Sau đây là các thông tin về xem ngày ký hợp đồng tháng 3/2025 tuổi Tân Hợi 1971 cho các việc xem ngày tốt xấu ký hợp đồng mua đất, mua nhà, giao dịch mua bán, hoặc ký kết đặt cọc,.. theo tuổi Tân Hợi trong tháng 3/2025, từ đó có thể chọn ngày tốt ký hợp đồng trong tháng 3 năm 2025 hợp tuổi Tân Hợi.

 

 

 

1971

1971 (năm Tân Hợi)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Kim

Thoa xuyến Kim ( Vàng trang sức)

Xem ngày ký hợp đồng tốt trong tháng 3 năm 2025

Thứ hai
3
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Tân Mùi, Tháng: Kỷ Mão, Năm: Ất Tỵ (4/2/2025 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 3/3/2025

Thứ bảy
8
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Bính Tý, Tháng: Kỷ Mão, Năm: Ất Tỵ (9/2/2025 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 8/3/2025

Chủ nhật
9
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Kỷ Mão, Năm: Ất Tỵ (10/2/2025 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 9/3/2025

Thứ sáu
14
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Kỷ Mão, Năm: Ất Tỵ (15/2/2025 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 14/3/2025

Thứ bảy
15
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Quý Mùi, Tháng: Kỷ Mão, Năm: Ất Tỵ (16/2/2025 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 15/3/2025

Chủ nhật
16
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Giáp Thân, Tháng: Kỷ Mão, Năm: Ất Tỵ (17/2/2025 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 16/3/2025

Chủ nhật
23
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Tân Mão, Tháng: Kỷ Mão, Năm: Ất Tỵ (24/2/2025 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 23/3/2025

Thứ hai
24
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Kỷ Mão, Năm: Ất Tỵ (25/2/2025 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 24/3/2025

Thứ năm
27
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Ất Mùi, Tháng: Kỷ Mão, Năm: Ất Tỵ (28/2/2025 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 27/3/2025

  • Thứ hai, ngày 3/3/2025

  • Ngày: Tân Mùi, Tháng: Kỷ Mão, Năm: Ất Tỵ (4/2/2025 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 8/3/2025

  • Ngày: Bính Tý, Tháng: Kỷ Mão, Năm: Ất Tỵ (9/2/2025 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 9/3/2025

  • Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Kỷ Mão, Năm: Ất Tỵ (10/2/2025 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 14/3/2025

  • Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Kỷ Mão, Năm: Ất Tỵ (15/2/2025 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 15/3/2025

  • Ngày: Quý Mùi, Tháng: Kỷ Mão, Năm: Ất Tỵ (16/2/2025 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 16/3/2025

  • Ngày: Giáp Thân, Tháng: Kỷ Mão, Năm: Ất Tỵ (17/2/2025 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Chủ nhật, ngày 23/3/2025

  • Ngày: Tân Mão, Tháng: Kỷ Mão, Năm: Ất Tỵ (24/2/2025 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 24/3/2025

  • Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Kỷ Mão, Năm: Ất Tỵ (25/2/2025 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 27/3/2025

  • Ngày: Ất Mùi, Tháng: Kỷ Mão, Năm: Ất Tỵ (28/2/2025 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem ngày ký hợp đồng xấu trong tháng 3 năm 2025

Thứ bảy
1
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Kỷ Mão, Năm: Ất Tỵ (2/2/2025 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 1/3/2025

Chủ nhật
2
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Kỷ Mão, Năm: Ất Tỵ (3/2/2025 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 2/3/2025

Thứ ba
4
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Kỷ Mão, Năm: Ất Tỵ (5/2/2025 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 4/3/2025

Thứ tư
5
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Quý Dậu, Tháng: Kỷ Mão, Năm: Ất Tỵ (6/2/2025 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 5/3/2025

Thứ năm
6
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Kỷ Mão, Năm: Ất Tỵ (7/2/2025 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 6/3/2025

Thứ sáu
7
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Ất Hợi, Tháng: Kỷ Mão, Năm: Ất Tỵ (8/2/2025 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 7/3/2025

Thứ hai
10
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Mậu Dần, Tháng: Kỷ Mão, Năm: Ất Tỵ (11/2/2025 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 10/3/2025

Thứ ba
11
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Kỷ Mão, Năm: Ất Tỵ (12/2/2025 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 11/3/2025

