1. Tuổi Giáp Tuất nên động thổ ngày nào tốt?

Sau đây là các kết quả cho xem ngày tốt động thổ tuổi Giáp Tuất trongtháng 12/2045. Kết quả tra tuổi Giáp Tuất động thổ tháng 12 năm 2045 ngày nào tốt, chọn ngày động thổ tháng 12/2045 hợp tuổi 1994,...dưới đây cũng phù hợp trả lời cho các nghi vấn:

 

  • Xem ngày động thổ xây cất, tạo công trình, nhà ở, văn phòng, cửa hàng, công ty, xưởng kho,...trong tháng 12 năm 2045 theo tuổi Giáp Tuất (tuổi ông chủ nhà/chủ đất), chọn giờ tốt động thổ xây nhà tuổi 1994 trong tháng 12.
  • Xem ngày động thổ sửa nhà, tu tạo, chỉnh sửa lại công trình xây dựng, nhà ở, văn phòng, cửa hàng,....theo tuổi Giáp Tuất, tuổi 1994 động thổ làm nhà ngày nào đẹp?, chọn giờ đẹp động thổ làm nhà tuổi Giáp Tuất.

 

HÃY CHẮC CHẮN RẰNG: VIỆC LÀM NHÀ TRONG NĂM NAY KHÔNG BỊ PHẠM TUỔI GIA CHỦ

 

>>>Xem ngay tại: XEM TUỔI LÀM NHÀ CHO NGƯỜI TUỔI 1994

 

  1. Phần mềm tra cứu ngày tốt động thổ năm 2045 hợp gia chủ tuổi Giáp Tuất

Xin mời nhập các thông tin về tháng, năm dự định động thổ năm sinh của gia chủ để có kết quả chính xác nhất.

 

 

 

 

1994

1994 (năm Giáp Tuất)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Hỏa

Sơn đầu Hỏa ( Lửa trên đỉnh núi)

Xem ngày động thổ theo tuổi tốt trong tháng 12 năm 2045

Thứ tư
6
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Sửu (28/10/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 6/12/2045

Thứ sáu
8
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Bính Thân, Tháng: Mậu Tý, Năm: Ất Sửu (1/11/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 8/12/2045

Thứ tư
20
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Mậu Thân, Tháng: Mậu Tý, Năm: Ất Sửu (13/11/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 20/12/2045

  • Thứ tư, ngày 6/12/2045

  • Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Sửu (28/10/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 8/12/2045

  • Ngày: Bính Thân, Tháng: Mậu Tý, Năm: Ất Sửu (1/11/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ tư, ngày 20/12/2045

  • Ngày: Mậu Thân, Tháng: Mậu Tý, Năm: Ất Sửu (13/11/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)

Xem ngày động thổ theo tuổi xấu trong tháng 12 năm 2045

Thứ sáu
1
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Sửu (23/10/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 1/12/2045

Thứ bảy
2
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Canh Dần, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Sửu (24/10/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 2/12/2045

Thứ hai
4
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Sửu (26/10/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 4/12/2045

Thứ năm
7
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Ất Mùi, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Sửu (29/10/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 7/12/2045

Thứ bảy
9
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Mậu Tý, Năm: Ất Sửu (2/11/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 9/12/2045

Chủ nhật
10
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Mậu Tý, Năm: Ất Sửu (3/11/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 10/12/2045

Thứ ba
12
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Canh Tý, Tháng: Mậu Tý, Năm: Ất Sửu (5/11/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 12/12/2045

Thứ tư
13
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Tân Sửu, Tháng: Mậu Tý, Năm: Ất Sửu (6/11/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 13/12/2045

Thứ năm
14
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Mậu Tý, Năm: Ất Sửu (7/11/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 14/12/2045

Thứ sáu
15
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Quý Mão, Tháng: Mậu Tý, Năm: Ất Sửu (8/11/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 15/12/2045

Thứ hai
18
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Mậu Tý, Năm: Ất Sửu (11/11/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 18/12/2045

Thứ năm
21
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Mậu Tý, Năm: Ất Sửu (14/11/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 21/12/2045

Thứ sáu
22
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Canh Tuất, Tháng: Mậu Tý, Năm: Ất Sửu (15/11/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 22/12/2045

Chủ nhật
24
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Mậu Tý, Năm: Ất Sửu (17/11/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 24/12/2045

Thứ hai
25
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Quý Sửu, Tháng: Mậu Tý, Năm: Ất Sửu (18/11/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 25/12/2045

Thứ ba
26
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Giáp Dần, Tháng: Mậu Tý, Năm: Ất Sửu (19/11/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 26/12/2045

Thứ tư
27
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Ất Mão, Tháng: Mậu Tý, Năm: Ất Sửu (20/11/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 27/12/2045

Thứ bảy
30
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Mậu Tý, Năm: Ất Sửu (23/11/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 30/12/2045

  • Thứ bảy, ngày 2/12/2045

  • Ngày: Canh Dần, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Sửu (24/10/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ hai, ngày 4/12/2045

  • Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Sửu (26/10/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 7/12/2045

  • Ngày: Ất Mùi, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Sửu (29/10/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 9/12/2045

  • Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Mậu Tý, Năm: Ất Sửu (2/11/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 10/12/2045

  • Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Mậu Tý, Năm: Ất Sửu (3/11/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 12/12/2045

  • Ngày: Canh Tý, Tháng: Mậu Tý, Năm: Ất Sửu (5/11/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 13/12/2045

  • Ngày: Tân Sửu, Tháng: Mậu Tý, Năm: Ất Sửu (6/11/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 14/12/2045

  • Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Mậu Tý, Năm: Ất Sửu (7/11/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ sáu, ngày 15/12/2045

  • Ngày: Quý Mão, Tháng: Mậu Tý, Năm: Ất Sửu (8/11/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 18/12/2045

  • Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Mậu Tý, Năm: Ất Sửu (11/11/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 21/12/2045

  • Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Mậu Tý, Năm: Ất Sửu (14/11/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 22/12/2045

  • Ngày: Canh Tuất, Tháng: Mậu Tý, Năm: Ất Sửu (15/11/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 24/12/2045

  • Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Mậu Tý, Năm: Ất Sửu (17/11/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 25/12/2045

  • Ngày: Quý Sửu, Tháng: Mậu Tý, Năm: Ất Sửu (18/11/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 26/12/2045

  • Ngày: Giáp Dần, Tháng: Mậu Tý, Năm: Ất Sửu (19/11/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ tư, ngày 27/12/2045

  • Ngày: Ất Mão, Tháng: Mậu Tý, Năm: Ất Sửu (20/11/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 30/12/2045

  • Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Mậu Tý, Năm: Ất Sửu (23/11/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
    < !-- thêm menu các bài viết tử vi vào danh mục menu tử vi 2022-->
 
ảnh zip

Bình giải