Sau đây là các thông tin về xem ngày ký hợp đồng tháng 5/2045 tuổi Tân Hợi 1971 cho các việc xem ngày tốt xấu ký hợp đồng mua đất, mua nhà, giao dịch mua bán, hoặc ký kết đặt cọc,.. theo tuổi Tân Hợi trong tháng 5/2045, từ đó có thể chọn ngày tốt ký hợp đồng trong tháng 5 năm 2045 hợp tuổi Tân Hợi.

 

 

 

1971

1971 (năm Tân Hợi)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Kim

Thoa xuyến Kim ( Vàng trang sức)

Xem ngày ký hợp đồng tốt trong tháng 5 năm 2045

Thứ hai
1
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Ất Mão, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Sửu (15/3/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 1/5/2045

Thứ sáu
5
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Sửu (19/3/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 5/5/2045

Chủ nhật
7
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Tân Dậu, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Sửu (21/3/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 7/5/2045

Thứ tư
17
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Tân Mùi, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Ất Sửu (1/4/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 17/5/2045

Thứ hai
22
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Bính Tý, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Ất Sửu (6/4/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 22/5/2045

Thứ ba
23
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Ất Sửu (7/4/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 23/5/2045

Chủ nhật
28
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Ất Sửu (12/4/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 28/5/2045

Thứ hai
29
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Quý Mùi, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Ất Sửu (13/4/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 29/5/2045

Thứ ba
30
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Giáp Thân, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Ất Sửu (14/4/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 30/5/2045

  • Thứ hai, ngày 1/5/2045

  • Ngày: Ất Mão, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Sửu (15/3/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 5/5/2045

  • Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Sửu (19/3/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 7/5/2045

  • Ngày: Tân Dậu, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Sửu (21/3/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 17/5/2045

  • Ngày: Tân Mùi, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Ất Sửu (1/4/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 22/5/2045

  • Ngày: Bính Tý, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Ất Sửu (6/4/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 23/5/2045

  • Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Ất Sửu (7/4/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 28/5/2045

  • Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Ất Sửu (12/4/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 29/5/2045

  • Ngày: Quý Mùi, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Ất Sửu (13/4/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 30/5/2045

  • Ngày: Giáp Thân, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Ất Sửu (14/4/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)

Xem ngày ký hợp đồng xấu trong tháng 5 năm 2045

Thứ ba
2
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Bính Thìn, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Sửu (16/3/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 2/5/2045

Thứ tư
3
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Sửu (17/3/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 3/5/2045

Thứ năm
4
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Sửu (18/3/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 4/5/2045

Thứ bảy
6
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Canh Thân, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Sửu (20/3/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 6/5/2045

Thứ hai
8
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Sửu (22/3/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 8/5/2045

Thứ ba
9
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Quý Hợi, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Sửu (23/3/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 9/5/2045

Thứ tư
10
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Giáp Tý, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Sửu (24/3/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 10/5/2045

Thứ năm
11
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Ất Sửu, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Sửu (25/3/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 11/5/2045

Thứ sáu
12
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Bính Dần, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Sửu (26/3/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 12/5/2045

Thứ bảy
13
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Đinh Mão, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Sửu (27/3/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 13/5/2045

Chủ nhật
14
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Sửu (28/3/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 14/5/2045

Thứ hai
15
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Sửu (29/3/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 15/5/2045

Thứ ba
16
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Sửu (30/3/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 16/5/2045

Thứ năm
18
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Ất Sửu (2/4/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 18/5/2045

Thứ sáu
19
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Quý Dậu, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Ất Sửu (3/4/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 19/5/2045

Thứ bảy
20
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Ất Sửu (4/4/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 20/5/2045

Chủ nhật
21
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Ất Hợi, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Ất Sửu (5/4/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 21/5/2045

Thứ tư
24
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Mậu Dần, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Ất Sửu (8/4/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 24/5/2045

Thứ năm
25
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Ất Sửu (9/4/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 25/5/2045

Thứ sáu
26
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Canh Thìn, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Ất Sửu (10/4/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 26/5/2045

Thứ bảy
27
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Ất Sửu (11/4/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 27/5/2045

Thứ tư
31
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Ất Dậu, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Ất Sửu (15/4/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 31/5/2045

  • Thứ tư, ngày 3/5/2045

  • Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Sửu (17/3/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 4/5/2045

  • Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Sửu (18/3/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 6/5/2045

  • Ngày: Canh Thân, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Sửu (20/3/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ hai, ngày 8/5/2045

  • Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Sửu (22/3/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 9/5/2045

  • Ngày: Quý Hợi, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Sửu (23/3/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 10/5/2045

  • Ngày: Giáp Tý, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Sửu (24/3/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 11/5/2045

  • Ngày: Ất Sửu, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Sửu (25/3/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 12/5/2045

  • Ngày: Bính Dần, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Sửu (26/3/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ bảy, ngày 13/5/2045

  • Ngày: Đinh Mão, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Sửu (27/3/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 14/5/2045

  • Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Sửu (28/3/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 15/5/2045

  • Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Sửu (29/3/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 16/5/2045

  • Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Sửu (30/3/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 18/5/2045

  • Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Ất Sửu (2/4/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ sáu, ngày 19/5/2045

  • Ngày: Quý Dậu, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Ất Sửu (3/4/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 20/5/2045

  • Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Ất Sửu (4/4/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 21/5/2045

  • Ngày: Ất Hợi, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Ất Sửu (5/4/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 24/5/2045

  • Ngày: Mậu Dần, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Ất Sửu (8/4/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ năm, ngày 25/5/2045

  • Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Ất Sửu (9/4/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 26/5/2045

  • Ngày: Canh Thìn, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Ất Sửu (10/4/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 27/5/2045

  • Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Ất Sửu (11/4/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 31/5/2045

  • Ngày: Ất Dậu, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Ất Sửu (15/4/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
    < !-- thêm menu các bài viết tử vi vào danh mục menu tử vi 2022-->
 
ảnh zip

Bình giải