1. Tuổi Giáp Tuất nên động thổ ngày nào tốt?

Sau đây là các kết quả cho xem ngày tốt động thổ tuổi Giáp Tuất trongtháng 9/2045. Kết quả tra tuổi Giáp Tuất động thổ tháng 9 năm 2045 ngày nào tốt, chọn ngày động thổ tháng 9/2045 hợp tuổi 1994,...dưới đây cũng phù hợp trả lời cho các nghi vấn:

 

  • Xem ngày động thổ xây cất, tạo công trình, nhà ở, văn phòng, cửa hàng, công ty, xưởng kho,...trong tháng 9 năm 2045 theo tuổi Giáp Tuất (tuổi ông chủ nhà/chủ đất), chọn giờ tốt động thổ xây nhà tuổi 1994 trong tháng 9.
  • Xem ngày động thổ sửa nhà, tu tạo, chỉnh sửa lại công trình xây dựng, nhà ở, văn phòng, cửa hàng,....theo tuổi Giáp Tuất, tuổi 1994 động thổ làm nhà ngày nào đẹp?, chọn giờ đẹp động thổ làm nhà tuổi Giáp Tuất.

 

HÃY CHẮC CHẮN RẰNG: VIỆC LÀM NHÀ TRONG NĂM NAY KHÔNG BỊ PHẠM TUỔI GIA CHỦ

 

>>>Xem ngay tại: XEM TUỔI LÀM NHÀ CHO NGƯỜI TUỔI 1994

 

  1. Phần mềm tra cứu ngày tốt động thổ năm 2045 hợp gia chủ tuổi Giáp Tuất

Xin mời nhập các thông tin về tháng, năm dự định động thổ năm sinh của gia chủ để có kết quả chính xác nhất.

 

 

 

 

1994

1994 (năm Giáp Tuất)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Hỏa

Sơn đầu Hỏa ( Lửa trên đỉnh núi)

Xem ngày động thổ theo tuổi tốt trong tháng 9 năm 2045

Thứ bảy
2
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Giáp Thân, Năm: Ất Sửu (21/7/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 2/9/2045

Thứ năm
7
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Giáp Tý, Tháng: Giáp Thân, Năm: Ất Sửu (26/7/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 7/9/2045

Thứ sáu
8
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Ất Sửu, Tháng: Giáp Thân, Năm: Ất Sửu (27/7/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 8/9/2045

Thứ năm
21
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Mậu Dần, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Sửu (11/8/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 21/9/2045

Thứ ba
26
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Quý Mùi, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Sửu (16/8/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 26/9/2045

  • Thứ bảy, ngày 2/9/2045

  • Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Giáp Thân, Năm: Ất Sửu (21/7/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 7/9/2045

  • Ngày: Giáp Tý, Tháng: Giáp Thân, Năm: Ất Sửu (26/7/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 8/9/2045

  • Ngày: Ất Sửu, Tháng: Giáp Thân, Năm: Ất Sửu (27/7/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 21/9/2045

  • Ngày: Mậu Dần, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Sửu (11/8/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ ba, ngày 26/9/2045

  • Ngày: Quý Mùi, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Sửu (16/8/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem ngày động thổ theo tuổi xấu trong tháng 9 năm 2045

Thứ sáu
1
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Giáp Thân, Năm: Ất Sửu (20/7/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 1/9/2045

Chủ nhật
3
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Canh Thân, Tháng: Giáp Thân, Năm: Ất Sửu (22/7/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 3/9/2045

Thứ hai
4
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Tân Dậu, Tháng: Giáp Thân, Năm: Ất Sửu (23/7/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 4/9/2045

Thứ ba
5
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Giáp Thân, Năm: Ất Sửu (24/7/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 5/9/2045

Thứ tư
6
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Quý Hợi, Tháng: Giáp Thân, Năm: Ất Sửu (25/7/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 6/9/2045

Thứ tư
13
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Sửu (3/8/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 13/9/2045

Thứ năm
14
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Tân Mùi, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Sửu (4/8/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 14/9/2045

Thứ bảy
16
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Quý Dậu, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Sửu (6/8/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 16/9/2045

Chủ nhật
17
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Sửu (7/8/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 17/9/2045

Thứ ba
19
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Bính Tý, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Sửu (9/8/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 19/9/2045

Thứ tư
20
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Sửu (10/8/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 20/9/2045

Thứ sáu
22
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Sửu (12/8/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 22/9/2045

Chủ nhật
24
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Sửu (14/8/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 24/9/2045

Thứ hai
25
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Sửu (15/8/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 25/9/2045

Thứ năm
28
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Ất Dậu, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Sửu (18/8/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 28/9/2045

Thứ sáu
29
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Bính Tuất, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Sửu (19/8/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 29/9/2045

  • Chủ nhật, ngày 3/9/2045

  • Ngày: Canh Thân, Tháng: Giáp Thân, Năm: Ất Sửu (22/7/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ hai, ngày 4/9/2045

  • Ngày: Tân Dậu, Tháng: Giáp Thân, Năm: Ất Sửu (23/7/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 5/9/2045

  • Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Giáp Thân, Năm: Ất Sửu (24/7/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 6/9/2045

  • Ngày: Quý Hợi, Tháng: Giáp Thân, Năm: Ất Sửu (25/7/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 13/9/2045

  • Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Sửu (3/8/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 14/9/2045

  • Ngày: Tân Mùi, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Sửu (4/8/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 16/9/2045

  • Ngày: Quý Dậu, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Sửu (6/8/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 17/9/2045

  • Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Sửu (7/8/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 19/9/2045

  • Ngày: Bính Tý, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Sửu (9/8/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 20/9/2045

  • Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Sửu (10/8/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 22/9/2045

  • Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Sửu (12/8/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 24/9/2045

  • Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Sửu (14/8/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 25/9/2045

  • Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Sửu (15/8/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 28/9/2045

  • Ngày: Ất Dậu, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Sửu (18/8/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 29/9/2045

  • Ngày: Bính Tuất, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Sửu (19/8/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
 
ảnh zip

Bình giải