nếu đã chọn được ngày tốt làm nhà tuổi Mậu Thìn 1988, muốn chọn giờ lành tháng đẹp động thổ, bắt đầu sửa chữa theo tuổi gia chủ , xin mời chuyển hướng tới xem ngày động thổ tuổi Mậu Thìn trong tháng 1/2036.

 

  1. Kết quả xem ngày tốt làm nhà tuổi 1988 tháng 1/2036:

 

 

 

1988

1988 (năm Mậu Thìn)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Mộc

Đại lâm Mộc ( Gỗ trong rừng)

Xem ngày làm nhà theo tuổi tốt trong tháng 1 năm 2036

Thứ năm
3
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Ất Mão (6/12/2035 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 3/1/2036

Thứ tư
9
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Ất Hợi, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Ất Mão (12/12/2035 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 9/1/2036

Thứ ba
15
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Ất Mão (18/12/2035 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 15/1/2036

Thứ bảy
19
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Ất Dậu, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Ất Mão (22/12/2035 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 19/1/2036

Thứ hai
21
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Ất Mão (24/12/2035 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 21/1/2036

Chủ nhật
27
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Ất Mão (30/12/2035 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 27/1/2036

  • Thứ năm, ngày 3/1/2036

  • Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Ất Mão (6/12/2035 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 9/1/2036

  • Ngày: Ất Hợi, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Ất Mão (12/12/2035 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 15/1/2036

  • Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Ất Mão (18/12/2035 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 19/1/2036

  • Ngày: Ất Dậu, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Ất Mão (22/12/2035 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 21/1/2036

  • Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Ất Mão (24/12/2035 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 27/1/2036

  • Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Ất Mão (30/12/2035 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem ngày làm nhà theo tuổi xấu trong tháng 1 năm 2036

Thứ ba
1
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Đinh Mão, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Ất Mão (4/12/2035 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 1/1/2036

Thứ tư
2
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Ất Mão (5/12/2035 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 2/1/2036

Thứ bảy
5
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Tân Mùi, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Ất Mão (8/12/2035 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 5/1/2036

Chủ nhật
6
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Ất Mão (9/12/2035 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 6/1/2036

Thứ ba
8
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Ất Mão (11/12/2035 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 8/1/2036

Thứ sáu
11
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Ất Mão (14/12/2035 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 11/1/2036

Thứ bảy
12
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Mậu Dần, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Ất Mão (15/12/2035 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 12/1/2036

Chủ nhật
13
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Ất Mão (16/12/2035 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 13/1/2036

Thứ hai
14
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Canh Thìn, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Ất Mão (17/12/2035 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 14/1/2036

Thứ năm
17
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Quý Mùi, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Ất Mão (20/12/2035 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 17/1/2036

Thứ sáu
18
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Giáp Thân, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Ất Mão (21/12/2035 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 18/1/2036

Chủ nhật
20
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Bính Tuất, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Ất Mão (23/12/2035 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 20/1/2036

Thứ tư
23
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Ất Mão (26/12/2035 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 23/1/2036

Thứ năm
24
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Canh Dần, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Ất Mão (27/12/2035 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 24/1/2036

Thứ sáu
25
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Tân Mão, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Ất Mão (28/12/2035 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 25/1/2036

Thứ bảy
26
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Ất Mão (29/12/2035 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 26/1/2036

Thứ ba
29
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Ất Mùi, Tháng: Canh Dần, Năm: Bính Thìn (2/1/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 29/1/2036

Thứ tư
30
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Bính Thân, Tháng: Canh Dần, Năm: Bính Thìn (3/1/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 30/1/2036

  • Thứ tư, ngày 2/1/2036

  • Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Ất Mão (5/12/2035 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 5/1/2036

  • Ngày: Tân Mùi, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Ất Mão (8/12/2035 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 6/1/2036

  • Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Ất Mão (9/12/2035 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ ba, ngày 8/1/2036

  • Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Ất Mão (11/12/2035 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 11/1/2036

  • Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Ất Mão (14/12/2035 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 12/1/2036

  • Ngày: Mậu Dần, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Ất Mão (15/12/2035 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Chủ nhật, ngày 13/1/2036

  • Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Ất Mão (16/12/2035 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 14/1/2036

  • Ngày: Canh Thìn, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Ất Mão (17/12/2035 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 17/1/2036

  • Ngày: Quý Mùi, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Ất Mão (20/12/2035 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 18/1/2036

  • Ngày: Giáp Thân, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Ất Mão (21/12/2035 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Chủ nhật, ngày 20/1/2036

  • Ngày: Bính Tuất, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Ất Mão (23/12/2035 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 23/1/2036

  • Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Ất Mão (26/12/2035 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 24/1/2036

  • Ngày: Canh Dần, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Ất Mão (27/12/2035 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ sáu, ngày 25/1/2036

  • Ngày: Tân Mão, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Ất Mão (28/12/2035 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 26/1/2036

  • Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Ất Mão (29/12/2035 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 29/1/2036

  • Ngày: Ất Mùi, Tháng: Canh Dần, Năm: Bính Thìn (2/1/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 30/1/2036

  • Ngày: Bính Thân, Tháng: Canh Dần, Năm: Bính Thìn (3/1/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)

HÃY CHẮC CHẮN RẰNG: VIỆC LÀM NHÀ TRONG NĂM NAY KHÔNG BỊ PHẠM TUỔI GIA CHỦ

 

>>>Xem ngay tại: Hướng dẫn cách tính tuổi làm nhà hợp gia chủ

 

 

BẢNG TRA NGÀY TỐT XẤU TRONG THÁNG 1/ 2036:

 

Ngày 1 tháng 1

 

 

Ngày 2 tháng 1

 

 

Ngày 3 tháng 1

 

 

Ngày 4 tháng 1

 

 

Ngày 5 tháng 1

 

 

Ngày 6 tháng 1

 

 

Ngày 7 tháng 1

 

 

Ngày 8 tháng 1

 

 

 

Ngày 9 tháng 1

 

 

 

Ngày 10 tháng 1

 

 

Ngày 11 tháng 1

 

 

Ngày 12 tháng 1

 

 

Ngày 13 tháng 1

 

 

Ngày 14 tháng 1

 

 

Ngày 15 tháng 1

 

 

Ngày 16 tháng 1

 

 

Ngày 17 tháng 1

 

 

Ngày 18 tháng 1

 

 

Ngày 19 tháng 1

 

 

Ngày 20 tháng 1

 

 

Ngày 21 tháng 1

 

 

Ngày 22 tháng 1

 

 

Ngày 23 tháng 1

 

 

Ngày 24 tháng 1

 

 

Ngày 25 tháng 1

 

 

Ngày 26 tháng 1

 

 

Ngày 27 tháng 1

 

 

Ngày 28 tháng 1

 

 

Ngày 29 tháng 1

 

 

Ngày 30 tháng 1

 

 

 XEM NGAY TRA NGÀY ĐẸP CÁC THÁNG TIẾP THEO

 

Trên đây là các kết quả của xem ngày làm nhà cho tuổi Mậu Thìn trong tháng 1/2036 thuộc danh mục xem ngày làm nhà hợp tuổi. Ngoài các thông tin trên, xin mời tham khảo thêm các thông tin liên quan tuổi Mậu Thìn:

Phần mềm xem tuổi làm nhà tháng 1 năm 2036 hợp tuổi 1988 thuộc chuyên mục xem ngày tốt được cung cấp bởi thuatxemtuong.vn

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
    < !-- thêm menu các bài viết tử vi vào danh mục menu tử vi 2022-->
 
ảnh zip

Bình giải