Sau đây là các thông tin về xem ngày ký hợp đồng tháng 5/2025 tuổi Tân Hợi 1971 cho các việc xem ngày tốt xấu ký hợp đồng mua đất, mua nhà, giao dịch mua bán, hoặc ký kết đặt cọc,.. theo tuổi Tân Hợi trong tháng 5/2025, từ đó có thể chọn ngày tốt ký hợp đồng trong tháng 5 năm 2025 hợp tuổi Tân Hợi.

 

 

 

1971

1971 (năm Tân Hợi)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Kim

Thoa xuyến Kim ( Vàng trang sức)

Xem ngày ký hợp đồng tốt trong tháng 5 năm 2025

Thứ sáu
2
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Tân Mùi, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Ất Tỵ (5/4/2025 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 2/5/2025

Thứ tư
7
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Bính Tý, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Ất Tỵ (10/4/2025 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 7/5/2025

Thứ năm
8
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Ất Tỵ (11/4/2025 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 8/5/2025

Thứ ba
13
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Ất Tỵ (16/4/2025 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 13/5/2025

Thứ tư
14
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Quý Mùi, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Ất Tỵ (17/4/2025 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 14/5/2025

Thứ năm
15
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Giáp Thân, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Ất Tỵ (18/4/2025 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 15/5/2025

Thứ năm
22
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Tân Mão, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Ất Tỵ (25/4/2025 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 22/5/2025

Thứ sáu
23
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Ất Tỵ (26/4/2025 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 23/5/2025

Thứ hai
26
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Ất Mùi, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Ất Tỵ (29/4/2025 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 26/5/2025

Thứ bảy
31
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Canh Tý, Tháng: Nhâm Ngọ, Năm: Ất Tỵ (5/5/2025 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 31/5/2025

  • Thứ sáu, ngày 2/5/2025

  • Ngày: Tân Mùi, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Ất Tỵ (5/4/2025 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 7/5/2025

  • Ngày: Bính Tý, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Ất Tỵ (10/4/2025 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 8/5/2025

  • Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Ất Tỵ (11/4/2025 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 13/5/2025

  • Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Ất Tỵ (16/4/2025 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 14/5/2025

  • Ngày: Quý Mùi, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Ất Tỵ (17/4/2025 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 15/5/2025

  • Ngày: Giáp Thân, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Ất Tỵ (18/4/2025 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ năm, ngày 22/5/2025

  • Ngày: Tân Mão, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Ất Tỵ (25/4/2025 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 23/5/2025

  • Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Ất Tỵ (26/4/2025 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 26/5/2025

  • Ngày: Ất Mùi, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Ất Tỵ (29/4/2025 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 31/5/2025

  • Ngày: Canh Tý, Tháng: Nhâm Ngọ, Năm: Ất Tỵ (5/5/2025 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)

Xem ngày ký hợp đồng xấu trong tháng 5 năm 2025

Thứ năm
1
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Ất Tỵ (4/4/2025 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 1/5/2025

Thứ bảy
3
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Ất Tỵ (6/4/2025 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 3/5/2025

Chủ nhật
4
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Quý Dậu, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Ất Tỵ (7/4/2025 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 4/5/2025

Thứ hai
5
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Ất Tỵ (8/4/2025 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 5/5/2025

Thứ ba
6
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Ất Hợi, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Ất Tỵ (9/4/2025 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 6/5/2025

Thứ sáu
9
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Mậu Dần, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Ất Tỵ (12/4/2025 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 9/5/2025

Thứ bảy
10
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Ất Tỵ (13/4/2025 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 10/5/2025

Chủ nhật
11
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Canh Thìn, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Ất Tỵ (14/4/2025 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 11/5/2025

Thứ hai
12
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Ất Tỵ (15/4/2025 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 12/5/2025

Thứ sáu
16
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Ất Dậu, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Ất Tỵ (19/4/2025 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 16/5/2025

Thứ bảy
17
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Bính Tuất, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Ất Tỵ (20/4/2025 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 17/5/2025

Chủ nhật
18
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Ất Tỵ (21/4/2025 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 18/5/2025

Thứ hai
19
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Mậu Tý, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Ất Tỵ (22/4/2025 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 19/5/2025

Thứ ba
20
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Ất Tỵ (23/4/2025 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 20/5/2025

Thứ tư
21
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Canh Dần, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Ất Tỵ (24/4/2025 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 21/5/2025

Thứ bảy
24
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Ất Tỵ (27/4/2025 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 24/5/2025

Chủ nhật
25
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Ất Tỵ (28/4/2025 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 25/5/2025

Thứ ba
27
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Bính Thân, Tháng: Nhâm Ngọ, Năm: Ất Tỵ (1/5/2025 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 27/5/2025

Thứ tư
28
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Nhâm Ngọ, Năm: Ất Tỵ (2/5/2025 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 28/5/2025

Thứ năm
29
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Nhâm Ngọ, Năm: Ất Tỵ (3/5/2025 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 29/5/2025

Thứ sáu
30
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Nhâm Ngọ, Năm: Ất Tỵ (4/5/2025 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 30/5/2025

  • Thứ bảy, ngày 3/5/2025

  • Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Ất Tỵ (6/4/2025 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Chủ nhật, ngày 4/5/2025

  • Ngày: Quý Dậu, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Ất Tỵ (7/4/2025 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 5/5/2025

  • Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Ất Tỵ (8/4/2025 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 6/5/2025

  • Ngày: Ất Hợi, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Ất Tỵ (9/4/2025 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 9/5/2025

  • Ngày: Mậu Dần, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Ất Tỵ (12/4/2025 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ bảy, ngày 10/5/2025

  • Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Ất Tỵ (13/4/2025 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 11/5/2025

  • Ngày: Canh Thìn, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Ất Tỵ (14/4/2025 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 12/5/2025

  • Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Ất Tỵ (15/4/2025 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 16/5/2025

  • Ngày: Ất Dậu, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Ất Tỵ (19/4/2025 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 17/5/2025

  • Ngày: Bính Tuất, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Ất Tỵ (20/4/2025 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 18/5/2025

  • Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Ất Tỵ (21/4/2025 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 19/5/2025

  • Ngày: Mậu Tý, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Ất Tỵ (22/4/2025 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 20/5/2025

  • Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Ất Tỵ (23/4/2025 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 21/5/2025

  • Ngày: Canh Dần, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Ất Tỵ (24/4/2025 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ bảy, ngày 24/5/2025

  • Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Ất Tỵ (27/4/2025 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 25/5/2025

  • Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Ất Tỵ (28/4/2025 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 27/5/2025

  • Ngày: Bính Thân, Tháng: Nhâm Ngọ, Năm: Ất Tỵ (1/5/2025 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ tư, ngày 28/5/2025

  • Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Nhâm Ngọ, Năm: Ất Tỵ (2/5/2025 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 29/5/2025

  • Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Nhâm Ngọ, Năm: Ất Tỵ (3/5/2025 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 30/5/2025

  • Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Nhâm Ngọ, Năm: Ất Tỵ (4/5/2025 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
    < !-- thêm menu các bài viết tử vi vào danh mục menu tử vi 2022-->
 
ảnh zip

Bình giải