1. Tuổi Ất Tỵ nên động thổ ngày nào tốt?

Sau đây là các kết quả cho xem ngày tốt động thổ tuổi Ất Tỵ trongtháng 8/2038. Kết quả tra tuổi Ất Tỵ động thổ tháng 8 năm 2038 ngày nào tốt, chọn ngày động thổ tháng 8/2038 hợp tuổi 1965,...dưới đây cũng phù hợp trả lời cho các nghi vấn:

 

  • Xem ngày động thổ xây cất, tạo công trình, nhà ở, văn phòng, cửa hàng, công ty, xưởng kho,...trong tháng 8 năm 2038 theo tuổi Ất Tỵ (tuổi ông chủ nhà/chủ đất), chọn giờ tốt động thổ xây nhà tuổi 1965 trong tháng 8.
  • Xem ngày động thổ sửa nhà, tu tạo, chỉnh sửa lại công trình xây dựng, nhà ở, văn phòng, cửa hàng,....theo tuổi Ất Tỵ, tuổi 1965 động thổ làm nhà ngày nào đẹp?, chọn giờ đẹp động thổ làm nhà tuổi Ất Tỵ.

 

HÃY CHẮC CHẮN RẰNG: VIỆC LÀM NHÀ TRONG NĂM NAY KHÔNG BỊ PHẠM TUỔI GIA CHỦ

 

>>>Xem ngay tại: XEM TUỔI LÀM NHÀ CHO NGƯỜI TUỔI 1965

 

  1. Phần mềm tra cứu ngày tốt động thổ năm 2038 hợp gia chủ tuổi Ất Tỵ

Xin mời nhập các thông tin về tháng, năm dự định động thổ năm sinh của gia chủ để có kết quả chính xác nhất.

 

 

 

 

1965

1965 (năm Ất Tỵ)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Hỏa

Phú đăng Hỏa ( Lửa đèn )

Xem ngày động thổ theo tuổi tốt trong tháng 8 năm 2038

Thứ ba
3
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Canh Thân, Năm: Mậu Ngọ (3/7/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 3/8/2038

Thứ tư
4
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Quý Sửu, Tháng: Canh Thân, Năm: Mậu Ngọ (4/7/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 4/8/2038

Thứ bảy
7
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Bính Thìn, Tháng: Canh Thân, Năm: Mậu Ngọ (7/7/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 7/8/2038

Thứ ba
10
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Canh Thân, Năm: Mậu Ngọ (10/7/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 10/8/2038

Chủ nhật
15
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Giáp Tý, Tháng: Canh Thân, Năm: Mậu Ngọ (15/7/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 15/8/2038

Thứ hai
16
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Ất Sửu, Tháng: Canh Thân, Năm: Mậu Ngọ (16/7/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 16/8/2038

Thứ năm
19
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Canh Thân, Năm: Mậu Ngọ (19/7/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 19/8/2038

Chủ nhật
22
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Tân Mùi, Tháng: Canh Thân, Năm: Mậu Ngọ (22/7/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 22/8/2038

Thứ sáu
27
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Bính Tý, Tháng: Canh Thân, Năm: Mậu Ngọ (27/7/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 27/8/2038

Thứ bảy
28
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Canh Thân, Năm: Mậu Ngọ (28/7/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 28/8/2038

  • Thứ ba, ngày 3/8/2038

  • Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Canh Thân, Năm: Mậu Ngọ (3/7/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 4/8/2038

  • Ngày: Quý Sửu, Tháng: Canh Thân, Năm: Mậu Ngọ (4/7/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 7/8/2038

  • Ngày: Bính Thìn, Tháng: Canh Thân, Năm: Mậu Ngọ (7/7/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 10/8/2038

  • Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Canh Thân, Năm: Mậu Ngọ (10/7/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 15/8/2038

  • Ngày: Giáp Tý, Tháng: Canh Thân, Năm: Mậu Ngọ (15/7/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 16/8/2038

  • Ngày: Ất Sửu, Tháng: Canh Thân, Năm: Mậu Ngọ (16/7/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 19/8/2038

  • Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Canh Thân, Năm: Mậu Ngọ (19/7/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 22/8/2038

  • Ngày: Tân Mùi, Tháng: Canh Thân, Năm: Mậu Ngọ (22/7/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 27/8/2038

  • Ngày: Bính Tý, Tháng: Canh Thân, Năm: Mậu Ngọ (27/7/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 28/8/2038

  • Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Canh Thân, Năm: Mậu Ngọ (28/7/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem ngày động thổ theo tuổi xấu trong tháng 8 năm 2038

Chủ nhật
1
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Canh Tuất, Tháng: Canh Thân, Năm: Mậu Ngọ (1/7/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 1/8/2038

Thứ hai
2
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Tân Hợi, Tháng: Canh Thân, Năm: Mậu Ngọ (2/7/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 2/8/2038

Chủ nhật
8
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Canh Thân, Năm: Mậu Ngọ (8/7/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 8/8/2038

Thứ hai
9
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Canh Thân, Năm: Mậu Ngọ (9/7/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 9/8/2038

Thứ tư
11
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Canh Thân, Tháng: Canh Thân, Năm: Mậu Ngọ (11/7/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 11/8/2038

Thứ năm
12
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Tân Dậu, Tháng: Canh Thân, Năm: Mậu Ngọ (12/7/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 12/8/2038

Thứ sáu
13
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Canh Thân, Năm: Mậu Ngọ (13/7/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 13/8/2038

Thứ bảy
14
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Quý Hợi, Tháng: Canh Thân, Năm: Mậu Ngọ (14/7/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 14/8/2038

Thứ sáu
20
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Canh Thân, Năm: Mậu Ngọ (20/7/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 20/8/2038

Thứ bảy
21
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Canh Thân, Năm: Mậu Ngọ (21/7/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 21/8/2038

Thứ hai
23
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Canh Thân, Năm: Mậu Ngọ (23/7/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 23/8/2038

Thứ ba
24
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Quý Dậu, Tháng: Canh Thân, Năm: Mậu Ngọ (24/7/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 24/8/2038

Thứ tư
25
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Canh Thân, Năm: Mậu Ngọ (25/7/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 25/8/2038

Thứ năm
26
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Ất Hợi, Tháng: Canh Thân, Năm: Mậu Ngọ (26/7/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 26/8/2038

Thứ hai
30
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Ngọ (1/8/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 30/8/2038

  • Thứ hai, ngày 2/8/2038

  • Ngày: Tân Hợi, Tháng: Canh Thân, Năm: Mậu Ngọ (2/7/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 8/8/2038

  • Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Canh Thân, Năm: Mậu Ngọ (8/7/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 9/8/2038

  • Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Canh Thân, Năm: Mậu Ngọ (9/7/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 11/8/2038

  • Ngày: Canh Thân, Tháng: Canh Thân, Năm: Mậu Ngọ (11/7/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ năm, ngày 12/8/2038

  • Ngày: Tân Dậu, Tháng: Canh Thân, Năm: Mậu Ngọ (12/7/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 13/8/2038

  • Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Canh Thân, Năm: Mậu Ngọ (13/7/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 14/8/2038

  • Ngày: Quý Hợi, Tháng: Canh Thân, Năm: Mậu Ngọ (14/7/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 20/8/2038

  • Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Canh Thân, Năm: Mậu Ngọ (20/7/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 21/8/2038

  • Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Canh Thân, Năm: Mậu Ngọ (21/7/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 23/8/2038

  • Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Canh Thân, Năm: Mậu Ngọ (23/7/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ ba, ngày 24/8/2038

  • Ngày: Quý Dậu, Tháng: Canh Thân, Năm: Mậu Ngọ (24/7/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 25/8/2038

  • Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Canh Thân, Năm: Mậu Ngọ (25/7/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 26/8/2038

  • Ngày: Ất Hợi, Tháng: Canh Thân, Năm: Mậu Ngọ (26/7/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 30/8/2038

  • Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Ngọ (1/8/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
 
ảnh zip

Bình giải