Thứ tư
12
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Canh Thìn, Tháng: Kỷ Mão, Năm: Ất Tỵ (13/2/2025 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 12/3/2025

Thứ năm
13
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Kỷ Mão, Năm: Ất Tỵ (14/2/2025 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 13/3/2025

Thứ hai
17
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Ất Dậu, Tháng: Kỷ Mão, Năm: Ất Tỵ (18/2/2025 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 17/3/2025

Thứ ba
18
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Bính Tuất, Tháng: Kỷ Mão, Năm: Ất Tỵ (19/2/2025 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 18/3/2025

Thứ tư
19
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Kỷ Mão, Năm: Ất Tỵ (20/2/2025 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 19/3/2025

Thứ năm
20
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Mậu Tý, Tháng: Kỷ Mão, Năm: Ất Tỵ (21/2/2025 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 20/3/2025

Thứ sáu
21
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Kỷ Mão, Năm: Ất Tỵ (22/2/2025 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 21/3/2025

Thứ bảy
22
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Canh Dần, Tháng: Kỷ Mão, Năm: Ất Tỵ (23/2/2025 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 22/3/2025

Thứ ba
25
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Kỷ Mão, Năm: Ất Tỵ (26/2/2025 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 25/3/2025

Thứ tư
26
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Kỷ Mão, Năm: Ất Tỵ (27/2/2025 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 26/3/2025

Thứ sáu
28
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Bính Thân, Tháng: Kỷ Mão, Năm: Ất Tỵ (29/2/2025 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 28/3/2025

Thứ bảy
29
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Tỵ (1/3/2025 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 29/3/2025

Chủ nhật
30
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Tỵ (2/3/2025 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 30/3/2025

Thứ hai
31
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Tỵ (3/3/2025 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 31/3/2025

  • Chủ nhật, ngày 2/3/2025

  • Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Kỷ Mão, Năm: Ất Tỵ (3/2/2025 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 4/3/2025

  • Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Kỷ Mão, Năm: Ất Tỵ (5/2/2025 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ tư, ngày 5/3/2025

  • Ngày: Quý Dậu, Tháng: Kỷ Mão, Năm: Ất Tỵ (6/2/2025 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 6/3/2025

  • Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Kỷ Mão, Năm: Ất Tỵ (7/2/2025 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 7/3/2025

  • Ngày: Ất Hợi, Tháng: Kỷ Mão, Năm: Ất Tỵ (8/2/2025 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 10/3/2025

  • Ngày: Mậu Dần, Tháng: Kỷ Mão, Năm: Ất Tỵ (11/2/2025 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ ba, ngày 11/3/2025

  • Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Kỷ Mão, Năm: Ất Tỵ (12/2/2025 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 12/3/2025

  • Ngày: Canh Thìn, Tháng: Kỷ Mão, Năm: Ất Tỵ (13/2/2025 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 13/3/2025

  • Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Kỷ Mão, Năm: Ất Tỵ (14/2/2025 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 17/3/2025

  • Ngày: Ất Dậu, Tháng: Kỷ Mão, Năm: Ất Tỵ (18/2/2025 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 18/3/2025

  • Ngày: Bính Tuất, Tháng: Kỷ Mão, Năm: Ất Tỵ (19/2/2025 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 19/3/2025

  • Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Kỷ Mão, Năm: Ất Tỵ (20/2/2025 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 20/3/2025

  • Ngày: Mậu Tý, Tháng: Kỷ Mão, Năm: Ất Tỵ (21/2/2025 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 21/3/2025

  • Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Kỷ Mão, Năm: Ất Tỵ (22/2/2025 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 22/3/2025

  • Ngày: Canh Dần, Tháng: Kỷ Mão, Năm: Ất Tỵ (23/2/2025 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ ba, ngày 25/3/2025

  • Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Kỷ Mão, Năm: Ất Tỵ (26/2/2025 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 26/3/2025

  • Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Kỷ Mão, Năm: Ất Tỵ (27/2/2025 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 28/3/2025

  • Ngày: Bính Thân, Tháng: Kỷ Mão, Năm: Ất Tỵ (29/2/2025 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ bảy, ngày 29/3/2025

  • Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Tỵ (1/3/2025 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 30/3/2025

  • Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Tỵ (2/3/2025 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 31/3/2025

  • Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Tỵ (3/3/2025 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
    < !-- thêm menu các bài viết tử vi vào danh mục menu tử vi 2022-->
 
ảnh zip

Bình giải